SUY NIỆM LỜI CHÚA TUẦN XXVI THƯỜNG NIÊN
Lm. Nguyệt Giang
CHÚA NHẬT XXVI THƯỜNG NIÊN-NĂM C
Am 6,1a.4-7;
1Tm 6,11-16; Lc 16,19-31
Dẫn nhập:
Phụng vụ Lời Chúa tiếp tục mời
gọi chúng ta nhìn lại đời sống đức tin và tình bác ái.
Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu kể
dụ ngôn người phú hộ sống xa hoa nhưng vô tâm trước nỗi khổ của anh Ladarô
nghèo khó đang nằm ngay trước cửa nhà mình.
Qua câu chuyện ấy, Chúa nhắc nhở
mỗi người chúng ta: hạnh phúc đích thực không hệ tại của cải vật chất, nhưng ở
tấm lòng biết chia sẻ, yêu thương, và sống công bình bác ái với tha nhân.
Xin Chúa giúp chúng ta biết mở rộng
tâm hồn để đón nhận Lời Chúa, nhận ra Chúa hiện diện nơi những anh chị em nghèo
khổ, bệnh tật và cô đơn, để yêu thương phục vụ họ như chính Đức Kitô đã yêu
thương phục vụ chúng ta.
Suy niệm 1: KHÔN NGOAN SỬ DỤNG TIỀN
CỦA
Để giúp chúng ta hiểu hơn về sứ điệp Lời Chúa hôm nay, tôi xin thuật lại cuộc đối thoại khá lý thú giữa hai ông bạn thân ngồi uống cà phê như sau:
- Ông A khoe: “Tôi là người đạo
đức lắm: không cờ bạc, không rượu chè, không vay nợ, không nói xấu ai, không
đụng tới tài sản của ai, không hại ai hết!”
-
Ông B nghe xong gật gù: “Quá tốt! Vậy chắc ông lên thiên đàng thẳng cẳng rồi!”
- Ông A mỉm cười đắc ý.
- Nhưng ông B nói tiếp: “Khoan
đã, nãy giờ, tôi chỉ nghe ông nói toàn là ‘không làm điều này, không vi phạm điều kia’, mà không nghe ông nói
“đã làm điều gì hết”. Vậy ông có ‘làm’
gì cho ai chưa? Ông có giúp ai, chia sẻ với ai, an ủi ai chưa? Vì đạo đức không
chỉ là tránh điều xấu, mà còn là làm điều tốt đó, ông ạ!”
- Ông A cứng họng, ngồi lặng
thinh.
Câu chuyện thú vị trên phần nào đánh động chúng ta: Bởi lẽ cũng có
nhiều người trong chúng ta tưởng mình “quá tốt” vì thấy mình không làm điều gì
xấu cả. Nhưng Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta rằng: vào Nước Trời không chỉ nhờ tránh điều
ác, mà còn phải làm điều thiện, biết chạnh lòng thương xót trước nỗi khổ của
tha nhân.
Tin
Mừng hôm nay, Chúa Giêsu kể lại dụ ngôn về ông phú hộ và anh Lazarô nghèo khổ.
Nếu xét theo tiêu chuẩn thế gian, ông phú hộ quả là mẫu người “không tì vết”:
không trộm cắp, không gian lận, không nói xấu ai, không lấn chiếm đất đai,
không ăn chơi trụy lạc. Sống được như ông thời nay xem ra quá tốt!
Nhưng phải chi trái đất này chỉ
một mình ông thì quá tốt. Phải chi xã hội này mọi người đều giàu có như ông thì
số phận ông đâu có hẵm hiêu và đau đớn đến thế. Tất cả cũng bởi tại vì cái anh
Lazarô nghèo nàn và bệnh tật chết tiệt đang hiện diện trên thế gian này, nên
làm cho cuộc sống giàu sang, sung sướng của ông trở nên lo sợ và bất an.
Lo sợ không bởi trộm cắp rình rập
cướp bóc, nhưng vì phải chia sẻ với người nghèo; bất an không do ăn uống quá độ
làm gan sơ cứng hay huyết áp tăng cao mà vì tiếng van xin giúp đỡ của người
nghèo luôn vang vọng bên tai ông.
Quy luật của cuộc đời biến đổi
không dò. Hôm qua là chủ nay lại là tớ; hôm qua giàu có nay lại nghèo khổ. Hôm
qua là sung sướng thoải mái nhưng nay lại gian lao, bất hạnh…
Cuộc đời của ông phú hộ và Lazarô
cũng xoay chuyển bất ngờ sau cái chết. Giàu có, sung sướng, tiện nghị, yến tiệc
linh đình nhưng thiếu bác ái cho đi lại trở thành vực sâu u tối, giam hãm ông
muôn đời trong đau khổ và vô vọng.
Chấp nhận đau khổ, bệnh tật,
nghèo nàn, khốn cùng nhưng không hề than van trách móc, trái lại một mực tin
tưởng và phó thác vào tình thương của Chúa, tất cả những điều ấy lại trở thành
bậc thang đưa dẫn Lazarô lên tận đỉnh vinh quang, đến nỗi khoảng cách từ Lazarô
đến nhà phú hộ giờ đây trở thành vực thẳm ngàn trùng, không thể nào qua
lại được.
Chúa cũng sẽ xét xử chúng ta về
những việc làm bác ái mà ta đã làm hay không làm cho tha nhân theo như lời Chúa
đã phán khi đến ngày ta ra trình diện trước tòa Chúa: “...Hỡi những kẻ
được Cha Ta chúc phúc hãy vào hưởng vinh quang cùng Ta. Vì xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn; Ta khát, các
ngươi đã cho uống; Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp rước; Ta trần truồng, các
ngươi đã cho mặc; Ta đau yếu, các ngươi đã thăm nom; Ta ngồi tù, các ngươi đã đến
thăm.”
Như thế, ông phú hộ bị phạt không
vì ông ta lắm tiền nhiều của, cũng không vì ông ăn sang mặc đẹp. Nhưng ông ta
bị phạt bởi vì ông không biết chạnh lòng thương xót người anh em nghèo khổ của
mình là Lazaro bằng những việc làm bác ái cụ thể.
Xin Chúa cho mỗi người chúng ta biết sử dụng tiền bạc và của cải Chúa ban cách khôn ngoan, để mang lại ích lợi cho mình và cho tha nhân. Xin cũng cho chúng ta, dù ở trong bất cứ hoàn cảnh nào, biết sống tin tưởng và phó thác vào tình thương của Chúa, với niềm hy vọng được hạnh phúc nước trời như Lazarô nghèo khó năm xưa. Amen.
Suy niệm 2:
Các bài đọc hôm nay giúp chúng ta
nhìn lại một giai đoạn lịch sử đau thương của dân Chúa và rút ra bài học cho
đời sống đức tin hôm nay.
1. Bài đọc I: Cũng nên nhắc lại bố cảnh lịch sử
của đất nước Do Thái. Sau khi vua Salômôn qua đời, vì chính sách hà khắc của
Rơkhápam, mười chi tộc phía Bắc tách ra lập Vương quốc Israel với vua
Giêrôbôam. Để giữ dân, ông cho xây đền thờ ở Bêthen và Đan, dựng tượng bê vàng.
Điều này đã đưa dân đến chỗ thờ ngẫu tượng, sống buông thả theo lối dân ngoại.
Vương quốc Giuđa ở miền Nam tuy còn Đền Thờ Giêrusalem nhưng đời sống đạo cũng
sa sút, chỉ còn hình thức. Kết cục: cả hai vương quốc đều bị xâm lăng và dân bị
lưu đày.
Hình ảnh ấy cho thấy: khi con
người quay lưng lại với Thiên Chúa, chạy theo của cải và khoái lạc, tất yếu phải
gánh hậu quả đau thương.
- Sứ điệp ngôn
sứ Amốt vang lên như lời cảnh tỉnh. Xuất thân là một mục
đồng bình thường, ông được sai đến vương quốc phía Bắc để tố cáo những người
giàu chỉ biết hưởng thụ, bóc lột người nghèo, bỏ bê việc phụng thờ Thiên Chúa.
Ông cảnh báo: “Khốn cho những kẻ sống vô tâm, say sưa rượu chè… Thiên
Chúa sẽ không quên tội ác họ làm.”
Đó cũng là lời nhắc cho chúng ta:
đừng để lòng mình ngủ quên trong tiện nghi vật chất, nhưng hãy biết quan tâm
đến Thiên Chúa và người nghèo.
2. Bài đọc II: Thánh Phaolô khuyên Timôtêô
trau dồi các nhân đức tin, mến, nhẫn nại, hiền hòa..., những nhân đức ấy làm
nên một người Kitô hữu trưởng thành giữa xã hội đầy cám dỗ.
3. Bài Tin Mừng: Chúa Giêsu kể dụ ngôn ông phú hộ và
anh nghèo Lagiarô. Ông phú hộ mặc gấm vóc lụa là, yến tiệc linh đình, nhưng vô
cảm trước người nghèo ngay trước cửa nhà mình. Sau khi chết, ông phải chịu cực
hình. Ngược lại, Lagiarô tuy nghèo nhưng tín thác vào Chúa nên được hưởng hạnh
phúc Nước Trời.
Chúa Giêsu không lên án người
giàu chỉ vì họ giàu, cũng không ban thưởng chỉ vì người kia nghèo, nhưng Ngài
nhìn vào thái độ sống: biết chia sẻ hay khép kín; tín thác hay than trách.
4. Sứ điệp cho chúng ta hôm nay
Dù ở hoàn cảnh nào, chúng ta được
mời gọi:
- Tạ ơn Chúa và sử dụng ơn ban
một cách chính đáng.
- Mở lòng chia sẻ bác ái với
người nghèo khổ, bất hạnh chung quanh.
- Đừng đặt niềm cậy trông vào của
cải chóng qua nhưng biết quay về với Chúa ngay khi còn thời gian. Đừng chờ đến
khi chết mới nhận ra đâu là chỗ dựa vững chắc, lúc ấy đã muộn.
Hãy để Lời Chúa hôm nay đánh thức tâm hồn chúng ta, để chúng ta sống đức tin cách chân thật, giàu lòng thương xót như Chúa chỉ dạy chúng ta.
Suy niệm 3: (LỄ THIẾU NHI)
Lời Chúa hôm
nay nhắc chúng ta: không chỉ tránh điều xấu, mà còn phải biết mở lòng xót
thương, chia sẻ cơm áo cho những ai nghèo khổ như La-da-rô.
Xin Chúa giúp chúng ta cử hành Thánh lễ với tâm hồn khiêm tốn, quảng đại và biết sống yêu thương với mọi người, nhất là những ai nghèo khổ.
Cha kể cho các con nghe một câu chuyện nho nhỏ:
Có một bạn nhỏ được cha mẹ cho tiền tiêu vặt mỗi ngày. Bạn ấy chỉ biết mua bánh kẹo cho mình, trong khi ngay trước cổng trường có một em bé nghèo ngồi bán vé số mà không đủ tiền ăn sáng. Mỗi lần đi ngang, bạn ấy chẳng để ý, cứ ăn bánh ngon một mình. Cho tới một hôm, bạn bị đau bụng phải nằm viện, không ai thăm, chỉ có em bán vé số ghé vào hỏi thăm. Lúc đó bạn mới thấy mình đã vô tâm với người bên cạnh.
Câu chuyện đó giúp chúng ta hiểu hơn về Lời Chúa hôm nay.
- Bài đọc I: Tiên tri Amos trách những người giàu sang chỉ biết vui chơi, hưởng thụ mà không quan tâm đến người đau khổ, cũng như bỏ bê việc phụng thờ Thiên Chúa. Vì thế tiên tri Amos cảnh báo nặng lời: “Khốn cho những kẻ sống vô tâm, say sưa rượu chè… Thiên Chúa sẽ không quên tội ác họ làm.”
- Bài đọc II: Thánh Phaolô khuyên người môn đệ thân tín của mình là Timôthêô và cũng khuyên cả chúng ta nữa, đó là hãy theo đuổi sự công chính, yêu thương, hiền lành, và giữ vững đức tin trong thời gian chờ Chúa đến.
- Bài Tin Mừng: Chúa Giêsu kể dụ ngôn về nhà phú hộ và anh Ladarô nghèo. Ông nhà giàu mặc đẹp, ăn uống thừa thãi mà không hề giúp Ladarô đang đói trước cửa nhà ông. Sau khi chết, Ladarô được hạnh phúc, còn ông nhà giàu phải chịu cực hình.
Như vậy, qua ba bài đọc hôm nay, Chúa muốn dạy chúng ta những bài học quan trọng sau đây:
1. Chúa không lên án việc làm giàu chính đáng và cũng không chê ghét người giàu. Nhưng Ngài chỉ cảnh báo mọi người: nếu chỉ biết nghĩ đến mình, sống ích kỷ, không yêu thương người nghèo khổ, thì sẽ phải hối hận như nhà phú hộ trong bài Tin Mừng hôm nay.
2. Cho dẫu nhà phú hộ không làm điều gì ác, nhưng lỗi lớn nhất của ông ta là vô tâm trước Ladarô nghèo khổ. Thấy người khổ mà không động lòng thương, không trợ giúp, là một tội nặng, có thể làm ta xa Chúa.
3. Còn anh Ladarô nghèo khổ được Chúa yêu thương và ban thưởng hạnh phúc thiên đàng là vì ông kiên nhẫn chấp nhận số phận nghèo khổ của mình mà không oán trách Chúa và không ghen tỵ với người giàu. Mặt khác, Ladarô luôn tin tưởng và cậy trông vào Chúa. Đó cũng là gương mẫu cho chúng ta.
Giờ đây, các con hãy nghĩ xem: Trong lớp, trong xóm mình, có bạn nào nghèo, yếu, hay bị chọc ghẹo không?
Các con đã bao giờ chia sẻ tập vỡ, bút mực, bánh trái... giúp những người bạn nghèo chưa?
Các con hãy nhớ: mỗi lần các con giúp đỡ một ai đó kém may mắn hơn mình là các con đang giúp cho chính Chúa Giêsu.
Vì thế, Cha mời các con trong tháng 10 này thực hành ba điều nhỏ:
- Biết chia sẻ: Bớt một món đồ chơi, một cái bánh để cho bạn nghèo.
- Quan tâm, yêu thương: Không chế giễu, chê cười những người bạn khuyết tật, yếu kém, nhưng biết yêu thương nâng đỡ, khích lệ bạn mình.
- Thực hành đức tin: Cầu nguyện mỗi ngày, xin Chúa cho mình có được trái tim nhân hậu, biết sống hiền lành, nhẫn nại như lời Thánh Phaolô dạy Timôthêô.
Xin Chúa ban cho trái tim chúng ta biết yêu thương người nghèo, biết chia sẻ với những ai đang gặp khó khăn, để chúng ta sống đẹp lòng Chúa và được hưởng hạnh phúc đời này cũng như đời sau. Amen.
Suy niệm 4:
Trong xã hội hôm nay, chúng ta dễ
dàng bắt gặp những hình ảnh đối lập: bên này là những bữa tiệc linh đình, bên
kia là những con người nhặt ve chai ngoài chợ; bên này là những người đi du
lịch nước ngoài, bên kia là những gia đình chật vật trả tiền học cho con. Thậm
chí trên các trang báo, chúng ta thấy những vụ việc gây xôn xao: có nơi cán bộ
dùng tiền công để tổ chức tiệc tùng xa hoa, trong khi nhiều vùng quê đang chịu
cảnh thiếu thốn, lũ lụt, trẻ em phải học trong trường dột nát. Những hình ảnh
và sự kiện ấy làm ta chạnh lòng, và cũng rất gần với dụ ngôn Chúa Giêsu kể hôm
nay: ông
nhà giàu và anh Ladarô nghèo khổ.
- Bài đọc I: Tiên
tri Amos lên án những kẻ giàu sang ở Sion chỉ biết ăn uống, ca hát, hưởng thụ
mà “chẳng thương hại gì đến nỗi băn khoăn của Giuse”. Hậu quả là họ sẽ bị lưu
đày. Lời cảnh báo của tiên tri Amos giúp ta hiểu rằng: Thiên Chúa không chê
ghét sự giàu sang, nhưng Người lên án sự thờ ơ, ích kỷ và bất công. Điều này
cũng là lời cảnh báo cho chúng ta hôm nay, khi nhìn quanh xã hội mình.
- Bài đọc II: Thánh Phaolô nhắn nhủ Timôthêô –
và cũng nhắn nhủ mỗi chúng ta – hãy theo đuổi công chính, đạo đức, đức tin, đức
ái, nhẫn nại, hiền lành, và “chiến đấu trong cuộc chiến đấu chính nghĩa của đức
tin”. Đây chính là con đường để không bị cuốn vào lối sống hưởng thụ và vô tâm.
- Bài Tin Mừng: Chúa Giêsu kể dụ ngôn về
nhà phú hộ và Ladarô để cảnh tỉnh chúng ta. Nhà phú hộ không hề đánh đập
Ladarô, nhưng ông vô tâm trước nỗi khổ của anh. Sự vô tâm ấy
khiến mọi sự bị đảo ngược sau cái chết: Ladarô được ủi an, còn nhà phú hộ kia
phải chịu đau khổ nơi hỏa ngục.
Tóm lại những thông điệp quan
trọng lời Chúa muốn gửi đến chúng ta hôm nay:
1. Giàu có không phải là tội. Chúa Giêsu không lên án
người giàu, Ngài chỉ kết án lối sống ích kỷ, dửng dưng, không chia sẻ. Tài sản
là hồng ân Chúa ban để xây dựng sự sống, không phải để đóng kín trái tim.
2. Tội vô cảm,
thờ ơ. Ông nhà giàu không trực tiếp làm hại Ladarô, nhưng
ông đã sống như thể Ladarô không hiện hữu. Sự vô cảm này cũng là “căn bệnh xã
hội” hôm nay: thấy tai nạn mà quay lưng, thấy người nghèo mà giả vờ không thấy.
Ngay tại Việt Nam, chúng ta vẫn đọc thấy tin trẻ em vùng cao không đủ áo ấm,
người già neo đơn không ai thăm nom… và không ít người lướt qua như không thấy.
Đó là điều Chúa Giêsu cảnh báo.
3. Chiến đấu
cuộc chiến của đức tin. Thánh Phaolô nhắc chúng ta: chỉ khi có đức tin sống
động, có lòng bác ái thật sự, chúng ta mới thoát khỏi cám dỗ của tiện nghi,
hưởng thụ, và biết mở lòng ra cho người khác. Đức tin không chỉ là lời tuyên
xưng miệng lưỡi, mà là hành động yêu thương cụ thể.
4. Đừng đợi phép
lạ. Nhà
phú hộ xin Abraham cho Ladarô hiện về với anh em mình, nhưng Abraham nói: “Họ
đã có Môsê và các tiên tri”. Nghĩa là: chúng ta đã có Lời Chúa, có giáo huấn
Hội Thánh, có biết bao dấu chỉ, không thể viện cớ “không biết”. Nếu không nghe Lời
Chúa hôm nay, thì dù có phép lạ chúng ta cũng không tin.
Anh chị em thân mến,
Phụng vụ Lời Chúa hôm nay như tấm
gương soi chính đời sống của chúng ta. Giữa một xã hội chênh lệch giàu nghèo,
dễ sinh vô cảm, Chúa Giêsu kêu gọi chúng ta sống tỉnh thức, sống chia sẻ, chiến
đấu cho đức tin bằng những việc bác ái cụ thể. Khi đó, của cải trở thành phúc
lành chứ không thành án phạt.
Xin Chúa cho chúng ta một trái
tim biết nhìn, biết chạnh thương, để một ngày kia Chúa cũng nhìn đến chúng ta
và nói: “Hãy vào hưởng niềm vui của chủ ngươi”.
Xin Chúa giúp chúng ta lắng nghe
Lời Chúa, nhận ra anh chị em nghèo khổ quanh mình, và quảng đại chia sẻ yêu
thương, nhờ đó ta mới xứng đáng được Chúa ban thưởng hạnh phúc muôn đời. Amen.
Suy niệm 5:
Có một anh
thanh niên trẻ mới trúng số độc đắc. Anh sung sướng mua xe sang, xây nhà đẹp,
mỗi ngày tiệc tùng với bạn bè. Một hôm, đang ngồi ăn ở nhà hàng năm sao, khi
thấy bên ngoài có cụ già co ro bán vé số. Anh nghĩ thầm “tội nghiệp quá cụ quá”,
nhưng liền sau đó, anh kéo màn xuống để khỏi nhìn thấy. Bạn anh hỏi: “Sao lại
kéo màn?”. Anh trả lời: “Để khỏi khó chịu khi đang ăn!”.
Cả bàn cười ồ
lên và có vẽ ngạc nhiên trước thái độ của anh ta. Câu chuyện ấy có thể là “bức
tranh mini” trong đời sống xã hội chúng ta: Khi giàu có người ta cũng rất dễ
“kéo màn” lại để khỏi thấy cảnh nghèo khổ, “kéo màn” để che lấp trách nhiệm của
mình trước nỗi thống khổ của người khác.
Bài Tin Mừng hôm nay Đức Giêsu cho chúng ta thấy hai bức tranh:
giàu và nghèo, phúc và hoạ, qua dụ ngôn người phú hộ và anh nghèo La-da-rô.
- Ông phú hộ ngày ngày yến tiệc linh đình, đắm chìm trong hưởng thụ, sáng mắt
trước tiền bạc nhưng lại “đui mù” trước cảnh nghèo khó ngay trước cửa nhà mình.
Đó là một thảm kịch muôn thuở: giàu vật chất nhưng nghèo tình thương.
- Anh
La-da-rô thì trái lại, nghèo đói, bệnh tật, nằm trước
cổng nhà phú hộ, hy vọng nhặt được mẩu bánh vụn rơi xuống, nhưng chẳng ai cho
ăn. Thân phận anh thậm chí còn thua cả con chó của phú hộ.
Anh La-da-rô hôm nay chính là những người nghèo khổ đang ngồi xin
bên lề đường, trước cửa nhà ta. Đó là hình ảnh Đức Kitô đang quằn quại trên
thập giá, chờ sự an ủi và giúp đỡ của ta.
Nghèo vật chất còn có thể được giúp đỡ; nghèo tình thương mới là
đáng sợ. Và ân sủng Thiên Chúa khó đổ xuống trên tâm hồn nào còn đóng kín trước
người nghèo.
- Chúa Giêsu dạy: “Phúc cho
ai có tâm hồn nghèo khó vì Nước Trời là của họ” (Mt 5,3). Phúc không hệ tại
ở nhiều của cải, mà ở chỗ tâm hồn có Chúa. Có Chúa, dù nghèo hay giàu, khổ cực
hay sung sướng, đều là phúc thật. Anh La-da-rô được phúc vì anh biết phó thác,
chấp nhận cảnh nghèo mà không oán trách, nên được phần thưởng đời sau.
- Người phú hộ gặp hoạ, không phải vì ông giàu, mà vì ông sống
dửng dưng với người nghèo ngay trước cửa nhà mình. Hoạ đời này còn có thể biến
thành phúc cho ai biết nhẫn nhục và sám hối; hoạ đời sau thì không. Khoảng cách
biến đổi hoạ thành phúc chỉ có trong đời này mà thôi.
Anh chị em thân mến,
Qua dụ ngôn hôm nay, Đức Giêsu mời gọi chúng ta trải rộng tình thương của Ngài nơi những anh chị em nghèo khó, để biến hoạ thành phúc cho chính mình. Giàu chưa phải là hoạ, nghèo cũng chưa chắc là phúc. Hoạ hay phúc tuỳ ở tâm hồn chúng ta có bóng dáng của Thiên Chúa trong tâm hồn mình hay không. (St).
Suy niệm 6: BẮC NHỊP CẦU-ĐỪNG ĐÀO VỰC THẲM VÔ CẢM
Có
một vị doanh nhân giàu có đến dự lễ khánh thành cây cầu mới ở vùng quê. Trước
giờ cắt băng, một em bé bán vé số lấm lem tiến lại gần:
-
“Chú mua giúp con một tờ, biết đâu trúng
độc đắc?”
-
Ông cười: “Nếu chú trúng thì chú sẽ xây thêm cây cầu nữa!”
-
Cậu bé hồn nhiên đáp: “Dạ, nếu con trúng con cũng xây cầu, nhưng con xây trước
cửa nhà chú để chú khỏi đi xa, gặp người nghèo cũng dễ hơn!”
Mọi
người cười ồ lên, khiến ông doanh nhân đỏ mặt. Ông chợt nhận ra: mình vừa góp
tiền xây cầu ngoài đường, nhưng có lẽ mình chưa bắc được “cây cầu” trong lòng
mình đến với người nghèo.
Câu chuyện vui ấy gợi ta nhớ đến dụ ngôn: ông phú
hộ và anh La-da-rô nghèo khổ hôm nay. Đó là hai con người, hai thế giới đối
lập, và một “vực thẳm” vô hìn, nhưng sâu hun hút: vực thẳm của vô cảm.
1. Ông phú hộ giàu sang
- Ăn mặc lụa là gấm vóc, tiệc tùng linh đình.
- Ông không công khai làm điều ác, nhưng cũng
không làm điều thiện: dửng dưng trước khổ đau ngay trước cửa nhà mình.
- Sự khép kín ấy đã tự đào một “vực thẳm” ngăn
cách ông với tha nhân và với chính Thiên Chúa.
2. Anh La-da-rô nghèo khó
- Đói khát, ghẻ lở, chỉ có chó liếm ghẻ.
- Anh lại được Chúa nhắc đích danh: La-da-rô nghĩa
là “Thiên Chúa giúp đỡ”.
- Anh tượng trưng cho những người nghèo bị lãng
quên, nhưng được Thiên Chúa yêu thương, nâng đỡ.
3. Đảo ngược sau cái chết
- Anh La-da-rô được yên nghỉ trong lòng Áp-ra-ham.
- Ông phú hộ chịu cực hình, khát nước, van xin
nhưng không còn cơ hội.
- “Vực thẳm” mà ông phú hộ tự đào trong đời đã trở
thành vực thẳm đời đời.
4. Sứ điệp Lời Chúa gửi đến cho chúng ta
- Tội không chỉ tránh làm điều xấu mà còn phải làm
điều tốt.
- Người nghèo không chỉ để ta “bố thí” mà còn mời
ta hoán cải, sống công bình và liên đới.
- Cái chết đặt dấu chấm hết cho mọi cơ hội. Vì thế
ngay hôm nay chính là lúc để chúng ta sống yêu thương và chia sẻ.
Trong gia đình, họ đạo, khu xóm của chúng ta, luôn
có những “La-da-rô” đang chờ bàn tay và tấm lòng của chúng ta: người già neo
đơn, trẻ em thiếu thốn, bệnh nhân, người lầm lỡ…Mở lòng sẻ chia không chỉ bằng
tiền bạc mà cả thời gian, sự hiện diện, lời nâng đỡ.
Hãy tự hỏi: tôi đang giống ai hơn, ông phú hộ hay
anh La-da-rô? Tôi đang xây “vực thẳm” hay đang bắc “nhịp cầu” yêu thương?
Anh chị em thân mến,
Dụ ngôn hôm nay không nhằm kết án người giàu nhưng cảnh báo sự vô
cảm. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta “bắc nhịp cầu” yêu thương, để ngay hôm nay
Thiên Đàng đã manh nha giữa chúng ta.
Trong tuần này, mỗi gia đình, mỗi
cá nhân được mời gọi:
- Dành một phần nhỏ thu nhập hoặc thời gian để giúp một người
nghèo cụ thể (mua một bữa ăn, thăm bệnh nhân, tặng quần áo cũ, đóng góp vào quỹ
bác ái của họ đạo…).
- Tham gia hay nâng đỡ các nhóm bác ái của họ đạo: thăm viếng bệnh
nhân, phát quà cho người khó khăn, nấu cháo ở bệnh viện, bữa cơm 0 đồng…
- Cầu nguyện và tập nhìn thấy Chúa nơi những “La-da-rô” quanh ta
để trái tim bớt vô cảm, mở ra yêu thương.
Xin Chúa ban ơn giúp mỗi người nhận ra Chúa nơi những anh chị em nghèo khổ, để rồi ngày sau chúng ta cũng được nghe lời Ngài: “Hãy đến, thừa hưởng Nước Trời đã dọn sẵn cho con”.
Thứ hai: Đn 7,9-10.13-14; Ga
1,47-51
KÍNH CÁC TỔNG LÃNH THIÊN THẦN MI-CA-EN, GAP-RI-EN VÀ RA-PHA-EN
Suy niệm 1:
Hiệp hành cùng Giáo Hội, hôm nay
chúng ta hân hoan cử hành thánh lễ mừng kính các tổng lãnh Thiên Thần: Micaen,
Gabrien và Raphaen. Các ngài là tạo vật cao quý nhất do Thiên Chúa tạo dựng.
Nhưng vì mang tính thiêng liêng nên ta không thấy được. Các ngài được diễm phúc
túc trực ngay bên tòa Thiên Chúa để ca khen, chúc tụng và tôn vinh TC. Đồng thời
các ngài cũng chính là sứ giả được Thiên Chúa sai đến với con người nhằm thông
truyền những ý định của Thiên Chúa, cũng như cứu giúp con người chống lại sức mạnh
của ma quỷ.
Xin cho chúng ta luôn yêu mến và
năng tưởng nhớ đến các Tổng Lãnh Thiên Thần và liên kết mật thiết với các ngài
để chống lại những cám dỗ do ma quỷ gây ra.
Dựa vào nền tảng Thánh Kinh, GH dạy cho ta biết:
TC tạo dựng vũ trụ này gồm 2 thế giới. Thế giới hữu hình vật chất và một thế giới
vô hình thiêng liêng. Và tạo vật quan trọng nhất được TC dựng nên trong thế giới
hữu hình là con người. Còn tạo vật cao quý nhất được TC tạo nên trong thế giới
vô hình là các Thiên Thần.
Thánh Kinh cũng mạc khải cho biết có vô số
các Thiên Thần, trong đó gồm có thần lành là các Thiên Thần và thần dữ là
Luxiphe. Luxiphe cũng là tổng lãnh Thiên Thần nhưng vì đã bất tuân và chống lại
Thiên Chúa nên gọi là Satan.
Các Thiên Thần chính là những sứ giả thần
linh phục vụ Thiên Chúa và giúp đỡ con người.
Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu xác quyết
với Nathanael về sự hiện hữu và hoạt động của các Thiên Thần trong thế giới,
trong GH và trong cuộc đời của mỗi chúng ta. Khi nói: “Thật, Ta nói thật
với các ngươi, các ngươi sẽ thấy trời mở ra, và các thiên thần Chúa lên xuống
trên Con Người.”
Có vô số các Thiên Thần nhưng Thánh Kinh chỉ
nhấn mạnh đến tên ba vị Tổng Lãnh Thiên Thần là Micael, Gabriel và Raphael. Cả
3 tổng lãnh đều có âm cuối là “el”. Trong tiếng Do Thái là “El” có nghĩa là
Thiên Chúa.
- Tổng lãnh thiên thần Micael. Tiếng Do Thái có nghĩa “ai
bằng Thiên Chúa”. Vì thế, sứ mạng của ngài là chiến đấu chống lại
Satan, kẻ có tham vọng muốn trở nên như Thiên Chúa, và xúi dục con người chúng
ta hướng chiều về ham muốn ấy như nó (x. St 3); Vì thế Satan luôn cám dỗ con
người đứng dưới cờ nó để tranh giành quyền ảnh hưởng thay cho Thiên Chúa.
Sách Khải Huyền tường thuật cuộc chiến thắng
khải hoàn của ngài và của các thiên thần trong cuộc chiến đấu chống lại Luxiphe
(x. Kh 12, 7-12a). Chính vì thế, ảnh tượng của ngài luôn là vị tổng lãnh Thiên
Thần uy dũng, tay cầm gươm, chân đạp đầu con rắn, vốn là hình ảnh của Satan.
Trong truyền thống GH còn tin rằng ngài là vị
đặc biệt bảo vệ Mình Thánh Chúa, bảo vệ Đức Giáo Hoàng và GH. Ngài cũng luôn hiện
diện với những người đang hấp hối để giúp họ chiến đấu trong trận chiến cuối
cùng chống lại thần dữ và dẫn đưa các linh hồn qua đời đến trước tòa Thiên Chúa.
- Tổng lãnh thiên thần Gabriel. Tiếng Do Thái có nghĩa
là “sức mạnh của Thiên Chúa”. Ngài được biết đến nhiều nhất, vì
chính ngài, với tư cách là sứ giả truyền đạt tin vui của Thiên Chúa cho nhân loại.
Trong chương 8 của sách ngôn sứ Đa-ni-en, cho biết điều đó. Trong tân ước ngài
mang đến cho con người những sứ điệp của niềm vui trọng đại qua việc truyền tin
cho cho ông Dacaria, cho thánh Giuse và cho Đức Mẹ Maria.
- Tổng lãnh Thiên Thần Raphael. Tiếng Do Thái có nghĩa là “Thiên
Chúa chữa trị”. Bởi vì, ngài có sứ vụ, thay mặt Thiên Chúa chữa lành tất
các bệnh hoạn tật nguyền của loài người. Trong sách Tôbia (Tb 12,15), Ngài là bạn
đồng với Tôbia con và đã chữa mù mắt cho Tôbia cha được sáng. Truyền thống của
Giáo Hội hiểu đoạn Tin Mừng sau đây: “Thỉnh thoảng có thiên thần Chúa
xuống khuấy nước lên; khi nước khuấy lên, ai xuống trước, thì dù mắc bệnh gì đi
nữa, cũng được khỏi” (Ga 5,1-4) là hoạt động của Tổng Lãnh Thiên Thần
Raphael.
Như thế TC dựng nên các Thiên Thần
để phụng sự Chúa; đồng thời cũng là để giúp đỡ con người. Vì thế chúng ta hãy
luôn biết kết hiệp mật thiết với các Tổng Lãnh Thiên Thần để dâng lên TC tâm
tình ngợi khen, chúc tụng, tạ ơn không ngừng. Đồng thời xin cho chúng ta cũng
biết năng tưởng và cầu xin với các Tổng Lãnh Thiên Thần luôn ở bên gìn giữ, che
chở và cứu giúp chúng ta khỏi những cơn gian nan khốn khó.
Suy niệm 2:
Có một bà cụ già phải sang đường giữa dòng xe cộ. Một cậu học sinh
nhỏ nắm tay bà dắt qua an toàn, rồi lặng lẽ biến mất. Bà thầm nghĩ: “Đúng là
một… thiên thần nhỏ!”.
Câu chuyện ấy cho thấy: Thiên Chúa vẫn sai đến với chúng ta những
“thiên thần” đời thường để nâng đỡ, bảo vệ, đem tin vui và chữa lành.
Hôm nay mừng kính các Tổng Lãnh
Thiên Thần Micae, Gabriel, Raphael, Lời Chúa nhắc chúng ta về sự hiện diện và
sứ mạng của các sứ giả Thiên Chúa.
Ngôn sứ Đanien thấy Đấng Lão Thành uy nghi trên ngai xét xử muôn
dân; bên cạnh là Con Người lãnh nhận quyền thống trị vĩnh cửu, xung quanh là
muôn thần thánh chầu chực. Những hình ảnh đó nói cho ta biết:
- Thiên Chúa quyền năng và công minh.
- Các Thiên Thần phụng thờ và thi hành lệnh Thiên Chúa: bảo vệ và hướng dẫn dân Ngài.
1. Tổng Lãnh
Thiên Thần Micae: Nghĩa là “Ai bằng Thiên Chúa?” Ngài là vị thủ lãnh đạo binh trên
trời, chiến đấu chống Satan, bảo vệ Hội Thánh và mỗi người chúng ta.
- Bài Tin Mừng: Đức Giêsu nói với Nathanael: “Thật, Ta nói thật với các ngươi, các ngươi sẽ thấy trời mở ra, và các thiên thần Chúa lên xuống trên Con Người.” Hình ảnh này gợi lại giấc mơ của Giacóp về chiếc thang nối trời và đất. Chiếc thang ấy chính là Đức Giêsu. Các Thiên Thần “lên xuống” biểu lộ sự thông hiệp giữa trời và đất nơi Người.
2. Tổng Lãnh
Thiên Thần Gabriel với sứ mạng loan
báo Tin Mừng cho Dacaria, cho Đức Maria, và mời gọi chúng ta hôm nay cũng trở
thành sứ giả Tin Mừng trong gia đình, xóm đạo, môi trường sống.
3. Tổng Lãnh
Thiên Thần Raphael:
nghĩa là “Thiên Chúa chữa lành”. Ngài đã được sách Tôbia mô tả như người bạn
đồng hành trung tín, hướng dẫn và chữa lành bệnh tật. Hình ảnh này củng cố niềm
tin hco chúng ta. Bởi vì Thiên Chúa luôn quan tâm chữa lành mọi bệnh tật phần
xác lẫn tâm hồn chúng ta nhờ ân sủng nơi các “thiên thần” Ngài sai đến.
Mừng kính các Tổng Lãnh Thiên Thần hôm nay, chúng ta được nhắc
nhở:
- Ý thức có Thiên Thần bên cạnh, nhất là Thiên Thần Bản Mệnh.
- Noi gương các Thiên Thần: phụng thờ, phục vụ, loan báo Tin Mừng.
- Trở nên “thiên thần” cho nhau: bảo vệ người yếu thế (Micae),
mang tin vui (Gabriel), chữa lành và nâng đỡ (Raphael).
Xin các Tổng Lãnh Thiên Thần Micae, Gabriel, Raphael cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta biết sống kết hợp với Đức Kitô, “Chiếc thang” nối trời với đất, và trở thành khí cụ bình an, tin vui và chữa lành cho mọi người. Amen.
Suy niệm 3: THIÊN LINH HUYỀN NHIỆM
“Ngàn ngàn hầu hạ
Ngài, vạn vạn túc trực Ngài”.
William. J. Bryan nói, “Quả
dưa hấu có sức hút từ mặt đất gấp 200.000 lần so với trọng lượng của nó. Nó lấy
vật liệu từ đâu để tô màu cho mình; rồi sau đó, hình thành một tầng trắng, một
tầng đỏ, và dát dày bằng những hạt đen! Nếu bạn có thể giải thích cho tôi bí ẩn
của quả dưa hấu, tôi sẽ giải thích cho bạn bí ẩn của Thiên Chúa, mà giữa Ngài với
chúng ta, dày đặc các ‘thiên linh huyền nhiệm!’”.
Kính thưa Anh Chị em,
Thật thú vị, ý tưởng ‘quả
dưa’ của Bryan được gặp lại trong Lời Chúa ngày lễ các Tổng Lãnh Thiên Thần.
Qua đó, một nguyên tắc thần học được nhắc lại! Rằng, sự cứu rỗi luôn mang tính
trung gian! Người không thể tự mình đến với Chúa; Chúa không tự mình đến với
người! Trên hết, phải có Đức Kitô, Trung Gian Thiên Linh Huyền Nhiệm Tối Cao;
và cùng Ngài, muôn vàn thần thánh và các trung gian khác. Vì khoảng cách giữa
Chúa và người thì vô cùng, nên với vô vàn ‘thiên linh huyền nhiệm’, Thiên Chúa
lấp đặc nó!
Bài đọc Đaniel mô tả sự dày
đặc đó, “Từ trước nhan Ngài, một sông lửa cuồn cuộn chảy, ngàn ngàn hầu
hạ Ngài, vạn vạn túc trực Ngài”. Đó là các ‘thiên linh huyền nhiệm’ Thiên
Chúa đã tạo dựng; ngoài ra, còn có ‘các lớp’, ‘các tầng’ trung gian khác! Tin Mừng
hôm nay nói các thiên thần “lên xuống” trên Con Người, mà giấc mơ Giacóp là
hình ảnh tiền trưng, báo trước việc các ngài phục vụ Thiên Chúa, nhưng họ phục
vụ Ngài vì chúng ta.
Đức Phanxicô nói, “Chiến đấu
là một thực tế diễn ra hàng ngày trong đời sống Kitô hữu từ trong trái tim,
trong cuộc sống, trong gia đình, trong Giáo Hội... Nếu không chiến đấu, chúng
ta sẽ bị đánh bại! May thay, Chúa đã giao nhiệm vụ này chủ yếu cho các thiên thần,
để chiến đấu và chiến thắng!”. Các thiên thần đã hiện diện từ buổi tạo dựng và
suốt lịch sử cứu độ, loan báo ơn cứu độ dù xa hay gần và phục vụ việc hoàn
thành kế hoạch của Thiên Chúa, dẫn dắt dân Chúa; loan báo các cuộc giáng sinh
và các ơn gọi. Cuối cùng, Gabriel loan báo sự ra đời của Gioan Tiền Hô và chính
Chúa Giêsu. Thánh Vịnh đáp ca thật ý nghĩa, “Lạy Chúa, giữa chư vị thiên thần,
này con xin đàn ca kính Chúa!”.
Tin Mừng hôm nay minh hoạ
vai trò trung gian của Philipphê khi ông dẫn Nathanael đến với Chúa Giêsu.
Trong cái nhìn đức tin, Philipphê là một ‘thiên linh huyền nhiệm’, người đã dẫn
Nathanael đến với Con Thiên Chúa, ‘Thiên Linh Huyền Nhiệm Tối Cao’. Và Chúa
Giêsu đã mặc khải một cách cụ thể không dè giữ về các ngài, “Các anh sẽ thấy trời
rộng mở, và các thiên thần của Thiên Chúa lên lên xuống xuống trên Con Người”.
Anh Chị em,
“Ngàn ngàn hầu hạ Ngài, vạn
vạn túc trực Ngài”. Trong cuộc sống, biết bao ‘thiên linh huyền nhiệm’ Chúa
quan phòng đã chuẩn bị xa gần để bạn và tôi có thể nhận biết, yêu mến và phụng
sự Ngài. Trước hết, cả triều thần thánh trên trời; tiếp đến là Mẹ Giáo Hội,
trong đó, bao tâm hồn đạo đức; và này, ông bà, cha mẹ và bao con người, bao phương
tiện. Như vậy, bên cạnh một triều thần vô hình, các thiên thần có cánh, còn có
vô vàn các ‘thiên thần không cánh’. Họ là ‘các lớp’, ‘các tầng’ dày đặc phục vụ
trong chương trình cứu rỗi của Thiên Chúa vì mỗi người chúng ta. Hãy cảm tạ
Thiên Chúa và biết ơn các ngài. Đến lượt chúng ta, bạn và tôi cũng hãy trở nên
những ‘thiên linh huyền nhiệm!’.
Chúng ta có thể cầu nguyện,
“Lạy Chúa, cho con luôn trở
nên một ‘thiên linh huyền nhiệm’ cho anh chị em con!”, Amen.
(Lm Minh Anh, Tgp. Huế)
* Mùa thường niên: Lc 9,46-50
Tin Mừng hôm nay đề cập đến tinh thần, thái độ
và cách hành xử cần phải có của người môn đệ Đức Giêsu.
Với hình ảnh cụ thể khi đặt đứa bé bên cạnh
mình, Chúa Giêsu muốn chỉ dạy cho các môn đệ tinh thần và thái độ cần phải có của
người làm lớn:
- Về tinh thần: Lẽ thường tình, ai trong
chúng ta cũng thích làm lớn, đứng đầu, lãnh đạo như các môn đệ Chúa Giêsu khi
xưa. Chúa Giêsu có lẽ cũng không nghiêm cấm các môn đệ ước muốn làm lớn. Nhưng
điều Ngài quan tâm là làm lớn, đứng đầu với tinh thần nào mới quan trọng.
Để xứng đáng là người đứng đầu, lãnh đạo theo
tinh thần của Chúa Giêsu mong muốn đó là phải biết sống khiêm tốn và tận tâm phục
vụ mọi người. Phải luôn ý thức rằng chức vụ gắn liền với trách nhiệm. Khi người
lãnh đạo biết hạ mình xuống để phục vụ người khác với tinh thần khiêm tốn vô vị
lợi, thì chính lúc ấy hình ảnh và giá trị của người lãnh đạo mới trở nên cao đẹp
và đáng được trân trọng! Ước mong trong đạo, ngoài đời đều có những vị lãnh đạo
mang tinh thần ấy!
- Về thái độ: Theo khuynh hướng tự nhiên, ai
trong chúng ta cũng thích liên hệ và tiếp đón những người có chức cao quyền trọng,
giàu sang thế giá; còn những người thấp cổ bé miệng, cô thế cô thân, nghèo khổ
thì ta có vẻ xem thường, khinh bỉ, không thích đón tiếp họ. Đó cũng chính là
thái độ của các môn đệ xưa kia.
- Về cách hành xử: Chúa không muốn các môn đệ hành xử
tiêu cực và loại trừ như thế, nhưng Chúa muốn các môn đệ hãy vì danh Chúa mà
bao dung và quảng đại đón tiếp những ai bé nhỏ, nghèo hèn, bởi lẽ họ chính là
hiện thân của Chúa. Tiêu chí trong ngày phán xét chính là đức ái. Phần thưởng
hay hình phạt là tùy thuộc vào việc ta có quảng đại giúp đỡ những người nghèo
khổ hay không?
Hy vọng mỗi người trong chúng ta đều có được
thái độ ân cần, quảng đại và nhiệt tâm giúp đỡ mọi người, nhất là anh em nghèo
khổ.
Qua cách hành xử độc đoán của tông đồ Gioan
khi ra sức ngăn cấm người khác làm phép lạ trừ quỷ nhân danh Chúa chỉ vì người ấy
không cùng phe nhóm của mình. Chúa Giêsu lại tiếp tục chỉ dạy cho các môn đệ về
cách thế hành xử phải có của người môn đệ Người. Cách hành xử ấy phải dựa trên
những nguyên tắc căn bản như: Trong những điều tốt thì ủng hộ chứ không cấm
đoán; hợp tác chứ không chống đối; Và trong hết mọi sự cần nhớ rằng: "Ai
không chống lại chúng ta là ủng hộ chúng ta".
Cách hành xử ích kỉ loại trừ của tông đồ
Gioan ngày xưa cũng rất có thể là cách hành xử của người kitô hữu chúng ta ngày
nay. Bởi lẽ nhiều khi chúng ta chỉ muốn Chúa ban ơn phúc cho riêng ta hay phe
nhóm ta mà thôi; còn những người thuộc phe nhóm khác thì mong Chúa đừng bao giờ
thi ân giáng phúc cho họ.
Xin Chúa hoán cải và biến đối lối
suy nghĩ hẹp hòi ích kỷ này của chúng con. Mong lắm mọi người dù lương hay giáo,
lớn hay nhỏ, hữu thần hay vô thần đều có được tinh thần tôn trọng những đặc sủng
riêng biệt do CTT ban cho để cùng nhau chung tay thực hiện những điều thiện hảo
với mong muốn mang đến niềm vui và hạnh phúc cho mọi người.
Thứ ba : Lc 9, 51-56
Nhớ Thánh Giê-rô-ni-mô, linh mục, tiến sĩ Hội Thánh
Suy niệm 1:
Tin mừng hôm nay nhấn mạnh đến tinh thần của
người môn đệ cần phải có khi đi theo Đức Giêsu. Nếu tinh thần của
Gia-cô-bê và Gio-an là tinh thần nóng nảy, bất đồng muốn báo thù và tiêu diệt
khi bị dân làng Sa-ma-ri-a ngăn chặng không tiếp đón, thì tinh thần mà Chúa
Giêsu muốn các tông đồ phải có đó là lòng nhân nhượng, bao dung và cứu sống, bởi
lẽ mục tiêu Người đến trần gian là để cứu chữa: "Con Người đến
không phải để giết, nhưng để cứu chữa người ta".
Đối với Chúa Giê-su quyền lực và khả năng
Chúa ban cho con người không phải để đối đầu, chấn áp hay giết hại lẫn nhau cho
hả cơn giận, nhưng là để yêu thương phục vụ, bao dung và tha thứ. Chính vì thế
Chúa Giê-su đã không chọn lối ứng xử trả đủa ngay lập tức theo thói đời như phản
ứng của Gia-cô-bê và Go-an. Trái lại, Người mời gọi các ông phải có lòng nhân từ
tha thứ và sáng kiến tìm ra lối đường khác để thực hiện cho bằng được lộ trình
lên Giêsusalem.
Xin cho chúng ta có được tinh thần
quảng đại bao dung của Chúa, nhờ đó mà tránh được những xung đột đáng tiếc xảy
ra trong đời sống hàng ngày; và trước những điều trái không may xảy đến trong đời
sống, xin cho ta biết bình tâm và sáng suốt tìm ra lối đường giải
quyết êm đẹp theo ý Chúa muốn.
Suy niệm 2:
Thánh Giêrônimô được biết đến như một trong
những nhà nghiên cứu Kinh Thánh vĩ đại nhất trong lịch sử. Ngài đã dành cả cuộc
đời để dịch Kinh Thánh từ tiếng Hy Lạp và tiếng Hê-brơ sang tiếng Latin, tạo
nên bản Vulgata - một trong những bản dịch Kinh Thánh quan trọng nhất trong
truyền thống Công giáo.
Thánh Giêrônimô nói đến vai trò trung tâm của
Kinh Thánh trong đời sống đức tin, và mời gọi chúng ta chuyên cần đọc, suy niệm
và sống theo Lời Chúa mỗi ngày.
- Tầm quan trọng của việc học hỏi Lời
Chúa: Thánh Giêrônimô đã dành cả cuộc đời để nghiên cứu và dịch Kinh Thánh.
Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc học hỏi và hiểu biết sâu sắc Lời
Chúa. Chúng ta cũng được mời gọi dành thời gian để đọc, suy niệm và tìm hiểu về
Lời Chúa, để có thể sống trọn vẹn đức tin của mình.
- Lời Chúa là ánh sáng soi đường: Kinh
Thánh giống như một ngọn đèn soi sáng con đường chúng ta đi. Lời Chúa giúp
chúng ta nhận ra ý nghĩa của cuộc sống, vượt qua những khó khăn và tìm thấy niềm
vui đích thực.
- Sống Lời Chúa trong đời sống hằng
ngày: Việc đọc Kinh Thánh không chỉ dừng lại ở việc hiểu biết lý thuyết
mà còn cần được thể hiện qua hành động. Chúng ta được mời gọi sống theo những
gì chúng ta đã đọc và suy niệm, để trở nên những chứng nhân sống động của Tin Mừng.
Vậy chúng ta hãy:
- Dành thời gian đọc Kinh Thánh
mỗi ngày: Hãy cố gắng dành ra một khoảng thời gian nhất định để đọc và
suy niệm Lời Chúa.
- Tham gia các lớp học Kinh Thánh: Các
lớp học Kinh Thánh sẽ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về Lời Chúa và trao đổi kinh
nghiệm với những người khác.
- Chia sẻ Lời Chúa với người khác: Hãy
chia sẻ những điều mình đã học được từ Kinh Thánh với bạn bè, người thân và cộng
đồng.
- Sống theo Lời Chúa: Hãy để
Lời Chúa hướng dẫn mọi hành động và quyết định của mình.
Tạ ơn Chúa vì đã ban cho chúng ta
Lời của Ngài để soi dẫn hành trình đức tin của chúng ta. Xin Chúa giúp chúng ta
luôn có lòng khao khát tìm hiểu và sống theo Lời Chúa mỗi ngày theo gương Thánh
Giêrônimô, với mong muốn trở thành những người truyền bá Tin Mừng của Chúa đến
cho mọi người. Amen.
* TIỂU SỬ THÁNH GIÊRÔNIMÔ
Nói về thánh Giêrônimô,
không Kitô hữu nào không nhớ câu nói nổi tiếng của Ngài: “Không
biết Thánh Kinh là không biết Chúa Kitô”. Và để mừng kỷ
niệm 1600 năm ngày mất của Thánh Gieronimo (340- 390) Linh mục, tiến sĩ Hội
Thánh, Đức Thánh Cha Phanxico ban hành Tông Thư Scripturae Sacrat Affectus
(Lòng Yêu Mến Kinh Thánh) gửi đến mọi Kitô hữu, nhất là những Kitô hữu giáo dân
Việt Nam vì rất ít giáo dân VN quan tâm đến việc tìm hiểu, học hỏi và truyền bá
Lời Chúa chứa đựng trong kho tàng Thánh Kinh.
Vậy nhân ngày kính vị thánh
đặc biệt này, chúng ta tìm hiểu đôi chút về ngài qua nguồn tgpsaigon.net:
1. Đôi Dòng Lịch Sử
Giêrônimô sinh vào khoảng 347 trong xứ
Dalmatia.
Lớn lên Giêrônimô du học ở Roma, học chuyên về
sử và triết lý.
Giêrônimô có công tìm kiếm và mua sắm nhiều
sách rất quí giá.
Lúc học ở Roma, Giêrônimô sống hơi buông thả
một chút những lúc nào cũng giữ được lòng kính sợ Thiên Chúa.
Chính Đức Giáo Hoàng Liberrio rửa tội cho
ngài.
Sau khi học xong, Giêrônimô có đi một vòng
qua nước Pháp đến thành Trèves.
Cuối cùng thì Giêrônimô sang và ở luôn tại
Antioche trong xứ Syria. Thời gian ở đây đánh dấu một bước ngoặt rất quan trọng
trong việc hình thành ơn gọi nơi ngài. Ngài đã được chịu chức linh mục tại đây.
Một đêm kia người mơ thấy Chúa hiện ra với mình.
Chúa hỏi:
- Giêrônimô, con là ai vậy?
Ngài trả lời:
- Con là con của Chúa, con là người có đạo.
Chúa trả lời lại:
- Nói láo! Phải nói con là của Cicêrô mới
đúng.
Giêrônimô hiểu là ý Chúa muốn trách mình quá
say mê Cicêrô - Cicêrô vừa là một nhà văn vừa là một nhà hùng biện rất nổi tiếng
ở Roma - nên Giêrônimô quyết tâm sửa mình lại.
Ngay sau đó Giêrônimô bắt đầu học tiếng Hy lạp
và Do thái với một mục đích duy nhất để có đủ khả năng dịch sách Kinh Thánh từ
tiếng Hy Lạp ra tiếng Latinh.
Trong thời gian này Giêrônimô được Đức Thánh
cha Damsus gọi Ngài về Roma một thời gian để làm thư ký riêng cho Ngài. Và cũng
chính ở đây mà Ngài đã bắt đầu một công trình có một tầm vóc hết sức quan trọng
cho Giáo hội: Ngài bắt đầu dịch Kinh Thánh bằng tiếng Hy Lạp sang tiếng Latinh.
Ở Roma được một thời gian, có lẽ vì cảm thấy
Roma không phải là chỗ thích hợp cho công việc quá đặc biệt này cho nên Ngài đã
trở lại xứ Palestine, vào sống một cuộc đời thầm lặng trong một tu viện ở
Belem. Ngài sống tại đây suốt 34 năm trời...vừa tiếp tục học hỏi, tra cứu thêm
để phục vụ Chúa trong các tác phẩm chống lạc giáo và nhất là để hoàn thành việc
chuyển ngữ toàn bộ bộ Kinh Thánh sang tiếng Latinh.
Sau này chính Công Đồng Triđentinô đã tu sửa
bản dịch này và đến nay vẫn được coi là văn bản chính thức của Giáo hội
Công giáo Rôma.
Ngài là bạn rất thân của thánh Augustino.
Chính thánh Augustinô cũng đã có nhiều lần nhắc đến Ngài như một người bạn và
như một bậc thầy.
Theo cuốn niên sử ông Prosper thì thánh
Giêrônimô qua đời quãng năm 420, hưởng thọ 92 tuổi tại Bethlehem.
Mặc dầu qua đời ở Palestina vào thời hỗn chiến,
thánh Giêrônimô đã được toàn thể thế giới công giáo tôn sùng ngay từ mấy năm
sau khi ngài tạ thế. Ở Rôma, người ta kính thánh nhân đặc biệt tại Đại Giáo Đường
Đức Bà Cả. Dưới đời Đức Giáo Hoàng Bônifaciô VIII (1294-1303), thánh nhân được
suy tôn bậc tiến sĩ ngang hàng với thánh Grêgôriô cả, thánh Âu Tinh và thánh
Ambrôsiô, tức bốn vị giáo phụ ở Tây phương.
2. Bài Học.
- Dám hy sinh vì Chúa.
Bỏ cả sở thích riêng của mình. Khi được Chúa
“cảnh cáo” dù chỉ là trong một giấc mơ, Giêrônimô đã sửa lại lỗi lầm của mình
ngay. Đây là một điều rất khó nhưng Giêrônimô đã làm được.
Hy sinh cả cuộc đời cho Lời của Chúa. Chúng
ta hãy cứ tưởng tượng xem một công trình lớn - là công trình chuyển ngữ Kinh
Thánh tử tiếng Hy Lạp sang tiếng La tinh- như vậy mà hầu như chỉ có một mình
ngài thực hiện thì thời giờ và công sức phải bỏ ra lớn đến mức độ như thế nào.
Để có một chút so sánh thì chúng ta hãy nhìn
vào Giáo hội Việt Nam của chúng ta. Giáo hội công giáo Việt Nam đã tạm gọi là
đã có hơn 4 thế kỷ nay. Vậy mà chỉ mới đây chúng ta mới có một tin vui là nhóm
Phụng Vụ Giờ Kinh cho ra đời trọn bộ Kinh Thánh bằng tiếng Việt đầu tiên. Trước
đây đã có một số bản những bản này có quá nhiều hạn chế và thiếu sai sót.
Phải đợi nhiều năm trời Giáo Hội Việt Nam mới
có được bộ Kinh Thánh có tầm cỡ và xứng đáng như thế.
Vậy mà một mình Thánh
Giêrônimô đã làm được công việc vĩ đại đó. Giáo hội dùng bản dịch của Ngài suốt
từ thời đó cho đến nay. Điều đó đã tự khẳng định về tầm quan trọng và chỗ đứng
của nó trong lịch sử Giáo hội.
- Tiếp đến Thánh Giêrônimô đã biết
chọn thật đúng nhu cầu của Giáo hội và đã làm hết sức mình để đáp ứng lại nhu cầu
đó.
Vào hoàn cảnh lúc bấy giờ, người ta đã thấy
thời đại của văn hóa Hy lạp đang suy tàn và thời đại văn minh Tây phương đi lên.
Phải nói Giêrônimô là một con người rất
thức thời. Hiểu được những nhu cầu của Giáo hội và đáp ứng lại một cách
hết sức tốt đẹp. Đây là bài học chung cho cả Giáo hội. Công đồng Vaticanô khi
cho chuyển ngữ các bàn văn Phụng vụ bằng tiếng Latinh sang tiếng địa phương
cũng nhắm chiều hướng này.
Hơn nữa ngày từ năm 1933 dưới triều Đức Giáo
Hoàng Piô XI mà thánh Giêrônimô đã nghĩ đến việc phát động phong trào nghiên cứu
và tìm hiểu Kinh thánh thì phải coi đây là sáng kiến và công việc hết sức mới mẻ
mà mãi về sau Giáo Hội mới thấy sự sức cần thiết của công việc này. Bởi vậy,
khi nhắc đến huân công và thiên tài dịch bộ Kinh Thánh của ngài, giáo sư M.J.
Lagrange, một nhà nghiên cứu và chú giải Thánh kinh nổi tiếng của Giáo Hội hôm
nay đã viết rằng: “Đó là một trong những sự nghiệp đáng thán phục nhất
của trí óc nhân loại”
Chúng ta hãy xin Chúa cho chúng ta biết yêu mến
Lời Chúa với tất cả tấm lòng của chúng ta .
Xin được kết thúc bằng lời chú giải của thánh
Ép-rem, phó tế, về sách Tin Mừng tổng hợp.”Lạy Chúa, ai nào hiểu nổi dù chỉ một
lời trong các lời Chúa phán. Như những kẻ khát nước uống nơi mạch suối, chúng
con bỏ đi nhiều hơn là thu vào, bởi lẽ lời Chúa có muôn màu muôn vẻ, tuỳ theo
nhận thức khác nhau của những người học hỏi. Chúa tô điểm cho lời Người bằng
nhiều màu sắc, để ai học hỏi đều tìm thấy ở đó điều mình ưa thích. Người thiết
lập nhiều kho tàng châu báu trong lời của mình, để ai trong chúng ta khai thác ở
đâu thì nên giàu ở đó.
Lời Chúa là cây sự sống cung cấp cho bạn quả
phúc từ mọi phần cây, tựa như tảng đá xưa trong sa mạc đã nứt ra để ban nước
thiêng cho mọi thành phần dân Chúa, như thánh Phao-lô tông đồ nói : Tất
cả cùng ăn một thức ăn linh thiêng, cùng uống một thức uống linh thiêng. Vậy
ai lãnh được phần nào trong kho tàng của Chúa thì đừng tưởng trong lời Chúa chỉ
có bấy nhiêu thôi, nhưng phải nghĩ rằng mình chỉ thấy được có một trong nhiều
điều chứa chất ở đó. Cũng đừng vì chỉ gặp được và lãnh nhận có một phần đó thôi
mà coi nhẹ và bảo rằng lời Chúa nghèo nàn và cằn cỗi, nhưng bởi không thể lãnh
hội hết nên hãy cảm tạ vì sự phong phú của lời Chúa.
Bạn hãy thưởng thức món bạn ăn và đừng buồn
vì bạn không ăn hết được. Kẻ khát thì vui khi được uống và chẳng buồn vì không
uống cạn được suối. Hãy để suối làm cho bạn đã khát, chứ đừng để cơn khát của bạn
uống cạn suối, vì nếu bạn hết khát mà suối không cạn thì khi bạn lại khát, bạn
có thể uống nữa. Còn nếu như bạn hết khát mà suối cũng cạn luôn thì việc bạn uống
cạn suối sẽ trở nên tai hoạ cho bạn.
Hãy cảm tạ vì những gì bạn đã nhận được và đừng
buồn vì phần còn lại quá nhiều. Cái bạn đã lãnh và đã tìm được là phần của bạn;
ngoài ra cái còn lại là gia nghiệp bạn sẽ được hưởng. Điều mà trong một giờ bạn
không lãnh được vì bạn yếu đuối thì bạn vẫn có thể lãnh nhận trong những giờ
khác, nếu bạn kiên trì. Đừng vì tà ý mà cố gắng uống một hơi cho cạn cái không
thể uống cạn một hơi, cũng đừng vì ngu dốt mà không uống cái bạn có thể uống từ
từ. Amen.
Lạy thánh Giêrônimô, xin mở miệng chúng con để
chúng con luôn ca ngợi và nói lời Chúa vì chỉ lời Chúa mới làm cho chúng con đi
đúng đường và hạnh phúc.
Lm.Giuse Đinh Tất Quý
* KHÔNG BIẾT KINH THÁNH LÀ KHÔNG BIẾT
ĐỨC KI-TÔ
Trích lời tựa sách chú giải ngôn sứ I-sai-a của
thánh Giê-rô-ni-mô, linh mục.
Vâng lệnh Đức Ki-tô truyền
: Hãy nghiên cứu Kinh Thánh và cứ tìm thì sẽ thấy,
giờ đây tôi trả món nợ tôi mắc, kẻo phải cùng với người Do-thái nghe lời sau
đây : Các ông lầm vì không biết Kinh Thánh cũng chẳng biết quyền năng
Thiên Chúa. Quả vậy, nếu Đức Ki-tô là quyền năng và là sự khôn ngoan của
Thiên Chúa như thánh Phao-lô tông đồ nói, thì ai không biết Kinh Thánh là không
biết Đức Ki-tô.
Bởi thế, tôi sẽ bắt chước chủ
nhà kia lấy ra từ kho tàng của mình cả cái mới lẫn cái cũ và bắt chước
vị hôn thê nói trong sách Diễm ca : Từ đầu mùa cho đến cuối mùa, em
dành hết cho anh, hỡi người em yêu dấu. Vậy tôi trình bày sách I-sai-a để
cho thấy tác giả không chỉ là ngôn sứ nhưng còn là người loan báo tin mừng và
là tông đồ nữa. Quả thật, chính ông đã nói về mình và về các sứ giả khác cũng
loan báo tin mừng : Đẹp thay bước chân người loan báo tin mừng, công bố
bình an. Thiên Chúa cũng nói với ông như nói với một vị tông đồ : Ta
sẽ sai ai đây ? Ai sẽ đi đến với dân này ? Và ông thưa : Dạ,
con đây, xin sai con đi.
Xin đừng ai nghĩ rằng tôi muốn
tóm gọn nội dung cuốn sách này trong một bài giảng ngắn, vì cuốn Sách Thánh này
chứa toàn bộ những điều bí nhiệm về Chúa. Sách tiên báo Đấng Em-ma-nu-en sinh bởi
Đức Trinh Nữ, Đấng làm những việc lẫy lừng và những dấu lạ, Đấng đã chết, được
mai táng và đã từ âm phủ trỗi dậy : Người là Đấng cứu độ muôn dân. Tôi nói gì
được về môn vật lý, luân lý và luận lý ? Tất cả những gì thuộc Sách Thánh, những
gì miệng con người có thể nói ra, giác quan có thể cảm nhận, đều được chứa
trong sách ấy. Về những mầu nhiệm trong sách đó, thì chính tác giả làm chứng
như sau : Đối với các ngươi, thị kiến toàn là những lời ghi trong sách
niêm phong. Người ta trao sách cho kẻ biết đọc và bảo : “Đọc đi !” Nhưng hắn
nói : “Đọc sao được, sách đã niêm phong rồi !” Lại đưa sách cho kẻ không biết đọc
và nói : “Đọc đi !” Hắn liền bảo : “Tôi nào đâu biết chữ !”
Nếu ai thấy điều nói trên là chưa
đủ thì hãy nghe thánh Phao-lô tông đồ nói : Về các ngôn sứ, chỉ nên có
hai hoặc ba người lên tiếng thôi, còn những người khác thì phân định. Nếu có ai
ngồi đó được ơn mặc khải, thì người đang nói phải im đi. Vì lý do gì họ có
thể im được, bởi lẽ nói hay im là việc của Thánh Thần nói qua các ngôn sứ ? Vậy,
nếu họ hiểu được những điều họ nói, thì tất cả những điều đó đều là khôn ngoan
và hợp lý ; không phải là tiếng nói chuyển qua không khí đập vào tai họ, nhưng
là tiếng Thiên Chúa nói trong tâm hồn các ngôn sứ, theo lời một ngôn sứ khác
như sau : Thần sứ đang nói với tôi và Chúng ta được
kêu lên trong lòng “Áp-ba, Cha ơi”, lại nữa Tôi lắng nghe điều
Thiên Chúa phán.
(PVGK-Giờ Kinh Sách)
Thứ tư: Is 66,10-14c; Mt
18, 1-5.10
KÍNH THÁNH TÊRÊSA HÀI ĐỒNG
GIÊ-SU, TRINH NỮ, TIẾN SĨ HỘI THÁNH. BỔN MẠNG CÁC XỨ TRUYỀN GIÁO.
Dưới trần gian tranh giành địa vị, chức quyền
đã đành. Trên trời mà còn tranh quyền đoạt lợi quả là một điều đáng trách. Thế
mà các môn đệ xưa kia lại đưa lối suy nghĩ ấy vào chốn vĩnh cửu, nên các ngài
đã không ngần ngại đặt vấn đề với Chúa Giêsu: "ai là người lớn nhất
trong nước trời?".
Chúa Giêsu không trả lời cho các ông biết ai
là người lớn nhất trong Nước Trời, nhưng Chúa lại cho biết điều kiện cần phải
có để được vào Nước Trời. Điều kiện ấy chính là phải trở nên như trẻ nhỏ.
Không phải chúng ta hóa kiếp trở lại làm trẻ nhỏ, nhưng Chúa muốn chúng ta phải
có tinh thần trẻ nhỏ.
Vì trẻ nhỏ có tâm hồn đơn sơ, ngay
chính. Chúa muốn chúng ta cũng có tấm lòng đơn sơ và ngay chính như các trẻ
nhỏ. Đừng mưu mô, lọc lừa, gian tham vì bất cứ lý do nào. Biết rằng sống đơn
sơ, ngay chính thời nay phải chịu rất nhiều thiệt thòi, ngay cả bị cho là dại
khờ và bị ngưởi khác xem thường nữa.
Vì trẻ nhỏ luôn biết tin tưởng, phó thác.
Biết mình bé nhỏ, yếu đuối không có khả năng sống tự lập nên lúc nào trẻ nhỏ
cũng tin tưởng phó thác vào sự che chở, đỡ nâng của người lớn. Chúa cũng muốn
chúng ta tin tưởng, phó thác vào tình thương và quyền năng của Chúa, cho dẫu cuộc
sống của ta còn nhiều gian lao thử thách.
Vì trẻ nhỏ sống khiêm nhường, vâng phục. Trẻ
em tự biết mình còn nhiều thiếu xót nên lúc nào cũng khiêm tốn lắng nghe
và làm theo những lời chỉ dạy của cha mẹ, thầy cô... Chúa cũng muốn chúng ta có
lòng khiêm nhường như Mẹ Maria mở lòng lắng nghe và thực thi thánh ý của
Chúa. Chúng ta có thể lắng nghe tiếng Chúa qua tiếng nói lương tâm, qua những
biến cố vui buồn trong đời sống, qua sự hướng dẫn của GH, nhất là qua việc
học hỏi và suy niệm Lời Chúa hàng ngày.
Tóm lại, Chúa muốn chúng ta áp dụng tinh thần
của trẻ thơ vào trong đời sống mình. Ai sống được tinh thần như thế thì mới được
vào Nước Trời và xứng đáng được gọi là người lớn nhất trong nước Chúa.
Đây cũng là con đường mà chị thánh Têrêsa Hài
Đồng Giê-su đã áp dụng cho trong đời sống mình. Thánh Têrêsa là một vị thánh rất
trẻ, cuộc đời của ngài chỉ vỏn vẹn 24 tuổi thanh xuân. Ngài đã chọn cho mình
con đường nên thánh, đường vào Nước Trời bằng tinh thần thơ ấu thiêng liêng.
Ngài yêu Chúa như một đứa bé yêu mến cha mẹ. Ngài làm những việc rất ư là tầm
thường nhưng với tấm lòng phi thường. Thân xác ngài mỏng manh yếu đuối, nhiều bệnh
tật nhưng tình yêu ngài dành cho Chúa, cho mọi người, đặc biệt là cho các linh
hồn trong luyện ngục thì thật lớn lao vĩ đại. Ngài thánh hóa tất cả những
việc làm bổn phận hàng ngày với tình yêu dâng hiến dành cho Chúa, cho việc truyền
giáo và cho phần rỗi các linh hồn.
Noi gương thánh nữ, chúng ta hãy sống tinh thần
bé nhỏ: luôn tin tưởng cậy trông vào tình thương Chúa; khiêm tốn nhận ra giới hạn
của mình để biết lắng nghe, làm theo ý Chúa; sẵn sàng hy sinh âm thầm phục vụ mọi
người nhất là những người nghèo khổ với lòng yêu mến chân thành.
Xin cho chúng ta luôn nhớ rằng
trước mặt Chúa, chúng ta chỉ là những người con bé nhỏ, không có Chúa ta chẳng
làm được việc gì và nếu chúng con có làm được việc gì đi nữa, tất cả cũng là hồng
ân Chúa ban. Xin
cho chúng ta hằng biết phó thác cả cuộc đời mình vào bàn tay uy quyền của Chúa
tựa như đứa bé nương tựa vào lòng mẹ để tận hưởng hơi ấm tình thương và bình an
của Chúa trao ban.
* THÁNH TÊRÊSA HÀI ĐỒNG GIÊSU
“Vâng lời, cầu nguyện và hy sinh”
là chương trình sống của Têrêsa. Thánh nữ có một lòng khao khát chịu đau khổ vì
yêu mến Thiên Chúa. Têrêsa có tinh thần can đảm của một nữ anh thư đích thực.
Thánh nữ viết: “Xin Chúa hãy cho con được chịu tử đạo hoặc trong tâm hồn, hoặc
ngoài thể xác-hoặc tốt hơn, cả hai!”
Thánh nữ Tê-rê-sa chào
đời ngày 2.1.1873 tại Alençon nước Pháp. Trong gia đình có 5 chị em, Têrêsa là
con gái út.
Vào tháng 4.1888, Têrêsa vào
đan viện Cát Minh ở Lisieux lúc được 15 tuổi và nhận tên là Têrêsa Hài Đồng
Giêsu.
Chúng ta biết được con đường nội
tâm của thánh nữ nhờ vào quyển “Lịch sử một tâm hồn” và “Các lời nói” do bà chị
ruột cũng là bề trên sưu tập. Têrêxa đi vào cái trọn vẹn, cái vĩ đại: chị muốn
yêu mến Chúa Giêsu hơn bất cứ ai trên thế giới; chị muốn dâng mình cho tình yêu
nhân từ của Chúa như của lễ toàn thiêu; chị muốn yêu tất cả mọi người, như Chúa
Giêsu đã yêu. Chống lại kêu ngạo, chị luôn nhận thức mình hoàn toàn bất lực và
nếu có làm được gì, đó là do sức mạnh tình yêu của Chúa ban cho.
Chị đã sống đời khiêm tốn, đơn sơ
theo tinh thần Tin Mừng và hoàn toàn phó thác cho Thiên Chúa theo “con đường
thơ ấu”. Chị cũng đã dùng lời nói và gương sáng để hướng dẫn các tập sinh
trong Dòng.
Chị qua đời ngày 30 tháng 9 năm
1897 trong niềm khao khát được hiến dâng mạng sống để các linh hồn được ơn cứu
độ và Hội Thánh được tăng triển.
Đức Thánh Cha Piô XI nâng Têrêxa
lên hàng hiển thánh năm 1925 và đặt làm thánh quan Thầy cho các xứ truyền
giáo.
Đức Thánh cha Gioan Phaolô II đã
tuyên nhận thánh nữ Têrêsa Hài Đồng Giêsu là Tiến sĩ Hội Thánh năm 1997. (Lm
Nguyễn văn Trinh, Phụng vụ chư thánh)
Thánh nữ Têrêsa Hài Đồng Giêsu
dạy cho chúng ta biết “con đường thơ ấu” của ngài. Để theo con đường này, mỗi
ngày chúng ta hãy vui vẻ dâng những hy sinh nhỏ mọn của chúng ta lên Đức Chúa
Giêsu. Chúng ta hãy vượt qua chính mình để đối xử thật tốt với những người khó
tính. Nếu cảm thấy bị tổn thương, thay vì bực mình khó chịu, chúng ta hãy dâng
lên Đức Chúa Giêsu những bực dọc ấy.
Thứ năm: Xh 23,20-23; Mt 18,1-5.10
Nhớ các Thiên Thiền Hộ Thủ
Suy niệm 1:
Dựa trên nền tảng Thánh Kinh, Giáo lý Hội
Thánh Công Giáo dạy biết Thiên Chúa dựng nên vũ trụ này gồm hai thế giới,
hữu hình và vô hình. Thế giới vô hình là thế giới thiêng liêng, mắt phàm không
nhìn thấy được, trong thế giới thiêng liêng đó có các Thiên Thần.
Thiên Chúa dựng nên các Thiên Thần một mặt để
túc trực bên toà Thiên Chúa để đêm ngày thờ phượng, chúc tụng và tôn vinh Thiên
Chúa thay cho muôn vật muôn loài; mặt khác là để thi hành mệnh lệnh của Thiên
Chúa để thông truyền ý muốn Thiên Chúa, bảo vệ và giúp đỡ con người.
Thiên Chúa dựng nên hằng vô số các Thiên Thần,
trong đó có 3 Tổng Lãnh Thiên Thần là: Mi-ca-en, Gáp-ri-en và Ra-phen-en mà Hội
Thánh đã mừng kính vào ngày 29 tháng 09 vừa qua.
Riêng hôm nay cùng với Hội Thánh, chúng ta
kính nhớ các Thiên Thần Bản Mệnh hay còn gọi là Thiên Thần Hộ Thủ. Thiên Chúa
đã ban cho mỗi người chúng ta một Thiên Thần Bản Mệnh riêng. Vị Thiên Thần này
luôn gìn giữ bảo vệ chúng ta khỏi mọi sự hãm hại của ma quỷ; giúp chúng ta
tránh xa mọi cám dỗ ma quỷ ở mọi nơi mọi lúc.
Vị Thiên Thần Hộ Thủ là một người bạn đồng
hành yêu thương và như một vệ sĩ vô hình luôn ở bên cạnh chúng ta, đồng
hành với chúng ta suốt cuộc đời dương thế cho đến khi chúng ta nhắm mắt xuôi
tay.
Bài Tin Mừng hôm nay Chúa Giê-su nhắc đến vị
Thiên Thần này. Từ đó Chúa muốn nhắc nhở chúng ta về phẩm giá cao quý của con
người dù họ là ai và hãy tôn trọng nhân phẩm, giá trị mỗi người, chớ khinh thường
bất cứ ai, nhất là những con người bé nhỏ nghèo hèn, vì mỗi người đều mang hình
ảnh Thiên Chúa, là con Thiên Chúa và được Thiên Chúa ban cho một vị Thiên Thần
bảo vệ, gìn giữ. Đồng thời, qua đó Chúa cũng mời gọi chúng ta hãy trở nên
như trẻ nhỏ. Vì trẻ nhỏ có tâm hồn đơn sơ trong trắng như Thiên Thần. Trẻ nhỏ
biết mình yếu đuối mỏng manh nên luôn tin tưởng phó thác vào tình thương của
Chúa.
Lạy Chúa, chúng con tạ ơn Chúa,
vì Chúa đã thương ban cho mỗi người chúng con một vị Thiên Thần Hộ Thủ. Xin cho
chúng con luôn nhớ tới Thiên Thần Hộ Thủ và tích cực cộng tác với
ngài để chống lại những cám dỗ của ma quỷ. Đồng thời xin Chúa cũng giúp chúng
con biết ý thức tôn trọng phẩm giá của con người, nhất là những con
người bé nhỏ nghèo hèn mà sẵn sàng đón tiếp và phục vụ họ vì danh Chúa.
Suy niệm 2:
VÂNG NGHE CÁC THIÊN THẦN
“Ma quỉ đã tung ra một mạng lưới ảo tưởng trên
chúng ta, mạng lưới này tuy vô hình, nhưng rất mãnh liệt. Nó làm cho ta yêu chuộng
giây phút chóng qua hơn sự sống vĩnh cửa, khuyến dụ ta chạy theo sự vô định hơn
chân lý, nó bảo ta chỉ có thể yêu mến tạo vật bằng cách thờ lạy chúng mà thôi”
(Triết gia Raissa Maritain).
Khắc tinh của ma quỷ là các hiệp
sĩ thiên thần hộ thủ, những người bạn thân vô hình được Thiên Chúa sai đến ở
bên cạnh, hộ giúp ta đêm ngày. Vai trò của các ngài là giúp ta phá đi mạng lưới
ảo tưởng, đưa ta đến môi trường của sự thật giải thoát của Tin Mừng Nước Trời.
Các ngài nhắc nhở ta cài “phần mềm” sự sống vĩnh cửu trong mọi việc ta làm, phụng
thờ Thiên Chúa và phục vụ tha nhân trong mọi dự tính đời ta.
Các ngài tựa như những hiệp sĩ
vô hình. Luôn tích cực chu toàn nhiệm vụ Thiên Chúa giao phó. Tuy nhiên để hoàn
thành nhiệm vụ, các ngài cũng mời gọi chúng ta cộng tác. Nếu ta ngoan ngoãn
vâng theo sự soi sáng hướng dẫn của các ngài, dù phải trầy da tróc vẩy, ta cũng
sẽ thoát khỏi vòng vây của quỷ ma và đạt đến cùng đích đời mình là hạnh phúc
muôn đời bên Chúa.
Vì thế, ta hãy tập lắng nghe tiếng nhắc nhở của thiên thần hộ thủ, và ngoan ngoãn
làm theo sự điều hướng của các ngài, dù phải hy sinh ý riêng và sở thích của
mình.
Lạy Chúa, cảm tạ Chúa đã sai
các thiên thần hộ thủ nâng đỡ chúng con trên hành trình đi về quê trời. Xin cho
chúng con biết vâng theo sự hướng dẫn của các ngài, và cảnh tỉnh trước những hiểm
họa do ma quỷ, xác thịt và thế gian đang cản trở bước đường của chúng con. Amen.
* Mùa thường niên: Lc 10,1-12
Suy niệm 1:
Bản chất của Hội Thánh là truyền giáo, Hội
Thánh không còn là Hội Thánh nữa nếu như Hội thánh không truyền giáo. Chính
Chúa Giê-su, trước khi về cùng Thiên Chúa Cha, Người đã trao sứ mạng truyền
giáo cho Hội Thánh mà đại diện là các Tông Đồ.“Anh em hãy đi khắp tứ phương
thiên hạ mà loan báo Tin Mừng”.
Không phải đợi đến khi Chúa về trời, Người mới
trao sứ mạng này cho các Tông Đồ mà ngay trong khi Người còn đang thi hành sứ mạng
rao giảng Tin Mừng, Người cũng đã sai phái các môn đệ ra đi rao giảng Tin Mừng.
Bài Tin Mừng hôm nay, tường thuật lại việc
Chúa Giê-su sai 72 môn đệ đi loan báo Tin Mừng. Khi thi hành sứ vụ loan báo tin
mừng, Chúa muốn các ngài phải đặt mối ưu tư truyền giáo lên hàng đầu, đừng quá
bận tâm những chuyện vật chất khi truyền dạy: “đừng mang theo túi tiền, bao bị,
giày dép; cứ ăn những gì người ta dọn lên”
Trải qua mọi thời, ở mọi nơi, Hội Thánh không
ngừng thực hiện sứ mạng cao cả này. Từ 12 Tông Đồ, Hội Thánh Chúa đã phát triển
và lan rộng đến mọi nơi trên thế giới. Đến nay người Công giáo có khoảng 1 tỷ
313 triệu người, chiếm tỷ lệ 17,7% dân số thế giới (Phòng Báo chí Tòa
Thánh, 6/3/2019). Cách riêng trên đất nước Việt Nam chúng ta trải dài từ bắc
tới nam đến nay chỉ có 27 giáo phận, 3.288 giáo xứ, 6.951.999 giáo dân, 5,842
linh mục. Một con số còn rất khiêm tốn, do đó Hội Thánh rất mong con
cái mình biết lưu tâm vào tham gia vào sứ vụ truyền giáo.
Đừng cho rằng truyền giáo là sứ vụ chỉ dành
riêng cho hàng giáo sỹ và những nhà chuyên môn. Không phải như thế! Mỗi người
tín hữu, khi lãnh nhận bí tích Rửa Tội đều được mời gọi tham dự vào 3 chức vụ của
Hội Thánh đó là: ngôn sứ, tư tế và vương giả. Với chức vụ ngôn sứ, mỗi người
tín hữu buộc phải thi hành bổn phận truyền giáo tùy theo bậc sống và khả năng của
mình.
Mục đích truyền giáo là giới thiệu Chúa cho mọi
người, giúp mọi người tin vào Chúa và đón nhận tin mừng cứu độ của Chúa. Là một
tín hữu bình thường, chúng ta phải có sự hiểu biết sâu xa về Chúa qua việc
không ngừng học hỏi thánh kinh, trau dồi kiến thức giáo lý. Vì làm sao ta có thể
giới thiệu một người cho người khác nếu ta không hiểu không biết Chúa là ai?
Bên cạnh việc giới thiệu Chúa cho người khác, chúng ta còn phải làm chứng cho
Chúa bằng chínhh đời sống hằng ngày, đừng để đời sống của chúng ta phản chứng lại
những gì chúng ta loan báo trên môi miệng. Vì ngày hôm nay người ta cần chứng
nhân hơn thầy dạy, mặc dù thầy dạy cũng rất cần.
Vậy trước tiên chúng ta can đảm tuyên xưng
mình là người tin theo Chúa, đừng vì những lợi ích vật chất mà ta chối bỏ niềm
tin của mình.
Tiếp theo, chúng ta can đảm sống cho những
giá trị Tin Mừng như: sự thật, công bằng, bác ái…mặc dù đôi lúc vì những giá trị
này mà chúng ta phải chịu thiệt thòi, hiểu lầm.
Cuối cùng chúng ta phải thực hành niềm tin của
chúng ta. Làm sao người ta có thể tin có Chúa khi thấy một người Công Giáo
không thực hành niềm tin và lòng bác ái. Có ai đó đã thốt lên “Tôi tin có đạo
Công Giáo nhưng tôi không tin người Công Giáo” thật là đau lòng! Vậy mỗi
người trong chúng ta hãy thao thức ưu tư về sứ vụ truyền giáo. Thao thức lo âu
chưa đủ, Chúa còn muốn chúng ta hãy có những hành động cụ thể tùy theo bậc sống
với hết khả năng của mình.
Lạy Chúa, Chúa đã từng băn khoăn
khắc khoải “lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít”, Chúa muốn mỗi người hãy là những
tay thợ gặt lành nghề. Xin Chúa ban thêm cho chúng con sự can đảm và lòng hăng
say giới thiệu Chúa cho những người chung sống và làm việc với chúng con bằng
chính cuộc sống chứng tá của chúng con. Xin cho chúng con biết cùng cộng tác với
Hội Thánh trong sứ mạng truyền giáo với hết khả năng và sức lực mà Chúa ban và
xem đó như là công việc “sống còn” của chúng con và của Gíao hội.
Suy niệm 2:
Công đồng Vatican II đã khẳng định rõ rằng:
“Tự bản tính, Giáo hội lữ hành là truyền giáo” (Ecclesia peregrinans natura sua
missionaria est, Ad gentes 2). Sẽ không còn là Giáo Hội nữa nếu như Giáo Hội
không truyền giáo. Chính Chúa Giê-su, trước khi về cùng Thiên Chúa Cha, đã trao
lại sứ mạng truyền giáo cho Giáo Hội qua các tông đồ: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ mà loan báo Tin Mừng”(Mc
16,15). Nhưng không phải đợi đến khi về trời, Chúa mới trao sứ mạng này cho các
Tông Đồ, mà ngay khi còn ở tại thế, Chúa đã từng sai phái không chỉ 12 tông đồ
ra đi rao giảng Tin Mừng, mà Người còn chỉ định thêm 72 môn đệ nữa. Vì đây là sứ
mạng quan trọng nên trước khi sai 72 môn đệ lên đường thi hành sứ vụ truyền
giáo, Chúa Giêsu đã căn dặn các ông nhiều điều:
1. Gắn bó mật thiết với Chúa bằng
cầu nguyện: Ý
thức Thiên Chúa mới chính là chủ mùa gặt. Nên Chúa Giêsu bảo các môn đệ: “hãy
xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về”. Bởi vì chỉ có Chúa mới đánh động
lòng người và làm cho người ta tin vào Chúa; chứ con người không có khả năng
làm được điều đó.
2. Tin tưởng và phó thác vào
Chúa: Khi thi hành sứ vụ loan
báo tin mừng, Chúa muốn các môn đệ phải tuyệt đối tin tưởng vào sự quan phòng của
Chúa, đừng quá nương tựa vào tiền bạc vật chất: “Ðừng mang theo túi tiền,
bao bị, giày dép…”. Cũng đừng quá sợ hãi khi phải đối mặt với những hiểm
nguy “như chiên con đi vào giữa bầy sói”.
3. Sống tinh
thần siêu thoát: Bằng lòng với cuộc sống
hiện tại, không so đo tính toán, đứng núi này trông núi nọ: “Hãy ở lại nhà ấy,
và người ta cho ăn uống thức gì, thì anh em dùng thức đó, vì làm thợ thì đáng
được trả công. Ðừng đi hết nhà nọ đến nhà kia”. Sẵn sàng cắt đứt mọi
liên hệ với những ai không đón tiếp mà không hề vương vấn hay tiếc nối: “vào
bất cứ thành nào mà người ta không tiếp đón, thì anh em ra các quảng trường mà
nói: Ngay cả bụi trong thành các ông dính chân chúng tôi, chúng tôi cũng xin
giũ trả lại các ông. Tuy nhiên các ông phải biết điều này: Triều Ðại Thiên Chúa
đã đến gần”.
4. Khiêm tốn cộng tác với nhau: Để loại trừ tính kiêu căng tự
mãn, nhưng biết khiêm tốn đón nhận và hợp tác làm việc với anh em trong tinh thần
hiệp thông, Chúa đã “sai các ông cứ từng hai người một”. Chính
nhờ biết sống hiệp nhất với nhau nên lời chứng của các môn đệ đáng tin cậy và
có sức mạnh lay động người nghe.
Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã từng
băn khoăn khắc khoải khi nhìn thấy “lúa chín đầy đồng mà thợ gặt lại ít”. Hôm
nay, cánh đồng truyền giáo vẫn còn bao la bát ngát. Vì thế, Chúa cũng muốn sai
mỗi người chúng con ra đi khỏi vùng ngoại biên đi đến vùng đất mới, môi trường
mới và gặp gỡ những con người mới để loan báo niềm vui tin mừng. Xin cho chúng
con ý thức được những điều mà Chúa đã căn dặn các môn đệ xưa kia mà áp dụng vào
đời sống chúng con hôm nay, khi thi hành sứ mạng truyền giáo.
Thứ sáu: Lc 10,13-16
Đức Giêsu là Thiên Chúa làm người.
Người luôn hiền hậu và khiêm nhường, giàu lòng thương xót với mọi người, ngay cả
tim đèn leo lét Người không nỡ dập tắt; cây lau bị ngã, Người không nỡ bẻ gãy.
Thế nhưng tại sao Người lại quở trách nặng lời với các thành: Corozain,
Bethsaiđa và Capharnaum? Để hiểu được điều này, chúng ta hãy để tâm lắng nghe lời
Chúa nói với chúng ta trong bài tin mừng hôm nay.
Chúa Giê-su xuống thế làm người, sau 30 năm sống
ẩn dật, Người ra đi rao giảng Tin Mừng, mạc khải Thiên Chúa Cha, kêu gọi mọi
người sám hối và tin vào Tin Mừng. Những thành như Corozain, Bethsaiđa hay
Capharnaum là những thành được diễm phúc nghe lời giáo huấn của Chúa, được chứng
kiến những phép lạ Chúa làm. Nhưng những người ở đây lại lòng chai dạ đá, cứng
đầu cứng cổ, không chịu ăn năn sám hối, canh tân đời sống mà lại khước từ những
lời giáo huấn của Chúa. Thế là Chúa phải thốt lên những lời quở trách xem ra rất
nặng nề: “khốn cho ngươi”. Giả như Chúa đến rao giảng cho những thành
dân ngoại như Tyrô và Siđon thì hẳn họ đã chú tâm lắng nghe mà ăn năn sám hối từ
lâu rồi. Vì thế mà Chúa cho biết trong ngày phán xét những thành đó sẽ được xét
xử khoan hồng hơn những thành đã được Chúa rao giảng Tin Mừng và kêu gọi sám hối.
Vì sao dân chúng ở những thành này lại không
chịu ăn năn sám hối và tin theo Chúa. Có thể vì họ quá biết về Chúa Giê-su. Một
người xuất thân từ một gia đình nghèo ở một làng quê hẻo lánh, là con của một
bác thợ mộc tầm thường... Do bởi cái nhìn định kiến như thế nên họ đã không nhận
ra Đức Giê-su là Con Thiên Chúa. Cũng rất có thể họ tự hào mình là dân riêng của
Thiên Chúa, là con cháu của tổ phụ Abraham, đương nhiên họ sẽ được Thiên Chúa
nâng lên đến tận trời.
Có thể những lời khiển trách của Chúa Giê-su
dành cho những thành như Corozain, Bethsaiđa hay Capharnaum cũng là những lời
dành cho chúng ta hôm nay. Bởi nhờ bí tích Rửa Tội, chúng được Chúa
chọn làm dân riêng của Chúa, được diễm phúc lắng nghe Lời Chúa chỉ dạy, nhất
là được đón nhận chính Mình và Máu Chúa vào trong cung lòng. Thế nhưng đời sống
của chúng ta nhiều khi chẳng khác gì một người không biết Chúa, có khi còn tệ
hơn nữa. Lắm khi ta cũng bon chen, tranh giành, lọc lừa, mưu mô xảo quyệt theo
kiểu người đời, cũng như dễ dàng khước từ những lời giáo huấn của Chúa và GH để
sống theo ý riêng của mình.
Xin Chúa cho chúng ta biết nhận
ra những lầm lỗi, thiếu sót của mình để khiêm tốn đón nhận những lời hướng dẫn
của Chúa qua giáo huấn của GH và các vị mục tử mà thật tâm sám hối về những thiếu
sót, tội lỗi của mình để đời sống sao cho phù hợp với thánh ý của Chúa.
Thứ bảy: Br 4,5-12.27-29; Lc
10,17-24
Nhớ Thánh Phanxicô Assisi
Các môn đệ trở về sau khi ra đi loan báo Tin
Mừng, lòng đầy hớn hở vui mừng vì thành quả đã đạt được. Nhưng Chúa bảo các
ngài chớ vội mừng về những thành quả đó. Vì sao vậy? Có thể Chúa chưa hoàn
thành sứ mạng cứu chuộc nhân loại mà Thiên Chúa Cha giao phó nên quyền lực ma
quỷ và sự dữ vẫn còn hoành hành thế gian; cũng có thể Chúa không muốn các môn đệ
tự cao tự mãn về những gì các ngài làm được. Chúa muốn các ngài hãy vui mừng vì
phần thưởng dành cho các ngài ở trên trời.
Thật vậy! Quê thật của chúng ta, đích điểm của
cuộc đời chúng ta là ở Nước Thiên Đàng. Cuộc sống ở trần gian chỉ là một cuộc lữ
hành. Cho dù ở trần gian này có hạnh phúc thế nào đi nữa, rồi cũng sẽ qua, của
cải vật chất có nhiều bao nhiêu, tất cả cũng sẽ hết khi ta nhắm mắt xuôi tay. Của
cải trần gian chỉ là phương tiện cho ta sử dụng, ta phải sử dụng làm sao để đạt
được Nước Trời mai sau.
Tất cả những điều trên, không phải ai cũng hiểu
được. Chỉ những ai có tâm hồn đơn sơ bé nhỏ mới hiểu được những mạc khải của
Thiên Chúa. Không phải Thiên Chúa không mạc khải cho những nhà thông thái,
nhưng vì họ tự cho họ hiểu biết hết mọi sự, họ không cần ai dạy bảo và hướng dẫn.
Ơn Thiên Chúa ban giống như mưa từ trời, ai biết đem đồ ra hứng thì mới lấy được
nước mưa. Một ly nước đã đầy làm sao có thể đổ thêm nước vào nữa, có đổ vào thì
nó cũng tràn ra ngoài; tâm hồn của một người đã bị lấp đầy những sự hiểu biết
thế gian và đầu óc con người bị nhét đầy bởi tính tự cao tự mãn thì làm sao hiểu
được những điều cao siêu mà Thiên Chúa mạc khải.
Các môn đệ là những người có phúc. Vì các môn
đệ đang sống với Chúa, lắng nghe những lời giáo huấn của Chúa. Chúa Giê-su
chính là mạc khải cuối cùng và là mạc khải trọn vẹn của Thiên Chúa dành cho
nhân loại. Điều mà các ngôn sứ và vua chúa thời xưa hằng mong ước. Ngày xưa,
trong thời Cựu Ước, Thiên Chúa mạc khải cho dân Ít-ra-en qua các ngôn sứ, các
ngôn sứ chỉ loan báo Đấng Cứu Thế là Chúa Giê-su sẽ xuất hiện trong tương lai
và các ngài hằng ao ước Đấng Cứu Thế sẽ đến vào thời các ngài. Nhưng mơ ước
cũng chỉ là ước mơ.
Phúc của các môn đệ cũng là phúc của mỗi người
chúng ta. Ngày hôm nay chúng ta sống trong thời Tân Ước, chúng ta không còn phải
chờ đợi một mạc khải nào nữa từ Thiên Chúa. Chính Chúa Giê-su đã đến, Người
chính là mạc khải trọn vẹn và cuối cùng của Thiên Chúa và Người đã mạc khải
Thiên Chúa cho chúng ta, như có lần Người đã từng phán: “Ai thấy Thầy là thấy
Chúa Cha”. Thế mà nhiều khi chúng ta lại còn đi tìm kiếm những mạc khải
khác, chúng ta tin vào những ma thuật bói toán, những tiên đoán này, nọ vì niềm
tin của chúng ta đặt nơi Thiên Chúa chưa thật vững mạnh.
Lạy Chúa, xin Người củng cố và
gia tăng thêm lòng tin cho chúng con, để chúng con cảm thấy hạnh phúc được gọi
Thiên Chúa là Cha, cảm nhận Chúa thật gần gũi và luôn hiện diện với chúng con
trong cuộc sống hằng ngày. Còn gì hơn, khi chúng con được nghe chính Chúa dạy dỗ
và hướng dẫn, được chính Chúa nuôi dưỡng bằng Mình Thánh Chúa mỗi khi tham dự
thánh lễ, điều mà bao người mơ ước mà không được.
Xin Chúa cũng soi lòng mở trí
giúp chúng con hiểu rằng cuộc sống ở trần gian này chỉ là tạm bợ, chóng qua,
đích điểm và mục đích cuối cùng của chúng con chính là phần thưởng Nước Trời, để
chúng con luôn biết sống theo thánh ý Chúa.
* Thánh Phanxicô Assisi: Một Di Sản
Vượt Thời Gian
Thánh Phanxicô Assisi, vị thánh bảo
trợ của Italia, đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử nhân loại. Thông qua
quan niệm về sự bình đẳng giữa con người và mọi thụ tạo, cùng với triết lý sống
đơn sơ, khiêm nhường, ngài đã mang đến một luồng gió mới cho tư tưởng nhân loại.
1. Mọi thụ tạo đều là anh chị em
Quan điểm độc đáo nhất của Thánh Phanxicô là
việc ngài xem mọi sinh vật, từ con người đến muông thú, cây cỏ, đều là anh chị
em. Điều này không chỉ thể hiện một tình yêu thương vô bờ bến đối với thiên
nhiên mà còn là một cách nhìn nhận sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và vũ
trụ.
Quan điểm này dựa trên niềm tin rằng mọi sự vật
đều được tạo ra bởi một Đấng Tạo Hóa duy nhất. Vì vậy, tất cả chúng ta đều là
anh em dưới một mái nhà chung.
Quan niệm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cách
thức con người đối xử với môi trường và động vật. Nó là tiền đề cho các phong
trào bảo vệ môi trường và nhân quyền sau này.
2. Triết lý sống khó nghèo, buông
bỏ
Bên cạnh tình yêu đối với thiên nhiên, Thánh
Phanxicô còn được biết đến với lối sống cực kỳ đơn giản, khiêm nhường. Ngài sẵn
sàng từ bỏ mọi của cải vật chất để sống một cuộc đời hoàn toàn phụ thuộc vào ân
ban của Thiên Chúa.
- Thánh Phanxicô coi khó nghèo là một con đường
để đến gần Chúa hơn. Bằng cách từ bỏ những ham muốn vật chất, tiền bạc, tiện
nghi để có thể tập trung vào những giá trị tinh thần, thiêng liêng cao cả hơn.
- Ngài khôn chỉ buông bỏ tài sản vật chất
mà còn buông bỏ những chấp niệm, những ràng buộc của cuộc sống. Điều này giúp
con người đạt được sự tự do nội tâm và hạnh phúc đích thực.
3. Lời kinh hòa bình
Một trong những di sản nổi tiếng
nhất của Thánh Phanxicô là lời kinh hòa bình. Lời kinh này thể hiện mong
muốn thiết tha của ngài về một thế giới hòa bình, nơi mọi người sống trong tình
yêu thương và hiệp nhất với nhau.
Lời kinh hòa bình không chỉ là một lời cầu
nguyện mà còn là một lời kêu gọi hành động. Nó nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm
của mỗi người trong việc xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
4. Di sản vượt thời gian
Thánh Phanxicô Assisi đã sống cách đây hàng
ngàn năm (ngài sinh năm 1182) nhưng
những tư tưởng của ngài vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay. Quan điểm về tình
yêu thương, sự khiêm nhường và hòa bình của ngài luôn là nguồn cảm hứng vô tận
cho mọi người, bất kể tôn giáo hay quốc tịch nào.
* Những Bài Học Từ Thánh
Phanxicô:
- Yêu thương mọi sinh vật: Hãy mở rộng trái tim để yêu
thương tất cả mọi người và mọi sinh vật.
- Sống đơn giản: Hãy tập
trung vào những giá trị tinh thần và giảm thiểu sự phụ thuộc vào vật chất.
- Buông bỏ: Hãy học cách
buông bỏ những chấp niệm, những ràng buộc để tìm thấy sự tự do nội tâm.
- Hướng tới hòa bình: Hãy
làm mọi điều có thể để xây dựng một thế giới hòa bình và yêu thương.
Thánh Phanxicô Assisi là một tấm gương
sáng về tình yêu thương và lòng bác ái. Cuộc đời và những lời dạy của ngài vẫn
luôn là nguồn cảm hứng cho những ai đang tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
Lạy Chúa, xin hãy biến con thành
khí cụ của bình an.
Ở nơi có hận thù, xin con gieo
tình yêu thương.
Ở nơi có thương tổn, xin con gieo
sự tha thứ.
Ở nơi có nghi ngờ, xin con gieo đức
tin.
Ở nơi có tuyệt vọng, xin con gieo
niềm hy vọng.
Ở nơi có bóng tối, xin con gieo
ánh sáng.
Ở nơi có buồn sầu, xin con gieo
niềm vui.
Lạy Chúa, xin cho con được an ủi
người khác, hơn là được người khác an ủi.
Xin cho con được hiểu, hơn là được
hiểu.
Xin cho con được yêu thương, hơn
là được yêu.
Vì khi con cho đi, chính là lúc
con nhận lại.
Khi con tha thứ, chính là lúc con
được tha thứ.
Khi con chết cho
chính mình, chính là lúc con được sống lại. Amen. (St).
* KINH HÒA BÌNH
Lm. Nguyễn Trung
Tây
Kinh Hòa Bình do thánh
Phanxicô thành Assisi viết. Người này, theo như ngôn từ của ngày hôm nay, là một
vị thiếu gia. Là con của một gia đình buôn bán gấm vóc thành Assisi, thiếu gia
Phanxicô không thiếu thốn bất cứ điều gì, tình yêu, sự nghiệp và danh vọng.
Nhưng thiếu gia lại biết sâu thẳm trong tâm hồn, anh chàng không hạnh phúc. Mà
nếu mình không hạnh phúc, thì mình biết, Trời biết và Đất cũng biết.
Ngày rồi cũng tới, thiếu gia
Phanxicô quyết định trả lại bố mẹ tất cả những gì thuộc về anh ta: y phục trên
người, địa vị thiếu gia, và sự nghiệp buôn bán. Thế là thiếu gia Phanxicô trở
thành người hành khất. Ngày ngày tu sĩ bình bát đi ăn xin vào tấm lòng tử tế của
thiên hạ. Thế đấy, thật là không thể ngờ, khi buông bỏ tất cả, chỉ còn sở hữu một
bộ tu phục và một bình bát, thiếu gia một thời Phanxicô chạm được niềm hạnh
phúc. Và cũng qua chính kinh nghiệm của bản thân, thánh Phanxicô mới biết,
- khi
cho đi, đó cũng chính là lúc nhận được;
- khi
“quên mình”, đó cũng chính là lúc “gặp lại bản thân”;
- khi hiến
tặng cuộc sống, đó cũng là lúc “nhận lãnh” tràn đầy trên đôi bàn tay trống rỗng
của đời tu sĩ khất thực.
Nói một cách khác, tu sĩ
bình bát Phanxicô hiểu rằng, trong cuộc sống này, nếu có con đường dẫn tới đau
khổ, thì cũng có con đường dẫn tới hạnh phúc. Con đường dẫn tới hạnh phúc theo
như thánh Phanxicô là ban tặng mà không tính toán, là cảm thông mà không lên
án, là chia xẻ mà không giữ lại tính toán cho riêng mình.
Bởi thế, đối với người hành
khất Phanxicô, hạnh phúc là một chọn lựa. Khi tôi chọn lựa ban tặng mà không
tính toán, tôi không còn chọn lựa đau khổ nữa, nhưng tôi đang thật sự chọn lựa
hạnh phúc.
* THÁNH PHAN-XI-CÔ ÁT-XI-DI
Linh mục Giuse Nguyễn Hưng Lợi
DCCT
Cuộc đời của bất cứ vị thánh nào trong Giáo Hội
cũng đều bắt đầu bằng cuộc sám hối. Sám hối của các thánh có nghĩa là nhìn vào
Chúa để bắt chước Chúa hơn là nhìn vào mình để ngao ngán, chán nản mà không muốn
vươn tiến. Mỗi thánh đều có một cung cách sống, đều có một hướng đi riêng biệt,
muôn vẻ,muôn mầu, muôn sắc, nhưng tựu trung, tất cả đều có một mẫu số chung là
trở nên giống Chúa Kitô. Thánh Phanxicô Átxidi là vị sáng lập Dòng Anh Em Hèn Mọn
cũng không đi ra ngoài đường lối của Chúa. Ngài phó thác, tin,cậy, yêu mến Chúa
để càng ngày càng trở nên đồng hình đồng dạng với Chúa Giêsu.
- Một Cuộc Ðời Ngắn Ngủi-Một Con
Người Giống Chúa
Thánh Phanxicô Átxidi chỉ sống cuộc đời trần
thế có 45 năm. Nhưng cuộc đời của Ngài là cả một bài ca. Một bản nhạc với những
dòng nhạc, với những cung bậc, hòa nên một bản trường ca tình yêu tuyệt vời.
Người ta trong nhiều thế kỷ đã không ngớt ca
ngợi thánh nhân vì con người lạ lùng của thánh nhân giữa cuộc đời. Ngay anh em
trong Dòng cũng không nhận ra Ngài có gì đặc biệt mà sao lạ lùng thu hút mọi
người.
Thánh nhân đã rất khiêm nhượng, sự khiêm tốn
của một tâm hồn thánh thiện đã nhìn ra con người đầy khiếm khuyết, đầy tội lỗi
của mình và có làm được gì là do ân huệ nhưng không của Chúa, đã biến cái tầm
thường nên cái phi thường, đã biến cái đơn sơ, nhỏ bé nên cái vĩ đại khôn lường.
Vì thế, tình yêu của Phanxicô Átxidi là một tình yêu mang tính cụ thể, thánh
nhân yêu mọi người, mọi vật, Ngài biến mọi sự vật, mọi thụ tạo nên sinh động và
có nhân tính. Ngài yêu tất cả vì Ngài thấy Thiên Chúa nơi tất cả mà trung tâm
là Chúa Giêsu. Thánh nhân yêu thương mọi người với tất cả con tim của mình, với
cả cuộc đời mình vì chính Chúa đã chết cho nhân loại trong đó có cả Phanxicô
Átxidi. Tình yêu của Phanxicô Átxidi là tình yêu mang tính vui tươi, thoải mái,
Ngài sống trong niềm vui vì lúc nào Ngài cũng mang Chúa trong con người của
mình, Ngài đồng hóa mọi sự và nhân cách hóa tất cả để tất cả ca ngợi Chúa trong
niềm vui.
Thánh nhân sinh ở Átxidi khoảng năm 1182. Cha
Ngài là ông Bê-na-đô là một thương gia tơ sợi nổi tiếng và mẹ Ngài là bà
Pi-ca,một người đạo đức, thánh thiện đã hun đúc Ngài nên một vị thánh thời
danh. Cuộc nổi loạn của những người lê dân chống lại những nhà quí tộc. Thánh
nhân bị bắt và bị giam cầm trong suốt một năm trời ròng rã. Ngài bị một căn bệnh
hiểm nghèo và được Chúa cứu chữa, ngài được khỏi bệnh và Chúa đã cảm hóa Ngài với
câu: " Lạy Cha chúng tôi ở trên trời ".
Năm 1206 (24 tuổi) thánh nhân quyết định rũ bỏ
bụi trần, từ bỏ mọi sự mà theo Chúa Giêsu, dù rằng bị người cha già hết sức phản
đối, thánh nhân rất thương cha nhưng không dám làm trái ý Chúa. Thánh nhân phân
phát tất cả của cải mình có cho những người nghèo, Ngài chỉ giữ lại một chiếc
áo choàng cũ kỹ, rồi ra đi rao giảng Tin Mừng. Ðược Chúa thúc đẩy, soi sáng,
thánh nhân đã lập Dòng anh em hèn mọn.
Thời gian sau đó, Ngài lui về Alverne, một
nơi thật cô liêu phía Bắc Átxidi để ăn chay, cầu nguyện và sống tình thân với
Thiên Chúa. Chúa yêu thương Ngài cách đặc biệt, nên trong lúc Ngài xuất thần,
Ngài nhìn thấy Tổng Lãnh Thiên Thần Séraphim và một ảnh chuộc tội. Tỉnh dậy,
Ngài đã được Chúa in năm dấu thánh trên người lúc đó là năm 1224. Chỉ hai năm
sau đó, Ngài lâm trọng bệnh. Trước khi ra đi về với Chúa, thánh nhân khuyên nhủ
anh em trong Dòng giữ đức khó nghèo tuyệt đối và trung thành với Giáo Hội Chúa
Kitô. Thánh nhân qua đời vào ngày 4.10.1226. Ðức Thánh Cha Grê-gô-ri-ô đã tôn
Ngài lên bậc hiển thánh.
- Thánh Phan-xi-cô át-xi-di
nói gì cho ta?
Cuộc đời của thánh nhân là mẫu gương
của tình yêu. Ngài là vị thánh của tình yêu, một tình yêu cụ thể, tận tình
và vui tươi. Thánh nhân đã làm toát lên hương thơm nhân đức. Sự khó nghèo Ngài
thực hiện nơi cuộc đời của Ngài hoàn toàn phù hợp với mối phúc thứ nhất của
Chúa Giêsu. Ngài đã sống tận cùng cái khó nghèo như hy lễ tạ ơn Thiên Chúa.
Thánh nhân đã sống cái điên rồ của thập giá. Ngài không thích mặt nạ mà mọi sự
luôn phải theo ý của Chúa. Ngài luôn trung thành với Tin Mừng, với giáo lý chân
chính của Chúa và của Hội Thánh. Ngài sống cái tầm thường của cuộc đời nhưng nó
là cái lớn lao của nước trời. Thánh nhân đã biết biến cuộc đời khó nghèo của
mình trở thành hồng phúc cho mình và cho mọi người. Thánh nhân đã nói lên tất cả
tình yêu của mình cho mọi người, một tình yêu không bôi sáp mà là tình yêu,
trung thực, hy sinh, quên mình. Thánh nhân đã gửi cho nhân loại một sứ điệp dễ
chấp nhận nhất: sứ điệp của tình yêu, sứ điệp thập giá.
"Lạy Chúa, Chúa đã soi sáng cho thánh Phanxicô chọn cuộc đời hèn mọn khó nghèo để trở nên hình ảnh sống động của Ðức Kitô. Xin cho chúng con hằng noi gương thánh nhân để lại mà thiết tha gắn bó cùng Chúa, và hăm hở bước theo Ðức Kitô, lòng chan chứa an vui và đầy tràn yêu mến" (Lời nguyện nhập lễ, lễ thánh Phan-xi-cô Át-xi-di ngày 4/10).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét