SUY NIỆM LỜI CHÚA TUẦN VI PHỤC SINH
Lm. Nguyệt Giang
CHÚA NHẬT VI PHỤC SINH-NĂM C
Cv 15,1-2.22-29; Kh 21,10-14.22-23; Ga 14,23-29
Suy niệm 1: BẢN DI CHÚC TÌNH YÊU CỦA CHÚA GIÊSU
Trước khi về cùng Chúa
Cha, Chúa Giêsu không
để cho các môn đệ mồ côi. Ngài hứa ban Đấng Bảo Trợ – là Chúa Thánh Thần – Đấng
sẽ dạy dỗ và nhắc nhở các ông về tất cả những gì Ngài đã truyền dạy. Đồng thời,
Ngài cũng trao ban bình an, không như thế gian ban tặng mà là bình an đích thực
đến từ Thiên Chúa.
Trong Thánh lễ này, chúng ta hãy mở rộng tâm hồn đón nhận sự hiện diện của Chúa, sống tình yêu đối với Ngài qua việc lắng nghe và thực thi Lời Chúa, để được ở lại trong tình yêu Thiên Chúa và sống trong bình an của Người.
Giờ đây, chúng ta cùng nhau sốt sắng bước vào Thánh lễ, với tâm tình sám hối qua nghi thức rảy nước thánh trên mình hầu sống lại bích tích thanh tẩy mà ta đã lãnh nhận.
Tin
Mừng hôm nay ghi lại những lời nhắn nhủ đầy tâm huyết của Chúa Giêsu dành cho
các môn đệ trước khi Ngài bước vào cuộc Khổ Nạn. Đây không chỉ là những lời dặn
dò, mà còn là một bản di chúc ngắn gọn, chan chứa tình yêu Ngài để lại
cho các môn đệ và toàn thể nhân loại. Bản di chúc này gói gọn trong hai điều
căn bản: lời căn dặn và lời hứa ban.
1. Lời Căn Dặn: "Các con hãy yêu mến Thầy và hãy tuân giữ lời
Thầy"
"Yêu
mến" và "giữ lời" là hai mặt không thể tách rời của một vấn đề.
Có yêu mến thì mới giữ lời, và có giữ lời mới nói lên lòng yêu mến thật sự.
Tình yêu đòi hỏi sự gắn bó, muốn "ở gần", "ở bên", và
"ở trong" người mình yêu. Để trở thành môn đệ đích thực của Chúa
Giêsu, trước hết chúng ta phải yêu mến Chúa, đặt Ngài vào vị trí cao
nhất, làm giá trị hàng đầu trong cuộc đời. Thước đo của lòng yêu mến không phải
là lời nói suông, mà là việc tuân giữ lời Chúa.
Nếu
nói yêu Chúa mà không thực hành lời Ngài, đó chỉ là tình yêu giả hình, đầu môi
chót lưỡi. Chúa Giêsu nhấn mạnh: "Ai
nghe và thực hành lời Chúa giống như người khôn xây nhà trên nền đá"; "hãy làm theo lời Chúa chứ đừng nghe
suông mà lừa dối chính mình". Như lời Thánh Giacôbê tông đồ đã xác
quyết: "đức tin không việc làm là
đức tin chết" (Gc 2,17).
2. Lời Hứa Ban: Chúa Thánh Thần và Bình An Đích Thật
Chúa
Giêsu biết việc Ngài ra đi sẽ khiến các môn đệ hoang mang. Để trấn an, Ngài hứa
ban Thánh Thần là Thần Chân Lý, là Đấng Bảo Trợ. Thánh Thần sẽ đến để nâng
đỡ, hướng dẫn và ban sức mạnh giúp các môn đệ sống và làm chứng nhân cho Chúa.
Trong
thế giới hiện đại đầy lo âu, bất an với chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh, thất
nghiệp, tệ nạn xã hội... con người khao khát một cuộc sống bình an đích thực.
Tuy nhiên, nhiều người lại tìm kiếm bình an bằng cách dựa vào vật chất (bảo
hiểm, tiền bạc) hoặc những thú vui tạm thời (rượu chè, cờ bạc, thuốc an thần),
hay mê tín (thầy bói). Nhưng tất cả những giải pháp này chỉ là tạm thời, thiếu
căn cơ và không bền vững, không thể đem
lại bình an thật sự cho tâm hồn.
Chúa Giêsu khẳng định: "Sự bình an của Thầy,
Thầy ban cho anh em không như thế gian ban tặng" (Ga 14, 27). Bình an của Chúa ban không phải
là sự yên ổn bên ngoài hay giả tạo, mà là bình an sâu thẳm bên trong và vững
bền. Bình an của Chúa có được chỉ khi:
- Tình trạng tâm hồn của ta tương quan
mật thiết với Thiên Chúa và tha nhân.
- Khi
ta để Chúa làm chủ đời sống mình, bằng cách tin tưởng, phó thác và vâng theo ý
Chúa trong mọi cảnh huống.
- Khi tâm
hồn ta trong sạch, được giao hòa với Chúa và anh em.
- Khi
ta biết sống hòa thuận với anh em, không làm phiền lòng nhau.
Chỉ có
bình an của Chúa mới đem lại hạnh phúc đích thực, bởi vì đó chính là sự thông
hiệp mật thiết với Thiên Chúa. Điều này minh chứng nơi Đức Giêsu mỗi khi phải
đối mặt với kẻ thù cũng như trong giờ phút biết mình phải bước vào cuộc khổ nạn
và cái giết. Đó là nhờ Ngài luôn sống thông hiệp với Chúa Cha.
Xin Chúa cho chúng ta luôn hết lòng tuân giữ và thực
hành lời Chúa bằng tình yêu mến. Xin cho chúng ta biết đặt Chúa vào vị trí quan
trọng trong cuộc sống và sẵn sàng chọn Chúa làm gia nghiệp đời ta. Làm được như
thế chứng tỏ chúng ta yêu mến Chúa và xứng danh là con cái đích thực của Ngài,
nhờ đó đón nhận được sự bình an đích thực Chúa ban tặng.
Trước
khi chịu nạn, Chúa trao lời,
Di
chúc tình yêu, ngàn đời khắc ghi.
Hai
điều cốt yếu mà chi,
Cho
con môn đệ, cho đi muôn người.
Điều
răn thứ nhất: Đầy vơi,
Yêu
Thầy, giữ lời, chẳng rời một ly.
Yêu
thương ắt hẳn vâng suy,
Vâng
theo lời dạy, chính vì yêu thương.
Tâm
linh phải đặt trên đường,
Chúa
là tất cả, dẫn đường con đi.
Yêu
Ngài, gắn bó sá gì,
Gần
bên, ở với, mọi khi sớm chiều.
Lời
Ngài thực hiện đủ điều,
Mới
hay tình mến bấy nhiêu đậm đà.
Nghe
suông chẳng đáng gọi là,
Đức
tin không việc, chẳng là đức tin.
Lời
hứa thứ hai: An bình,
Thánh
Thần ban xuống, tâm mình vững an.
Chúa
đi, nỗi sợ miên man,
Thần
Chân Lý đến, gánh mang mọi điều.
Dù đời
lo sợ trăm chiều,
Chiến
tranh, dịch bệnh, bao nhiêu khổ sầu.
Tiền
tài, vật chất, lo âu,
Chẳng
mua được hết, một mầu bình an.
Bình
an thế giới chẳng bàn,
Bình
an của Chúa, ngập tràn tim con.
Trong
tâm, với Chúa sắt son,
Tương
giao vẹn nghĩa chân thành dấn thân.
Với
anh em sống tình thân,
Được
giao hòa Chúa, xa gần yêu thương.
Có
Chúa làm chủ nẻo đường,
Hạnh
phúc vĩnh cửu, cội nguồn bình an.
Xin
cho ta trọn lòng ngoan,
Yêu
người, yêu Chúa chu toàn ý Cha.
Chúa
là gia nghiệp đời ta,
Xứng con của Chúa, chan hòa bình an.
Suy niệm 2: BÌNH AN CỦA CHÚA
Bài đọc I: Thánh Thần và chúng tôi đã quyết định
không đặt thêm gánh nặng nào...
