Thứ Bảy, 17 tháng 5, 2025

 SUY NIỆM LỜI CHÚA TUẦN V PHỤC SINH

Lm. Nguyệt Giang

CHÚA NHẬT V PHỤC SINH C

Cv 14,21b-27; Kh 21,1-5a; Ga 13,31-33a.34-35

Suy niệm 1: "NHƯ CHÚA YÊU"

Trước khi về cùng Thiên Chúa Cha, Chúa Giêsu đã để lại cho các môn đệ cũng như cho tất cả chúng ta lời nhắn nhủ yêu thương: “Đây là điều răn của Thầy: anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em”.

Yêu thương theo lệnh truyền của Chúa không chỉ là yêu thương người thân cận như chính mình, nhưng còn là yêu thương tất cả mọi người bằng một tình yêu “như Chúa yêu”. “Như Chúa yêu” là bao dung tha thứ là khiêm tốn phục vụ và sẵn sàng hy sinh chính mạng sống mình cho người mình yêu. Xin cho chúng ta có được tình yêu như Chúa để xứng đáng được gọi là bạn hữu của Chúa.

“Yêu như Thầy.” (Ga 15,12) Nghĩa là Chúa Giêsu mong muốn nơi các môn đệ của Ngài, trong đó có tôi và bạn, phải yêu giống như Ngài.

Yêu giống Ngài là biết chấp nhận tất cả những cái hay cái dở, những cái tố cái xấu và tất cả những sự bất toàn, yếu đuối … của tha nhân.

"Yêu như Thầy" là phải biết kiên nhẫn trước những yếu đuối lỗi lầm, trước những giới hạn về niềm tin cũng như về mặt nhân bản của tha nhân.

"Yêu như Thầy"  là biết quan tâm tới những nhu cầu cần thiết của tha nhân. Sự quan tâm ấy không phải chỉ bằng lời nói, nhưng còn bằng những hành động rất cụ thể và thiết thực.

"Yêu như Thầy"  là biết bao dung và sẵn sàng tha thứ mọi lỗi lầm của những ai xúc phạm đến ta. 

"Yêu như Thầy"  là sẵn sàng cúi xuống rửa chân và khiêm tốn phục vụ tha nhân như Thầy Giêsu. Mà đỉnh cao của tình yêu như Thầy là sẵn sàng hy sinh thí mạng sống mình cho người mình yêu được sống và sống dồi dào. Bởi "Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người thí mạng vì bạn hữu mình." (Ga 15,13)

Vì muốn tình yêu của Chúa được thấm nhập vào tâm hồn mỗi người và được lan tỏa khắp nơi nên Chúa Giêsu tha thiết mời gọi các môn đệ Ngài, trong đó có mỗi chúng ta: "Hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương". 

Xin Chúa cho chúng ta có được tình yêu như Chúa để mọi người nhận ra Chúa nơi mỗi người chúng ta. Được như thế chúng ta mới xứng danh là môn đệ của Chúa.


Suy niệm 2:

Câu chuyện: Trong một ngôi làng nhỏ ở vùng núi Việt Nam, có một cô gái trẻ tên Linh, sống cùng người mẹ già yếu. Linh làm việc vất vả ở chợ để nuôi mẹ, vì cuộc sống gia đình cô nghèo khó.

Cạnh nhà cô có bà cụ tên Hoa sống một mình, bà thường xuyên bệnh tật. Nhưng trong làng không ai để ý đến, vì bà Hoa sống khép kín và ít giao tiếp. Mặc dù Linh rất bận rộn, nhưng vẫn dành thời gian mỗi ngày mang cơm, thuốc men, và trò chuyện với bà Hoa. Một hôm bà ngã bệnh nặng, cô đã phải dùng số tiền tiết kiệm ít ỏi của mình để đưa bà đến bệnh viện điều trị. Dần dần, bà Hoa khỏe lại, và từ đó tình cảm giữa hai người trở nên sâu đậm như mẹ con.

Dân làng, cảm động trước hành động bác ái của Linh, nên bắt đầu quan tâm đến bà Hoa hơn, từ đó cả cộng đồng trở nên gắn bó và yêu thương nhau hơn.

Hành động yêu thương của Linh phản ánh một phần tình yêu của Chúa Giêsu dành cho nhân loại. Chúa Giêsu không chỉ yêu thương bằng những hành động cụ thể mà Ngài còn dạycác môn đệ: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.”

Tình yêu của Chúa Giêsu là tình yêu hy sinh, vô điều kiện, và không phân biệt. Ngài đã hiến mạng sống trên thập giá để cứu chuộc nhân loại, dù con người tội lỗi và bất xứng.

Chúa Giêsu không chỉ yêu thương những người gần gũi mà còn dang tay đón nhận những ai bị lãng quên, đau khổ, như tình yêu của cô Linh dành cho bà Hoa trong câu chuyện trên. Tình yêu của Ngài là nguồn cảm hứng để chúng ta sống vị tha, quên mình vì người khác.

Hành động và lời dạy yêu thương của Chúa Giêsu mời gọi chúng ta:

- Quan tâm đến người khác: Dành thời gian lắng nghe, chia sẻ với những người cô đơn, bệnh tật, hoặc cần sự giúp đỡ, như đồng nghiệp, hàng xóm, hoặc người thân.

- Hy sinh nhỏ bé: Sẵn sàng từ bỏ chút thời gian, tiện nghi, hay lợi ích cá nhân để giúp người khác, như cô Linh đã làm với bà Hoa.

- Sống khiêm nhường: Yêu thương không cần sự công nhận, như Chúa Giêsu đã yêu thương chúng ta mà không đòi hỏi điều kiện.

Xin Chúa ban cho chúng ta trái tim đủ lớn để yêu thương và giúp đỡ mọi người bằng một tình yêu vô vị lợi.

Xin ban cho chúng ta trái tim tinh tế và nhạy bén để nhận ra những ai cần sự nâng đỡ, với mong muốn đem đến cho họ ánh sáng Tin Mừng hy vọng của Chúa Giêsu trong những lúc đau buồn, thất vọng. Amen.

 

Suy niệm 3:

Điểm nhấn của lời Chúa hôm nay là giới răn mới, đã được Chúa Giêsu truyền ban cho các môn đệ khi phán dạy rằng: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” Đây không chỉ là lời mời gọi yêu thương, mà còn là lời kêu gọi sống tình yêu hy sinh, quên mình, như chính Chúa đã yêu thương nhân loại qua cái chết trên thập giá.

Tình yêu này chính là dấu chỉ để người khác nhận ra các môn đệ của Chúa: “Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy ở điểm này: là anh em có lòng yêu thương nhau.”

Bài đọc I, trích Sách Công Vụ Tông Đồ cho biết: Thánh Phaolô và Barnaba đã nhiệt tâm loan báo Tin Mừng, để củng cố tinh thần cho các môn đệ Chúa và khuyến khích họ luôn kiên vững trong đức tin. Với ý thức rằng “chúng ta phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa.” Điều này cho thấy tình yêu và sứ mạng truyền giáo luôn đòi hỏi sự hy sinh và bền đỗ đến cùng.

Bài đọc II, trích Sách Khải Huyền: Thánh Gioan mô tả về cảnh “trời mới đất mới,” nơi đó Thiên Chúa ở cùng dân Người, Ngài sẽ lau khô mọi giọt lệ và xóa bỏ sự chết. Tình yêu của Thiên Chúa luôn mang lại niềm hy vọng về một tương lai vinh quang, và trong Người nơi mọi đau khổ được biến đổi.

Như vậy sứ điệp lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta:

1. Sống tình yêu thương: Chúa Giêsu mời gọi chúng ta yêu thương không chỉ bằng lời nói, mà bằng hành động cụ thể, như tha thứ, giúp đỡ, và hy sinh cho người khác.

2. Kiên trì trong gian khó: Như các tông đồ, chúng ta được mời gọi kiên vững trong đức tin dù gặp thử thách, vì đó là con đường dẫn đến Nước Trời.

3. Hy vọng vào lời hứa của Chúa: Tầm nhìn về “trời mới đất mới” nhắc chúng ta rằng tình yêu và sự trung thành với Chúa sẽ dẫn đến sự sống đời đời.

Xin Chúa dạy chúng ta biết yêu thương như Chúa đã yêu, bằng cách sẵn sàng hy sinh và tha thứ. Xin Chúa cũng ban thêm ban sức mạnh tình yêu của Chúa để chúng ta luôn kiên vững trong đức tin với niềm hy vọng vào “trời mới đất mới” như lời Chú hứa. Amen.


Suy niệm 4: "YÊU NHƯ THẦY ĐÃ YÊU"

Trình thuật Tin Mừng hôm nay được đặt vào khung cảnh bữa Tiệc Ly, giây phút thân mật cuối cùng giữa Chúa Giêsu và các môn đệ trước khi bước cuộc Thương Khó.

Thời điểm Giuđa rời khỏi phòng tiệc để ra đi nộp Thầy, Chúa Giêsu biết giờ của Ngài đã đến. Nhưng thay vì hoang mang hay trách móc, Ngài lại nói đến niềm hy vọng vinh quang của Ngài sắp được Chúa Cha thực hiện. Và cũng trong bố cảnh ấy, Chúa Giêsu lại ban cho các môn đệ một điều răn mới: “Các con hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con.”

Tình yêu mà Chúa Giêsu nói đến không phải là một cảm xúc dễ chịu hay một thứ tình cảm dễ đổi thay, mà là một tình yêu hy sinh đến tận cùng. Ngài sắp bước vào cuộc khổ nạn, chấp nhận bị phản bội, bị chối bỏ, bị đóng đinh...tất cả vì yêu. Do đó, điều răn “mới” không nằm ở mệnh lệnh “hãy yêu thương”, nhưng nằm ở cách yêu: “Như Thầy đã yêu thương các con.”

- Yêu như Thầy nghĩa là yêu không chọn lựa, yêu cả người phản bội, yêu cho đến cùng dù bị tổn thương, yêu với sự tha thứ và trao ban trọn vẹn. Đó là tình yêu đích thực, là dấu chỉ rõ ràng nhất của người môn đệ Chúa: “Căn cứ vào điều này mà mọi người nhận biết các con là môn đệ của Thầy.”

Giữa một thế giới đầy chia rẽ, hận thù và ích kỷ, lời mời gọi “yêu như Thầy” vẫn luôn là thách đố lớn lao nhưng cũng là con đường dẫn đến vinh quang thật. Không ai có thể tự mình sống được điều đó nếu không kết hiệp mật thiết với Chúa Giêsu, Đấng đã yêu trước, đã yêu đến tận cùng và đã đạt đến đỉnh vinh quang phục sinh.

Xin Chúa cho chúng ta biết yêu thương như Chúa đã yêu. Yêu không tính toán, không giữ lại điều gì cho riêng mình. Yêu cả khi bị hiểu lầm, bị phản bội.

Xin cho tình yêu của Chúa đốt cháy lòng chúng ta, để từng lời nói, hành động của chúng ta trở nên chứng tá sống động của người môn đệ Chúa. Amen. (St).


Suy niệm 5: ĐIỀU RĂN QUEN MÀ LẠ

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu nói với các môn đệ một lời rất quen thuộc: “Anh em hãy yêu thương nhau.” Câu nói này không lạ, vì từ nhỏ chúng ta đã nghe cha mẹ, thầy cô, quý cha, quý soeurs... dạy cho ta biết sống yêu thương; cũng như hầu hết các tôn giáo, các triết lý nhân sinh đều khuyên dạy người ta sống yêu thương. Vậy thì tại sao Chúa Giêsu lại còn dạy điều này, và còn gọi đó là điều răn mới? Phải chăng là mới vì con người chưa từng biết yêu thương?

Không! Mới là vì Chúa đã nâng tình yêu lên một tầm cao hoàn toàn khác: “Hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” Đây chính là chìa khóa giúp ta hiểu được lời mời gọi của Chúa hôm nay.

1. “Như Thầy đã yêu thương”- mẫu mực mới của tình yêu:

- Tình yêu Chúa Giêsu dạy không chỉ là sự tử tế thông thường, cũng không chỉ là “đừng làm hại ai”. Tình yêu Chúa dạy là một tình yêu có mẫu mực cụ thể. Mẫu mực đó chính là Chúa Giêsu, nền tảng, nguồn gốc và khuôn mẫu của tình yêu hoàn hảo.

- Chúa yêu đến mức rửa chân cho môn đệ, ngay cả người phản bội mình như Giuđa (x. Ga 13,1-5).

- Chúa tha thứ cho kẻ đóng đinh mình, và cầu nguyện cho họ: “Lạy Cha, xin tha cho họ” (Lc 23,34).

- Chúa hiến mạng sống vì bạn hữu, vì nhân loại, vì từng người chúng ta (x. Ga 15,13).

- Tình yêu ấy không chọn lọc, không điều kiện, không giữ lại điều gì cho mình.

- Tình yêu ấy thành hành động, thành hy sinh, thành lòng xót thương cụ thể.

Và đó chính là lý do vì sao điều răn yêu thương Chúa Giêsu truyền dạy trở nên “mới”. Mới không phải vì chưa từng có, nhưng vì giờ đây có một mẫu gương hoàn hảo: Chúa Giêsu.

2. Là Kitô hữu, ta phải sống điều răn ấy thế nào?

Là người mang danh Đức Kitô, chúng ta không thể sống cách hời hợt. Chúng ta được mời gọi sống yêu thương theo gương Chúa Giêsu, bằng cách:

a. Nơi các môi trường:

- Trong gia đình: kiên nhẫn với nhau, không to tiếng, không lạnh nhạt, không “ghim” chuyện cũ.

- Trong xứ đạo: đừng chia rẽ, đừng nói xấu, nhưng biết nâng đỡ, nhường nhịn nhau.

- Ngoài xã hội: tử tế với người nghèo, công bằng với người yếu thế, yêu cả những người không dễ thương.

b. Bằng những hành động cụ thể:

- Yêu không chỉ là nói: “Tôi yêu Chúa”, “Tôi yêu mọi người”, mà là dám chia sẻ bữa ăn, thì giờ, lời cầu nguyện, nụ cười, việc phục vụ.

- Như Thánh Gioan nói: “Chớ yêu thương nơi đầu môi chót lưỡi, nhưng phải yêu thương cách chân thật và bằng việc làm” (1 Ga 3,18).

c. Yêu đến cùng, không bỏ cuộc:

- Có lúc yêu thương rất khó: khi bị hiểu lầm, bị phản bội, hay bị xúc phạm… Nhưng hãy nhớ: Chúa cũng từng bị như thế, và vẫn yêu cho đến cùng.

- Chúa không đòi ta hoàn hảo, nhưng đòi ta trung tín. Yêu từng chút, từng ngày, và đừng ngừng lại.

3. Dấu chỉ của người môn đệ

Chúa Giêsu đã nói rõ: “Căn cứ vào điều này, người ta sẽ nhận biết anh em là môn đệ Thầy: là anh em có lòng yêu thương nhau.” Không phải do ta đi lễ nhiều, đọc kinh nhiều, mặc áo dài hay hát hay… mà người ta biết ta là Kitô hữu. Nhưng là vì ta biết sống yêu thương như Chúa yêu thương.

Vì vậy, trong thánh lễ hôm nay, chúng ta hãy xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta một trái tim giống trái tim Chúa: biết yêu, biết tha thứ, biết hy sinh. Và giúp chúng ta luôn ý thức rằng: chính tình yêu là “thước đo” duy nhất giúp ta phân định được đời sống đạo của mình cũng như người khác đúng hay sai. Xin cho giới luật yêu thương Chúa dạy không chỉ là điều ta nghe, nhưng là điều ta sống mỗi ngày, mỗi nơi, và với mỗi người. Amen.


Suy niệm 6: YÊU NHƯ CHÚA GIÊSU LÀ YÊU THẾ NÀO ?

Yêu như Chúa Giêsu là yêu một cách vô điều kiện, vị tha và hy sinh. Tình yêu này không dựa trên cảm xúc nhất thời hay lợi ích cá nhân, mà là một sự dấn thân sâu sắc và bền bỉ vì hạnh phúc của người khác. Dưới đây là những khía cạnh nổi bật của tình yêu theo gương Chúa Giêsu:

- Yêu thương tất cả mọi người: Chúa Giêsu không phân biệt đối xử. Ngài yêu thương người giàu cũng như người nghèo, người khỏe mạnh cũng như người bệnh tật, người tốt cũng như người tội lỗi. Tình yêu của Ngài bao trùm mọi tầng lớp và mọi hoàn cảnh.

- Yêu thương vô điều kiện: Tình yêu của Chúa Giêsu không đòi hỏi sự đáp trả hay xứng đáng từ người được yêu. Ngài yêu thương ngay cả khi người khác không yêu thương hay thậm chí thù ghét Ngài. Tình yêu này hoàn toàn xuất phát từ lòng trắc ẩn và sự quan tâm chân thành.

- Yêu thương đến cùng: Tình yêu của Chúa Giêsu là một tình yêu kiên trì và bền bỉ. Ngài không bỏ rơi hay từ bỏ những người Ngài yêu thương, dù họ có vấp ngã hay lầm lỗi. Ngài sẵn sàng tha thứ và trao cơ hội mới.

- Yêu thương bằng hành động: Tình yêu của Chúa Giêsu không chỉ thể hiện qua lời nói mà còn qua những hành động cụ thể. Ngài chữa lành bệnh tật, giúp đỡ người nghèo khổ, an ủi người đau buồn và thậm chí hy sinh cả mạng sống của mình vì người khác.

- Yêu thương như chính mình: Chúa Giêsu dạy chúng ta yêu người lân cận như chính mình (Mt 22,39). Điều này có nghĩa là chúng ta cần tôn trọng, quan tâm và chăm sóc người khác như cách chúng ta đối xử với bản thân.

Tóm lại, yêu như Chúa Giêsu là một lý tưởng cao đẹp, đòi hỏi sự hy sinh, lòng trắc ẩn và một trái tim rộng lớn. Đó là tình yêu không giới hạn, không điều kiện và luôn hướng đến lợi ích của người khác.

Xin Chúa uốn lòng chúng ta giống như trái tim Chúa để chúng ta biết yêu thương mọi người như chính Chúa đã yêu chúng ta.

 

Thứ hai: Cv 14,5-18; Ga 14,21-26.      

Suy niệm 1:

Tuần này, phụng vụ lời Chúa bài đọc 1 tiếp tục mời gọi chúng ta đồng hành với Phaolô và Barnaba trên những nẻo đường truyền giáo cho dân ngoại lần thứ nhất. Đoạn sách Cvtđ hôm nay nói đến những vui buồn, sướng khổ khi thi hành sứ mạng truyền giáo.

-  Vui vì được nhiều người dân ngoại đón nhận Tin mừng của Chúa.

- Sướng vì khả năng được làm phép lạ do Chúa ban đã củng cố được niềm tin cho các tín hữu và góp phần thuận lợi cho sứ vụ loan báo Tin mừng.

Nhưng bên cạnh đó cũng gặp rất nhiều đau buồn.

- Buồn vì bị hiểu lầm bởi dân ngoại, bị ghi kỵ, làm nhục và chống đối liên tục bởi những người gốc Do Thái giáo.

- Đau vì ném đá, bị bắt bớ, bị đánh đập đến nữa sống nữa chết và bị trục xuất ra khỏi các thành của họ.

Nhưng cho dù sướng hay khổ, vui hay buồn, thành công hay thất bại vẫn không thể nào làm sờn lòng nản chí tông đồ Phaolô và Barnaba. Bởi hai ông luôn ý thức được truyền giáo chính là lệnh truyền tâm quyết do Chúa Giêsu phục sinh trao ban cho các ngài trước khi về trời: "Các con hãy đi giảng dạy muôn dânlàm phép rửa cho họ nhân danh Cha, và Con và Thánh Thần." (Mt 28,19). 

Loan báo Tin mừng còn mang một giá trị cao quý khác, sứ mạng này không chỉ là bổn phận mà còn là ơn gọi cao quý gắn liền với cuộc đời của Phaolô đến nỗi sứ mạng này trở nên máu thịt của ngài. Nếu không thi hành sẽ cảm thấy xót xa và khốn khổ: “Khốn cho tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng.”(1Cr 9,16).

Làm chứng nhân cho Chúa là một vinh dự cao quý do Chúa Phục Sinh trao ban, nhưng đây lại là nhiệm vụ đầy dẩy cam go thử thách. Tuy nhiên để thi hành nhiệm vụ này, Phaolô và Barnaba đã phải hy sinh bằng mồ hôi, nước mắt và sức lực, ngay cả phải hy mạng sống mình. Nhiệm vụ này không chỉ khó khăn đối với các tông đồ vào thời GH ban đầu mà ngay cả ngày nay nhiệm vụ này càng trở nên khó khăn hơn đối với GH, bởi cuộc sống hôm nay có quá nhiều hố sâu và rào cản ngăn cách con người... Vì thế, đòi hỏi con cái GH phải nỗ lực và hy sinh rất nhiều.

Xin cho chúng ta biết noi gương hai thánh tông đồ Phaolô và Barnaba góp phần tích cực vào công cuộc LBTM của GH, cho dù gặp phải những chống đối, ghi kỵ, loại trừ của con cái thế gian. Tin rằng một khi có Chúa ở bên nâng đỡ, bảo vệ, dự liệu và ban ân sủng thì sứ vụ cao cả này sẽ đạt kết quả tốt đẹp. Như Lời Chúa phán với Phaolô: “Ơn Ta đủ cho ngươi, vì sức mạnh của Ta được tỏ bày trong sự yếu đuối.” (2Cr 12,9).

* Đọc thêm:

Để dễ nắm bắt đoạn sách Cvtđ này, ta có thể chia làm 3 phần:

1.  Sự việc xảy ra tại Icôniô.

Sau khi giũ bụi chân nhằm phản đối cách hành xử của những người gốc Do Thái tại Antiokhia miền Pixiđia. Phaolô và Barnaba đến Icôniô. Dù  đoạn tuyệt với người Do Thái, nhưng hai ông vẫn gắn bó với hội đường. Tại đây hai ông tiếp tục giảng dạy. Tương tự như những lần trước, tại đây bên cạnh thành công vì có rất đông người Do Thái và Hy Lạp tin theo nhưng cũng có người không đón nhận, nên họ mưu toan làm nhục và ném đá hai ông. Biết thế hai ông lánh sang các thành miền Lycaonia: Lytra, Đécbê, và vùng phụ cận.

2. Phép lạ tại Lýtra.

Tại đây hai ông tiếp tục rao giảng và làm phép lạ chữa cho một người bại hai chân từ lọt lòng mẹ được khỏi. Anh ta đứng dậy và đi được.

Lời tung hô dân chúng sau phép lạ: sau khi chứng kiến phép lạ đã tung hô hai ông như thần linh mặc lốt người phàm. Họ gọi ông Barnaba là thần Dớt (Zeus), ông Phaolô là thần Hécme (Hermes), vì ông là người phát ngôn. Họ đã đem bò và vòng hoa đến trước cổng thành, và cùng với đám đông, muốn dâng lễ tế.

(Zeus và Hermes là hai thần của người Hy-lạp. Zeus được xem như vua của các thần Hy-lạp, và quan thầy của những người làm nghề trồng cấy. Có lẽ vì lý do này mà Phaolô muốn nói với dân thành: không phải Zeus ban mưa từ trời và mùa màng; nhưng là chính Thiên Chúa ban. Hermes là con của Zeus với Maia; được xem là quan thầy của những người lữ hành, tội nhân, và gái điếm. Hermes là sứ giả và đem những sứ điệp của các thần cho con người.)

3. Phản ứng của Phaolô và Barnaba.

- Barnaba và Phaolô xé áo mình ra: Tỏ thái độ tức giận vì họ đã đặt mình ngang hàng với TC và buồn phiền vì cảm thấy bản thân xúc phạm đến Thiên Chúa.

- Sau đó hai ông giải thích cho họ hiểu rằng: “Chúng tôi đây cũng chỉ là người phàm, cùng thân phận với các bạn”. Rồi kêu gọi họ: “hãy bỏ những cái hão huyền này đi, mà trở lại cùng Thiên Chúa hằng sống, Đấng đã tạo thành trời đất với biển khơi cùng muôn loài trong đó”.

 

Suy niệm 2:

Có yêu nhau thì mới sẵn sàng lắng nghe và làm theo điều người yêu mình mong muốn. Đứa con có yêu cha mẹ thì mới trân trọng lắng nghe lời cha mẹ khuyên dạy và vui mừng thực hiện những điều cha mẹ chỉ bảo. Cũng vậy nếu chúng ta yêu mến Chúa thì chúng ta mới nghe lời và sẵn lòng làm theo lời Chúa dạy.

Không phải bất cứ ai lãnh nhận bí tích rửa tội thì hẳn nhiên trở nên con cái đích thực của Thiên Chúa. Nhưng để nên con cái đích thực của Chúa: 

Trước hết chúng ta phải có lòng yêu mến Chúa, bằng cách đặt Chúa vào vị trí cao nhất trong cuộc đời của ta. Ưu tiên chọn Chúa làm giá trị hàng đầu trong cuộc sống mình.

Thứ đến phải gắn bó với Chúa mật thiết. Định luật tình yêu dạy ta hiểu rằng: Yêu ai thì “ở gần” người đó, yêu ai thì muốn “ở bên” người đó và yêu ai thì muốn “ở với” và “ở trong” người mình yêu để trở nên một với người ấy.

Cuối cùng dấu hiệu người có lòng yêu mến Chúa đích thực đó là luôn tuân giữ lời Chúa. Thước đo của lòng yêu mến nơi chúng ta nhiều hay ít hệ tại ở việc chúng ta có tuân giữ lời Chúa nhiều hay ít. Nếu chúng ta nói chúng ta yêu mến Thiên Chúa mà chúng ta không thực hành lời Chúa dạy, thì có khác gì đứa con “gọi dạ bảo vâng”, nhưng chỉ vâng vâng, dạ dạ mà không làm theo lời cha mẹ chỉ dạy, thì tình yêu đó chỉ là thứ tình yêu giả hình, thứ tình yêu đầu môi trót lưỡi. Tình yêu đó chỉ là nhãn hiệu, là cái mác mà thôi. Vì thế, Chúa Giêsu luôn nhấn mạnh đến lợi ích và giá trị của việc nghe và làm theo lời Chúa: “Nghe và thực hành lời Chúa giống như người khôn xây nhà trên nền đá”; “hãy làm theo lời Chúa chứ đừng nghe suông mà lừa dối chính mình”. Lý thuyết và thực hành phải đi đôi mới giá trị và có ích lợi, bởi vì nếu “đức tin không việc làm là đức tin chết” (Gc 2, 17).

Xin Chúa cho chúng ta luôn hết lòng tuân giữ và thực hành lời Chúa bằng tình yêu mến. Biết đặt Chúa vào vị trí quan trọng trong cuộc sống và sẵn sàng chọn Chúa làm gia nghiệp đời ta. Làm được như thế chứng tỏ là chúng ta yêu mến Chúa và xứng danh là con cái đích thực của Chúa.


Thứ ba: Cv 14,19-28; Ga 14,27-31a.

Suy niệm 1.

Nhìn lại trong suốt cuộc hành trình truyền giáo lần thứ nhất của Phaolô và Barnaba, chúng ta nhận thấy những điểm đáng chú ý sau:

- Lòng nhiệt tâm truyền giáo của Phaolô và Barnaba: Hai ông miệt mài rao giảng Tin mừng cho dân ngoại dù gặp phải biết bao nhiêu là khó khăn: Phải vượt qua đường sá xa xôi, cách trở; kiên trì chịu đựng bao là nguy hiểm: chống đối, bắt bớ, ghen tị, tù đày, ném đá …; luôn thao thức ra đi tìm đến những vùng đất mới để gieo vãi hạt giống đức tin,.

- Đến đâu rao giảng các ông cũng đều bị những người Do Thái kéo đến để chống phá. Đoạn sách Cvtđ hôm nay là một ví dụ: "Bấy giờ có những người Do-thái từ Antioch và Iconium đến Lystra, thuyết phục được đám đông. Họ ném đá ông Phaolô rồi lôi ông ra ngoài thành, vì tưởng ông đã chết. Nhưng khi các môn đệ xúm lại quanh ông, ông đứng dậy và vào thành. Hôm sau, ông trẩy đi Đécbê cùng với ông Barnaba". Tại đây các ông tiếp tục rao giảng và giúp nhiều người tin vào Chúa Giêsu.

- Điều đáng nói là cứ sau một chuyến truyền giáo khi trở về Giêrusalem, Phaolô và Barnaba đều ghé lại thăm viếng một số nơi mà các ông đã đi qua. Với mục đích là khích lệ và củng cố đức tin cho họ; tổ chức lại cộng đoàn và chỉ định các kỳ mục thay mặt các ông coi sóc và chăn dắt cộng đoàn; sau đó các ông cầu nguyện và phó dâng các cộng đoàn cho Thiên Chúa.

- Khi điểm lại hành trình truyền giáo lần thứ nhất này ta nhận thấy hai ông đã đi qua tất cả 8 thành. (Bắt đầu từ Antiôkhia của Syria đến Xalamin và Paphô của đảo Sýp, đến Pécghê, Antiôkhia của Pixiđia, đến Icôniô, Lýtra, Đécbê, và theo đường cũ trở lại Pécghê, rồi từ Pécghê đến Áttalia, trở về Pécghê và dùng thuyền trở về Antiôkhia của Xyria). Đây là cuộc hành trình ngắn nhất trong 3 cuộc hành trình của Phaolô rao giảng Tin mừng cho dân Ngoại. Khi trở về Antiôkhia, hai ông tập họp Hội Thánh và kể lại tất cả những gì Thiên Chúa đã cùng làm với hai ông, và việc Người đã mở cửa cho các dân ngoại đón nhận đức tin. Rồi hai ông ở lại một thời gian khá lâu với các môn đệ trước khi bắt đầu cuộc hành trình thứ hai.

Tạ ơn Chúa đã ban cho GH những nhà truyền giáo nhiệt tình, đã sẵn sàng chịu mọi gian lao thử thách, ngay cả tính mạng, để gieo vãi hạt giống đức tin khắp mọi nơi. Nhờ ơn Chúa mà hạt giống quý giá ấy được gieo vào lòng đất Việt Nam. Cha ông chúng ta đã tiếp nhận, củng cố và nuôi dưỡng bằng máu nhờ thế mà hạt giống đức tin được sinh hoa trái dồi dào. Xin cho chúng ta biết trân trọng bảo vệ, nuôi dưỡng và gieo vãi hạt giống đức tin ấy khắp nơi và vào mọi tâm hồn, ngỏ hầu mọi người đón nhận được niềm vui Tin mừng cứu độ của Chúa.

 

Suy niệm 2.

Thiên tai, dịch bệnh, nghèo đói, đam mê tội lỗi, hận thù ghen ghét… tất cả những mối hiểm họa ấy như dâng tràn trong thế giới ngày nay, khiến cho lòng người đầy sóng gió và bất an. Xin Chúa thương ban bình an của Chúa cho chúng con, sự bình an đích thực trong tâm hồn như lời Chúa đã hứa.

Chưa bao giờ con người lại phải đối diện trước những lo âu, bối rối, sợ hãi và bất an như ngày hôm nay. Chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh… xảy ra hàng ngày trên khắp cùng trái đất. Thất nghiệp, vật giá leo thang, trộm cắp… gia tăng đến mức báo động.  Ly dị, phá thai, bất trung, tệ nạn xã hội …không ngừng gia tăng. Vì thế hơn lúc nào hết, con người ngày hôm nay luôn khao khát có được cuộc sống bình an đích thực.

Để chốn chạy nỗi lo sợ, buồn phiền, bất an, con người thường chỉ biết dựa vào của cải vật chất để trấn an tâm hồn đấy bất an. Chẳng hạn như:  Mua bảo hiểm xe cộ, nhà cửa, nhân mạng, y tế…Hằng đêm mơ mộng để đánh con số đề, mua tấm vé kiến thiết hy vọng bớt đi những lo âu về tiến bạc. Kẻ thì lao mình vào rượu chè và những thú vui khác để tìm những phút giây thoải mái quên đi chuyện đời. Người thì uống thuốc an thần để đi tìm giấc ngủ hy vọng quên đi những muộn phiền. Kẻ dễ tin thì đi tìm thầy bói, thầy tướng, thầy số… để kiếm tìm hậu vận cho tương lai. Người giàu có thì gởi tiền và vàng vào ngân hàng để được an tâm… Nhưng tất cả những việc làm ấy chỉ là giải pháp tạm thời, thiếu căn cơ và không bền vững nên không thể đem lại nguồn bình an đích thực cho tâm hồn. Vì thế, Chúa Giêsu nói với các tông đồ: “sự bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không như thế gian ban tặng” (Ga 14, 27).

Bình an của Ngài không phải là thứ bình an bên ngoài, giả tạo. Nhưng là bình an bên trong, nghĩa là không giống như sự yên ổn hay hòa bình, vì yên ổn hay hòa bình là ở bên ngoài còn bình an thì ở bên trong.

Bình an là tình trạng tâm hồn đang tương quan tốt với Thiên Chúa và tha nhân. Bình an của Chúa là bình an khi có Chúa làm chủ đời sống mình, luôn tin tưởng, phó thác và vâng theo ý Chúa trong mọi cảnh huống của cuộc đời. Bình an của Chúa là có một tâm hồn trong sạch, được giao hòa với Chúa và anh em. Bình an của Chúa ban tặng còn được hiểu là bình an với anh em mình. Sống hoà thuận với nhau, không thấy mình có điều gì làm phiền lòng anh em và thấy anh em không có điều gì làm phiền lòng mình.

Chỉ có bình an của Chúa mới làm cho chúng ta được hạnh phúc. Bởi vì bình an là thông hiệp với Thiên Chúa. Chúa Giêsu nhờ thông hiệp mật thiết với Thiên Chúa Cha nên Ngài luôn thấy bình an ngay khi kẻ thù đang đến gần và sắp giết chết Ngài.

Thế giới ngày hôm nay như đang sống trên một lò lửa. chíến tranh, khủng bố, thiên tai, động đất, khủng hoảng kinh tế, ô nhiễm môi trường…, thế gian chưa có bình an nên Bình An của Chúa Giêsu ban tặng vẫn còn nguyên giá trị cho nhân loại, cho những tâm hồn đang khắc khoải tìm kiếm bình an trong cuộc sống. Mỗi người phải có bình an của Chúa mới có thể sống an bình với mọi người. Muốn có bình an ở bình diện lớn thì phải bắt đầu từ những bình diện nhỏ, là nơi mỗi người chúng ta. Không ai cho cái mình không có. Sự bình an bắt đầu từ lòng mình rồi mới lan tỏa ra xã tắc nhân quần, như cổ nhân nói: “Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ”.


Suy niệm 3:

Sứ điệp lời Chúa hôm nay nhấn mạnh đến bình an và tình yêu giữa Chúa Giêsu và Chúa Cha.

- Bình an không theo kiểu thế gian: Chúa Giêsu nói: "Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không như thế gian ban tặng. Lòng các con đừng xao xuyến và đừng sợ hãi." Bình an mà Chúa Giêsu ban tặng khác hẳn với sự bình yên tạm bợ, mong manh mà thế gian mang lại. Đó là sự bình an nội tâm, một sự an tâm sâu sắc xuất phát từ mối liên kết mật thiết với Thiên Chúa. Giữa những lo toan, thử thách của cuộc đời, Chúa mời gọi chúng ta tin tưởng và tìm kiếm sự bình an đích thực nơi Ngài.

- Tình yêu và sự vâng phục: Chúa Giêsu khẳng định: "Nếu các con yêu mến Thầy, thì các con hãy vui mừng vì Thầy về với Cha, bởi lẽ Cha trọng hơn Thầy."  Tình yêu của Chúa Giêsu dành cho Chúa Cha là tuyệt đối và thể hiện qua sự vâng phục hoàn toàn thánh ý của Cha. Việc Ngài ra đi chịu khổ hình và phục sinh là một hành động vâng phục Cha, đồng thời cũng là đỉnh cao của tình yêu dành cho nhân loại. Chúa cũng mời gọi chúng ta học theo gương Ngài, yêu mến và vâng phục Thiên Chúa trên hết mọi sự.

- Tin để được bình an: Chúa Giêsu nói: "Giờ đây Thầy nói với các con trước khi việc xảy ra, để khi việc xảy ra, thì các con tin." Chúa muốn chuẩn bị tâm hồn các môn đệ cho những thử thách sắp tới, để khi đối diện với đau khổ và cái chết của Ngài, họ vẫn giữ vững đức tin. Chính đức tin sẽ mang lại cho họ sự bình an trong tâm hồn, giúp họ vượt qua mọi khó khăn.

Như vậy, lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta nhìn sâu vào nội tâm, khám phá nguồn gốc của sự bình an thật sự và củng cố mối tương quan yêu mến, tin tưởng với Thiên Chúa. Chỉ khi ở trong tình yêu của Chúa, chúng ta mới có thể tìm được sự bình an đích thực, một sự bình an không lay chuyển trước những biến động của cuộc đời.

 

Suy niệm 4:

Bình an mà Chúa Giêsu ban tặng khác xa với bình an mà thế gian mang lại trên nhiều phương diện:

1. Bình an của thế gian:

- Nguồn gốc: Dựa trên những điều kiện bên ngoài: sự thoải mái vật chất, các mối quan hệ tốt đẹp, sự vắng bóng xung đột.

- Bản chất: Tạm bợ, mong manh, dễ bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh thay đổi.

- Ảnh hưởng: Mang lại cảm giác yên ổn tạm thời, nhưng không giải quyết được tận gốc những lo lắng, sợ hãi trong tâm hồn.

- Cách thức ban tặng: Thường đạt được thông qua nỗ lực cá nhân, may mắn hoặc sự dàn xếp của con người.

- Mục đích: Duy trì trật tự xã hội, tránh xung đột, hướng đến sự ổn định bên ngoài.

- Biểu hiện: Một trạng thái tĩnh lặng bên ngoài, không có chiến tranh hay xáo trộn.

2. Bình an của Chúa Giêsu

- Nguồn gốc: Đến từ Thiên Chúa, là một ân sủng, một sự kết nối thiêng liêng.

- Bản chất: Nội tại, sâu sắc, bền vững, không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài.

- Ảnh hưởng: Xoa dịu nỗi lo âu, sợ hãi từ bên trong, mang lại sự an tâm và tin tưởng ngay cả trong thử thách.

- Cách thức ban tặng: Được ban tặng nhưng không, qua đức tin và mối tương giao với Chúa.

- Mục đích: Biến đổi tâm hồn, mang lại sự hòa giải với Thiên Chúa và tha nhân, hướng đến sự bình an vĩnh cửu.

- Biểu hiện: Một trạng thái an nhiên, tin tưởng và phó thác trong tâm hồn, ngay cả khi đối diện với khó khăn.

Tóm lại, bình an của thế gian là một trạng thái bên ngoài, hữu hình và tạm thời, trong khi bình an của Chúa Giêsu là một sự bình an nội tâm, vô hình nhưng bền vững và vĩnh cửu. Chúa Giêsu ban cho chúng ta sự bình an của chính Ngài, một sự bình an đã giúp Ngài vượt qua mọi đau khổ và sự chết. Đó là một món quà vô giá, một sức mạnh giúp chúng ta đối diện với mọi thử thách trong cuộc sống với lòng tin và hy vọng.


Suy niệm 5:

Trong bối cảnh của Bữa Tiệc Ly, Chúa Giêsu biết rằng Ngài sắp bước vào cuộc Khổ nạn. Nhưng thay vì hoảng sợ, Ngài lại hứa ban bình an cho các môn đệ: “Thầy để lại bình an cho anh em”. Bình an ấy không phải là sự yên ổn bề ngoài hay vắng bóng khổ đau, nhưng là sự hiện diện sâu xa của Thiên Chúa giữa những thử thách. Đó là bình an mà chỉ dành cho những ai biết đặt trọn niềm tin tưởng nơi Chúa mới có thể cảm nghiệm được.

Bài đọc 1 trích sách Công vụ cho thấy thánh Phaolô và Banaba đã cảm nhận được sự bình an của Chúa, nên cho dẫu hai ông phải đối diện với sự bách hại, hiểu lầm, và phản bội. Thế nhưng các ngài vẫn kiên vững, tiếp tục rao giảng Tin Mừng, củng cố đức tin cho các tín hữu và mời gọi họ kiên trì trước những thử thách: “Chúng ta phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa.”

Khi suy niệm lời Chúa hôm nay, chúng ta được mời gọi nhìn lại đời sống đức tin của mình. Trong những biến cố khó khăn, chúng ta thường tìm kiếm bình an theo kiểu thế gian: an toàn, thoải mái, không va chạm. Nhưng Chúa Giêsu lại dạy chúng ta sống một kiểu bình an khác, bình an đến từ việc gắn bó mật thiết với Ngài, cho dẫu phải đi qua con đường thập giá.

Giữa những bất an và lo lắng của cuộc đời, xin cho chúng ta biết tìm kiếm và đón nhận sự bình an đích thực nơi Chúa. Xin cho chúng ta biết can đảm sống đức tin giữa những thử thách, để như thánh Phaolô và Barnaba chúng ta luôn trung thành loan báo Tin Mừng hy vọng bằng chính đời sống chứng tá của mình. Amen.


Suy niệm 6: 

Trước khi bước vào cuộc khổ nạn, trong bữa tiệc ly, Chúa Giêsu đã nói với các môn đệ nhiều điều. Đoạn Tin Mừng hôm nay nhấn mạnh đến 3 điều, nơi đó chứa đựng những bài học thiêng liêng sâu sắc cho các môn đệ và cho mỗi người chúng ta.

1. Để lại bình an: "Thầy để lại bình an cho anh em; Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban bình an cho anh em không theo kiểu thế gian."

- Chúa Giêsu khẳng định rằng bình an đích thực đến từ Người, không phải thứ bình an giả tạo, hời hợt như thế gian.

- Bình an của Chúa là hoa trái của lòng tín thác và sự hiện diện của Chúa trong tâm hồn, ngay cả trong thử thách, đau khổ.

2. Đừng xao xuyến, cũng đừng sợ hãi: "Anh em đừng xao xuyến cũng đừng sợ hãi. Anh em đã nghe Thầy nói: ‘Thầy ra đi và đến cùng anh em’..."

- Dù Chúa sắp rời xa các môn đệ, Người vẫn mời gọi họ đừng sợ, vì sự ra đi đó là để chuẩn bị điều tốt hơn (Người sẽ đến trong Thánh Thần, và cuối cùng đưa họ vào sự sống đời đời).

- Chúa nhấn mạnh đến niềm hy vọng, và mời gọi các môn đệ sống trong sự vững lòng tin vào tình yêu và kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.

3. Giờ của thủ lãnh thế gian: "Thủ lãnh thế gian đang đến. Nhưng hắn không làm gì được Thầy. Nhưng để cho thế gian biết Thầy yêu mến Chúa Cha..."

- Dù sự dữ tưởng như chiến thắng (qua cái chết của Chúa Giêsu), nhưng quyền năng của Satan không thể thắng được tình yêu và sự vâng phục của Chúa Giêsu đối với Chúa Cha.

- Người dạy chúng ta rằng: sự hy sinh vì tình yêu và vâng phục thánh ý Thiên Chúa là con đường dẫn đến chiến thắng thật sự.

* Tóm lại: Bài học quan trọng cho các môn đệ và cho người Kitô hữu chúng ta là:

- Bình an thật chỉ có nơi Chúa Giêsu.

- Đừng sợ hãi trước đau khổ hay bóng tối, vì có Chúa đồng hành.

- Tình yêu và sự vâng phục Thiên Chúa là chìa khóa chiến thắng sự dữ.

Chúa Giêsu không hứa cho chúng ta con đường dễ dàng, nhưng Người hứa ban bình an, hy vọng và chiến thắng, nếu chúng ta trung thành và tin tưởng tuyệt đối nơi Người.

 

Thứ tư: Cv 15,1-6; Ga 15,1-8

Suy niệm 1: 

Công cuộc truyền giáo cho dân ngoại của Phaolô và Barnaba luôn vấp phải những khó khăn và chống đối.

- Khó khăn trong chọn lựa: cần phải giữ những gì và nên bỏ những gì khi người dân gốc Do Thái và dân ngoại gia nhập Kitô giáo? Cụ thể là 2 vấn đề chính: Dân ngoại có phải cắt bì và giữ Lề Luật như người gốc Do Thái khi tin theo Kitô Giáo không? Nếu buộc dân ngoại tuân giữ thì lại ảnh hưởng đến truyền thống văn hóa của họ. Còn nếu chuẩn miễn thì gặp phải sự chống đối của người gốc Do Thái.

- Chống đối bởi người Do Thái: Đọan sách Cvtđ hôm nay nói đến sự chống đối quyết liệt của người Do Thái nhằm bảo vệ quan điểm mình. Họ từ Giuđa đã đến tận Antiôkhia để tỏ thái độ chống đối Phaolô và Barnaba bằng cách buộc những tín hữu gốc dân ngoại phải cắt bì: "Nếu anh em không chịu phép cắt bì theo tục lệ Mô-sê, thì anh em không thể được cứu độ". Chính vì  lý do này đã khiến cho Phaolô và Barnaba phản ứng lại mạnh mẽ với họ. Cuối cùng, Phaolô và Barnaba cùng với một vài người khác phải về Giêrusalem gặp các Tông đồ và các kỳ mục, để bàn về vấn đề đang tranh luận này.

Điều này làm cho chúng ta nghĩ đến việc truyển giáo tại quê hương Việt Nam lúc đầu cũng gặp nhiều khó khăn, nhất là trong việc thờ cúng tổ tiên. Nhưng tạ ơn Chúa vì Giáo Hội chúng ta đã nhận ra và đã hội nhập dễ dàng nên công cuộc truyền giáo tại Việt Nam đã lan tỏa nhanh chóng.

Là người Việt Nam, xin cho chúng ta biết trân quý những giá trị truyền thống, văn hóa tốt đẹp của cha ông để lại. Tuy nhiên, nếu có sự khác biệt không thể dung hòa giữa truyền thống dân tộc và đức tin, chúng ta cần tìm đến ánh sáng Lời Chúa soi dẫn, nhất là đến những nhà hữu trách để được hướng dẫn để chúng ta có cách ứng xử theo đúng ý muốn của Chúa và GH.

 

Suy niệm 2: 

Khi rao giảng tin mừng, Chúa Giêsu thích dùng những hình ảnh cụ thể, những câu chuyện gần gũi để trình bày những chân lý cao sâu và những bí nhiệm về nước trời. Nhờ đó, dân chúng dễ dàng nắm bắt những sứ điệp do Chúa truyền tải.

Trong bài Tin Mừng, Chúa Giêsu nói đến mối tương quan mật thiết giữa chúng ta với Chúa qua hình ảnh thân nho và cành nho: “Thầy là cây nho thật, và Cha Thầy là người trồng nho. Cành nào gắn liền với Thầy mà không sinh hoa trái, thì Người chặt đi; còn cành nào sinh hoa trái, thì Người cắt tỉa cho nó sinh nhiều hoa trái hơn” (Ga 15,1-2).

Giáo Hội là vườn nho, người trồng nho là Chúa Cha, cây nho chính là Chúa Giê-su, những người làm vườn nho là các vị mục tử, cha mẹ, thầy cô... và các cành nho là những người Ki-tô hữu.

Với hình ảnh cây nho và cành nho cho thấy việc gắn kết sâu xa không thể tách rời giữa Chúa Giêsu với chúng ta. Với sự gắn kết này nhắc chúng ta hiểu rằng: theo Đạo không chỉ là tuân giữ những điều răn như ăn ngay ở lành, mà cốt lõi của Đạo chúng ta là gắn kết đời mình với Chúa cách mật thiết đến độ: “Các con ở trong Thầy, và Thầy ở trong các con.” Trở nên máu thịt trong nhau đến nỗi trở thành một với nhau “mình với ta tuy hai mà một, ta với mình tuy một mà hai”.

Nhờ sự gắn kết với Chúa nguồn sự sống đích thực, chúng ta mới được sự sống dồi dào của Chúa nuôi dưỡng mà trổ “sinh nhiều hoa trái” tốt tươi.

Hoa trái tốt tươi chính là những việc lành phúc đức. Mà những việc lành phúc đức trổ sinh không nhằm vì lợi ích cho mình mà là vì ích lợi cho tha nhân. Việc sinh nhiều hoa trái tốt lành ấy cũng không vì thế mà ta hãnh diện và tự mãn, nhưng trên hết là nhằm để tôn vinh danh thánh Thiên Chúa, Đấng trồng nho.

Ý thức điều này nên mỗi người chúng ta cần phải sống khiêm nhường khi thành công và không chán nản thất vọng khi gặp khó khăn, gian khổ.

Xin Chúa cho chúng ta biết luôn gắn kết mật thiết với Chúa trong mọi nơi mọi lúc để đời ta trổ sinh thật nhiều hoa trái tốt lành là những việc làm bác ái yêu thương, những nghĩa cử hy sinh phục vụ với hy vọng mang đến niềm vui và hạnh phúc cho đời, cho người và tôn vinh danh thánh TC.


Suy niệm 3:

Dụ ngôn “Cây nho thật” là một hình ảnh gần gũi và sống động. Chúa Giê-su tự ví mình như cây nho, chúng ta là những cành. Một cành chỉ sống và sinh trái khi gắn liền với thân cây. Cũng vậy, đời sống người Ki-tô hữu chỉ thực sự có sức sống khi hiệp nhất sâu xa với Đức Ki-tô – nguồn sống thần linh.

Chúa nhấn mạnh: “Không có Thầy, anh em chẳng làm gì được.” Câu nói này cảnh tỉnh chúng ta giữa một thế giới đầy lôi cuốn của thành công và tự mãn. Khi xa lìa Chúa, chúng ta dễ khô héo tâm hồn, mất định hướng, và dần trở nên vô ích trong sứ mạng Ki-tô hữu.

Ở lại trong Chúa không chỉ là cầu nguyện hay tham dự Thánh Lễ một cách hình thức, mà là sống gắn bó mật thiết với Ngài qua Lời Chúa, Bí tích, và tình bác ái hằng ngày. “Ở lại trong Thầy” là để Lời Chúa uốn nắn, thanh tẩy, và cắt tỉa chúng ta, dù đôi khi đau đớn, để ta sinh nhiều hoa trái – hoa trái của đức tin, hy vọng và tình yêu.

Xin Chúa cho chúng ta luôn biết ở lại trong Chúa mỗi ngày. Xin cắt tỉa những gì là ích kỷ, kiêu căng, thờ ơ trong ta, Để ta được lớn lên trong sự sống và tình yêu Chúa, nhờ đó ta mới trỗ sinh nhiều hoa trái tốt lành làm vinh danh Thiên Chúa và mưu cầu lợi ích cho tha nhân. Amen.

 

Thứ năm: Cv 15,7-21; Ga 15,9-11.

Suy niệm 1:

Bài đọc 1, sách công vụ tông đồ hôm nay đề cập đến cuộc xung đột xảy ra giữa Phaolô và Barnaba với những tín hữu gốc Do Thái, và hướng giải quyết của Hội Thánh.

1. Xung đột xảy xa.

Như chúng ta biết hành trình truyền giáo lần thứ nhất của Phaolô và Barnaba gặp phải một khó khăn lớn, phát xuất từ hai phía:

- Từ phía dân ngoại: Họ cũng có những văn hóa truyền thống tốt đẹp của cha ông họ cần phải tôn trọng.

- Từ phía tín hữu gốc Do Thái giáo: Họ cũng muốn gìn giữ bảo vệ những tập tục và luật lệ truyền thống của cha ông họ như: cắt bì, không ăn thịt cúng, và giữ luật Môsê.

Để hội nhập vào nền văn hóa của dân ngoại, Phaolô và Barnaba đã chuẩn miễn cho những người tin theo Chúa gốc ngoại giáo không phải cắt bì và giữ truyền thống một số luật Môsê. Nhưng việc này đã gây ra sự chống đối mạnh mẽ đối với tín hữu gốc Do Thái. Họ đã đến giáo đoàn Antiôkhia tuyên truyền rằng: (1) Phaolô và Barnaba không phải là người hợp pháp do các tông đồ từ cộng đoàn mẹ Giêrusalem gửi đến và kêu gọi mọi người đừng nghe theo. (2) Để được cứu độ không chỉ tin vào Chúa Giêsu mà còn phải cắt bì và giữ luật Môsê nữa. Chính vì thế mà đã xảy ra xung đột nảy lửa giữa Phaolô, Barnaba với những người tín hữu gốc Do Thái.

2. Cách giải quyết xung đột.

Các tông đồ triệu tập họp công đồng chung tại Giêrusalem, để lắng nghe tiếng nói mọi người rồi phân định dưới sự hướng dẫn của CTT, sau đó đưa ra những quyết định thực hành.

- Lắng nghe:

Lời phát biểu của Phêrô là tông đồ trưởng: ông nhắc lại kinh nghiệm mà ông có được khi là người đầu tiên được TC mời gọi đem Tin Mừng cho dân ngoại, cụ thể là trường hợp của gia đình ông Cornêliô. Rồi ngài khuyên mọi người đừng “quàng vào cổ các môn đệ một cái ách”, với lời khẳng định “chính nhờ ân sủng Chúa Giêsu mà chúng ta tin mình được cứu độ” chứ không phải vì tuân giữ một số luật lệ truyền thống. 

Lời phát biểu của Phaolô và Barnaba: Hai ông kể lại những biến cố mà hai ông trải qua trong quá trình truyền giáo. Qua đó cho thấy rằng, chính Thiên Chúa đã dùng hai ông để rao giảng, làm dấu lạ cho dân ngoại và họ đón nhận ra sao. Tất cả những điều đó xác tín và củng cố cho lập trường của Phêrô thêm vững chắc.

- Phân định và hướng giải quyết của Hội Thánh:

Tông đồ Giacôbê, Giám mục Giêrusalem là vị đại diện cho Hội Thánh đã dung hòa xung đột bằng phán quyết: "Không được gây phiền hà cho các tín hữu gốc dân ngoại, nghĩa là không đòi buộc họ cắt bì và giữ luật Môsê. Chỉ khuyên họ giữ một ít tập tục: kiêng thức ăn ô uế, tránh gian dâm, kiêng ăn tiết hay loài vật không cắt tiết (vật chết ngạt)."

Lời đề nghị vá cách giải quyết ấy đã làm hài lòng các tín hữu gốc dân ngoại cũng như tín hữu gốc Do Thái giáo.

Đời sống đạo của chúng ta có lúc cũng gặp phải những khó khăn,  ước gì chúng ta cũng biết tìm đến các vị hữu trách để xin sự hướng dẫn của các ngài. Cũng vậy nếu trong đời sống gia đình hay cộng đoàn chẳng may xảy ra xung đột, ước gì chúng ta cũng biết bình tỉnh ngồi lại để lắng nghe tiếng Chúa Thánh Thần để sáng suốt tìm ra hướng giải quyết khôn ngoan. Nhất là biết dựa trên giới luật tình yêu của Chúa và giáo huấn của GH mà tìm đến lợi ích chung trong đời sống cộng đoàn.

 

Suy niệm 2

Người đời thường nói: “Yêu là khổ, không yêu thì lỗ, thà chịu khổ chứ không chịu lỗ”. Nhưng cái khổ lớn nhất không phải là yêu, mà là bị người mình yêu từ chối tình yêu. Đúng vậy, yêu mà bị phản bội thì đau tê tái lòng! Chúa Giêsu đã yêu thương chúng ta đến nỗi đã thí mạng mình vì chúng ta và mong muốn chúng ta đáp lại tình yêu của Ngài. Nhưng nhân loại hình như đã hững hừ trước tình yêu của Chúa. Vì thế, Ngài tha thiết kêu mời chúng ta: “Anh em hãy ở lại trong tình yêu của Thầy”, bằng cách tuân giữ giới răn của Ngài. Khi ấy ta cảm nhận được niềm vui trọn vẹn.

Tin mừng hôm nay Chúa Giêsu tha thiết mời gọi chúng ta hãy ở lại trong tình yêu của Ngài: “Anh em hãy ở lại trong tình thương của Thầy.” Chúa Giêsu là tình yêu hữu hình của Chúa Cha dành cho chúng ta là những người con yêu dấu của Chúa.

Vì tình yêu, Chúa Giêsu chấp nhận sinh ra mang thân phận con người để ở giữa loài người chúng ta.

Vì tình yêu, Chúa Giêsu đã chấp nhận chịu đói, chịu khát… và bôn ba đi khắp các nẻo đường đất nước Do Thái để rao giảng Tin mừng, làm phép lạ cứu chữa những ai đau khổ.

Cũng chính vì yêu, Chúa Giêsu đã chấp nhận đi vào con đường thập giá chịu đau khổ và sẵn sàng đón nhận cái chết đau thương trên thập giá vì tội lỗi chúng ta. Rồi Chúa đã phục sinh vinh hiển mang lại niềm vui và hy vọng lớn lao cho tất cả chúng ta. Cũng vì muốn ở lại mãi với nhân loại, Chúa Giêsu đã ban lời giáo huấn và giới luật yêu thương. Đặc biệt với sáng kiến tuyệt diệu, Người đã thiết lập các bí tích nhất là bí tích Thánh Thể, để qua đó ở lại mãi mà trao ban ân sủng dồi dào cho chúng ta.

Tình yêu Chúa thật quá cao vời. Sẵn sàng chấp nhận mọi gian lao đau khổ, ngay cả hy sinh tính mạng mình để được “ở lại” với chúng ta. Vì thế, Chúa cũng mong mỏi chúng ta đáp lại tình yêu của Ngài, nên tha thiết mời gọi tất cả chúng ta: “Hãy ở lại trong tình thương của Ngài”.

Ở lại trong tình thương của Chúa, được thể hiện qua việc tuân giữ giới răn của Ngài. Bởi thế nên  thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Rôma đã nói: “Không sống theo luật, luật mới do Thánh Linh là sống phản với Thánh Linh, mà Thánh Linh chính là tình yêu Thiên Chúa”. Thánh Gioan cũng nói: “Ai giữ luật Chúa thì ở lại trong Ngài và Ngài ở lại trong kẻ ấy”. Không ai có thể nói tôi yêu mến Chúa mà không thực hiện lời Ngài.

Kinh nghiệm cho thấy, khi tôi yêu mến ai thì bất cứ việc to, việc nhỏ, việc nặng, việc nhẹ người ấy nhờ tôi, tôi sẵn sàng làm; có khi người ấy không nhờ tôi cũng làm miễn sao đẹp lòng người mình yêu. Như thế muốn ở lại trong tình yêu Chúa, chúng ta phải thực hành lời Chúa. Nghĩa là thực hiện điều Chúa truyền dạy, mà lời dạy của Chúa chính là giới răn yêu thương khuyên dạy.

Trung thành sống trọn tình mến Chúa, yêu người là ta đã ở lại trong Chúa. Khi đó, chúng ta sẽ được Chúa ban cho niềm vui trọn vẹn vì được sống mật thiết với Chúa ngay ở đời này và cho đến đời sau.


Suy niệm 3:

Thứ năm GH có thói quen tưởng niệm việc Chúa Giêsu lập BTTT, truyền chức LM và trao ban giới luật yêu thương. Xin cho chúng ta cảm nhận được tình yêu Chúa dành cho ta và cho ta biết “ở lại trong tình yêu Chúa”, qua việc để tâm lắng nghe và tuân giữ lời Chúa truyền dạy, nhờ đó mà ta mới có được niềm vui trọn vẹn.

Cuộc sống cần niềm vui. Nhưng chưa bao giờ niềm vui ở đời này nên trọn vẹn cả. Bởi lẽ tiền bạc, của cải, danh vọng, lạc thú… ở trần gian đều là phù hoa mau tàn. Như tâm tình của tác giả Nguyên Kha dựa trên ý tưởng của Thánh Vịnh 102, trong bài thánh ca Phù hoa nối tiếp phù hoa: “Hoa nào không phai tàn? Trăng nào không khuyết? Ngày nào mà không có đêm? Yến tiệc nào không có lúc tàn???”

Tuy nhiên Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu lại cho các môn đệ cũng như chúng ta biết có một thứ niềm vui thành toàn và trọn vẹn. Niềm vui ấy chỉ có được khi chúng ta biết “ở lại trong tình yêu của Chúa”. Nhưng làm thế nào ta được ở lại trong tình yêu Chúa? Thưa đó là tuân giữ lệnh truyền của Chúa Giêsu. Đó là tuân giữ và sống thao giới luật yêu thương mới do Người truyền dạy: “Yêu như Chúa yêu”.

Xin cho chúng ta biết "ở lại trong tình yêu của Chúa" qua việc chuyên chăm cầu nguyện, siêng năng tham dự thánh lễ và rước lễ, nhất là khiêm tốn lắng nghe và tích cực thực hiện lệnh truyền yêu thương của Chúa trong đời sống hàng ngày. Được như thế thì niềm vui trong chúng ta mới trở nên trọn vẹn. Amen.


Suy niệm 4: Ở LẠI TRONG TÌNH YÊU CỦA CHÚA

Nếu chúng ta phải chọn một từ duy nhất để diễn tả sứ điệp Lời Chúa hôm nay, thì từ ấy chính là: “ở lại”.

Trong Tin Mừng của thánh Gioan, Chúa Giêsu nhiều lần lập đi lập lại lời mời gọi này: “Anh em hãy ở lại trong Thầy”, “ở lại trong lời Thầy”, và hôm nay là “ở lại trong tình thương của Thầy”.

1. Ở lại không chỉ là ở gần, mà là kết hiệp

“Ở lại” không chỉ là một trạng thái tĩnh tại. Nhưng đó là một tương quan sống động, là một mối dây hiệp thông mật thiết giữa Chúa Giêsu và người môn đệ. Cũng như cành nho phải gắn liền với cây nho để sống và sinh trái, người Kitô hữu phải ở lại trong tình yêu của Chúa để được sống và lớn lên trong ơn thánh.

Chúa Giêsu không yêu thương chúng ta bằng một tình cảm chóng qua. Tình yêu ấy khởi đi từ trái tim Thiên Chúa Cha: “Chúa Cha đã yêu mến Thầy thế nào, Thầy cũng yêu mến anh em như vậy.” Một tình yêu vĩnh cửu, nhưng cũng rất cụ thể và gần gũi.

2. Ở lại bằng cách giữ giới răn

Chúa Giêsu nói rõ cách thức để ở lại trong tình yêu Người: “Nếu anh em giữ các điều răn của Thầy, anh em sẽ ở lại trong tình thương của Thầy”. Điều răn quan trọng nhất chính là: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 15,12).

Như vậy, “ở lại” không phải là ngồi yên hay đóng kín mình, nhưng là sống tình yêu một cách cụ thể: biết tha thứ, chia sẻ, hy sinh, và phục vụ. Ai sống yêu thương như Chúa thì người ấy đang ở lại trong Chúa, và Chúa ở lại trong người ấy.

3. Hoa trái của sự “ở lại” là niềm vui trọn vẹn

Không phải ngẫu nhiên mà Chúa Giêsu kết thúc lời dạy hôm nay bằng một lời hứa: “Thầy nói với anh em những điều ấy để niềm vui của Thầy ở trong anh em, và niềm vui của anh em được nên trọn vẹn.”

Khi ta ở lại trong tình yêu Chúa, tức là sống kết hiệp với Chúa, vâng phục Chúa, yêu thương tha nhân thì đời sống ta sẽ trổ sinh hoa trái: đó là bình an, hạnh phúc và niềm vui sâu xa. Một niềm vui mà không gì có thể cướp mất.

Cộng đoàn phụng vụ thân mến,

Giữa một thế giới đầy thay đổi và xao động, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta “ở lại” với Ngài, không phải để lẩn tránh, mà để sống gắn bó sâu xa với Ngài, được nuôi dưỡng bởi tình yêu Ngài, và trở nên khí cụ tình yêu đó cho người khác.

Xin Chúa cho chúng ta luôn biết ở lại trong tình yêu của Chúa bằng đời sống cầu nguyện, bằng việc tuân giữ Lời Chúa, và nhất là bằng lòng yêu thương chân thành dành cho nhau. Amen.


Thứ sáu: Cv 15,22-31; Ga 15,12-17

Suy niệm 1:

Để dễ nhớ đoạn sách Cvtđ hôm nay, ta có thể chia đoạn này làm hai phần:

- Phần đầu: liệt kê danh sách phái đoàn được các tông đồ và kỳ mục của Hội Thánh Giêrusalem cử đến Antiôkhia gồm có: Ngoài Phaolô và Barnaba,  còn có ông Giuđa và Xila là những người có uy tín trong Hội Thánh. Khi đến nơi, các ông triệu tập cộng đoàn lại để công bố bức thư.

- Phần thứ hainội dung của bức thư, gồm ba điểm.

1. Lời chào thăm của các tông đồ và kỳ mục gửi đến anh em gốc dân ngoại tại Antiokhia, tại Xyria và Kilikia. Ngay sau đó là 3 lời xác nhận chính thức: (1) Những người Do Thái đến gây rối trước đây làm xáo trộn và gây hoang mang cho các tín hữu là những người bất hợp pháp. (2) Phaolô và Barnaba chính là người anh em thân mến với chúng tôi và đã cống hiến cuộc đời vì danh Đức Giê-su Ki-tô, Chúa chúng ta. (3) Xác nhận ông Giuđa và Xila chính là người được Hội Thánh cử đến để công bố trực tiếp về những quyết định của công đồng Giêrusalem đã phán quyết.

2. Quyết định chính thức của Công đồng dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần bao gồm những điều sau đây: Không bắt tín hữu gốc dân ngoại cắt bì và giữ luật Môsê, nhưng khuyên giữ vài điều cần thiết như: tránh gian dâm, không uống tiết, không ăn thịt không cắt tiết và đồ cúng cho ngẫu tượng.

3. Cuối cùng là lời khuyên nhủ họ cẩn thận giữ những điều mà Hội Thánh hướng dẫn và chúc họ được an mạnh.

* Sau khi nghe xong bức thư, họ vui mừng vì lời khích lệ đó.

Những xung đột xảy ra trong cuộc sống là không tránh khỏi. Ngay trong cộng đoàn Họ đạo hay gia đình cũng thường xuyên xảy ra. Vậy ta làm thế nào để giải quyết êm đẹp những xung đột ấy? Sách Cvtđ hôm nay gợi mở cho chúng ta đường hướng tốt nhất:

- Trước tiên, cùng nhau ngồi lại để tìm cách giải quyết vấn đề.

- Thứ đến, theo sự hướng dẫn của Thánh Thần để tìm ra đâu là sự thật nền tảng mọi người phải giữ, những gì có thể dung hòa, và những gì có thể chuẩn chước được.

- Sau đó, phải khiêm nhường bỏ thói quen của mình, hy sinh chấp nhận ý kiến chung, và giải quyết vấn đề trong tình yêu thương anh em; chứ không ra lệnh theo thói cha ông. 

Xin Chúa cho chúng ta luôn biết khiêm tốn nghe theo sự hướng dẫn của Thánh Thần để tìm ra sự thật. Nếu mình có sai trái, lỗi lầm thì can đảm nhận lỗi mà sửa đổi. Nếu người khác có sai trái thì hãy dùng tình thương mà sửa lỗi cho nhau theo lời dạy của Chúa và tinh thần của Công đồng Giêrusalem.

 

 Suy niệm 2:

Trước khi về cùng Thiên Chúa Cha, Chúa Giêsu đã để lại cho các môn đệ cũng như cho tất cả chúng ta lời nhắn nhủ yêu thương: “Đây là điều răn của Thầy, anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em”.

Yêu như Chúa yêu là yêu thương tất cả mọi người không phân biệt bạn hay thù; yêu như Chúa yêu là hy sinh phục vụ vô vị lợi. Yêu như Chúa là sẵn sàng hy sinh ngay cả mạng sống mình cho người mình yêu. Xin cho chúng ta có được tình yêu như Chúa, ngỏ hầu xứng danh là bạn hữu của Chúa.

“Anh  em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” (Ga 15, 12).  

Yêu thương nhau không thôi thì chưa đủ, Chúa Giêsu còn muốn các môn đệ của Ngài, trong đó có tôi và bạn, phải yêu “như Chúa yêu” nữa. Nghĩa là biết chấp nhận tất cả những cái hay cái dở, những tính hư nết xấu và tất cả những sự bất toàn và yếu đuối … của tha nhân.

Yêu thương như Thầy là phải biết kiên nhẫn trước những yếu đuối lỗi lầm, trước những giới hạn về niềm tin cũng như về mặt nhân bản của người khác.

Yêu như Chúa Giêsu là biết quan tâm tới những nhu cầu cần thiết của tha nhân. Sự quan tâm ấy không phải chỉ bằng lời nói, nhưng còn bằng những hành động rất cụ thể và thiết thực.

Chính Chúa Giêsu đã yêu chúng ta nên đã kiên nhẫn trước tất cả mọi ưu khuyết điểm của ta. Ngài cũng đã đón nhận cả cái hay cũng như cái dở, cái đẹp cũng như cái xấu, cái giỏi cũng như cái dở của chúng ta… Ngài đã không ngừng quan tâm và đáp ứng lại những nhu cầu chính đáng của con người và không ngừng mời gọi chúng ta noi gương bắt chước Ngài thực thi giới luật tình yêu giống như Ngài đã yêu.

"Yêu thương như Chúa đã yêu" là một thách đố, là con đường hẹp, nhưng cũng là con đường của người môn đệ đích thực. Chúng ta hãy cầu xin Chúa cho mỗi người chúng ta biết kết hợp mật thiết với Ngài, để nhờ tình bạn với Chúa, chúng ta được biến đổi và trở nên khí cụ tình yêu cho thế giới hôm nay. Amen.


Suy niệm 3: “YÊU THƯƠNG-GIỚI RĂN CỦA THẦY”

Nếu phải dùng một từ duy nhất để tóm gọn lời dạy của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay, thì từ ấy chính là “yêu thương”. Yêu thương theo lời dạy của Chúa không chỉ là một lời khuyên hay một lý tưởng đạo đức, mà trên hết là một lệnh truyền, là giới răn cốt lõi của người môn đệ Chúa Giêsu: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.”

- Chúa Giêsu không bảo chúng ta yêu theo cách của thế gian, nghĩa là yêu khi thấy thích, yêu khi có lợi, yêu theo cảm xúc chóng qua. Nhưng Người nói: “Như Thầy đã yêu”, tức là yêu bằng hành động, yêu đến mức hy sinh và sẵn sàng chết vì người mình yêu. Khi yêu như thế người môn đệ không còn là tôi tớ của Chúa, nhưng được Người nâng lên trở thành bạn hữu của Chúa Giêsu.

Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy những chia rẽ, thù hận, ích kỷ. Giữa bóng tối đó, người môn đệ Chúa được mời gọi trở thành ánh sáng của tình yêu thương. Chúng ta không thể là bạn hữu của Chúa nếu không sống yêu thương như Người. Tình yêu ấy phải được thể hiện cách cụ thể: qua sự tha thứ trong gia đình, sự cảm thông nơi cộng đoàn, sự quảng đại với người nghèo, và nhất là dám hy sinh chính mình vì hạnh phúc người khác.

Chúa đã chọn chúng ta không phải vì chúng ta giỏi, nhưng vì Người yêu thương. Và giờ đây, Người sai chúng ta đi để mang tình yêu ấy đến cho thế giới.

Xin cho chúng ta biết sống đúng với tư cách là bạn hữu của Chúa, biết thi hành giới răn yêu thương mỗi ngày trong những việc nhỏ bé nhất. Bởi vì, như thánh Gioan đã nói: “Ai không yêu thương thì không biết Thiên Chúa, vì Thiên Chúa là tình yêu.” (1Ga 4,8) Amen.


Suy niệm 4: 

Tin Mừng hôm nay đề cập đến một điều răn quan trọng nhất do chính Chúa Giêsu truyền dạy, đó là: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.”

"Yêu như Thầy yêu", không phải là một thứ tình cảm hời hợt bên ngoài hay những lời nói suông nhưng là một tình yêu dấn thân, hy sinh và hiến mạng sống cho người mình yêu. Chúa Giêsu đã yêu thương nhân loại bằng một tình yêu như thế. Ngài đã khiêm hạ quỳ xuống để rửa chân; tự hiến bằng cách chấp nhận chịu đóng đinh vào thập giá; tha thứ và trung tín bằng cách mở lòng ra để kết bạn với mọi người kể cả những kẻ yếu đuối, tội lỗi và phản bội mình.

Hơn nữa, Chúa không coi chúng ta là tôi tớ, là người phục vụ chỉ biết vâng lời mù quáng, nhưng lại là bạn hữu, nghĩa là được chia sẻ, được lắng nghe, được sống thân mật với Ngài. 

Trên hết, Chúa còn chọn và sai chúng ta ra đi để sinh nhiều hoa trái. Hoa trái của tình yêu, bình an, tha thứ, lòng trung tín và phục vụ. Hoa trái ấy không nhất thời, không vụ lợi, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn nhưng tồn tại mãi như lời Chúa nói.  Yêu thương và sinh hoa trái chính là dấu chỉ của một người môn đệ đích thật của Chúa Giêsu.

Tin Mừng hôm nay đặt ra cho chúng ta một thách đố lớn, đó là sống "yêu thương như Chúa đã yêu". Đây là con đường hẹp, nhưng cũng là con đường của người môn đệ đích thực. Chúng ta hãy cầu xin Chúa cho mỗi người biết kết hợp mật thiết với Ngài, để nhờ tình bạn với Chúa, chúng ta được biến đổi và trở nên khí cụ tình yêu cho thế giới hôm nay.

Sau đây, tôi xin mượn đôi vần thơ để kết thúc bài chia sẻ hôm nay:

Yêu nhau như Chúa dạy rằng,

Yêu không chỉ nói, mà bằng hiến dâng.

Ngài yêu đến mức hy sinh,

Hiến thân chịu chết, quên mình vì ta… Amen.

 

Thứ bảy: Cv 16,1-10; Ga 15,18-21

Suy niệm 1:

Làm thế nào để việc loan báo Tin mừng đạt được kết quả tốt đẹp? Đoạn sách Cvtđ hôm nay sẽ soi sáng chúng ta một vài gợi ý quý giá:

1. Biết quan tâm gắn kết giáo đoàn địa phương với hội thánh.

Sau khi chia tay với Barnaba tại Antiôkhia, Phaolô chọn Xila để trở lại thăm viếng các giáo đoàn cũ như Đécbê và Lýtra. Tại đây ông công bố về những quyết định của công đồng Giêrusalem liên quan đến các tín hữu gốc dân ngoại như: không đòi buộc họ phải cắt bì và giữ luật Môsê nữa, nhưng  phải giữ một số tập tục như kiêng thức ăn ô uế, tránh gian dâm và kiêng ăn tiết hay loài vật không cắt tiết. Tại mỗi nơi đến thăm, các ông đều truyền lại cho họ những chỉ thị của công đồng Giêrusalem ban bố và khuyên nhủ họ tuân giữ. Nhờ đó mà “các Hội Thánh được vững mạnh trong đức tin và mỗi ngày thêm đông số".

2. Tìm kiếm nhân sự để đào tạo cho cộng tác truyền giáo.

Trở lại Lytra Phaolô đã tìm thấy Timôthê, mẹ ông là người Do-thái đã tin Chúa, còn cha là người Hy-lạp. Ông được các anh em ở Lytra và Icônia chứng nhận là tốt. Nên Phaolô muốn Timôthê cộng tác truyền giáo với mình. Phaolô đã đem ông đi làm phép cắt bì vì là người gốc Do Thái.

Tại sao phải cắt bì vì công đồng Giêrsalem đã bãi bỏ? Có nhiều lý do: (1) đã được nói ở đây là vì nể các người Do-thái ở những nơi ấy. (2) Vì mẹ của anh ta là người Do Thái nên con sinh ra phải giữ luật Do Thái. (3) Nhằm giúp cho Timôthê dễ dàng hơn khi rao giảng trong các hội đường người Do Thái, như Phaolô đã nói trong thư gửi tín hữu Corintô: “Trở nên người Do Thái để chinh phục người Do Thái…” (1Cr 9, 19-23).

3. Phải lắng nghe sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần.

Dự tính ban đầu các ông là đi sang miền Phygia va Galát để rao giảng tại Asia, nhưng Thánh Thần ngăn cản nên các ông lại tiếp tục tới sát ranh giới Myxia và thử vào miền Bithynia, nhưng Thần Khí Đức Giêsu cũng không cho phép. Các ông bèn đi qua miền Mysia mà xuống Troa. Tại đây “ban đêm, ông Phaolô thấy một thị kiến: một người miền Makêđônia đứng đó, mời ông rằng: “Xin ông sang Makêđônia giúp chúng tôi!”.“Sau khi thấy thị kiến đó, lập tức các ông tìm cách đi Makêđônia, vì hiểu ra rằng TC kêu gọi các ông loan báo Tin Mừng cho họ”.

Qua hai lần ngăn cản của Thánh Thần, nhất là nhìn thấy thị kiến, Phaolô đã nhận ra ý Thiên Chúa nên ông đã lập tức tìm cách đi Makêđônia, vì hiểu ra rằng Thiên Chúa muốn ông đem Tin Mừng của Chúa đến Âu Châu, bắt đầu với các thành phố Hy-lạp.

Xin cho chúng ta biết mở rộng tâm hồn để nghe theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần trong công cuộc loan báo Tin Mừng. Nhất là luôn biết gắn kết với GH để hiệp nhất với nhau trong những đường hướng truyền giáo; cũng như tích cực quan tâm đến việc đào tạo nhân sự kế thừa theo tinh thần của Thánh Phaolô.

 

Suy niệm 2:

Tin mừng hôm nay, Chúa Giêsu báo trước cho các môn đệ biết cuộc sống theo Chúa sẽ gặp nhiều gian lao thử thách, bởi lẽ “Nếu thế gian ghét anh em, anh em biết rằng nó đã ghét Thầy trước”.

Xin cho chúng ta luôn vững tin và trung thành bước theo Chúa đến cùng cho dẫu bị người đời ghen ghét và bách hại, vì như thế ta mới xứng đáng thuộc về Chúa.

Không phải ngày hôm nay, thế gian mới ghét bỏ và bách hại những Kitô hữu, nhưng từ xưa, Chúa Giêsu cũng đã bị bao người khinh bỉ, hiểu lầm và giết hại. Các nhà cầm quyền xã hội thì nghi ngờ, giới lãnh đạo tôn giáo thì thù ghét chống đối; những người đồng hương thì xem thường, chối bỏ… cuối cùng khi lên đến đỉnh điểm thì họ ra tay bắt bớ, hành hạ, kết án và giết chết Chúa đi.

Đến thời các tông đồ, các môn đệ thi hành sứ mạng làm chứng nhân cho Chúa cũng gặp phải nhiều khó khăn và đau khổ, đúng như những gì mà Chúa Giêsu đã nói trước đó. Khi thi hành sứ vụ rao giảng, các tông đồ và các môn đệ luôn bị người Do Thái, chính quyền và giới chức lãnh đạo Do Thái giáo cấm đoán, đe dọa, bắt bớ, hành hạ đủ mọi thứ cực hình… Cuối cùng, các ngài cũng kết thúc cuộc đời bằng cái chết bi thương vì danh Chúa Giêsu.

Nối tiếp các tông đồ là Giáo hội trong mọi thời ở khắp mọi nơi đều bị các nhà cầm quyền ghét bỏ, loại trừ, bách hại... Cụ thể ở Việt Nam trong khoảng gần 300 năm đầu (1638-1886) đã có hàng trăm ngàn tín hữu chịu đổ máu và hiến mạng sống mình để làm chứng cho niềm tin vào Chúa.

Ngày nay dù đã trãi qua hơn 2000 năm, ấy vậy mà Giáo hội nói chung và các Kitô hữu nói riêng vẫn không ngừng bị xiết chặt, ghét bỏ, trù dập, bắt bớ và giết hại khắp nơi trên thế giới. Khiến chúng ta là những người theo Chúa không ngừng phải lo lắng, sợ hãi và bất an…Nhưng với niền tin tưởng vào sự quan phòng đầy yêu thương của Chúa. Chúng ta hãy an tâm phó thác vào bàn tay uy quyền của Chúa là Cha giàu lòng thương xót chúng ta.  "Lạy Chúa, dầu qua lũng âm u con sợ gì nguy khốn, vì có Chúa ở cùng. Côn trượng Ngài bảo bệ, con vững dạ an tâm." (Tv 23,4).

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

  SUY NIỆM LỜI CHÚA TUẦN XII THƯỜNG NIÊN Lm. Nguyệt Giang CHÚA NHẬT   MÌNH VÀ MÁU THÁNH CHÚA KITÔ St 14,18-20; 1Cr 11,23-26; Lc 9,11b...