Bài đọc II: Thành Giêrusalem mới rạng ngời vinh
quang Thiên Chúa.
Tin Mừng: “Thầy
ban cho anh em bình an của Thầy.”
Khi chia tay, người ta thường chúc nhau “bình an” hay “bình an ở lại với
anh chị em”. Nhưng lời chúc đó có khi chỉ là xã giao, không đủ sức nâng đỡ khi ta
rơi vào những hoàn cảnh thực sự khó khăn. Tin Mừng hôm nay cho ta biết: trước
khi bước vào cuộc khổ nạn, Chúa Giêsu cũng nói lời từ biệt với các môn đệ và trao
ban bình an cho các ông: “Thầy để lại
bình an cho anh em. Thầy ban cho anh em bình an của Thầy.”
1. Bình an: Quà tặng của Chúa Giêsu
“Bình an của Thầy”, đó không phải là
sự yên ổn hời hợt, không phải sự vắng mặt của xung đột, mà là sự hiện diện sâu
xa của Thiên Chúa trong tâm hồn. Đó là sự an tâm dù đang đối diện với khổ đau,
là sự vững vàng trong bấp bênh, là lòng tin tưởng ngay cả khi chưa thấy kết
quả.
Chính Chúa Giêsu, trong những giờ phút chuẩn bị bước vào cuộc thương khó,
vẫn bình an và còn ban bình an ấy cho các môn đệ. Ngài biết họ sẽ hoang mang,
sẽ sợ hãi, sẽ bỏ trốn… nhưng Ngài không lên án mà trao tặng họ bình an để đứng
vững.
2. Bình an đến từ việc yêu mến và giữ lời Chúa
Chúa Giêsu nói rõ: “Ai yêu mến Thầy
thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy. Chúng ta sẽ đến và ở lại với
người ấy.”
Bình an không tự nhiên đến. Bình an là kết quả của một mối tương quan sống
động với Chúa, là hoa trái của tình yêu và sự vâng phục lời Người. Khi ta sống
theo lời Chúa dạy yêu thương, tha thứ, sống khiêm nhường thì tâm hồn ta sẽ
thanh thản và không còn xao xuyến trước thế gian đầy đổi thay.
Ngày nay, con người sống trong thời đại nhiều biến động: chiến tranh, dịch
bệnh, xung đột, stress… Mọi người tìm kiếm bình an nơi tiền bạc, thuốc an thần,
thú vui trần thế, nhưng chẳng thể có được sự bình an đích thực nếu thiếu vắng
Thiên Chúa.
3. Bình an của Chúa là sứ mạng của người Kitô hữu
Khi lãnh nhận bình an từ Chúa, người Kitô hữu được mời gọi trở thành khí cụ
bình an, như lời Thánh Phanxicô: “Lạy Chúa, xin hãy dùng con như khí cụ bình an
của Chúa.” Chúng ta mang bình an đến cho người khác bằng:
Một lời nói dịu dàng thay vì giận dữ.
Một sự tha thứ thay vì trả thù.
Một sự hiện diện âm thầm bên người đau khổ.
Một cử chỉ hy sinh, phục vụ không mong đáp đền.
Gia đình, cộng đoàn, họ đạo sẽ trở thành “Giêrusalem mới” như trong bài đọc
II, nếu mỗi người biết để Chúa ngự vào lòng và mang ánh sáng bình an ấy lan tỏa
ra chung quanh.
Chúa Giêsu đã ban cho chúng ta một món quà vô giá:
bình an của chính Ngài. Bình an ấy đến từ sự kết hợp mật thiết với Chúa qua cầu
nguyện, lắng nghe và sống Lời Chúa. Bình an ấy giúp ta đứng vững trước bão tố
và trở thành ánh sáng bình an cho người khác. Chúng ta hãy xin ơn yêu mến và
tuân giữ lời Chúa mỗi ngày, để bình an của Chúa ở lại mãi trong chúng ta. Amen.
Suy niệm 3:
Câu chuyện: Căn phòng hoàn hảo
Ngày xưa, có một vị vua treo giải thưởng lớn cho ai
vẽ được bức tranh đẹp nhất về bình an. Nhiều hoạ sĩ từ khắp nơi gửi về những
bức tranh tuyệt vời. Trong số đó, nhà vua chọn ra hai bức cuối cùng.
Bức thứ nhất vẽ một hồ nước phẳng lặng như gương,
bầu trời trong xanh, núi non soi bóng. Ai nhìn vào cũng cảm thấy thư thái, dễ
chịu.
Bức thứ hai lại vẽ một thác nước đổ ào ào, bầu trời
u ám, sấm chớp đang vang lên. Nhưng nếu nhìn kỹ, sau tán lá gần thác nước, có
một con chim nhỏ đang bình thản ngồi trong tổ, an nhiên giữa giông tố.
Nhà vua chọn bức thứ hai và giải thích: "Bình
an không phải là nơi không có tiếng ồn, rắc rối hay khó khăn. Bình an là khi ở
giữa bão tố, tâm hồn ta vẫn thấy an ổn. Đó mới là bình an thật.
Chúa Giêsu ban bình an cho chúng ta không phải để tránh bão tố, nhưng để
giữ tâm hồn vững vàng giữa phong ba. Khi ta đang gặp áp lực học hành, chuyện
gia đình, bạn bè hay tương lai… hãy nhớ rằng: Bình an thật không phải là không
gặp khó khăn, mà là biết Chúa đang ở bên và nâng đỡ ta.
Vì thế trong bữa tiệc ly với các môn đệ, Chúa Giêsu không chỉ cầu chúc bình
an cho các ông theo kiểu thế gian, mà Ngài còn trao ban bình an của Ngài cho
các ông: “Thầy ban cho anh em bình an,
không như thế gian ban tặng.”
Bình an của Chúa khác hẳn bình an thế gian. Thế gian ban sự yên ổn tạm bợ, đôi
khi bằng vật chất, thành công, hay trốn tránh. Còn Chúa ban sự bình an nội tâm
sâu xa, ngay cả khi ta gặp khó khăn, đau khổ hay bất công. Đó là sự bình an đến
từ niềm tin rằng Chúa đang ở cùng ta.
Sau khi trao ban bình an, Chúa còn nói tiếp: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ giữ lời Thầy.” Điều muốn nói rằng: Khi ta
sống theo Lời Chúa, biết yêu thương, tha thứ, sống tử tế, ta sẽ cảm nhận bình
an thật trong tâm hồn. Và một khi đã có bình an của Chúa trong tâm hồn, ta sẽ
trở thành người mang bình an đến cho bạn bè, gia đình và xã hội.
Chúng ta đang sống trong một thế giới ồn ào, có nhiều bất an. Nên hơn bao
giờ hết, chúng ta rất cần đến sự bình an đích thực do Chúa ban. Nhưng để có
được như thế, chúng ta cần phải biết lắng nghe lời Chúa, biết cầu nguyện, biết
gieo niềm hy vọng và yêu thương như Chúa đã truyền dạy chúng ta.
Lạy Chúa Giêsu, Ngài là nguồn bình an đích thực. Xin
ban cho chúng con bình an của Chúa và sai chúng con đi làm khí cụ bình an của
Ngài. Amen.
Suy niệm 4:
Ai trong chúng ta cũng mong muốn có một tâm hồn bình an, nhất là khi cuộc
sống này nhiều áp lực: học hành, gia đình, bạn bè, tương lai. Nhưng bạn có bao
giờ tự hỏi bình an thật sự đến từ đâu không?
Chúa Giêsu nói rằng Ngài ban cho chúng ta một bình an không giống như bình
an thế gian. Bình an thế gian chỉ là sự yên tĩnh tạm thời, hay là tránh né
những khó khăn, còn bình an của Chúa là một sự an tâm sâu xa, ngay cả khi ta
đối diện với thử thách.
Chúa còn nói: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ
giữ lời Thầy.” Bình an sẽ đến khi ta sống theo Lời Chúa, biết yêu thương,
tha thứ, và tin tưởng vào sự hiện diện của Chúa trong lòng mình.
Và khi có bình an của Chúa, ta sẽ trở thành người mang bình an đến cho gia
đình, bạn bè và cộng đồng.
Bây giờ, tôi muốn gửi đến cộng đoàn một bài thơ nhỏ, nói lên tâm trạng của
những người đang tìm kiếm bình an trong cuộc sống và đã tìm thấy nó nơi Chúa.
BÀI THƠ: BÌNH AN CỦA CHÚA
Con tìm bình an thế gian,
Giữa bao xáo động ngút ngàn lo toan.
Tưởng rằng tiền bạc giàu sang,
Sẽ đem hạnh phúc ngập tràn tháng năm.
Nhưng rồi tim vẫn âm thầm,
Lặng nghe nỗi trống trong ngăn cuộc đời.
Chúa ơi, con mỏi mệt rồi,
Xin cho con biết trở về bên Cha.
Bình an Chúa tặng bao la,
Không như thế giới thật là phù vân.
Giữa bao giông bão gian truân,
Lòng con vẫn vững, bình an lạ thường.
Vì yêu, con giữ Lời thương,
Chúa cùng Cha đến ngự thường trong tim.
Tình Ngài chiếu sáng đêm đen,
Cho con can đảm vững bền bước đi.
Nguyện xin theo Chúa từ bi,
Làm người gieo rắc hoà khí mọi nơi.
Bình an con nhận từ Trời,
Con xin trao tặng cho người quanh con.
Bình an thật không phải là vắng bóng khó khăn, mà là có Chúa luôn đồng hành
trong mọi thử thách. Khi bạn giữ lời Chúa, yêu mến Chúa và sống trong tình yêu
ấy, bình an sẽ luôn ở trong lòng bạn.
Hãy để bình an của Chúa ngự trị trong tâm hồn mình và trở thành sứ giả bình
an cho những người xung quanh. Đó chính là lời mời gọi và sứ mạng của mỗi người
trẻ hôm nay.
Xin Chúa ban bình an của Ngài cho tâm hồn chúng ta.
Xin giúp chúng ta biết sống trong tình yêu và giữ lời Chúa, để chúng ta luôn
vững lòng giữa mọi sóng gió cuộc đời. Xin cho chúng ta trở thành người mang
bình an đến cho gia đình, bạn bè và xã hội. Amen.
Suy niệm 5: SỐNG TRONG TÌNH YÊU VÀ BÌNH AN CỦA CHÚA
Tâm tình của Chúa nhật
hôm nay nhằm đưa dẫn chúng ta đến ngày lễ Chúa Thánh Thần hiện xuống. Cho nên phụng
vụ lời Chúa hôm nay nhấn mạnh đến tình
yêu, sự hiệp nhất và bình an mà Chúa Giêsu ban tặng cho những ai sống trong
Ngài.
- Bài đọc 1, Sách Công Vụ Tông Đồ cho biết: cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi phải đối diện với
những tranh cãi về việc giữ luật Môsê. Các Tông đồ, dưới sự hướng dẫn của Chúa
Thánh Thần, đã họp nhau để tìm ra hướng đi đúng đắn, tránh chia rẽ. Điều này
cho thấy vai trò của Chúa Thánh Thần chính là Đấng Khôn Ngoan, Thần Chân lý tối
thượng có vai trò dẫn dắt Giáo hội đến sự hiệp nhất và sự thật.
- Bài đọc 2, trích Sách Khải Huyền: Thánh
Gioan trong một thị kiến đã nhìn thấy thành thánh Giêrusalem mới, nơi ấy Thiên
Chúa ngự trị. Thành thánh ấy không cần đền thờ vì chính Chúa là đền thờ, cũng
như mặt trời vì ánh sáng của Ngài chiếu soi mọi sự. Đây là lời mời gọi chúng ta
hướng về quê trời, nơi đó tình yêu và vinh quang của Thiên Chúa được bày tỏ một
cách trọn vẹn.
- Đặc biệt bài Tin Mừng, Thánh Gioan ghi lại
những những lời dạy bảo thân tình của Chúa Giêsu dành cho các môn đệ trước khi
chia tay bước vào cuộc khổ nạn, chết và phục sinh vinh quang: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ giữ lời Thầy, và
Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy.” Ngoài ra Ngài còn hứa sẽ ban Chúa Thánh Thần
đến để an ủi, hướng dẫn và ban bình an cho các môn đệ. Thứ Bình an Ngài ban là
khác với thế gian ban tặng; đó là bình an bên trong, đích thực và vững bền.
Bình an ấy chỉ đến nếu ta biết kết hiệp với Chúa và sống theo lời dạy của Ngài.
* Từ các bài đọc phụng vụ Lời Chúa trên,
chúng ta rút ra ba bài học chính sau:
- Sống trong tình yêu của Chúa: Yêu mến Chúa không chỉ là cảm xúc mà là hành
động cụ thể ngang qua việc tuân giữ Lời Chúa và sống theo thánh ý Ngài.
- Để Chúa Thánh Thần hướng dẫn: Như các Tông đồ, chúng ta cần cầu xin Chúa
Thánh Thần soi sáng hướng dẫn chúng ta giải quyết những vấn đề trong cuộc sống
nhân là khi ta gặp phải những khó khăn, bất đồng xảy ra trong đời sống.
- Tìm kiếm sự bình an thật: Bình an của Chúa không phải là sự thoải mái
tạm thời, mà là sự bình an sâu sắc trong tâm hồn khi; bình an ấy có được nếu chúng
ta biết sống trong sự thật và tình yêu theo lời Chúa dạy..
* Câu chuyện minh họa: Người Thợ Xây Cầu
Ngày xưa, ở một ngôi làng nọ, có hai vùng đất bị chia
cắt bởi một con sông sâu. Dân chúng hai bên thường xuyên tranh cãi, không qua
lại với nhau. Một ngày, một người thợ xây cầu đến và nói: “Tôi sẽ xây một cây
cầu để nối hai vùng đất này.” Dân làng không tin, vì sông quá sâu và nguy hiểm.
Nhưng người thợ kiên trì làm việc, bất chấp mưa gió và sự nghi ngờ. Ông xây cầu
bằng tình yêu và sự tận tâm, không màng đến lợi ích cá nhân.Khi cây cầu hoàn
thành, dân chúng hai bên bắt đầu qua lại, làm quen và trở nên thân thiết. Họ
nhận ra rằng cây cầu không chỉ nối hai bờ sông, mà còn nối những trái tim từng
xa cách. Người thợ xây cầu nói: “Tôi chỉ làm công việc của mình, nhưng chính
tình yêu và sự hiệp nhất đã làm nên cây cầu này.”
Chúa Giêsu chính là
“người thợ xây cầu” nối kết chúng ta với Thiên Chúa và với nhau. Tình yêu và
bình an của Ngài là cây cầu dẫn chúng ta đến sự hiệp nhất và hạnh phúc. Chúng ta
được mời gọi trở thành những người xây cầu, mang tình yêu và bình an của Chúa
đến với mọi người trong các môi trường:
- Trong gia đình: Hãy dành
thời gian lắng nghe, tha thứ và yêu thương nhau, để Chúa Thánh Thần nối kết mọi
thành viên.
- Trong cộng đoàn: Đừng để
những bất đồng chia rẽ chúng ta. Hãy cầu xin Chúa Thánh Thần hướng dẫn, ban ơn
để tìm được sự hiệp nhất.
- Trong đời sống cá nhân: Hãy dành thời gian cầu nguyện và suy niệm Lời
Chúa để cảm nhận bình an thật sự mà Chúa ban tặng.
Chúa Giêsu đã hứa ban Chúa Thánh Thần và bình an cho chúng ta. Vậy ta hãy mở lòng đón nhận và sống trong tình yêu của Ngài. Xin Chúa Giêsu Phục sinh ban Thánh Thần xuống trên chúng ta để Ngài soi sáng, hướng dẫn và giúp chúng ta sống trong tình yêu và bình an của Ngài. Nhờ đó chúng ta mới có thể trở thành những người xây dựng những cây cầu hiệp nhất mang đến niềm vui, bình an và yêu thương cho gia đình, cộng đoàn và thế giới. Amen.
Thứ hai: Cv 16,11-15; Ga 15,26-16,4
Tin mừng hôm nay, thánh Gioan ghi lại những lời trăn trối đầy yêu thương
của Chúa Giêsu dành cho các môn đệ, trước khi Ngài rời xa các ông, trước khi
bước vào cuộc khổ nạn, chịu chết, sống lại và lên trời.
Đoạn tin mừng hôm nay ghi lại hai lời trăn trối rất quan
trọng mà Chúa Giêsu để lại cho các môn đệ:
1. Hứa ban Chúa Thánh Thần cho các ông.
Để động viên và an ủi các môn đệ trong tình cảnh đau buồn của kẻ ở người
đi, Chúa Giêsu hứa sẽ không bỏ rơi các môn đệ như những đứa con mồ côi, mà Ngài
sẽ ban cho các ông một Đấng Phù Trợ khác, là Thần Chân Lý và chính là Chúa
Thánh Thần sẽ đến ở với các ông luôn mãi. Chúa Thánh Thần sẽ soi sáng, hướng
dẫn và bảo trợ các ông trong sứ vụ làm chứng nhân cho Chúa sau này.
2. Can đảm thi hành sứ mạng làm chứng cho Chúa.
Vì các tông đồ là những người “đã ở với Chúa Giêsu từ ban đầu”,
nên lời chứng của các tông đồ có giá trị, khả tín và dễ thuyết phục người
nghe.
Tuy nhiên, để giúp các môn đệ khỏi bị vấp ngã và chùn bước trong sứ vụ loan
báo tin mừng sau này, Chúa Giêsu cũng báo trước cho các môn đệ biết là các ông
sẽ gặp nhiều thách đố, bởi sự chống đối của người đời, vì họ không hiểu và
không nhận biết Chúa Cha và Ngài: “Người ta sẽ loại các con ra khỏi hội
đường. Đã đến giờ kẻ giết các con tưởng làm thế là phụng sự Thiên Chúa; và vì
họ không biết Cha, cũng không biết Thầy.” Nhưng hãy an tâm thi hành sứ
mạng, vì có Chúa Thánh Thần là Đấng Phù Trợ, là Thần Chân Lý luôn ở bên bảo vệ,
che chở và hướng dẫn các ông.
- Vai trò phù trợ của Chúa Thánh Thần được minh chứng một cách cụ thể
qua trình thuật hoạt động truyền giáo của tông đồ Phaolô trong bài đọc 1 hôm
nay:
Sách Cvtđ ghi nhận cuộc hành trình truyền giáo thứ hai của Phaolô đang lúc
bị trắc trở vì CTT ngăn cản không cho ông đi xuống phía nam và cũng không cho
ngài đi lên bắc mà buộc ngài phải rẽ sang hướng tây, xuống tàu để vào vùng đất
Châu Âu.
Để giúp cho Phaolô khỏi phải phân vân và bỡ ngỡ bởi không biết đi đâu loan
báo tin mừng, Chúa Thánh Thần đã đưa dẫn một chàng thanh niên Ma-cê-đô-ni-a đến
với Phao-lô để mời ngài đi đến Phi-lip-phê mà rao giảng (các nhà nghiên cứu cho
rằng chàng thanh niên Ma-cê-đô-ni-a đó là thầy thuốc Lu-ca, bởi vì kể từ lúc
ấy, trình thuật của sách Cvtđ chuyển sang dùng đại danh từ “chúng ta” một cách
bất ngờ).
Phái đoàn truyền giáo bấy giờ gồm 4 người: Xila, Timôthê, Luca và Phaolô đã
đến thành Philipphê là trung tâm của tỉnh Macêđônia, thuộc quyền cai trị của
chính quyền Rôma. Có thể nói đây là địa điểm đầu tiên thuộc vùng đất Châu Âu.
Tại đây Chúa Thánh Thần lại tiếp tục an bài cho Phaolô gặp được “một bà tên là
Lyđia, làm nghề buôn vải gấm, quê ở Thyatira, có lòng thờ Chúa”, bà sẵn sàng mở
lòng để đón nhận lời rao giảng của Phaolô và đã chịu phép rửa cùng với những
người trong gia đình của bà. Bà cũng là người hiếu khách, yêu mến các môn đệ
nên đã nài xin Phaolô cùng đoàn truyền giáo đến ở nhà bà mà thi hành sứ
vụ: “Nếu các ngài xét thấy tôi đã nên tín đồ của Chúa, thì xin đến ngụ
tại nhà tôi.”. Nhờ vậy mà Phaolô có điều kiện thuận lợi để nhanh chóng
thành lập cộng đoàn tín hữu tại thành Philipphê này. Đây được xem là cộng đoàn
tiên khởi bên vùng đất ở Châu Âu.
Sứ mạng làm chứng nhân cho Chúa là bổn phận và trách nhiệm của mỗi tín hữu
chúng ta. Nhưng để làm chứng có kết quả tốt, ngoài việc nhiệt tình thi hành sứ
vụ, ta còn phải biết khiêm tốn lắng nghe sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần và sự
tham gia tích cực, chủ động của nhiều người với lòng tin tưởng, cậy trông, phó
thác vào sự an bài của Chúa.
Suy niệm 2:
Phúc âm tuần này, cách cụ thể hôm nay đề cao vai trò của CTT trong sứ mạng
làm chứng cho Chúa Kitô. Ngài là Đấng Phù Trợ và là Thần Chân Lý nên Ngài sẽ
hướng dẫn và nâng đỡ cho các môn đệ thực thi sứ mạng làm chứng cách có hiệu quả
nhất. Sứ mạng làm chứng hay loan báo tin mừng cũng là nhiệm vụ Chúa trao ban
cho mỗi người kitô hữu chúng ta. Vậy chúng ta hãy cầu xin CTT hướng dẫn và trợ
giúp ta thi hành thật tốt sứ mạng quan trọng này.
Lịch sử của GH trãi qua hơn 2000 năm cho thấy, việc loan báo tin mừng lúc
nào cũng gặp phải những khó khăn, chống đối. Có những chống đối đến từ bên
ngoài nhưng cũng có những khó khăn xuất phát từ bên trong GH. Tuy nhiên không
vì thế mà GH chùn bước và bỏ cuộc. Kinh nghiệm giúp chúng ta hiểu rằng, để làm
tốt sứ mạng này, ta cần phải lưu tâm đến những điều do Chúa Giêsu chỉ dạy:
- Lưu tâm đến vai trò quan trọng của CTT, bởi “Ngài là Đấng Phù Trợ
và là Thần Chân Lý bởi Cha mà ra”, Ngài sẽ hướng dẫn, bảo vệ và bên đỡ
chúng ta trong mọi hoàn cảnh. Vì thế mà chúng ta cần phải luôn cầu xin và nghe
theo sự hướng dẫn khôn ngoan của CTT.
- Phải tích cực làm chứng nhân cho Chúa trong nhẫn nại và kiên trì, bằng
lời nói và việc làm một cách cụ thể. Đức thánh Gíao Hoàng Phaolô VI nói: “Người
thời nay tin vào các chứng nhân hơn là thầy dạy, và nếu họ có tin vào thầy dạy
là vì các thầy dạy ấy đã là những chứng nhân”.
Chính thánh Phêrô cũng đã mời gọi các tín hữu đang sống trong hoàn cảnh
chịu bách hại: “hãy can đảm trả lời mọi chấp vấn cho những ai thù ghét
mình với giọng điệu hiền hòa và lòng kính trọng. Nhất là phải luôn sống tốt
lành ngay chính theo lương tâm hướng dẫn. Được như vậy mới làm cho những kẻ thù
ghét và bách hại mình phải xấu hổ vì đã đối xử không tốt với chúng ta.” (x.1
Pr 3,15-18).
Nguyện xin CTT nâng đỡ, hướng dẫn và thúc giục chúng ta nỗ lực thi hành sứ
mạng làm chứng cho Chúa trong mọi hoàn cảnh, với mong muốn danh thánh của Chúa
được mọi người biết đến và tin nhận. Amen.
Thứ ba: Cv 16,22-34; Ga 16,5-11
Tin Mừng hôm qua, Chúa Giêsu cho các môn đệ biết Chúa Thánh Thần là Đấng
Bảo Trợ và Thần Chân Lý. Vì là Thần Chân Lý nên Chúa Thánh Thần sẽ vạch ra cho
thế gian thấy được những sai lầm của họ. Chúa Giêsu cho biết khi Chúa Thánh
Thần đến Người sẽ chứng minh cho thế gian nhận ra ba thứ sai lầm sau đây:
1. “Về tội lỗi”: đối với người
Do Thái xưa, đó là tội đã không tin vào Đức Giêsu là Đấng Cứu Thế, nên họ đã
không nghe và sống theo giáo huấn Người hướng dẫn. Còn đối với chúng ta ngày
nay, mặc dầu chúng ta tin Chúa, nhưng vì kiêu căng tự mãn nên chúng ta thích
làm theo ý riêng mình hơn là nghe và sống theo ý muốn của Chúa. Từ đó dễ đưa
dẫn chúng ta đi vào con đường lầm lạc, tội lỗi. Chúa Thánh Thần sẽ cho chúng ta
nhận ra điều đó.
2. “Về sự công chính”: đối với người
Do Thái, vì không nhìn nhận Chúa Giêsu là Đấng Công Chính nên họ đã lên án tử
và giết chết Ngài. Đối với chúng ta ngày nay, do ảnh hưởng bởi chủ nghĩa tương
đối nên chúng ta dễ dàng bóp méo hình ảnh về một Thiên Chúa chân thật. Hơn nữa,
do bị tác động bởi chủ nghĩa vô thần nên con người thời nay quá đề cao của cải
vật chất, tiền bạc, thoải mái hưởng thụ khoái lạc bất chấp tội lỗi. Đức Thánh
Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã từng nhận định: “Tội lớn nhất hiện nay của nhân
loại là con người đang đánh mất dần cảm thức về tội lỗi.”.
3. “Về việc xét xử”: ngày xưa Thượng
Hội đồng Do Thái đã lên án tử Chúa Giêsu và nhiều người Do Thái đã đồng tình
với bản án ấy. Bởi vì bản án ấy được xử không chỉ bởi phiên tòa sơ thẩm, phúc
thẩm mà còn là giám đốc thẩm, một cơ quan có thẩm quyền cao nhất nên nhiều
người cho rằng đó là bản án đúng đắn. Tuy nhiên sau cái chết và sự phục sinh
của Chúa Giêsu, họ mới nhận ra đó là bản án sai lầm bởi vì họ không dựa vào
công lý mà lại dựa trên dư luận và hận thù. Ngày nay nhiều khi chúng ta cũng
dựa vào dư luận và cảm tính nên có cái nhìn không đúng về người khác, dẫn đến
những sai lạc tai hại.
Đoạn sách Cvtđ hôm nay cũng cho biết, do thánh Phaolô trục xuất thần Ốp ra
khỏi người đầy tớ gái, đụng chạm đến túi tiền của chủ cô ta, vì từ nay cô ta
không còn khả năng bói toán làm lợi cho người chủ này nữa, nên họ đã túm lấy
Phaolô và Xila, lôi đến quảng trường, đưa ra trước nhà chức trách mà tố cáo
Phaolô và Xila là người Do Thái đã gây xáo trộn trong thành phố, vì đã truyền
bá những tập tục chống lại người Rôma. Nên cả đám đông chống đối hai ông, các
quan tòa thì tức giận ra lệnh đánh đòn Phaolô và Xila nhừ tử rồi nhốt hai ông
vào trong ngục, giao người canh giữ cẩn thận. Dầu vậy, Phalô và Xila luôn tin
tưởng vào sự quan phòng của Chúa, nên hai ông vẫn lạc quan ca hát và cầu
nguyện. Với vai trò bảo trợ, CTT đã ra tay giải thoát hai ông thoát khỏi xiềng
xích và nhà tù cách lạ lùng, Ngài còn cảm hóa cả viên cai ngục và cả gia đình
ông tin theo Chúa Giêsu, với niềm hy vọng vào ơn cứu độ, nhờ lời giảng dạy của
Phaolô. Hơn hết, CTT còn soi sáng cho quan tòa nhận ra sự sai lầm của mình nên
ông đã xin lỗi Phaolô và Xila rồi ra lệnh thả hai ngài. Phaolô trở lại nhà bà
Lyđia để thăm và khuyên nhủ các tín hữu. Sau đó ngài rời Philipphê để đến
Thêxalônia.
Xin cho chúng ta luôn biết tin tưởng phó thác vào sự hướng dẫn khôn ngoan
của Chúa Thánh Thần. Nhất là cho chúng ta luôn biết khiêm tốn nhận ra những lầm
lỗi, yếu đuối của mình và can đảm sửa đổi đời sống cho ngày càng hoàn thiện
hơn.
Suy niệm 2:
Chúa Giêsu biết sự ra đi của Ngài về với Chúa Cha sẽ để lại một khoản trống
rất lớn đối với các môn đệ, khiến cho các ông phải u sầu vì không còn được Thầy
ở bên, mặt giáp mặt, theo nghĩa hữu hình. Biết được điều đó nên Người đã chấn
an các môn đệ và hứa ban CTT đến ở với các ông. CTT là Đấng Phù Trợ nên Ngài có
vai trò bên vực và bảo vệ các môn đệ, qua việc “chứng minh rằng thế gian sai
lầm” ở ba điểm:
- Sai lầm thứ nhất là “về tội lỗi”, vì họ đã không tin vào
Đức Giêsu là đấng cứu độ.
- Sai lầm thứ hai là “về sự công chính”, vì không tin nhận
Người đến từ Chúa Cha và những lời giảng dạy của Người là chân lý.
- Sai lầm thứ ba là “về án phạt”, vì thủ lãnh thế gian này
đã bị xét xử. Cho thấy uy quyền TC nơi Đức Giêsu và hậu quả của việc chống đối
Người.
Qua đoạn Tin Mừng, chúng ta có thể rút ra được những bài học này là mỗi
người chúng ta, cần phải khiêm tốn nhìn nhận về mình còn nhiều sai sót lỗi lầm,
bởi vì không ai là hoàn hảo cả. Chúng ta luôn cần phải nhờ ơn Chúa Thánh Thần
soi sáng hướng dẫn, ta mới thấy rõ và thấy đúng được những lầm lạc của mình.
Việc nhận ra những sai lầm là điều rất cần thiết và rất hữu ích để chúng ta kịp
thời chấn chỉnh lại đời sống mà thăng tiến bản thân cho phù hợp thánh ý TC.
Lạy Chúa Thánh Thần, Ngài đang hiện diện từng giây phút trong đời sống
chúng con. Thế mà, lắm lúc chúng con đã quên mất sự hiện diện của Ngài. Tuy
nhiên, chúng con biết Chúa vẫn rất yêu thương chúng con, Ngài không rời bỏ
chúng con ngay cả lúc chúng con lãng quên Ngài. Chúng con thật lòng xin lỗi
Chúa và xin Chúa tiếp tục ban ơn soi sáng, để chúng con nhận ra những sai lầm,
yếu đuối, tội lỗi của mình mà chấn chỉnh lại đời sống cho đẹp lòng Chúa hơn.
Amen.
Thứ tư: Cv 17,15.22-18,1; Ga 16,12-15
Suy niệm 1:
Tin mừng hôm nay tiếp tục đề cập đến vài trò và sứ mạng của CTT. Ngài có
vai trò tiếp nối sứ mạng của Chúa Giêsu, giúp các môn đệ cũng như chúng ta nhận
ra được sự thật toàn vẹn. Xin cho chúng ta biết mở lòng đón nhận CTT vào trong
tâm hồn để Ngài hướng dẫn chúng ta đến với thật toàn vẹn.
Trong suốt 3 năm theo Chúa Giêsu bôn ba trên khắp mọi nẻo đường Palestina
để rao giảng tin mừng, các môn đệ đã nghe biết bao lời giáo huấn của Chúa Giêsu
và chứng kiến biết bao phép lạ Ngài làm, thế nhưng lúc ấy các ông không hiểu
hay không hiểu hết chân lý do Chúa Giêsu truyền dạy. Nên có lần các ông thốt
lên: “Lời này chướng tai quá! Ai mà nghe nổi?” (Ga 6,60).
Mãi đến khi Chúa Giêsu sắp về cùng Chúa Cha, vậy mà các ông vẫn không hiểu
hết những lời giảng dạy của Ngài. Dầu vậy Chúa Giêsu vẫn kiên nhẫn chấp nhận sự
giới hạn của các ông với hy vọng thời gian và nhờ ơn sủng của CTT, các ông sẽ
hiểu được những lời Ngài giảng dạy.
Qủa thật, trước đây có nhiều điều các môn đệ không hiểu nỗi, nhưng sau khi
đón nhận CTT trong ngày lễ ngũ tuần, các môn đệ đã thay đổi cách lạ lùng. Các
ngài đã nhận ra chân lý của tin mừng nên đã sẵn sàng sống chết để làm chứng cho
chân lý đã tin nhận.
Con người chúng ta hay kiêu căng tự mãn cho rằng mình hiểu biết tất cả,
nhưng thật ra chúng ta rất giới hạn, chỉ biết ra một phần của sự thật. Bầu trời
thì bao la, kiến thức thì mênh mong như đại dương, ta làm sao hiểu hết được mọi
lãnh vực trong đời sống; nhất là những chân lý mầu nhiệm làm sao ta có thể suy
thấu nếu không được sự hướng dẫn và soi sáng của CTT.
Vậy xin Chúa Thánh Thần thanh luyện tâm hồn ta nên trinh trong, để lương
tâm ta luôn trong sáng, ngỏ hầu ta có thể dễ dàng nghe được tiếng nói của CTT
nơi tâm hồn chúng ta mà, nhận ra chân lý toàn vẹn do Chúa Giêsu giảng dạy.
Amen.
Suy niệm 2:
Cả cuộc đời của Đức Giêsu là lời mạc khải tròn đầy về Thiên Chúa, về kế
hoạch và đường lối cứu độ của Ngài, nhưng không phải tất cả những gì Đức Giêsu
nói và những việc Đức Giêsu làm được các môn đệ hiểu, để đến với sự thật toàn
vẹn.
Đức Giêsu trong Tin mừng hôm nay đã khẳng định với các môn đệ: “Thầy còn
nhiều điều phải nói với anh em, nhưng bây giờ anh em không có sức chịu nổi. Khi
nào Thần Khí sự thật đến, Người sẽ dẫn anh em đến sự thật toàn
vẹn.” Như thế, để hiều tất cả những gì Đức Giêsu giảng dạy cách toàn
vẹn, các môn đệ cần đến sự soi sáng và hướng dẫn của Thánh Thần.
Vì thế, trước khi đi vào cuộc thương khó, chịu chết, sống lại và đi về nhà
Cha, Đức Giêsu đã nói với các môn đệ về Thần Khí sự thật, về vai trò của Người
trong việc mạc khải. Các môn đệ sẽ hiểu hết tất cả những gì Đức Giêsu mạc khải,
và nhất là sẽ đến được với chân lý toàn vẹn nhờ Thần Khí sự thật. Quả vậy, đúng
như lời Đức Giêsu nói, Thần Khí sự thật được ban xuống bởi Đức Giêsu từ Chúa
Cha cho các môn đệ trong ngày lễ Ngũ Tuần.
Nhờ sự xuất hiện của Thần Khí sự thật, không những các môn đệ đã hiểu, đã
đến được với chân lý toàn vẹn, mà các ngài còn đủ khôn ngoan, can đảm và sức
mạnh để rao giảng và làm chứng cho tin mừng của Chúa.
Sách Cv kể rằng, lần đầu tiên Phêrô rao giảng sau khi lãnh nhận Thánh Thần
vào ngày lễ Ngũ Tuần, đã có hơn 3000 người xin lãnh nhận phép rửa.
Những lời rao giảng của các ông vừa khôn ngoan, vừa mạnh mẽ, vượt lên trên
khả năng tự nhiên của các ông. Phêrô chỉ là người làm nghề chài lưới, Matthêu
là người thu thuế,... vậy mà rao giảng, viết sách y như một nhà thông thái. Làm
được những việc lớn lao cả thể ấy, không phải do sức riêng, nhưng do Thánh
Thần.
Đức Giêsu là mạc khải tròn đầy của Thiên Chúa, nhưng mạc khải ấy chỉ được
hiểu đầy đủ, trọn vẹn nhờ Thần Khí sự thật được ban xuống theo đúng lời hứa của
Đức Giêsu. Xin cho mỗi tâm hồn tín hữu Chúa luôn mở ra và được đổ đầy Thần Khí
sự thật, để ai nấy đều hiểu được mạc khải của Đức Giêsu và nhất là được Đức
Giêsu dẫn đến với sự thật toàn vẹn. Amen.
Thứ năm: Cv 18,1-8; Ga 16,16-20
Tiếp tục là những diễn từ chia tay với các môn đệ trong bữa tiệc ly. Tin
mừng hôm nay, Chúa Giêsu nói đến những vui buồn trong đời sống. Niềm vui và nỗi
buồn là lẽ thường tình trong cuộc sống bất tất trên cuộc đời này, nên ta cần
phải an nhiên và bình tỉnh đón nhận với niềm hy vọng phó thác vào tình thương
và quyền năng của Chúa.
Xin Chúa cho chúng ta đừng bao giờ thất vọng khi gặp đau buồn và cũng đừng
quá phấn khích khi có được niềm vui, nhưng trong mọi hoàn cảnh ta luôn biết giữ
được sự quân bình tâm lý với niềm tin tưởng, cậy trông vào Chúa Giêsu phục
sinh, bởi Người luôn ở cùng chúng ta.
Chúa Giêsu biết rằng sự ra đi về với Chúa Cha sẽ làm cho các môn đệ đau
buồn, vì không còn thấy Ngài hiện diện cách hữu hình với các ông. Tuy nhiên nỗi
buồn ấy sẽ biến thành niềm vui, vì Ngài được về cùng Chúa Cha và từ nay sẽ hiện
diện cách vô hình và liên tục để bảo vệ, nâng đỡ, hỗ trợ các ông cách tích cực
và hiệu quả hơn. Sự ra đi trở về với Chúa Cha của Ngài sẽ mở ra một tương lai
sáng ngời, mang đến niềm hy vọng vào sự sống mai sau cho toàn thể nhân loại.
Trong thế gian này, không ai tránh khỏi những vui-buồn của cuộc sống. Tuy
nhiên có những niềm vui chóng vánh, sau đó để lại nỗi buồn vô hạn, bởi đó chỉ
là niềm vui của thế gian. Bên cạnh đó cũng có những nỗi buồn khiến ta tê tái
lòng, nhưng chưa hẳn là tăm tối ngỏ cụt, bởi vì phía bên kia đường hầm tăm tối
ấy lại là ánh sáng rạng ngời của niềm vui trọn vẹn của tâm hồn.
Chúa Giêsu đã từng trải qua những đau buồn tột cùng của kiếp người, nhưng
với niềm tin tưởng và phó thác vào quyền năng và tình thương Chúa Cha, Ngài đã
đón nhận với thái độ an nhiên. Và Ngài đã phục sinh vinh hiển, để ngang qua đó
mang lại ơn cứu chuộc cho nhân loại chúng ta.
Vì thế, ta đừng bao giờ quá phấn khích khi có được niềm vui của thế gian,
bởi khi lao vào những cuộc vui ấy, ta dễ dàng đánh mất chính mình, và hậu quả
tai hại để lại nơi tâm hồn ta là một sự trống vắng, bất an và chán chường.
Xin Chúa ban thêm ánh sáng đức tin để chúng con ý thức được những thất bại
đau buồn xảy ra trong cuộc đời này là lẽ thường tình nơi con người bất toàn,
bất túc của chúng con. Nhờ đó chúng con sẽ dễ dàng đón nhận những biến cố vui
buồn xảy ra trong đời mình với lòng tin tưởng phó thác vào sức mạnh ơn ban của
Chúa Giêsu Phục sinh, bởi vì: “Ơn Ta đủ cho con”. Amen.
Thứ sáu: Cv 18,9-18; Ga 16,20-23a
Suy niệm 1:
Tin mừng hôm nay, Chúa Giêsu dùng hình ảnh người mẹ lâm bồn sắp sinh con để
sánh ví với nỗi buồn-niềm vui của người môn đệ nơi trần gian này. Xin cho chúng ta biết tích cực đón nhận những nghịch cảnh xảy ra
trong đời sống với niềm tin tưởng, hy vọng và phó thác vào sự phục sinh vinh
quang của Chúa Giêsu Kitô.
Cuộc sống chúng ta có nhiều niềm vui và nỗi buồn, nó như những sợi chỉ đan
xen kết dệt nên tấm thảm cuộc đời của mỗi người chúng ta. Có những niềm vui
chóng qua, nhưng cũng có những niềm vui lâu dài.
Có những niềm vui đến từ vật chất, vì nó đáp ứng được những nhu cầu ham
muốn của thể xác chúng ta. Nhưng niềm vui ấy lại chóng qua.
Có những niềm vui đến từ những giá trị tinh thần, khiến cho tâm hồn ta cảm
thấy hạnh phúc, vì cảm nếm được những điều ngọt ngào, mới mẽ và phong phú trong
cuộc sống. Nhưng xét cho cùng niềm vui đến từ giá trị tinh thần ở đời này rồi
cũng qua đi, bởi vì nó chỉ là niềm vui do thế gian ban tặng.
Có một thứ niềm vui tồn tại vĩnh viễn, niềm vui nên trọn ấy không ai lấy
mất được. Đó là niềm vui trong Chúa, niềm vui được gặp gỡ Chúa, được Chúa Giêsu
nói đến trong bài tin mừng hôm nay.
Các thánh tử đạo đã từng trải qua những đau khổ và ngay cả chấp nhận hy
sinh cả mạng sống mình, nhưng các ngài cảm thấy chan chứa niềm vui khi phải
bước ra pháp trường đối mặt với cái chết. Bởi lẽ, các ngài có Chúa trong tâm
hồn và biết mình sẽ được gặp Chúa.
Các môn đệ khi thi hành sứ mạng loan báo tin mừng đã phải đối mặt với biết
bao khó khăn, đau khổ ngay cả phải hy sinh mạng sống mình, nhưng những điều ấy
đã không làm cho các ngài nao núng mất đi niềm vui. Bởi có Chúa ở cùng và các
ngài tin rằng phía bên kia của bóng tối đau khổ và sự chết là ánh sáng của niềm
vui và sự sống vĩnh cửu.
Với quyền năng của Thiên Chúa thì không có gì là không thể. Ngài dễ dàng
viết thành đường thẳng từ những đường cong. Tựa như người phụ nữ sắp sinh
con thì lo lắng đau đớn, nhưng niềm vui và hạnh phúc dâng trào khi nhìn thấy
một sinh linh được chào dời.
Hơn ai hết, Chúa Giêsu cũng đã từng trải qua những đau buồn, nhưng nỗi buồn
đó lại đem đến niềm vui ơn cứu rỗi cho toàn thể nhân loại sau cái chết và sự
phục sinh của Người. Chúng ta chỉ có niềm vui thật sự khi chúng ta dám
bước theo con đường mà Chúa đi qua, sẵn sàng nghe theo lời giáo huấn của Chúa
chỉ dạy và sống trong ân sủng của Chúa.
Suy niệm 2: NIỀM VUI TRỌN VẸN
Một người phụ nữ đang mang thai, bà ta sẽ rất sợ hãi
khi biết sắp đến giờ bà sinh. Bà thấu được những cơn đau dữ dội, xé lòng mà
mình sẽ phải gánh chịu! Tuy nhiên, niềm vui khôn tả sẽ ập đến với bà khi mắt bà
nhìn thấy đứa con của mình cất tiếng khóc chào đời.
Thấy được tâm trạng các môn đệ đang hoang mang lo lắng
vì sắp phải lìa xa mình, Đức Giêsu đã trấn an các ông và vén mở cho các ông
thấy niềm vui sẽ nên trọn vẹn: “Bây giờ anh em lo buồn, nhưng Thầy sẽ
gặp lại anh em, lòng anh em sẽ vui mừng; và niềm vui của anh em không ai lấy
mất được”.
Trong đời sống đức tin của chúng ta, cũng có những lúc
đi trong đêm tối của cô đơn, ốm đau, bệnh tật... Những lúc đó, chúng ta chán
nản và muốn buông xuôi. Tựa như bà mẹ mệt nhọc lúc mang thai và đau đớn khi
sinh hạ, sau đó, bà sẽ vui mừng khi thấy con mình chào đời. Hình ảnh này cũng
là hình ảnh của cuộc đời đức tin nơi chúng ta.
Sứ điệp Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta cần có cái
nhìn của đức tin và hy vọng trong nguồn ơn cứu độ, bởi vì: sau khi mưa trời lại
sáng; thất bại là mẹ thành công; và nếu ta cùng chết với Đức Giêsu thì cũng
được cùng Ngài sống lại với Ngài trong vinh quang.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con biết đón nhận những
đau khổ, chấp nhận hy sinh với niềm tin và hy vọng vào Chúa, để từ đó, một ngày
kia, chúng con được chan chứa niềm vui vì thập giá sẽ nở hoa cứu độ. Amen.
Ngọc Biển SSP
Thứ bảy: Xp 3,14-18a; Lc 1,30-56
ĐỨC MARIA THĂM VIẾNG BÀ Ê-LI-SA-BÉT
Sự kiện Đức Maria ra đi thăm viếng bà Elizabeth để lại cho chúng ta những
bài học hết sức quý giá.
1. Bài học từ bỏ và hy sinh
Khi chấp nhận ra đi thăm viếng bà chị họ Elizebeth là Đức Maria đã sẵn sàng
chấp nhận từ bỏ:
- Bỏ mái ấm gia đình với những gì đang có, như sự yên hàn, những tiện nghi,
dẫu là tiện nghi tối thiểu.
- Bỏ lại những công việc gia đình hàng ngày và những thói quen nhỏ nhặt.
- Bỏ những bận tâm lo lắng cho bản thân và gia đình mình.
Từ bỏ những gì quen thuộc với mình là điều rất khó. Thế nhưng, nếu không
dám từ bỏ thì không thể lên đường.
Sự cất bước lên lên đường của Đức Maria cần phải hy sinh.
- Hy sinh chổ ở thân quen, chổ nằm êm ấm cho dẫu là nhà tre vách lá, chiếu
rách giường xiêu.
- Hy sinh mang lấy hành trang nặng nề trên vai gầy và tiến bước nặng nhọc
đang lúc lòng mang dạ chữa.
- Hy sinh chịu gian lao thử thách để băng qua những vùng đồi núi, sa mạc,
giữa bầu trời nắng gắt với bao là hiểm trở, đói khát dọc đường.
Đến với những nơi phồn hoa phố thị, vào với những biệt thự sang trọng, gặp
gỡ những đại gia, được đón tiếp nồng hậu, được thết đãi bởi những bữa ăn cao
lương mỹ vị đã là một hy sinh; huống chi ra đi đến những nơi đèo dốc hiểm trở,
vào ở trong ngôi nhà nghèo nàn như nhà của Giacaria có lẽ chẳng ai muốn bao
giờ. Hơn nữa đến viếng thăm gia đình của Giacaria chẳng được phục vụ chu đáo,
trái lại Đức Maria còn phải lo lắng chăm sóc cho bà chủ nhà trong lúc sắp sinh
nở quả là một hy sinh lớn lao.
Nhưng điều mà con người không muốn ấy, thì Đức Maria lại thực hiện cách vội
vàng "vội vả lên đường".
Động lực nào đã thúc đẩy Đức Maria ra đi thăm viếng bà Elizabeth? Nếu không
phải là động lực của tình yêu. Chính tình yêu là động lực giúp cho Đức Maria
sẵn sàng từ bỏ, chấp nhận hy sinh để ra đi thăm viếng và giúp đỡ người chị họ
mình trong lúc khó khăn. Chính tình yêu thúc bách Đức Maria ra đi để chia sẻ
niềm vui. Vui vì đang cưu mang Đấng Cứu Thế. Niềm vui ấy mong muốn được chia sẻ
cùng người chị họ và cho gia đình Giacaria. Vui vì "có Chúa ở cùng".
2. Bài học của yêu thương phục vụ.
Không chỉ đơn thuần thăm viếng để chia sẻ niềm vui, Mẹ còn chấp nhận hy
sinh thời giờ và công việc gia đình để ở lại với người chị họ, không phải một
giờ hai giờ, một ngày hai ngày mà là suốt 3 tháng.
Ở lại không phải để được phục vụ, để sống trong cảnh nệm êm chăn ấm nhưng để
giúp đỡ người chị họ đang mang thai và sinh con trong lúc tuổi già. Đức Maria
"đến để phục vụ chứ không phải được phục vụ".
Ngày nay, thời đại văn minh, tiến bộ con người không còn nhiều thời gian
thăm viếng nhau. Có chăng người ta chỉ thăm nhau bằng một cú điện thoại hay vài
hàng chữ qua Emai, họa hiếm lắm người ta mới đến với nhau với tính cách xã
giao, hời hợt.
Giữa cuộc sống bộn bề lo toan cơm áo gạo tiền, vất vả nhọc nhằn, việc đến
thăm nhau chân tình là điều rất quý. Nhất là thăm viếng mục vụ lại là việc làm
cao quý biết bao.
Thăm viếng một bệnh nhân để lắng nghe họ tâm sự cũng là góp phần chữa lành
họ. Có mặt bên cạnh một một gia đình đang gặp chuyện bất hoà để chia sẻ nỗi
niềm của họ cũng là góp phần hàn gắn gia đình họ trước nguy cơ rạn vỡ; thăm
viếng những gia đình ngụi lạnh trong đạo thánh để hâm nóng lại tình yêu Chúa,
cần thiết lắm thay! Thăm viếng những gia đình nghèo khổ, những bệnh nhân già
yếu để chia sẻ, an ủi, động viên và cũng cố đức tin là nhiệm vụ hết sức quan
trọng của đời kitô hữu....
Dĩ nhiên để làm được điều đó cần phải "có Chúa ở cùng", nhất là
dám chấp nhận hy sinh từ bỏ, cũng như ý thức sống tinh thần phục vụ yêu thương
chân thành theo gương Mẹ Maria. Xin Mẹ thương giúp chúng con!
* MÙA PHỤC SINH: Cv 18,23-28; Ga 16,23b-28
Suy niệm 1:
Tin mừng hôm nay Chúa Giêsu nói đến sự liên kết mật thiết giữa Chúa Cha và
chúng ta, qua vai trò trung gian của Ngài. Nên Ngài khuyên các môn đệ cũng như
chúng ta hãy cầu xin với Chúa Cha, nhân danh Ngài với lòng tin tưởng sẽ được
Chúa Cha lắng nghe và ban cho chúng ta có được niềm vui trọn vẹn.
Ý thức điều đó, chúng ta hãy siêng năng cầu nguyện với Chúa Cha nhờ danh
Chúa Giêsu, đó là sứ điệp được nhấn mạnh trong tin mừng hôm nay.
Ta có thể chia đoạn tin mừng hôm nay làm hai phần:
1. Chúa Giêsu mời gọi các môn đệ hãy năng
tưởng đến Chúa Cha mà dâng lên
Người những lời nguyện xin. Tuy nhiên những lời nguyện xin ấy phải được hiệp
nhất trong Ngài, tin chắc sẽ đẹp lòng Chúa Cha và sẽ được Chúa Cha lắng nghe và
nhận lời. Nhưng hình như các môn đệ ít năng tưởng đến Chúa Cha và ít khi cầu
xin với Người. Lời nhắc bảo này của Chúa Giêsu còn nhằm đến chúng ta, vì hình
như chúng ta cũng ít khi nhớ đến Chúa Cha để cầu xin với Người. Vậy chúng ta
hãy ghi nhớ điều Chúa Giêsu chỉ dạy mà hiệp thông với Ngài trong lời cầu xin
với Chúa Cha.
2. Chúa Giêsu cho ta biết lý do tại sao Chúa Cha
nhận lời cầu xin của chúng ta.
- Bởi vì Chúa Cha luôn yêu thương chúng ta con cái của Người: “Chính
Cha yêu mến các con, bởi vì chúng con yêu mến Thầy”.
- Chúng ta được Chúa Giêsu cứu chuộc bằng giá máu của Người, mà Chúa Giêsu
là con yêu dấu Chúa Cha “Thầy bởi Thiên Chúa mà ra”. Nên khi
nhân danh Chúa Giêsu mà cầu xin sẽ được Chúa Cha nhậm lời.
- Chúa Giêsu từ Chúa Cha mà đến thế gian và từ thế gian mà trở về cùng với
Chúa Cha “Thầy bởi Cha mà ra, và đã đến trong thế gian, rồi bây giờ
Thầy bỏ thế gian mà về cùng Cha”, từ đó mở đường cho chúng ta đến được với
Chúa Cha. Hơn nữa khi ngự bên hữu Chúa Cha trong vinh quang nước trời, Chúa
Giêsu không quên chúng ta “Thầy đi để dọn chỗ cho các con. Và khi Thầy
đã ra đi và dọn chỗ cho các con rồi, Thầy sẽ trở lại đem các con đi với Thầy,
để Thầy ở đâu thì các con cũng ở đó.” (Ga 14,3).
Tựa như một thái tử sống trong một vương quốc thịnh vượng, hùng cường, giàu
sang, thái tử ấy có một vị vua cha rất nhân từ, bao dung và sẵn lòng giúp đỡ
con dân nghèo khổ. Thái tử ấy đến thăm và sống với dân nghèo nên cảm thương tìm
mọi cách để cứu giúp họ. Nay thái tử ấy về lại với vua cha nên tha thiết kêu
gọi dân chúng gửi lời cầu xin vua cha, bởi thái tử tin chắc chắn vua cha sẽ ban
phúc cho thần dân nhờ vào công trạng của mình. Đó là sứ điệp mà Chúa Giêsu
muốn nói với chúng ta qua tin mừng hôm nay.
Vậy chúng ta cũng hãy tin tưởng cậy dựa vào công nghiệp Chúa Giêsu mà năng
cầu xin với Chúa Cha trong niềm tin tưởng và yêu mến, tin chắc rằng Chúa Cha sẽ
sẵn sàng ban cho chúng ta dồi dào ơn phúc, để cuộc đời chúng ta có được niềm
vui trọn vẹn.
Suy niệm 2:
Thiên Chúa không phải là một Đấng nào đó cao vời và xa
lạ, nhưng Ngài rất gần gũi với con người, gần gũi thân thiết như người cha, như
người mẹ, hơn nữa như người bạn, không chỉ là người bạn bình thường mà là bạn
chí thân, chí cốt, người bạn dám “hy sinh tính mạng vì bạn hữu
mình."
Thời đế quốc Rô-ma, hoàng đế Xê-da đôi khi lại phong
tước “Bạn của Hoàng đế” cho một số người nhưng với điều kiện: họ phải là trung
thần và đã lập được rất nhiều công trạng.
Còn Chúa Giêsu, Ngài không đòi những kẻ theo Ngài phải
lập nhiều công trạng hiển hách, nhưng Ngài vẫn gọi họ là bạn hữu với điều kiện
duy nhất là họ kiên nhẫn thực hiện những điều Ngài truyền dạy. Mà điều Ngài
truyền dạy là gì?
- Thưa đó chính là điều mà Chúa lặp đi lặp lại trong
bài Tin Mừng hôm nay: “Điều Thầy truyền dạy là anh em hãy yêu thương
nhau."
Vì thế, muốn trở nên người bạn thân thiết với Đức
Giêsu thì chúng ta cần phải “thực hiện” điều răn yêu thương Chúa dạy chứ không
chỉ dừng lại trên sự hiểu biết mà thôi. Đây chính là ‘tiêu chuẩn’ để xét xem ta có thực sự đang là bạn của
Chúa Giêsu hay không: “Hỡi anh em là những người con bé nhỏ, chúng ta
đừng yêu thương nơi đầu môi chót lưỡi, nhưng phải yêu thương cách chân thật và
bằng việc làm.” (1Ga 3,18).
Lạy Chúa Giêsu, xin Chúa ban ơn giúp sức để chúng con biết sống yêu thương như Chúa đã yêu để chúng con xứng đáng được kể vào số những người bạn hữu của Chúa. Nhờ đó mà ngày sau chúng con mới được hưởng hạnh phúc cùng Chúa trên Quê Trời. Xin cho chúng con hiểu được, ngày nào con không có một hành động yêu thương là ngày đó kể như con đã không còn “sống". Amen. (St)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét