SUY NIỆM LỜI CHÚA TUẦN XXX THƯỜNG NIÊN
Lm.
Nguyệt Giang
CHÚA NHẬT XXX THƯỜNG NIÊN-NĂM C
Hc 35,12-14.16-18; 2Tm 4,6-8.16-18; Lc 18,9-14
Suy niệm 1: KHIÊM TỐN-CỬA NGÕ CỦA ƠN CỨU ĐỘ
Tin Mừng hôm nay, gợi lên hình ảnh về hai người cùng lên Đền Thờ cầu nguyện, nhưng với thái độ hoàn toàn trái ngược.
Một người kiêu căng, còn người kia khiêm nhường.
Một người ngẩng đầu tự đắc, còn người kia cúi đầu sám hối.
Một người đứng trước mặt Chúa để kể công, còn người kia đứng xa xa mà đấm ngực ăn năn.
Một người chỉ thấy lỗi người khác, còn người kia nhận ra tội lỗi của chính mình. Và kết cục thật bất ngờ: người khiêm nhường thì được nên công chính, còn kẻ kiêu căng lại ra về tay trắng.
Hiệp dâng thánh lễ hôm nay, xin Chúa ban cho chúng ta một con tim chân thành và khiêm hạ, để ta xứng đáng được Chúa chúc lành.
Có một người đến tòa giải tội và nói với cha xứ:
“Thưa cha, con chẳng có tội gì cả.”
Cha hỏi lại: “Thế con có chắc mình hoàn hảo không?”
Anh ta đáp: “Thưa cha, con không hoàn hảo, nhưng con cũng
không có gì để phải xưng cả!”
Cha mỉm cười: “Vậy thì tội lớn nhất của con chính là kiêu ngạo,
vì người công chính thật sự luôn thấy mình còn cần đến lòng thương xót Chúa.”
Câu chuyện
ấy diễn tả rất rõ điều mà Lời Chúa hôm
nay muốn dạy chúng ta: Chúa yêu
thương kẻ khiêm nhường, và Ngài xa lánh người kiêu ngạo.
- Bài đọc 1, Sách Huấn Ca khẳng định: “Lời cầu nguyện của người khiêm tốn vượt qua
mây trời, và không dừng lại cho đến khi đạt tới Thiên Chúa.” (Hc 35,17)
Thiên Chúa
là Đấng công minh, không thiên vị người quyền thế, nhưng nghe tiếng kêu của kẻ cô thế và tội lỗi.
Cho nên, điều
kiện để lời cầu nguyện được Chúa nhận chính là tấm lòng chân thành, khiêm tốn và tin tưởng.
Không phải
ai nói nhiều lời, đọc nhiều kinh, hay làm nhiều việc đạo đức là được Chúa nhận.
Nhưng là người biết hạ mình, biết mình
yếu đuối, biết cần đến Chúa. Chúa không cần “những lời hoa mỹ”, mà cần
“trái tim tan nát, khiêm cung”.
- Bài đọc 2, Thánh Phao-lô trong những ngày
cuối đời, viết cho môn đệ Timôthê: “Giờ đây, tôi sắp được đổ ra làm lễ tế, tôi
đã chiến đấu trong cuộc chiến chính nghĩa, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững
đức tin.” (2Tm 4,6-7)
Ngài không
tự tôn, không khoe công, nhưng nhận ra tất
cả là hồng ân: “Chúa đã đứng bên
tôi, Người đã ban sức mạnh cho tôi.” (2Tm 4,17)
Khiêm tốn là
nhìn nhận mọi thành công đều từ ơn Chúa.
Còn kiêu ngạo là tưởng mình làm được
tất cả mà không cần đến Thiên Chúa.
Thánh Phaolô
khiêm tốn trong chiến thắng và trung tín trong thử thách, đó là mẫu gương cho
chúng ta trong hành trình đức tin.
- Tin Mừng Luca, kể dụ ngôn nổi tiếng về người Pharisêu và người thu thuế. Cả
hai đều lên đền thờ cầu nguyện, nhưng chỉ người thu thuế được nên công chính.
Người
Pharisêu tưởng mình đạo đức, kể công với Chúa và so sánh mình với kẻ khác: “Con không như tên thu thuế kia!”
Trong khi
đó, người thu thuế đứng xa xa, đấm ngực
và chỉ thưa vắn tắt: “Lạy Chúa,
xin thương xót con là kẻ tội lỗi.”
Đức Giêsu
kết luận: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ
xuống, ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên.” (Lc 18,14)
Cầu nguyện
thật không phải là nói cho Chúa nghe những điều tốt đẹp về mình, mà là đặt mình trong lòng thương xót của Ngài.
Khiêm tốn là
nhận ra sự thật về mình yếu
đuối, giới hạn, cần được cứu độ.
Trong đời sống đạo hôm nay, đôi khi
chúng ta cũng giống người Pharisêu:
- Dễ thấy
lỗi người khác, khó nhận lỗi của mình.
- Dễ kể
công, khó nhận ra ơn Chúa.
- Dễ cầu
nguyện cho mình, nhưng quên cầu nguyện cho tha nhân.
Hãy tập cầu
nguyện bằng thái độ thinh lặng, lắng
nghe, và tin tưởng phó thác.
Khiêm tốn
không làm ta nhỏ bé hơn, nhưng làm ta đứng
đúng chỗ của mình trước mặt Chúa. Và chính nơi đó, Chúa nâng ta lên, ban ơn công chính và bình
an.
Xin Chúa dạy chúng ta biết cầu nguyện như người
thu thuế, biết sống khiêm tốn như thánh Phaolô, và tin tưởng như người nghèo
trong sách Huấn Ca.
Xin cũng cho chúng ta luôn đặt Chúa vào trung tâm
cuộc đời mình,
để mọi việc chúng ta làm đều phát xuất từ lòng biết ơn và khiêm hạ. Amen.
Suy niệm 2: “Ai
tự nâng mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được nâng lên”
(Lc 18,14)
Có
một người đàn ông rất tự tin về sự đạo đức của mình. Một hôm, anh ta đến gặp
cha xứ và nói:
- Thưa
cha, con nghĩ chắc con thuộc loại người đạo đức nhất xứ này rồi!
Cha
xứ mỉm cười hỏi:
-
Sao con lại nghĩ vậy?
Anh
đáp:
-
Vì mỗi sáng Chúa nhật nào con đến sớm nhất, ngồi hàng đầu, đọc kinh lớn tiếng
nhất, và luôn “amen” to nhất!
Cha
xứ cười hiền rồi nói:
-
Con ạ, nếu con mà “amen” nhỏ hơn một chút, có khi lời con sẽ “được nghe” to hơn
trên trời đấy!
Câu chuyện nghe vui, nhưng gợi cho ta suy nghĩ: đôi khi chúng ta làm điều tốt nhưng lại dễ tự
hào về nó, và quên rằng Thiên
Chúa nhìn thấy tâm hồn hơn là dáng vẻ bề ngoài.
1. Bài đọc I, lời khôn ngoan trong Sách Huấn Ca dạy ta biết
rằng: “Lời
cầu nguyện của người khiêm tốn xuyên qua mây trời.”
Thật vậy, Thiên Chúa là Đấng công minh, Người không
thiên vị ai cả, nhưng Người lại đặc biệt lắng nghe lời cầu nguyện của người
nghèo hèn, và những ai bị áp bức.
- Người khiêm tốn không cậy dựa vào công trạng,
nhưng phó thác vào lòng thương xót Chúa. Lời cầu của họ chạm đến trái tim Thiên
Chúa, vì đó là tiếng nói của đức tin chân thành.
2. Bài đọc II, trích thư thứ hai của Thánh Phaolô gửi cho Ti-mô-thê, vào gian đoạn ở
cuối cuộc đời. Thánh Phaolô cho biết ngài đã “chiến đấu trong trận chiến chính nghĩa...”, nhưng ngài nói bằng một
tâm tình rất khiêm nhường: “Chúa
đã đứng bên tôi và ban sức mạnh cho tôi.”
Không phải Phaolô tự hào về công lao, mà cảm tạ vì
tất cả là hồng ân. Chính Chúa là Đấng cứu và ban triều thiên.
3. Tin Mừng, Thánh Luca trình thuật lại sự kiện hai người lên đền thờ cầu nguyện:
- Người Pharisêu khoe khoang công trạng, chê bai người khác.
- Người thu thuế chỉ biết cúi đầu, đấm ngực và nói: “Lạy Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi.”
- Chúa Giêsu kết luận: “Người này ra về được nên công
chính, còn người kia thì không.”
Vì Thiên Chúa không bị ấn tượng bởi những lời lẽ
hoa mỹ hay thành tích đạo đức, nhưng xúc động trước một con tim khiêm tốn biết nhìn nhận tội lỗi.
4.
Trong đời sống đạo, dễ lắm để ta trở thành “người
Pharisêu nhỏ” khi so sánh mình với người khác: “Tôi đạo đức hơn, tôi đi lễ đều, tôi không phạm tội như họ…” Nhưng càng nghĩ như thế, ta càng xa lòng Chúa.
Trái lại, nếu ta đến với Chúa với một tấm lòng đơn
sơ: “Lạy Chúa, con yếu đuối, nhưng con
tin vào tình thương của Ngài” , chính lúc ấy, Chúa “nâng ta lên.”
Khiêm nhường không phải là tự hạ mình cách giả tạo, nhưng là nhìn đúng sự thật về mình: mọi điều
tốt là hồng ân, mọi yếu đuối cần được Chúa xót thương.
Xin cho chúng ta biết cầu nguyện như người thu thuế năm xưa, biết nhìn nhận thân phận yếu hèn của mình, để ta được Chúa thương nhìn đến và nâng lên trong tình yêu Ngài. Amen.
Suy niệm 3:
Nhìn vào thực tế ngày nay cho thấy có khá nhiều
người thích đi làm việc bác ái xã hội. Tuy nhiên, khi làm việc ấy thì họ muốn đăng hình ảnh lên để thông
báo cho cả thế giới biết đến!
Chuyện kể rằng: có một chị kia sau khi đi cứu trợ về thì đến
báo cáo với cha xứ ngay:
“Cha ơi, con vừa đi phát quà cứu
trợ bà con nghèo tại vùng tâm bão lũ xong, mồ hôi còn chưa kịp khô, nhưng hình ảnh con đăng
đã có đến trên 300 lượt ‘like’ rồi đó!”
Cha xứ hỏi lại: “Vậy Chúa có ‘like’ không
con?”
Chị hơi khựng lại một chút, rồi
trả lời: “Dạ… con chưa
kiểm tra, chắc Chúa không dùng Zalo và Facebook!”
Cha xứ đáp: “Đúng rồ, Chúa không có Zalo
và Facebook, nhưng Ngài lại có ‘Face-heart’, nghĩa là có cái nhìn vào trái tim
con!”
Anh chị em thân mến, câu chuyện trên nói với ta rằng: nhiều khi chúng ta chỉ chăm chút cho hình ảnh bề ngoài về các việc đạo đức, từ thiện mà quên rằng Chúa chỉ nhìn thích vào bên trong tấm lòng của mỗi chúng ta.
Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu dùng dụ ngôn hai người lên đền thờ cầu nguyện, người Pharisêu thì hãnh diện muốn “Chúa biết ông ta tốt như thế nào”, còn người thu thuế thì khiêm tốn chỉ dám đứng xa xa, cúi mặt xuống và thân thưa: “Lạy Chúa, xin thương xót con”. Thế nhưng, anh ta lại được Chúa (thả tim) yêu thích hơn ông Pharisêu tự mãn kia!
Nếu chăm chú nghe lời Chúa hôm nay, ta nhận thấy nội dung cả ba bài đọc hướng ta đến một chủ đề duy nhất tựa như sợi chỉ đỏ xuyên suốt, đó là: “Khiêm tốn trước mặt Thiên Chúa.”
- Bài đọc I, Sách Huấn Ca
cho ta biết: “Lời cầu nguyện của người khiêm tốn xuyên thấu mây
trời.” Nghĩa là, Chúa nghe lời cầu xin của ta, không phải vì ta
nói hay, mà vì ta thật lòng khiếm tốn trước mặt Chúa. Lời cầu nguyện của người
khiêm hạ có khả năng bay cao, bay xa và xuyên thấu đến tận trời cao.
- Bài đọc II, trong
thứ thứ hai gửi cho ông Timôthê, Thánh Phaolô cho biết: dù ngài đã làm bao nhiêu
là việc lớn lao trước mặt hội thánh, nhưng ngài vẫn thừa nhận mình là người yếu
đuối trước mặt Chúa, không có Chúa ban ơn ngài sẽ không làm được gì. Vì thế
ngài đã xác quyết rằng: “Chúa đã ở bên tôi và ban sức mạnh cho tôi.”
- Bài Tin Mừng, Thánh
Luca kể lại câu chuyện hai người lên đền thờ cầu nguyện:
1. Người Pharisêu thì đứng
thẳng, và kêu hãnh kể ra những thành tích vẻ vang của mình: “Con ăn
chay hai lần mỗi tuần, dâng một phần mười, con không như tên thu thuế kia!”
2. Người thu thuế thì
khiêm tốn đứng xa xa, không dám ngẩng đầu
lên, chỉ cúi đầu đấm ngực và thân thưa với Chúa: “Lạy Chúa, xin thương
xót con là kẻ tội lỗi.”
Kết quả thật bất ngờ, Chúa Giêsu
phán: “Người thu thuế ra về được nên công chính, còn người Pharisêu thì
không.”
Ông bà và anh chị em thân mến,
Nếu ngày xưa người Pharisiêu cầu
nguyện để cho người khác thấy, thì ngày nay cũng có người làm từ thiện, bác ái
chỉ trông mong được nhiều người xem thấy và thả tim khen ngợi.
Thật ra điều ấy không xấu, nhưng chỉ
là bản năng “muốn được công nhận” nên khiến nhiều người trong chúng ta quên mất
điều Chúa Giêsu đã khuyên dạy khi làm bác ái: “Còn anh, khi bố thí,
đừng cho tay trái biết việc tay phải làm, để việc anh bố thí được kín đáo; và
Cha của anh, Đấng thấu suốt những gì kín đáo, sẽ thưởng công cho anh.” (Mt
6,3–4).
Đúng vậy, Khi làm việc từ thiện
bác ái mà phô trương thì ta đã được người đời vỗ tay tán thưởng và thả tim
‘like’ cho ta rồi. Chỉ khi nào ta khiêm tốn làm việc thiện trong âm thầm, thì
chúng ta mới xứng đáng nhận lấy phần thưởng đến từ Cha trên trời.
Người thứ nhất Pharisiêu khoe
công đức. Người thứ hai thu thuế khoe… tội lỗi.
Kết quả người thứ nhất về nhà
“được tiếng tốt”, người thứ hai về nhà “được ơn cứu độ.”
Ta cũng cần hiểu rằng: Khiêm tốn
không có nghĩa là ta xem thường và tự hạ nhục mình, mà là ta dám nhìn nhận sự thật, nghĩa là:
- Mình yếu đuối, cần có Chúa nâng
đỡ.
- Mình không hơn ai, chỉ được Chúa
ban ơn nhiều hơn.
- Mình có thể làm được nhiều
điều, nhưng luôn ý thức rằng: không có Chúa, con chẳng làm được gì! (x.
Ga 15,5).
Sống trong thế giới “tự sướng” và
“tự hào” như ngày nay, có thể nói người khiêm tốn là người anh hùng và can đảm vì
dám sống khác, dám chấp nhận nhỏ đi để Chúa được lớn lên trong ta từng ngày.
Cộng đoàn phụng vụ thân mến,
Hôm nay ta cũng “lên đền thờ” như
hai người kia. Ta có thể mang theo nhiều việc tốt, nhiều lời kinh, nhiều công
trình... tất cả đều đáng quý. Nhưng nếu ta không có lòng khiêm tốn, thì mọi
việc ấy chỉ là bảng thành tích của cái tôi, không có công trạng gì trước mặt
Chúa. Cho nên ta hãy khiêm tốn như người thu thuế mà thân thưa với Ngài: “Lạy
Chúa, con chẳng đáng gì, nhưng con tin Chúa luôn thương con.” Vì Chúa đã phán: “Ai nâng mình lên sẽ bị hạ xuống, Ai hạ mình
xuống sẽ được nâng lên.”
Tin rằng, khi ta can đảm làm việc đạo đức và bác ái khiêm tốn âm thầm, khi ấy Chúa lại mỉm cười và bấm nút ‘Like’, "Share" và "thả tim" từ Thiên Đàng cho ta.
Suy niệm 4: KHIÊM TỐN THÌ ĐƯỢC CHÚA YÊU THƯƠNG (lễ thiếu
nhi)
Các con thân mến,
Có
một bạn nhỏ tên là Bảo. Một hôm bạn đi học giáo lý, cô giáo hỏi:
-
Tuần này con có làm việc tốt nào không?
Bảo
liền giơ tay thật cao và nói:
-
Dạ có ạ! Con giúp mẹ quét nhà, rửa chén, đi lễ, đọc kinh sáng tối, con còn
nhường đồ chơi cho em nữa!
Cô
giáo mỉm cười khen:
-
Giỏi lắm! Nhưng con kể nhiều vậy để làm gì?
Bảo
đáp:
-
Dạ… để cô biết con ngoan hơn mấy bạn khác ạ!
Các con thấy không, Bảo làm việc tốt thật, nhưng
bạn lại khoe khoang và tự cho mình hơn người khác, nên việc
tốt ấy không còn đẹp nữa.
Hôm nay, Chúa Giêsu kể cho chúng ta nghe một dụ
ngôn về hai người lên đền thờ cầu
nguyện:
- Một người Pharisêu, đạo đức bên ngoài,
thích khoe công trạng của mình.
- Một người thu thuế, bị người khác coi
thường, nhưng anh lại khiêm tốn
thật lòng trước Chúa.
1. Người Pharisêu đứng thẳng, ngẩng đầu cầu
nguyện: “Lạy Chúa, con cảm tạ Chúa vì con
không như người khác: tham lam, bất công hay gian ác. Con ăn chay mỗi tuần hai
lần, con dâng phần mười của cải con có.”
Nghe có vẻ tốt quá phải không các con? Nhưng thật
ra, ông ta chỉ nói về mình, không nói chuyện với Chúa, mà khoe khoang và khinh thường người khác.
2. Còn người thu thuế thì đứng xa xa, không dám ngẩng mặt lên, đấm ngực nói rằng: “Lạy Chúa, xin thương xót con là kẻ tội
lỗi.”
3. Chúa Giêsu kết luận: “Người thu thuế trở về được nên công chính, còn người kia thì không. Vì
ai tự nâng mình lên sẽ bị hạ xuống,
còn ai hạ mình xuống sẽ được nâng lên.”
Các con thân mến,
Chúa Giêsu không chỉ nhìn vào những việc làm bên
ngoài hay những lời chúng ta nói to, mà Chúa
nhìn vào trái tim và những việc làm kín đáo của chúng ta.
- Nếu chúng ta làm việc tốt mà khoe khoang, thì việc đó chẳng làm Chúa vui. Trái
lại nếu chúng ta nhận mình yếu đuối,
biết xin lỗi Chúa, biết khiêm tốn, thì Chúa lại rất thương.
Khiêm
tốn là gì các con?
- Là biết
rằng: “Con làm được điều tốt vì có Chúa giúp con.”
- Là biết cảm
ơn Chúa và không chê bai ai.
Nghe lời Chúa dạy, tuần này các con hãy thử sống
khiêm tốn bằng những việc nhỏ nhé:
- Khi làm được điều tốt, đừng khoe, chỉ nói: “Con cảm ơn Chúa đã giúp con làm được.”
- Khi bị ai chê, đừng nổi giận, mà hãy nói: “Con sẽ cố gắng hơn.”
- Khi cầu nguyện, hãy nói với Chúa bằng cả tấm lòng, không cần lời hoa mỹ.
Các con thân mến,
Chúa Giêsu yêu thích những tâm hồn đơn sơ, hiền lành và khiêm tốn. Vì thế, chúng con cùng xin Chúa ban cho mỗi thiếu nhi chúng con biết nói với Chúa như người thu thuế hôm nay: “Lạy Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi.” Ai sống khiêm tốn, người đó được mọi người quý mến và Chúa cũng sẽ yêu thích nâng lên và chúc lành.
Suy niệm 5: KHIÊM TỐN TRƯỚC MẶT CHÚA
Câu
chuyện: “Con công và con chim sẻ”
Ngày
xưa, trong khu rừng xanh, có một con
công vô cùng kiêu hãnh. Sáng
nào nó cũng xòe đôi cánh rực rỡ, soi mình dưới dòng suối và khoe:
- Ta là loài chim đẹp nhất trần gian! Không ai sánh
được với ta!
Một
hôm, con chim sẻ nhỏ bay qua,
nói:
-
Anh công ơi, anh đẹp thật, nhưng anh có biết bay cao như em không?
Con
công cười khẩy và trả lời:
-
Bay cao để làm gì? Ta chỉ cần đẹp là đủ!
Sau
đó, một người thợ săn đến giăng bẫy bắt chim. Con công vì quá nặng nề, không
bay nổi nên bị bắt. Còn con sẻ nhỏ khiêm tốn, bay cao lên trời, nên thoát khỏi bẫy giăng của người thợ săn.
Các con thấy không, người kiêu ngạo như con công chỉ biết khoe mình, còn người khiêm nhường như con chim sẻ nhỏ
lại được Chúa nâng đỡ và cứu thoát.
Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu cũng kể một câu
chuyện dụ ngôn tương tự như thế về hai
người lên đền thờ cầu nguyện:
- Người Pharisêu
đứng thẳng, ngẩng cao đầu, nói
to: “Lạy Chúa, con cảm tạ Chúa vì con
không như người khác: con ăn chay, con dâng cúng, con giữ luật rất tốt!”. Ông
tưởng làm như thế là mình giỏi, nên ông không còn cần đến Chúa nữa.
-
Còn người
thu thuế thì đứng xa xa, cúi đầu, đấm ngực, thưa rằng: “Lạy
Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi.”
Và Chúa Giêsu kết luận: “Người
thu thuế ra về được nên công chính, còn người Pharisêu thì không.” Bởi vì: “Ai hạ mình xuống sẽ được Thiên Chúa nâng
lên và ai nâng mình lên sẽ bị Thiên Chúa hạ xuống”
Các con thân mến, qua đó Chúa Giêsu muốn dạy chúng
ta một bài học quan trọng là: Thiên
Chúa luôn yêu thích và ban ơn cho những ai sống khiêm nhường.
- Người Pharisêu
giống như con công, tự mãn, khoe khoang vì nghĩ mình là hoàn hảo. Nên ông không được Chúa
ban ơn.
- Người thu
thuế giống như con chim sẻ, biết mình bé nhỏ, yếu đuối cần được Chúa cứu
giúp. Nên ông đã được Chúa yêu thương,
ban ơn công chính.
Khiêm nhường không có nghĩa là tự ti, mà là biết sự thật về mình:
biết mình có nhiều điều tốt nhưng là nhờ ơn Chúa, nhưng bên cạnh đó mình cũng
có nhiều lỗi lầm cần Chúa tha thứ.
Trong tuần này, các con hãy thử sống khiêm nhường
bằng 3 điều nhỏ nhé sau:
1. Khi làm
việc tốt như: giúp cha mẹ, chia bánh với bạn, hay học giỏi...đừng khoe
khoang, mà hãy thầm nói: “Con làm cho Chúa vui thôi.”
2. Mỗi tối
trước khi ngủ, hãy nói với Chúa: “Lạy Chúa, con xin lỗi vì hôm nay con
còn nóng giận, chưa ngoan. Xin giúp con ngày mai tốt hơn.”
3. Đừng
chê cười, lên án người khác khi thấy họ làm sai, yếu kém nhưng hãy âm
thầm cầu nguyện cho người ấy biết sửa mình.
Các con thương mến,
Chúa Giêsu rất vui khi thấy các con biết cúi đầu cầu nguyện,
biết nói lời xin lỗi, và sống thật thà, khiêm tốn. Ai biết mình
cần Chúa sẽ được yêu thương và chúc lành.
Hôm nay, chúng con cùng cầu nguyện: “Xin Chúa dạy cho con biết sống chân thành, đơn sơ, khiêm tốn theo gương Chúa Giêsu.”
Suy niệm 6: KHIÊM TỐN TRONG CẦU NGUYỆN
Có
một người đàn ông nọ mỗi tối đều cầu nguyện trước khi đi ngủ.
Một
hôm, anh ta quỳ gối và nói lớn tiếng: “Lạy Chúa, con cảm tạ Chúa vì hôm nay con
đã sống rất tốt! Con không nổi nóng, không nói hành ai, không dối trá, không
tham lam, không phạm tội nào cả!
Nhưng
giờ con sắp ra khỏi giường rồi, xin Chúa giúp con, vì chỉ khi con thức dậy thì
mọi chuyện mới bắt đầu khó đấy!”
Câu chuyện vui ấy giúp ta nhận ra: thật dễ để nghĩ
mình tốt, cho đến khi chúng ta “ra khỏi giường”, tức là bước vào cuộc sống
thật, khi ấy mới dễ sinh ra kiêu ngạo, xét đoán và thiếu lòng khiêm tốn.
Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu kể dụ ngôn hai người lên Đền Thờ cầu nguyện, để
dạy ta biết cầu nguyện thế nào cho đẹp lòng Thiên Chúa.
1. NGƯỜI PHA-RI-SIÊU – LỜI CẦU NGUYỆN CỦA KIÊU
NGẠO
Người Pha-ri-siêu nói: “Lạy Chúa, con cảm tạ Chúa vì con không như bao kẻ khác: tham lam, bất
chính, ngoại tình… hay như tên thu thuế kia. Con ăn chay mỗi tuần hai lần, con
dâng cho Chúa một phần mười thu nhập của con.”
Thoạt nghe, lời cầu nguyện này có vẻ tốt: có cảm
tạ, có việc đạo đức. Nhưng điều sai nằm ở trái tim, trái tim ấy chất chứa đầy những so đo, khinh thường người khác.
Cầu nguyện mà so sánh mình với người khác là tự
biến lời cầu nguyện thành một bản báo công, và biến người khác thành “bục đứng”
để mình bước lên tỏ vẻ thánh thiện thì hỏng hết mọi công đức.
Chúa Giêsu nói rõ: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ
xuống.” Người Pha-ri-siêu đã lên Đền Thờ với ngẩng đầu kiêu hãnh, nhưng lại
ra về với đôi tay trống rỗng.
2. NGƯỜI THU THUẾ – LỜI CẦU NGUYỆN CỦA KHIÊM
NHƯỜNG
Trái lại, người thu thuế đứng xa xa, không dám
ngước mắt lên trời, chỉ đấm ngực và nói: “Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi.”
Một lời cầu nguyện thật ngắn gọn, không văn hoa,
không biện minh, nhưng chạm đến trái
tim Thiên Chúa.
Vì sao?
Vì nó xuất phát từ một tâm hồn biết mình yếu đuối, biết cần Chúa, và chân thành xin
được Chúa thương xót.
Thiên Chúa không cần những lời trau chuốt, nhưng
Ngài yêu thích lòng chân thành và khiêm
tốn.
Giống như người cha, người mẹ chẳng thể làm ngơ
khi nghe đứa con mình nói thật lòng: “Con sai rồi, con xin lỗi ba mẹ.”
Anh chị em thân mến,
Đức Giêsu kết luận: “Người này, khi trở xuống
mà về nhà, thì đã được nên công chính, còn người kia thì không.”
Cầu nguyện đẹp lòng Thiên Chúa không hệ tại ở hình thức, không ở chỗ
dài hay ngắn, đọc hay hát, mà ở tấm
lòng.
Một lời cầu nguyện đơn sơ nhưng phát xuất từ trái tim khiêm tốn có sức lay động
trời cao như Sách Huấn Ca trong bài đọc một nói đến.
Xin
cho mỗi chúng ta, khi đến với Chúa trong cầu nguyện, biết cúi đầu khiêm nhường, nhận ra sự yếu đuối
của mình, để có thể đón nhận ơn tha thứ và bình an của Chúa.
Cầu
nguyện không phải để “kể cho Chúa nghe” những việc ta làm,
mà là để cho Chúa kể cho ta nghe
Ngài muốn ta trở nên người thế nào. Vì vậy, mỗi lần quỳ gối cầu nguyện, ta hãy
nói nhỏ với Chúa như người thu thuế năm xưa: “Lạy Chúa, xin thương xót con là
kẻ tội lỗi.” Và khi đứng dậy, ta sẽ ra về bình an, nhẹ nhõm và đầy hy vọng, vì Chúa đã nhận lời. (St).
Suy niệm 7: KHIÊM TỐN-CỬA NGÕ CỦA ƠN CỨU ĐỘ
Ngày
xưa, có một ông học giả đến gặp vị hiền triết nổi tiếng để xin học đạo.
Vừa
gặp, ông ta thao thao bất tuyệt kể về những điều mình đã biết: triết học, tôn
giáo, nhân đức, phép tu luyện…
Vị
hiền triết chỉ mỉm cười, rồi rót trà mời khách. Ông rót đầy tách trà của vị học
giả, nhưng vẫn tiếp tục rót cho đến khi nước tràn ra ngoài.
Học
giả hốt hoảng nói:
-
“Thưa ngài, nước tràn rồi, không thể rót
thêm được nữa!”
Vị
hiền triết nhẹ nhàng đáp:
-
“Cũng như tâm hồn ông vậy. Đã đầy ắp tự mãn và kiêu căng thì làm sao có chỗ cho
chân lý và sự khôn ngoan bước vào? Trước khi học được điều mới, ông phải biết đổ bớt cái cũ là lòng kiêu ngạo của mình đi.”
Trong đời sống, nhiều khi ta cũng giống
như vị học giả trên: đầu óc chất chứa đầy những thành tích, đầy những hiểu biết và tự
hào...Thế nhưng, Thiên Chúa chỉ có thể
đổ ơn xuống cho chiếc bình nào rỗng, cho những tâm hồn biết khiêm tốn trước mặt Ngài.
1.
Bài đọc 1, tác giả sách Huấn ca khẳng
định: “Lời cầu nguyện của kẻ khiêm nhường vọng lên tới các tầng mây, và không
ngừng cho đến khi được Thiên Chúa đoái nhìn.” (Hc 35,16) Thiên Chúa là Đấng công minh, Ngài
không thiên vị ai, không nhận hối lộ, không dựa vào địa vị hay công trạng.
Nhưng Ngài lắng nghe tiếng kêu cầu của
người bé mọn, của người cô thế, của kẻ nghèo hèn.
Nên điều kiện để được Chúa nhận lời không phải là
hình thức đẹp hay ngôn từ hoa mỹ, trau chuốt khi cầu nguyện, mà chính là tấm lòng khiêm tốn, tin cậy, đơn sơ và chân
thành.
2. Bài đọc 2: trong bức thư cuối đời gửi cho môn đệ Timôthê, Thánh Phaolô đã nhìn lại cuộc đời mình với tâm hồn thanh thản mà nói rằng: “Tôi đã thi đấu trong cuộc thi đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin.” (2Tm 4,7) Ngài không hề tự mãn hay kể công, vì ngài biết rõ, mình chỉ là khí cụ trong bàn tay của Thiên Chúa, nên ngài xác quyết: “Chúa đã ở bên tôi, Người đã ban sức mạnh cho tôi.” (2Tm 4,17). Nhờ khiêm tốn quy hướng mọi thành công về cho Chúa, nên ngài đã đạt được triều thiên công chính mà Chúa dành cho những ai trung tín.
3.
Bài Tin Mừng hôm nay thuật câu chuyện về hai người lên Đền Thờ cầu nguyện,
nhưng với thái độ hoàn toàn trái ngược nhau:
- Người
Pharisêu đứng thẳng, kể lể công trạng, so sánh mình với người khác: “Lạy Chúa, con không như bao kẻ khác: tham
lam, bất chính, ngoại tình, hay như tên thu thuế kia.”
- Người
thu thuế thì đứng đằng xa, cúi đầu, đấm ngực, chỉ thưa vỏn vẹn một câu
ngắn gọn: “Lạy Chúa, xin thương xót con
là kẻ tội lỗi.”
- Và Chúa Giêsu kết luận: “Người này, khi trở về, được nên công chính, còn người kia thì không.”
(Lc 18,14)
Như thế, Thiên Chúa không nhìn vào hình thức bên ngoài, nhưng nhìn vào tấm lòng bên trong.
- Cầu
nguyện không phải là để khoe công đức,
mà là để gặp gỡ Chúa trong sự thật về
chính mình.
- Khiêm
tốn cũng không phải là tự hạ nhục mình,
mà là biết rằng ta cần Chúa và mọi điều
tốt lành đều do Chúa ban.
Anh chị em thân mến,
Khiêm tốn chính là chìa khóa mở cửa Thiên Đàng. Ước gì mỗi người chúng ta, khi bước
vào nhà thờ, khi cầu nguyện hay khi làm việc lành, đều biết thân thưa cùng
Chúa: “Lạy Chúa, con chẳng đáng Chúa đến
thăm, nhưng xin phán một lời, linh hồn con sẽ lành mạnh.” Khi ấy, Chúa
sẽ cúi xuống, thương xót, và ban ơn cứu độ cho chúng ta. Vì như Chúa đã phán: “Ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống, còn ai hạ
mình xuống sẽ được tôn lên.”
Lạy Chúa Giêsu hiền lành và khiêm nhường trong lòng, xin uốn lòng chúng con nên giống trái tim Chúa, để giữa thế giới đầy tự mãn như hôm nay, chúng con biết sống khiêm nhu và tín thác vào tình yêu quan phòng của Chúa. Amen.
Thứ hai: Lc 13, 10-17
Suy niệm 1:
Khi suy ngắm
về lời nói cũng như hành vi của các nhân vật được đề cập trong đoạn Tin mừng
hôm nay, gợi lên cho chúng ta nhiều bài học quý:
1. Nơi Đức
Giêsu: Vẫn biết rằng việc chữa bệnh cho người đàn bà bị còng lưng trong ngày Sabat
là gặp phải sự phản ứng mạnh mẽ của nhiều phe nhóm, cụ thể là thái độ phản đối
của ông trưởng hội đường hôm nay. Thế mà Chúa Giêsu lại không chùn bước và sợ
hãi. Trái lại với sức mạnh của tình yêu thúc đẩy và luật bác ái đòi buộc, Chúa
Giêsu đã ra tay cứu chữa cho bà. Hành động này của Chúa Giêsu gợi lên trong ta
nhiều suy nghĩ:
- Khi thực
thi tình bác ái đối với tha nhân, nhiều lúc tôi cũng bị người đời gièm pha chỉ
trích hoặc giả bị ngăn cản chống đối. Vậy tôi có chùn bước không?
- Để được an
phận, tôi có a-dua theo cái nhìn sai lạc của thói đời mà dửng dưng trước những
đau khổ của tha nhân không?
- Đã bao lần
tôi có đủ can đảm để thực thi luật tình yêu, bằng việc tận tâm giúp đỡ những
người đang gặp khốn khổ chung quanh tôi?
2. Nơi ông
trưởng hội đường: Với chức vị là người đứng đầu của một hội đường, đáng lẽ ông phải là
người đầu tiên cảm thương cho số phận khốn khổ của người chị em mình, vì suốt
18 năm dài lưng chị bị còng không ngẩng đầu lên nổi.
Hơn ai hết
ông phải là người vui nhất khi nhìn thấy người chị em mình được cứu chữa; ấy
vậy mà khi chứng kiến người chị em này được Chúa Giêsu chữa lành, ông ta lại tỏ
ra khó chịu. Như "Giận cá chém thớt", ông quay về phía dân chúng và
trút xuống một cơn mưa giận dữ khi tuyên bố: "có sáu ngày người ta
phải làm việc: vậy thì các người hãy đến xin chữa bệnh trong những ngày đó, chứ
đừng đến trong ngày Sabat.".
Để cởi trói
cái nhìn thiên kiến và quan niệm sai lạc về việc giữ luật ngày Sabat, Chúa
Giêsu đã không ngần ngại lên án mạnh mẽ lối sống giả hình của ông, rồi xác định
cho mọi người nhận ra được giá trị cao quý của phẩm giá con người khi tuyên
bố: "Chớ thì trong ngày Sabat, mỗi người trong các ông không thả
bò hay lừa của mình ra khỏi chuồng mà dẫn nó đi uống nước nước sao? Phương chi
người con gái của Abraham này, Satan đã cột trói nó đã 18 năm nay, chớ thì
không nên tháo xiếng xích buộc nó trong ngày Sabat sao?". Súc vật mà
còn được tháo cởi trong ngày Sabat để chúng tự do đi lại ăn uống, thì tại sao
người đàn bà này là con gái của tổ phụ Abraham và là con cái Thiên Chúa lại
không được thừa hưởng quyền tự do cơ bản đó!.
Qua đây Chúa
Giêsu minh chứng rằng: chỉ có một lề luật duy nhất để tuân giữ, đó là luật yêu
thương; và chỉ có một giá trị cao cả nhất để sống và chết cho đó là tự do làm
người và làm con Chúa.
Xin Chúa
loại trừ những đố kỵ, ghen ghét tầm thường nơi mỗi chúng ta để chúng ta có được
cái nhìn trong sáng đúng đắn. Và xin Chúa cũng giúp chúng ta luôn biết sống
nhân ái bao dung với hết mọi người như Chúa đã hằng nhân ái với chúng ta. Amen.
3. Nơi người
đàn bà bị còng lưng 18 năm: Với hình ảnh người đàn bà bị còng lưng 18
năm trời, cho thấy nổi đau khổ mà bà phải cam chịu trong suốt thời gian dài.
Khổ vì không
ngước mặt lên được để nhìn người, nhìn đời.
Khổ vì không
thể nhìn xa, ngước cao dù chỉ một lần.
Khổ vì mang
gánh nặng mặc cảm tội lỗi mà người đời gán ghép cho. (người Do Thái cho rằng
bệnh tật là do tội lỗi gây nên).
Khổ vì hằng
ngày phải đối diện với bao lời xì xầm nhạo cười của bao người chung quanh, do
tướng mạo khác người.
Việc bà được
Chúa Giêsu chữa khỏi quả là một niềm vui lớn lao. Vui vì từ nay gánh nặng trên
lưng bà được cất khỏi sau 18 năm trời mang lấy. Vui vì khối u tội lỗi đè nặng
tâm hồn bà nay được gỡ bỏ. Từ nay bà có thể ngước nhìn đời và nhìn người cách
dễ dàng. Hạnh phúc nào bằng khi hôm nay bà có thể hòa nhập với mọi người trong
các sinh hoạt xã hội và tôn giáo. Từ nay bà tự do hướng nhìn về trời cao và có
quyền mơ ước những điều cao quý như bao người!
Tội lỗi,
tính hư tật xấu là gánh nặng vô hình nhiều lúc cũng đè nặng tâm hồn và cuộc
sống chúng ta. Mong được giải thoát, trút khỏi gánh nặng nề ấy để lòng được
thanh thản, an vui là niềm khát khao lớn lao của mỗi người. Nhưng tự sức ta
nhiều lúc không đủ sức vượt thoát khỏi những trói buộc vô hình ấy. Chỉ có quyền
lực của Chúa mới đủ sức mạnh cởi trói và giải thoát ta khỏi ràng buộc của ma
quỷ, xác thịt và thế gian mà thôi.
Xin Chúa thương đụng chạm đến con người đầy yếu đuối tội lỗi của ta để những gánh nặng do bệnh tật thể xác và tâm hồn do ma quỷ gây ra được tháo cởi. Nhờ đó đem lại cho ta niềm vui và sự tự do đích thực của đời làm con Chúa.
Suy niệm 2: Rm 8,12-17; Lc 13,10-17
Trong bài đọc thứ nhất, Thánh Phaolô mời gọi chúng ta sống theo Thần
Khí. Ngài nhấn mạnh về mối quan hệ sâu sắc giữa chúng ta và Thiên Chúa: chúng
ta không còn là nô lệ, mà là con cái của Ngài.
Đây là một thông điệp đầy an ủi và hy vọng, nhắc nhở chúng ta về
phẩm giá cao cả mà Thiên Chúa đã ban cho mỗi người.
Khi sống theo Thần Khí, chúng ta cũng được dự phần vào sự sống đời
đời mà Ngài hứa hẹn.
Mối liên hệ này được thống nhất với bài Tin Mừng, nơi Chúa Giêsu
chữa lành một người phụ nữ bị bại liệt từ mười tám năm. Hành động chữa lành
không chỉ thể hiện quyền năng của Ngài, mà còn là một dấu hiệu cho thấy Thiên
Chúa luôn quan tâm đến những người bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Sự khôi phục sức khỏe cho người phụ nữ không chỉ là một phép lạ thể
lý, mà còn là một sự giải thoát khỏi những gánh nặng và đau khổ trong cuộc sống.
Qua hai bài đọc, chúng ta được nhắc nhở rằng Thiên Chúa kêu gọi
chúng ta trở thành con cái của Ngài. Điều này đòi hỏi chúng ta phải sống một cuộc
sống xứng đáng với danh hiệu đó.
Sống theo Thần Khí có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ những điều thuộc
về xác thịt, những điều làm cho chúng ta xa cách Thiên Chúa, để bước đi trong
ánh sáng và tình yêu của Ngài. Chúng ta được mời gọi loại bỏ tính ích kỷ hơn, để
cảm nhận sự hiện diện và dẫn dắt của Thần Khí trong cuộc sống hàng ngày.
Xin Chúa giúp
ta nhận thức rõ phẩm giá con cái của Ngài. Xin ban cho ta sức mạnh để sống theo
Thần Khí của Chúa, bằng cách từ bỏ mọi gánh nặng trong cuộc sống mà hướng về
tình yêu thương Chúa dành cho ta.
Xin cũng cho ta biết mở lòng đón nhận những người khác, những người đang phải chịu đau khổ và bị gạt ra ngoài lề xã hội bằng một cái nhìn thương xót như Chúa Giêsu và không ngại hy sinh phục vụ họ hết lòng, với mong muốn đem đến ánh sáng hy vọng cho họ. Amen.
Suy niệm 3:
Người phụ nữ bị còng lưng suốt mười tám năm là hình ảnh của con người bị tội lỗi đè nặng, mất đi sự tự do và phẩm giá làm con Thiên Chúa.
Cái còng lưng của thân xác cũng là “cái còng” trói buộc tâm hồn, khiến người ta không thể ngẩng đầu nhìn lên trời, không thể ca ngợi và cảm tạ Chúa.
Đức Giêsu không thể dửng dưng trước sự trói buộc ấy. Cái nhìn cảm thương của Người là cái nhìn cứu độ: Người không chỉ chữa lành bệnh tật thể xác, mà còn giải phóng linh hồn khỏi xiềng xích của Satan.
Người đã chọn đúng ngày Sa-bát để làm việc ấy, bởi lẽ ngày sa-bát là ngày của ơn giải thoát, ngày con người được nghỉ ngơi, được tự do và sống trọn vẹn mối tương quan với Thiên Chúa.
Trái lại, ông trưởng hội đường là đại diện cho những tâm hồn bị xơ cứng. Ông ta nhân danh Lề Luật nhưng không hiểu tinh thần của Luật; ông giữ ngày sa-bát nhưng quên mất Thiên Chúa của lòng nhân ái. Còn Đức Giêsu, Ngài hoàn tất Lề Luật bằng lòng thương xót.
Như người phụ nữ, bao lần ta cũng bị còng lưng không thế đứng thẳng vì những tính hư nết xấu và tội lỗi, vì những gánh nặng mưu sinh của cuộc đời.
Xin Chúa chạm đến đời ta, để ta được chữa lành mà tự do đứng thẳng, ngẫng cao để ca ngợi Chúa.
Xin cho ta biết nhìn tha nhân bằng ánh mắt thương xót của Chúa, chứ không bằng những phán xét lạnh lùng như ông trưởng hội đường
Xin cho ta biết giữ luật Chúa bằng con tim yêu thương, chứ không chỉ bằng hình thức và thói quen của mình.
Thứ ba: Ep 2,19-22;
Lc 6,12-19
KÍNH THÁNH
SIMON VÀ GIUĐA TÔNG ĐỒ
Suy niệm
1:
Để thực thi
sứ mạng rao giảng Tin mừng, đem ơn cứu độ đến cho con người, một mình Chúa
Giêsu là đủ, vì Ngài là Thiên Chúa. Nhưng Chúa lại không dùng cách thế đó. Trái
lại, Chúa muốn mời gọi con người cộng tác.
Cụ thể bài
Tin mừng hôm nay liệt kê bảng danh sách 12 tông đồ, những người được Chúa Giêsu
tuyển chọn để cộng tác với Ngài trong sứ mạng hết sức cao cả là loan báo Tin
mừng. Để tuyển chọn và trao phó cho con người sứ mạng hết sức cao quý này, Chúa
Giêsu đã không làm theo cảm tính cá nhân, hay theo cái nhìn chủ quan. Trái lại
Ngài đã thận trọng tìm hiểu và bàn hỏi với Chúa Cha bằng cách suốt đêm cầu
nguyện.
Nhìn vào
danh sách 12 tông đồ mà Chúa Giêsu tuyển chọn sau một đêm dài cầu nguyện, chúng
ta nhận thấy đa số các ngài là những người quê mùa, ít học, nghèo khổ, tính
tình lại rất người, chẳng tài ba lỗi lạc gì. Trong đó có hai vị tông đồ mà chúng
ta mừng kính hôm nay: Giuđa và Simon.
Thánh kinh
ít khi nhắc đến hai vị tông đồ này, ngoại trừ bảng liệt kê danh sách các tông
đồ hôm nay. Được biết trong số 12 tông đồ có tới hai vị mang tên là Simon. Để
phân biệt, Thánh kinh gọi thánh Simon mừng kính hôm nay là Simon Nhiệt Thành,
khác với Simon Phêrô. Cũng vậy, có hai vị mang tên là Giuđa trong danh sách 12
tông đồ. Nên để phân biệt, Thánh kinh gọi Giuđa mừng kính hôm nay là Giuđa
Tađêô khác với Giuđa Iscariôt (phản bội). Cả hai vị không có tài năng nào nổi
trội ngoại trừ lòng Nhiệt Thành và sự Tín Trung, theo ý nghĩa biệt danh của hai
ngài.
Như vậy, để
tuyển chọn những người tiếp nối sứ mạng loan báo Tin mừng mang ơn cứu độ đến
với nhân loại, Chúa Giêsu không chọn những người giàu có, tài ba lỗi lạc hay
đạo đức thánh thiện trổi vượt. Điều Chúa cần đó là những con người khiêm tốn âm
thầm cộng tác với Ngài và tiêu chuẩn mà Chúa đến là lòng Nhiệt Tâm trong sứ vụ
và sự Trung Thành cho lý tưởng tới cùng. Thế là đủ!
Xin cho
chúng ta ý thức rằng: ý Chúa luôn tốt hơn ý của ta, sự chỉ dạy của Ngài luôn
mang lại lợi ích tốt nhất cho phần phúc chúng ta. Vì thế mội khi làm bất cứ
việc gì, nhất là khi quyết định những việc quan trọng trong đời, chúng ta cần
dành thời giờ để cầu nguyện, xin ơn soi sáng của Chúa; đồng thời cũng nên bàn
hỏi với bề trên là những người có kinh nghiệm và có trách nhiệm hướng dẫn đời
sống đức tin của chúng ta. Xin cho chúng ta hằng biết noi gương hai vị thánh
tông đồ Simon và Giuđa luôn nhiệt thành trong bổn phận và hằng trung tín với niềm
tin.
Suy niệm
2: SIMON VÀ GIUĐA-HAI TÔNG ĐỒ, MỘT SỨ ĐIỆP
Hai vị thánh
này, tuy ít được nhắc đến trong các sách Tin Mừng, nhưng lại mang trong mình
một sứ điệp sâu sắc về đức tin và lòng nhiệt thành. Họ là những người đã đáp
trả lời mời gọi của Chúa Giêsu tích cực, sẵn sàng bỏ lại tất cả để dấn bước lên
đường, trở thành những chứng nhân trung thành cho Tin Mừng cứu độ của Chúa.
Cả hai ngài
đều được Chúa Giêsu chọn làm tông đồ. Điều này cho chúng ta thấy rằng, mỗi
người chúng ta đều được Chúa yêu thương và mời gọi. Dù chúng ta là ai, ở đâu,
làm gì, thì lời mời gọi của Chúa vẫn luôn vang vọng trong tâm hồn.
Thánh Simon
được gọi là "Nhiệt Thành", điều này cho thấy ngài có một lòng yêu mến
Chúa tha thiết và một khát khao được rao giảng Tin Mừng. Còn thánh Giuđa Tadeo,
tuy ít được biết đến, nhưng ngài cũng là một tông đồ trung tín, luôn sẵn sàng
từ bỏ tất cả để đi theo phục vụ Chúa.
Cả hai ngài
đều là những tấm gương sáng về đức tin. Các ngài đã sống một cuộc đời khiêm
tốn, hy sinh phục vụ và luôn đặt niềm tín thác vào tình thương của Chúa. Trong
một thế giới đầy những cám dỗ, thì mẫu gương của các ngài mời gọi chúng ta sống
trung thành với đức tin và nhiệt tâm thi hành sứ mạng ngôn sứ của mình là điều
hết sức cần thiết.
Chúng ta cảm tạ Chúa vì đã ban cho GH chúng ta hai vị thánh tông đồ Simon và Giuđa luôn nhiệt thành cho sứ mạng làm chứng nhân cho Chúa. Xin cho chúng ta biết noi gương các ngài luôn kiên vững trong đức tin và hăng say làm chứng nhân cho Tin Mừng tình thương của Chúa trong cuộc sống hàng ngày. Amen.
Suy niệm 3: ĐƯỢC CHÚA CHỌN VÀ SAI ĐI ĐỂ LOAN BÁO TIN MỪNG
Hôm nay, Hội Thánh mừng kính hai vị Tông đồ Simon
và Giuđa là hai ngài ít được nhắc đến trong Tin Mừng, nhưng lại là chứng nhân
âm thầm của niềm tin và lòng trung thành.
Cả hai vị đều thuộc nhóm Mười Hai tông đồ, được
Chúa Giêsu kêu gọi và sai đi loan báo Tin Mừng Nước Trời.
1. Được chọn giữa muôn người
Trước khi chọn các Tông đồ, Chúa Giêsu đã cầu nguyện suốt đêm. Điều đó cho
thấy việc chọn gọi là sáng kiến của
Thiên Chúa, không phải là ngẫu nhiên hay theo tiêu chuẩn thế gian.
Chúa Giêsu không chọn những người tài giỏi, quyền
thế, mà chọn những con người bình
thường là những ngư phủ, thu thuế, hay những người ít học để làm nền
móng cho Hội Thánh.
Cũng thế, mỗi người chúng ta hôm nay được mời gọi tiếp nối ơn gọi Tông đồ ấy: được Chúa
chọn để nên chứng nhân giữa đời.
2. Sứ mạng của Tông đồ
Hai thánh Simon và Giuđa đã hiến trọn đời cho sứ vụ loan báo Tin Mừng.
Truyền thống kể rằng các ngài đã rao giảng Tin Mừng tại Ba Tư, Syria và đã chịu
tử đạo vì danh Đức Kitô.
Các ngài không để lại những bài giảng lừng danh
hay phép lạ lớn lao, nhưng để lại một
chứng từ quý giá hơn: trung thành đến cùng.
Chính lòng trung tín trong âm thầm đó làm sáng
danh Chúa.
3. Niềm hy vọng của người môn đệ
Thế giới hôm nay vẫn cần những tông đồ, không nhất
thiết là linh mục hay tu sĩ mà là những
người Kitô hữu biết sống và làm chứng bằng đời sống yêu thương, khiêm tốn, dấn
thân.
Thánh Simon và Giuđa nhắc ta nhớ rằng: ơn gọi Kitô hữu là ơn gọi để sai đi.
Dù ở bất cứ bậc sống nào, chúng ta vẫn là “những viên đá sống động” xây nên
ngôi nhà Hội Thánh.
Chúa
đã gọi các thánh Tông đồ, trong đó có thánh Simon và Giuđa, để làm chứng cho
Tin Mừng. Xin cho chúng ta cũng biết
quảng đại đáp lại tiếng Chúa gọi là biết dấn thân trong sứ vụ loan báo tình
thương của Chúa giữa thế giới hôm nay.
Xin
cũng cho chúng ta biết sống trung tín, âm thầm nhưng kiên vững trong đức tin,
để như hai thánh Tông đồ, ta trở nên khí cụ bình an và hy vọng cho mọi người. Amen.
* Mùa thường niên: Lc 13,18-21
Suy niệm 1:
Khi muốn nói
những điều khó nói, người ta hay dùng cách nói ví von. Khi muốn bộc bạch những
tâm tình sâu kín, khó nói thành lời, người ta hay nhờ đến những câu chuyện. Còn
khi mạc khải về mầu nhiệm nước trời cho dễ hiểu, Chúa Giêsu lại hay dùng đến
những dụ ngôn. Có thể nói, dụ ngôn là con đường ngắn nhất, thực tế nhất, gần
gũi nhất và cũng hữu hiệu nhất đưa dẫn chúng ta tiếp nhận được những giá trị
thiêng liêng và thực tại vô hình.
Tin mừng hôm
nay Chúa Giêsu dùng đến hai dụ ngôn: Dụ hạt cải và tấm men để mạc khải về mầu
nhiệm nước trời. Với hai dụ ngôn này, Chúa Giêsu muốn cho chúng ta biết: nước
trời khởi đầu bé tí ti như hạt cải, âm thầm như tấm men. Nhưng với thời gian nó
dần dần lớn lên, vững mạnh và có sức lan tỏa đến bất ngờ!
- Với hạt
cải nhỏ bé, nhưng khi được gieo vào lòng đất, nó lại âm thầm lớn lên vững mạnh,
to lớn đến nổi làm chổ nương tựa cho chim trời ẩn trú an toàn.
- Với tấm
men ít ỏi, nhưng khi trộn lẫn vào ba đấu bột thì nó lại kích thích ba đấu bột
dậy men, trở thành một khối bột to lớn.
+ Giống như
hạt cải ban đầu nhỏ tí ti, nhưng khi gieo vào lòng đất nó mọc lên và trở thành
cây cao bóng cả, trở nên nơi trú ẩn an toàn cho chim trời những khi mõi mệt và
gặp hiểm nguy; GH khởi đầu rất khiêm tốn, nhỏ bé chỉ với nhóm tông đồ 12 nhỏ
nhoi. Nhưng trãi qua hơn 2000 năm qua, GH đã không ngừng phát triển và lớn
mạnh. Đến nay đã có trên 1 tỷ người công giáo, chiếm 17,7 phần trăm dân số thế
giới. GH đã trở thành nơi tựa nương cho bao nhiêu người yếu đuối, nghèo khổ tựa
nương; trở nên bóng mát cho những ai mệt nhòai trên đường đời ẩn náo. Bởi lúc
nào GH cũng đứng về phía người nghèo, cô thế cô thân để bênh vực chở che, nhằm
đem lại cho họ nguồn bình an đích thực. Như lời mời gọi của Chúa Giêsu: "Những
ai vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng Ta, Ta sẽ cho nghỉ ngơi bồi
dưỡng" (Mt 11, 28).
+ Tựa như
tấm men rất ít ỏi, nhưng khi được trộn vào ba đấu bột nó lại âm thầm kích thích
cho ba đấu bột dậy men thành một khối to; làm thành những tấm bánh thơm ngon
mang lại niềm vui và nguồn sức sống cho con người. Số tín hữu trong GH ban đầu
cũng rất ít ỏi, lại phải sống hòa nhập với mọi người trong một thế giới rộng
lớn. Vậy mà chỉ với thời gian ngắn, Tin mừng của Chúa đã thấm nhập và lan tỏa
đến mọi người trên khắp cùng thế giới, nhờ vào đời sống hiệp nhất yêu thương và
gương chứng nhân đức tin anh hùng của các kitô hữu.
Xin Chúa cho
mỗi người chúng ta biết tích cực cộng tác với GH trong sứ mạng mở mang nước
trời bằng đời sống chứng nhân của tình yêu Chúa; trở thành men Tin mừng thấm
nhập vào mọi tâm hồn và lan tỏa đến mọi nơi. Nhờ đó mà GH của Chúa mỗi ngày
được lan rộng và vững vàng hơn.
Suy niệm 2:
Dụ ngôn hạt
cải và nắm men là một trong những dụ ngôn rất đẹp và giàu ý
nghĩa do Chúa Giêsu giảng dạy. Với hai dụ ngôn này giúp chúng ta
hiểu rõ hơn về Nước Trời.
- Hạt cải: Từ một
hạt giống nhỏ bé, cây cải lớn lên đến mức chim trời có thể làm tổ. Điều này cho
thấy sức mạnh của sự phát triển, của sự lớn lên từ những điều nhỏ bé. Nước Trời
cũng vậy, bắt đầu từ một nhóm nhỏ các môn đệ, nhưng rồi dần dần lớn mạnh và lan
tỏa ra khắp thế giới. Điều này khích lệ chúng ta hãy luôn giữ vững niềm tin vào
sự phát triển của Nước Trời trong chính tâm hồn mình và trong cộng đoàn, cho
dẫu khởi đầu có vẻ nhỏ bé và chậm chạp.
- Nắm
men: Một lượng men nhỏ có thể làm dậy cả một khối bột. Dụ ngôn này
nhấn mạnh sức mạnh của sự biến đổi, của ảnh hưởng sâu rộng. Giống như nắm men,
mỗi người chúng ta cũng có khả năng ảnh hưởng đến những người xung quanh, góp
phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Vậy mỗi người chúng ta hãy là những
"hạt men" trong xã hội, để mang Tin Mừng đến cho những người xung
quanh bằng những hành động yêu thương và chia sẻ.
Xin Chúa
giúp chúng ta hiểu rõ hơn về dụ ngôn hạt cải và nắm men. Xin cho chúng ta luôn
giữ vững niềm tin vào Nước Trời và trở thành một chứng nhân trung thành của
Chúa cho dẫu gặp phải nhiều khó khăn thách đố trong thời đại ngày nay. Amen.
Suy niệm 3:
Tin mừng hôm nay, Đức Giêsu dùng hai
dụ ngôn nhỏ bé là hạt cải và nắm
men để mở ra cho chúng
ta một cái nhìn rất sâu về cách thức hành
động của Thiên
Chúa.
Nước Thiên Chúa không đến ồn ào, rầm rộ, nhưng bắt đầu từ những điều nhỏ bé, âm thầm,
rồi lan tỏa và biến đổi cả thế giới.
1. Hạt cải: hạt giống nhỏ nhất trong các loại
hạt, nhưng lại mọc thành cây to, chim trời đến làm tổ.
Cũng vậy, đức tin, lòng yêu mến, hay việc lành nhỏ
bé của ta, nếu được gieo trong lòng tin và nuôi bằng ân sủng, sẽ sinh ra hoa trái to lớn trong chương trình
của Thiên Chúa.
2. Nắm men: chỉ một chút thôi nhưng làm dậy
cả thúng bột. Đức tin và đời sống Kitô hữu cũng thế: chỉ cần một ít men Tin Mừng, nó có thể thấm vào môi trường xung
quanh, làm biến đổi gia đình, cộng đoàn, xã hội.
Thế giới hôm nay thường chuộng cái “to tát, hoành
tráng”, nhưng Chúa Giêsu lại mời gọi ta tin
vào giá trị của cái nhỏ, cái âm thầm, cái bền bỉ. Một nụ cười thân
thiện, một lời nói chân thành, một hy sinh âm thầm vì tình yêu Chúa… có thể là
“hạt cải” gieo vào lòng người, hay “nắm men Tin Mừng” được ủ cho cuộc đời.
Xin cho ta biết nhiệt tâm gieo vãi hạt cải yêu thương vào đời, và biết trở nên nắm men Tin Mừng hy vọng vào trong môi trường sống chung quanh, ngang qua đời sống bác ái yêu thương, khiêm tốn và đơn sơ của ta, Nhờ đó mà nhiều người nhận ra và tin vào Chúa. Amen.
Thứ tư: Lc
13, 22-30
Suy niệm 1:
Được cứu độ
hay vào được nước trời nhiều hay ít? có lẽ là nỗi trăn trở của không ít người
thời Chúa Giêsu. Với nỗi ưu tư đó nên tin mừng hôm nay cho biết có một người
đến đặt vấn đề với Chúa Giêsu: "Lạy Thầy, phải chăng chỉ có một số ít sẽ
được cứu độ? ".
Để trả lời
cho vấn nạn này, Chúa Giêsu không cho anh ta biết số lượng vào nước trời nhiều
hay ít. Nhưng Chúa Giêsu lại đưa ra phương cách cần thiết để được cứu độ.
1. Mặt tích
cực, Chúa Giêsu kêu gọi:
- "Hãy
cố gắng vào qua cửa hẹp" (Lc 13,24), vì "cửa hẹp dẫn đến sự
sống" (Mt 7,14). Thật ra cửa vào sự sống không hẹp, nhưng hẹp vì cái tôi
của tôi to quá. Cần nỗ lực liên tục để giữ cho cái tôi nhỏ lại, khiêm hạ trước
Thiên Chúa, cởi mở trước anh em. Cần có một cái tôi như trẻ thơ mới được vào
Nước Trời (x.Mt 18,3).
Cái tôi của
chúng ta luôn có khuynh hướng bành trướng nhờ thu tích nơi mình tri thức, tiền
bạc, khả năng. Cả kinh nghiệm, tuổi tác, đạo đức, chức vụ, cũng có thể làm cái
tôi xơ cứng và phình to. Ðể "người lớn" trở nên bé nhỏ như trẻ thơ,
cần phải biến đổi và tự hạ (x. Mt 18, 3-4). Ðây thật là một cố gắng không
ngừng. Khi hủy mình ra không, ta sẽ dễ dàng đi qua cửa hẹp.
- Phải thể
hiện đời sống như các tổ phụ: Nghĩa là phải noi gương Abraham, Isaac và Giacóp,
vững vàng trong đức tin và trung kiên trong đức mến.
2. Mặt tiêu
cực, Chúa Giêsu cảnh báo những điều nên tránh:
- Tránh ảo
tưởng mình là người Kitô hữu đương nhiên được cứu. Gioan Tẩy Gỉa đã chẳng cảnh
báo với những người Biệt phái và nhóm Sađucêô: "Đừng ỷ mình là con
cháu tổ phụ Abraham…” (Mt 3,7t); cũng như Chúa đã khuyến cáo: đừng
tưởng rằng đã từng ăn uống trước mặt Ngài, và từng nghe Ngài giảng dạy là được
cứu. Nhưng để được cứu độ, ta còn phải biết lắng nghe và thực hành Lời của
Chúa: "Mẹ và anh em của Ta là những người nghe Lời Chúa và đem ra
thực hành." (Lc 8, 21).
- Tránh quan
niệm “sống lâu năm lên lão làng”. Nghĩa là ỷ vào công trạng giữ đạo lâu năm mà
chễnh mãng trong đời sống đức tin, xem thường đạo lý và Lời Chúa. Điều này có
nguy cơ sẽ bị loại khỏi nước trời. Ơn cứu độ chỉ dành riêng cho những ai kiên
trung sống đức tin đến cùng. Vì thế, Chúa Giêsu đã không ngại tuyên bố: "
kẻ sau hết sẽ trở nên trước hết...".
Xin cho
chúng ta biết loại bỏ đi những suy nghĩ theo kiểu người đời. Nhưng biết kiên
trì không ngừng nổ lực thực thi Lời Chúa dạy bảo, với tinh thần khiêm tốn, để
xứng đáng được vào số người được cứu độ.
Suy niệm 2:
"Lạy
Thầy, phải chăng chỉ có một số ít sẽ được cứu độ?"
Cuộc sống
con người có nhiều nỗi bận tâm nhưng nỗi bận tâm sâu xa nhất vẫn là sô phận đời
của mình. Câu hỏi của một người đặt ra với Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm
nay thật sâu sắc : phải chăng con đường dẫn đến sự cứu rỗi chỉ dành cho một số
ít người?
Về vấn đề
này, Chúa Giêsu không đưa ra một con số cụ thể, nhưng Ngài khẳng
định rằng việc tìm kiếm Nước Trời là một cuộc chạy đua cần sự nỗ lực không
ngừng. Ngài ví von việc vào Nước Trời tựa như việc một người cố gắng chen lọt
qua một cánh cửa hẹp. Điều này cho thấy rằng sự cứu rỗi không phải là một đặc
ân dành cho một số ít người, mà là một mục tiêu mà mọi người đều có thể đạt
được nếu họ kiên trì và cố gắng.
- Cửa
hẹp: tượng trưng cho sự khó khăn, đòi hỏi mỗi người phải cố gắng. Để
vào được Nước Trời, con người phải từ bỏ những ham muốn ích kỷ, sống theo lề
luật của Thiên Chúa và luôn hướng đến sự hoàn thiện bản thân.
- Cuộc
chạy đua: Cuộc chạy đua để vào Nước Trời cho thấy sự cấp bách và tính
khẩn trương của việc tìm kiếm ơn cứu độ. Con người không có nhiều thời gian để
trì hoãn, mà phải hành động ngay từ bây giờ.
- Nỗ
lực không ngừng: Để đạt được mục tiêu cứu rỗi, con người cần phải nỗ
lực không ngừng, kiên trì vượt qua những khó khăn và thử thách.
* Như vậy
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta:
- Phải thay
đổi cuộc sống: Chúng ta cần phải thay đổi cuộc sống của mình để phù
hợp với ý muốn của Thiên Chúa. Điều này đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ những thói
quen xấu, sống yêu thương và bác ái với tha nhân.
- Phải sống
niềm tin vững vàng: Chúng ta cần phải sống với niềm tin vững chắc vào Thiên Chúa và vào
lời hứa cứu rỗi của Ngài. Niềm tin sẽ giúp chúng ta vượt qua những khó khăn và
luôn hướng tới mục tiêu cuối cùng.
- Phải siêng
năng cầu nguyện: Cầu nguyện là một phương tiện quan trọng giúp chúng
ta duy trì mối liên hệ với Thiên Chúa và xin Ngài ban cho sức mạnh để vượt qua
mọi thử thách.
Con đường
dẫn đến sự cứu rỗi tuy là một con đường hẹp, đòi hỏi chúng ta phải cố gắng thật
nhiều. Tuy nhiên, cánh cửa của ơn cứu độ luôn mở rộng cho hết mọi người. Nếu
chúng ta kiên trì và cố gắng, chúng ta sẽ đạt được mục tiêu cuối cùng là sống
đời đời trong Nước Thiên Chúa.
Xin Chúa
giúp chúng ta có đủ nghị lực và sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn thử thách mà
kiên trì bước đi trên con đường theo Chúa. Amen.
Thứ năm: Lc
13, 31-35
Suy niệm 1:
Để thi hành
sứ mạng cứu độ con người, Chúa Giêsu đã phải đối mặt với biết bao là thử thách.
Có những thử thách xem ra nhỏ nhoi, dễ dàng vượt qua, cũng có những thử
thách khắt nghiệt, có nguy hại đến mạng sống và lý tưởng, xem chừng
khó vượt thắng. Tin mừng hôm nay cho biết Chúa Giêsu phải đối mặt với hai thử
thách hết sức cam go đến từ hai phía.
1. Đến từ
bên ngoài: Vua Hêrôđê đang tìm cách hãm hại và tiêu diệt Ngài. Vì thế khi đến
địa hạt thuộc vua này quản lý, Chúa Giêsu đã phải chịu áp lực bởi lời cảnh báo
của một vài người...
Nhưng trung
thành với với sứ mạng, Chúa Giêsu đã không hề chùng bước và sợ hãi. Trái lại
Ngài tỉnh táo phân tích vấn đề và khẳng định nhiệm vụ ưu tiên của Ngài là loan
báo tin mừng cứu độ nên phải chu toàn. Mặt khác Ngài cũng rất hiểu về hoàn cảnh
và con người của vua Hêrôđê. Vì thế Ngài rất bìn tâm vì biết mình phải đối phó
với hoàn cảnh nguy hiểm ấy như thế nào.
2. Đến từ
bên trong: Người đời thường nói: giặc ngoài không sợ, nhưng ngại nhất là thù
trong. Giêrusalem được xem là trung tâm chính trị, kinh tế , văn hóa và là cái
nôi của tôn giáo. Ấy vậy mà nơi đây đã trở nên kinh hoàng nhất vì bao ngôn sứ
đã bị giết tại đây và sứ điệp Tin mừng cũng bị khướt từ chính từ nơi này. Chúa
Giêsu đã mạc khải cho biết về đau khổ mà Ngài phải chịu, và cái chết đau thương
mà Ngài đối mặt cũng sẽ xảy ra chính tại nơi này, nơi mà được xem là người nhà
và là cái nôi của tôn giáo.
Đời sống đức
tin của mỗi chúng ta cũng luôn phải đối đầu với bao là thử thách. Có những thử
thách đến từ bên ngoài, tuy nhiên cũng có những thử thách đến từ bên trong,
ngay trong chính bản thân ta cũng có sự xung khắc.
Xin cho
chúng ta luôn can đảm sống trọn bổn phận với Chúa với nhau; đồng thời xin Chúa
giúp chúng ta kiên vững niềm tin dù có gặp nguy khó trên đường đời.
Suy niệm 2:
Đoạn Tin
Mừng hôm nay cho biết Chúa Giêsu phải đối mặt với nhiều thử thách.
Nhất là trong thời điểm mà vua Hêrôđê đang toan tính, tìm cách
để giết hại Ngài. Biết tin ấy, thay vì sợ hãi và trốn chạy, Chúa
Giêsu lại càng xác quyết mạnh mẽ hơn về sứ mạng loan báo Tin Mừng, chữa lành
bệnh nhân và trừ quỷ của Ngài cho đến khi hoàn tất.
* Với lời
xác quyết ấy cho thấy:
- Lòng trung
thành với sứ mệnh: Dù đối mặt với nhiều khó khăn và nguy hiểm, Chúa Giêsu vẫn kiên trì
thực hiện sứ mệnh mà Chúa Cha giao phó. Điều này cho chúng ta thấy tầm quan
trọng của việc kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình, dù gặp phải những trở ngại
nào.
- Tình yêu
thương con người: Chúa Giêsu yêu thương con người đến nỗi Ngài sẵn
sàng hy sinh bản thân mình để cứu rỗi họ. Tình yêu của Ngài là một tấm gương
sáng cho chúng ta noi theo.
- Niềm tin
trọn vẹn nơi Chúa Cha: Mặc dù bị đe dọa, Chúa Giêsu vẫn bình tĩnh
và tin tưởng vào sự bảo vệ của Chúa Cha. Điều này nhắc nhở chúng ta hãy đặt
trọn vẹn niềm tin vào tình thương và sự quan phòng của Thiên Chúa. Ngài luôn
đồng hành và bảo vệ chúng ta trong mọi hoàn cảnh.
* Noi gương
Chúa Giêsu, chúng ta hãy :
- Kiên trì
với sứ mệnh của mình: Mỗi người chúng ta đều có một sứ mệnh riêng. Chúng ta hãy cố gắng
khám phá và sống trọn vẹn sứ mệnh đó, bất chấp những khó khăn.
- Luôn yêu
thương mọi người: Hãy học nơi Chúa Giêsu để yêu thương hết mọi người, kể cả những người
không yêu thương mình.
- Vững tin
vào Thiên Chúa: Dù gặp phải khó khăn nào, ta cũng hãy vững tin vào
tình thương và sức mạnh của Thiên Chúa.
Xin Chúa cho
chúng ta có được lòng can đảm và sự kiên trì để thực hiện sứ mệnh mà Chúa giao
phó. Xin cũng cho chúng ta biết yêu thương hết mọi người và nhiệt thành ra đi
thi hành sứ mạng loan báo Tin Mừng của Chúa đến cho mọi người. Amen.
Thứ sáu: Lc 14, 1-6
Thiếu bác
ái, việc thực thi lề luật chỉ còn là cái xác không hồn và là những hành động mù
quáng. Tin mừng hôm nay, kêu gọi chúng ta ý thức trách nhiệm đối với nhau trong
cuộc sống, bằng việc thực thi tình bác ái, qua việc giúp đỡ những người nghèo
khổ và bất hạnh. Đó là cách thức ta thể hiện tâm tình tôn vinh Chúa.
Anh chàng
trong bài Tin mừng hôm nay bị bệnh phù thủng chắc hẳn gặp rất nhiều khó khăn và
đau khổ.
- Khó khăn
trong việc đi lại. Nên việc gặp gỡ tiếp xúc với người khác không dễ.
- Đau khổ vì
bệnh tật hành hạ, cảm thấy mình là gánh nặng cho tha nhân. Đau khổ vì bị người
đời khinh ghét, bị xã hội xem thường. Trên hết có lẽ là nỗi đau mặc cảm vì bị
mọi người xem là kẻ tội lỗi.
Nỗi khát
khao lớn nhất của anh là được làm người bình thường như bao người. Được xã hội
tôn trọng; được mọi người quan tâm, yêu mến; được tự do đi lại; nhất là được
khẳng định giá trị và phẩm giá làm người của mình.
Hôm nay Chúa
Giêsu đã trao ban cho anh món quà vô giá mà anh hằng khao khát đêm ngày, đó là
chữa anh khỏi căn bệnh phù thủng. Quả là niềm vui lớn lao, niềm vui chính đáng.
Ấy vậy mà niềm vui đó lại bị chống đối. “Hôm nay là ngày Sabát không
được phép”. Không những họ chống đối quyền làm người của anh, mà họ còn
chống đối cả Chúa Giêsu vì cho rằng Ngài đã vi phạm ngày Sabát.
Lòng ích kỷ
và luật lệ vô hồn, quả là một gánh nặng, một rào cản đáng sợ đẩy con người đến
chổ vô cảm và cư xử bất nhân với nhau, khiến người khác không thể vươn lên sống
xứng đáng nhận vị của con người. Họ không hiểu rằng: “Vinh quang Thiên
Chúa là con người được sống.” Bất cứ nơi nào phẩm giá con người được
nhìn nhận, bất cứ một con người nào được tôn trọng và được hưởng hạnh phúc, thì
nơi đó Thiên Chúa được tôn vinh.
Xin cho
chúng ta ý thức rằng: khi chối bỏ và khước từ thực hiện lòng nhân ái đối với
người khác, là chúng ta đã xúc phạm đến chính Thiên Chúa. Yêu thương và thực
thi bác ái đối với người khác cũng là cách để chúng ta đền bù tội lỗi trong mùa
báo hiếu tháng 11 này.
Thứ bảy: Kh
7,2-4.9-14; 1Ga 3,1-3; Mt 5,1-12a
LỄ CÁC THÁNH
NAM NỮ
Suy niệm 1: CON
ĐƯỜNG DẪN ĐẾN HẠNH PHÚC THẬT
Hôm nay Giáo
hội mời gọi chúng ta hướng vọng lên cao để chiêm ngắm vinh quang rạng ngời nơi
các thánh Nam Nữ. Các ngài đã trung thành bước theo Chúa đến cùng trên con
đường “Tám mối phúc thật”, dẫu phải chịu nhiều đau thương thử thách. Nên các
ngài xứng đáng được Chúa ân thưởng hạnh phúc nước trời.
Dâng thánh
lễ hôm nay, một mặt chúng ta chúc tụng ngợi mừng các thánh; mặt khác chúng ta
cũng không quên xin ơn Chúa ban cho chúng ta niềm tin yêu và lòng trung tín để
dấn bước trên con đường 8 mối phúc thật theo gương các thánh, với niềm hy vọng
sẽ được chung niềm vinh phúc cùng với các ngài trong nhà Cha trên trời.
Ở đời luôn
có hai mặt thật và giả. Hạnh phúc cũng vậy. Có những thứ đem đến cho con người
hạnh phúc thật. Tuy nhiên cũng có những thứ chỉ đem đến cho con người hạnh phúc
giả tạo, không bền lâu. Điều nghịch lý là ai cũng mong muốn có được hạnh phúc
thật, nhưng rồi lại thích đi tìm những thứ chỉ mang đến hạnh phúc giả tạo,
chóng qua.
Xã hội ngày
nay, nhiều người cho rằng hạnh phúc là có 1,2,3,4,5 (một là vợ đẹp, hai là con
ngoan (chứ không phải như bảng hiệu đề: Mỗi gia đình 2 con vợ, chồng
hạnh phúc), ba là nhà 3 tấm, bốn là xe 4 bánh và năm là du lịch 5 châu).
Thế nhưng thực tế cho thấy, khi đạt được những điều mong ước ấy, con người vẫn
không tìm thấy hạnh phúc thật.
Như thế thì
tiền bạc của cải, vật chất tiện nghi, đam mê lạc thú nơi trần gian không lấp
đầy được khát vọng sâu xa nơi cỏi lòng con người và không là phương thế đưa đến
hạnh phúc thật. Vậy ta phải làm gì để có hạnh phúc thật?
Bài Tin Mừng
hôm nay, Chúa Giêsu chỉ cho chúng ta biết những phương cách để đạt đến hạnh
phúc đích thật. Đó chính là thực thi 8 mối phúc thật.
Điều đáng
nói là con đường 8 mối phúc thật mà Chúa Giêsu đề ra hình như đi ngược lại với
suy nghĩ thực tế của con người thời nay và lắm khi trở thành xa lạ ngay cả đối
với người Kitô hữu chúng ta. Vì con người thời nay vẫn còn bám víu quá nhiều
vào tiền bạc, của cải, danh vọng... nên không dám chấp nhận những phương cách
mà Chúa Giêsu đề ra là sống tinh thần khó nghèo, từ bỏ, đau khổ hay hy sinh
mạng sống mình vì chính đạo, để phục vụ tha nhân và làm chứng cho những giá trị
của tin mừng của Chúa.
Con đường 8
mối phúc không phải là viễn vong, mơ hồ hay bất khả thi nhưng là con đường
chính đạo. Bởi vì chính Đức Giêsu đã kinh qua và đã đạt đến hạnh phúc vinh
quang. Do đó muốn có hạnh phúc thật chúng ta không thể đi theo con đường nào
khác ngoài con đường Đức Giêsu đã đi và đã chỉ dạy. Con đường khiêm hạ, khó
nghèo, hi sinh từ bỏ và hiến thân cho tha nhân bằng tình yêu.
Các thánh
nam nữ mà chúng ta mừng kính hôm nay, tất cả đã hân hoan bước vào con đường 8
mối phúc mà Chúa Giêsu đã vạch ra và đã hâm hở tiến bước với lòng đầy tin
tưởng, nên tất cả đã đi đến đích điểm và đã lãnh nhận triều thiêng vinh quang
nước trời do Chúa tặng ban.
Mừng lễ các
Thánh Nam Nữ, ngoài việc chúng ta tôn vinh chúc tụng các ngài là cha ông, bạn
bè, người thân… của chúng ta đã đi trọn con đường 8 mối phúc và nay đã khải
hoàn vinh hiển trong vinh quang; chúng ta còn phải nỗ lực nên thánh giữa đời
theo gương các ngài, với niềm xác tín như Thánh Augustinô: “Ông nọ bà kia nên
thánh được, còn tôi tại sao lại không được?”.
Xin các thánh nam nữ ngự bên tòa Chúa hằng nguyện giúp cầu thay cho chúng ta được luôn can đảm bước theo con đường các ngài đã đi, bằng cách trung thành thực thi 8 mối phúc mà Chúa Giêsu vạch ra, nhờ đó chúng ta mới có thể đạt được điều mà chúng ta hằng khao khát là hạnh phúc đích thật. Amen.
Suy niệm
2: NÊN THÁNH LÀ ƠN GỌI VÀ ĐÍCH ĐẾN
Trong 1 lần
viếng thăm nước Anh, Đức Thánh Cha Benedicto 16 đã thách thức giới trẻ: “Hãy là
một vị thánh hơn là một người nổi tiếng”.
“Hãy là một vị Thánh” cũng là lời mời gọi tha thiết của Thiên Chúa dành
cho mỗi người chúng ta, khi phán bảo: “Các ngươi hãy là Thánh vì Ta là Thánh”
(Lv 11,44). Lời mời gọi và thách thức ấy
hôm nay được vang lên mạnh mẽ nhân ngày tôn vinh và mừng kính trọng thể lễ các
Thánh Nam Nữ.
Thiên Chúa luôn yêu thương chúng ta hơn những gì chúng ta tưởng tượng, Ngài
muốn ban tặng cho chúng ta những điều tốt nhất hơn những gì chúng ta khát mong.
Vậy chúng ta đừng để mình chìm sâu vào tinh thần thế tục thời đại nhưng
biết vươn đến những giá trị cao đẹp, bằng cách noi gương các Thánh trung thành
bước theo Chúa trên con đường 8 mối phúc thật, với mong muốn trở nên thánh hơn
là người nổi tiếng.
Xin Chúa qua lời chuyển cầu của các Thánh Nam Nữ ban cho chúng ta ơn khôn
ngoan để nhận ra được giá trị tốt nhất ở đời này không phải là giàu sang, danh
vọng, chức quyền… mà là nên Thánh. Vì đó chính là ơn gọi và cùng đích của đời
ta.
Có thể nói
tháng 11 là tháng mà GH nhắc nhở chúng ta hãy liên hệ với tổng đài để kết nối
mạng:
- Nối mạng
với trời qua việc chiêm ngưỡng vinh quang của các thánh nam nữ để noi gương,
bắt chước và xin trợ giúp.
- Nối mạng
với đất qua việc nhìn xuống các đẳng linh hồn trong nơi luyện tội mà tương trợ,
giúp đỡ các ngài, bằng cách cầu nguyện và làm thật nhiều việc lành phúc đức
nhằm giúp đỡ các ngài sớm được thanh luyện nên trinh trong, xứng đáng được bước
vào nước trời tận hưởng niềm hạnh phúc vĩnh cửu cùng các thánh.
Hôm nay, GH
mời gọi chúng ta ngước vọng lên trời cao để chiêm ngắm vinh quang rạng ngời của
các thánh mà chúc mừng, ngợi khen…, bởi vì sau cuộc hành trình bước
theo Chúa các ngài đã trung thành thực thi tích cực 8 mối phúc thật do Chúa chỉ
dạy với lòng tin tưởng và phó thác nên giờ đây các ngài đã được Chúa ân thưởng
hạnh phúc viên mãn trong nhà Cha trên trời.
- Bài I: Trích sách Khải huyền mà chúng ta vừa
nghe, có ý an ủi những tín hữu trong thời kỳ bị bách hại. Những con số được nêu
ra trên đây chỉ là tượng trưng cho một đoàn lũ đông đảo những người đã được cứu
rỗi nhờ máu của Con Chiên, tức là giá máu cứu chuộc của Chúa Giêsu.
- Bài II: Thánh Gioan nhắc nhở chúng ta phải tin tưởng vào
Thiên Chúa; cũng như ý thức rằng chúng ta được nhận biết Thiên
Chúa đó là nhờ và qua Giáo Hội.
- Bài Tin Mừng hôm nay chỉ dẫn cho chúng ta
biết cách làm thế nào để nên thánh. Bí quyết nên thánh được Chúa
Giêsu vạch ra qua con đường 8 mối Phúc Thật, đây được xem là
bảng hiến chương nước trời do chính Chúa Giêsu long trọng công bố trên núi khi
khởi đầu sứ mạng loan báo tin mừng cứu độ của Người. Con đường đó đòi hỏi chúng
ta phải chấp nhận hy sinh từ bỏ, can đảm đón nhận những gian lao thứ thách với
tình yêu, niềm tin và hy vọng vào ơn cứu chuộc của Chúa,
Hân hoan
mừng kính trọng thể lễ các thánh nam nữ trên thiên đàng, chúng ta càng thấu
hiểu hơn về mầu nhiệm các thánh cùng thông công trong Giáo Hội. Mỗi khi suy
niệm về mầu nhiệm các thánh cùng thông công, chúng ta lại càng vững
tin hơn vào ơn cứu độ của Thiên Chúa, nhờ tình liên đới giữa các kitô hữu hiệp
thông trong cùng Hội Thánh Người.
- Các thánh
là những con người như chúng ta. Trước khi là thánh, các ngài cũng đã trải qua
nhiều gian lao đau khổ để bước theo Chúa Giêsu.
- Các thánh
nam nữ là những con người như chúng ta, khi còn sống ở thế gian, các ngài cũng
có những tham sân si, cũng kiêu căng tự mãn, cũng giận hờn ghen ghét, cũng
tham lam và có những ham muốn bất chính không khác gì chúng ta. Nhưng các
ngài đã biết tin tưởng, cậy trông vào tình thương và ân sủng của Chúa
nên các ngài đã quyết tâm đứng lên, đã sám hối và làm lại cuộc đời.
Các ngài đã can đảm chiến đấu và vượt thắng được những cám dỗ, để rồi
hôm nay các ngài được Chúa ân thưởng niềm hạnh phúc thiêng đàng, cùng với
Mẹ Maria và các thiên thần trên thiên quốc.
- Các thánh
nam nữ thuộc đủ mọi thành phần như chúng ta, có những vị
làm vua, có vị làm quan, làm bác sĩ, kỹ sư, thấy giáo, nô lệ; có vị làm giáo
hoàng, giám mục, linh mục, phó tế, và sĩ nam nữ v.v... nghĩa là các
ngài có đủ mọi thành phần giai cấp trong xã hội, với những hoàn cảnh sống khác
nhau, nhưng các ngài đã có một mục đích chung là nỗ lực nên thánh, phải
trở thành bạn hữu với Thiên Chúa trong chính bổn phận sống hằng ngày
của mình.
- Các thánh
nam nữ là những người như chúng ta, nhưng các ngài đã biết kiên
nhẫn bước đi theo con đường “Tám Mối Phúc Thật”, sống triệt để hiến chương
nước trời do Chúa Giêsu ban hành ngay tại trần thế này.
1. Các ngài
giàu có nhưng đã sống tinh thần siêu thoát khó nghèo vì Nước Trời.
2. Các ngài bị
người khác vu oan giá họa nhưng vẫn hiền lành bao dung với họ.
3. Các ngài
đã chia vui với người vui và buồn với người buồn, nên được Thiên Chúa an ủi
ngay khi còn ở đời này.
4. Các ngài
mong muốn được trở nên người công chính giữa một xã hội đầy mưu mô xảo trá, nên
được Thiên Chúa cho thỏa lòng.
5. Các ngài
biết thương xót người, tức là biết chạnh lòng trước cảnh thương tâm của người
khác, nên được Thiên Chúa xót thương.
6. Trong các
ngài cũng có người sống trong danh vọng, lây nhiễm bụi trần với những đam mê
của kiếp người, nhưng các ngài đã giữ được tâm hồn trong sạch, vì thế các ngài
được nhìn thấy Thiên Chúa.
7. Các ngài
đi đến đâu là đem bình an của Thiên Chúa đến nơi đó; các ngài được gọi là những
người biết kiến tạo hoà bình, nên các ngài xứng đáng được gọi là con Thiên
Chúa.
8. Các ngài
bị bắt bớ, bị đánh đập, bị tra tấn, bị tù đày... vì các ngài sống và tin vào
Đức Chúa Giê-su, Đấng đã và sẽ ban phần phúc Nước Trời cho những ai tin cậy vào
Người, nên các ngài đã được Chúa ban thưởng Nước Trời làm gia nghiệp sau khi từ
giã cõi đời này...
Cộng đoàn
thân mến,
Thiên Chúa
luôn mời gọi chúng ta nên thánh. Trong Cựu Ước, Người đã phán: "Các
ngươi phải thánh thiện, vì Ta, Đức Chúa, Thiên Chúa của các ngươi, Ta là Đấng
Thánh" (Lv 19,2). Đức Giê-su khi rao giảng về Tin Mừng
Nước Thiên Chúa, cũng kêu gọi: “Anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh
em trên trời là Đấng hoàn thiện.” (Mt 5, 48). Như vậy, việc nên thánh
của chúng ta theo ý Thiên Chúa là một đòi hỏi cấp bách, khẩn thiết. Đó cũng trở
thành bổn phận và nhiệm vụ quan trọng mà mỗi tín hữu phải triệt để quan tâm thi
hành.
Các thánh
nam nữ đều là những con người như chúng ta, nhưn các ngài đã đáp lại lời mời
gọi của Chúa và trở thành những vị thánh, thì chúng ta cũng có thể trở nên
thánh như các ngài, bởi vì nên thánh là đòi hỏi của Phúc âm và là mục đích tối
hậu của người Kitô hữu chúng ta. Nói như thánh Augustinô thì: "Ông nọ
bà kia nên thánh được, còn tôi, tại sao không?".
Xin Đức Mẹ
Maria, các thánh nam nữ trên thiên quốc cầu bàu cùng Chúa cho chúng ta, là
những người đang tiến bước trên con đường đi về quê trời, được noi gương của
các ngài, biết quyết tâm đổi mới đời sống, biết đứng dậy khi ngã quỵ trong tội,
biết hy sinh phục vụ và tha thứ cho nhau vì lòng yêu mến Chúa và yêu thương
nhau, với niềm tin và hy vọng vào sự sống đời đời theo gương các thánh nam nữ
mà chúng ta mừng kính hôm nay. Amen. (St)
Suy niệm 3:
PHÚC THẬT
Hàng năm cứ
vào ngày đầu tiên của tháng 11, GH dành riêng một ngày để mừng kính trọng thể
toàn thể các thánh Nam Nữ được Chúa trọng thưởng trên trời.
Điều này gợi
lên trong chúng ta những thắc mắc:
1. Trong năm
phụng vụ GH đã dành nhiều lễ trọng, lễ kính và lễ nhớ các Thánh rồi, sao hôm
nay lại mừng kính chung các Thánh nữa?
2. Các Thánh
là ai?
3. Tại sao
ta phải nên Thánh?
Đó là 3 suy
tư tôi muốn chia sẻ cùng với ông bà và anh chị em:
* Thứ nhất,
tại sao GH dành ngày hôm nay để mừng kính trọng thể toàn thể các Thánh? Thưa có
4 lý do:
1. Vì các
thánh quá nhiều, không thể mừng mỗi vị vào một ngày riêng biệt được. Chỉ tính
25 năm đầu triều đại của đức giáo hoàng Gioan Phaolô II, ngài đã tuyên thánh
đến 476 vị, 1.315 chân phước. Mà lịch phụng vụ chỉ có 365 ngày trong năm. Nếu
mừng mỗi ngày một vị thánh thì không đủ ngày. Huống hồ trải qua biết bao triều
đại giáo hoàng, trong suốt hơn hai ngàn năm qua, con số những vị thánh trong GH
là nhiều vô kể, đúng như hình ảnh trong bài đọc 1, trích sách khải huyền hôm
nay diễn tả: “tôi đã nhìn thấy đoàn người đông đảo không thể đếm được,
họ thuộc đủ mọi nước, mọi chi họ, mọi dân tộc và mọi thứ tiếng. Họ đứng trước
ngai vàng và trước mặt Con Chiên, mình mặc áo trắng tinh, tay cầm nhành lá
thiên tuế. Họ lớn tiếng tung hô rằng: “Kính lạy Thiên Chúa chúng tôi, Ðấng ngự
trên ngai vàng, và Con Chiên”. Đoàn người đông đảo mặc áo trắng ấy là
những người đã được cứu rỗi nhờ máu của con Chiên, tức là nhờ giá máu cứu chuộc
của Chúa Kitô
2. Vì không
phải vị thánh nào cũng đều được GH tuyên phong. Còn rất nhiều vị có đời sống
tốt lành, thánh thiện. Trước mặt Chúa họ đã là thánh, nhưng GH chỉ biểu dương
những vị thánh có đời sống nhân đức nổi bậc nhằm nêu gương sáng cho chúng ta mà
thôi.
3. Vì còn
rất nhiều vị thánh vô danh, không ai biết đến. Các vị ấy có thể là người thân,
là ông bà tổ tiên, là những người cùng lối xóm và bạn bè của chúng ta. Các ngài
đã từng hiệp hành với chúng ta trong cuộc đời trần thế này, nhưng nay họ đã
được hưởng hạnh phúc thiên đàng.
4. Lễ các
thánh Nam Nữ nhắc nhớ chúng ta về quê hương đích thật mà chúng ta cần hướng
đến, đó là quê trời. Ý thức như vậy, sẽ giúp chúng ta thêm niềm hy vọng và cố
gắng bước đi cùng các thánh trên con đường 8 mối Phúc mà Chúa Giêsu mời gọi.
* Thứ hai,
các Thánh Nam Nữ là ai?
Thánh theo
nghĩa Hán Việt: là sự thiêng liêng, cao cả, tôn kính, thường dùng để miêu tả phẩm
chất của các vị thần thánh, thiên sứ, tiên nhân hoặc
các thánh nhân.
Theo nghĩa
Thánh kinh: Thánh có nghĩa chung là “kitô hữu”, hợp thành cộng đoàn qui tụ chung
quanh Đức Giêsu làm thành Dân thánh. Sự thánh tách khỏi sự phàm tục. Các Thánh
là những người đã được Thiên Chúa làm gia nghiệp.
Như thế các
Thánh là những người giống chúng ta: khi còn sống, các ngài cũng đầy những bất
toàn, yếu đuối, cả tội lỗi nữa… Nói cách khác, các thánh Nam Nữ là những con
người bình thường như mọi người. Nhưng các ngài nên thánh là nhờ vào những cố
gắng hy sinh từ bỏ để nên giống Chúa Kitô mỗi ngày trong đời sống nghèo khó,
hiền hòa, bác ái, khiêm tốn, hy sinh, phục vụ….
Có những vị
nên thánh bằng lối đường khó nghèo, không màn đến của cải, danh lợi, chức
quyền. Các ngài sống tinh thần siêu thoát, an nhiên nên được Chúa chúc
phúc: “Phúc cho ai có tinh thần nghèo khó”.
Có những vị
đã dành trọn cuộc đời để đấu tranh cho công lý, hoà bình và kiến tạo tình yêu
thương hiệp nhất cho đồng loại. Các ngài đã nêu cao tinh thần bất khuất như lời
dạy của Chúa: “Phúc cho ai xây dựng hòa bình”.
Có những vị
đã anh dũng hy sinh cả mạng sống mình để trung thành với đức tin và bảo vệ Đạo
Thánh Chúa.
Có vị luôn
nở nụ cười khả ái với mọi người, không hận thù, tranh chấp, đố kị, hiềm khích
nên xứng đáng đón nhận được phúc lành của Chúa: “Phúc cho ai hiền
lành”.
Có những vị
sẵn lòng đón nhận những đau khổ thể xác và tinh thần vì lòng yêu mến và phó
thác vào đường lối của Chúa nên được Chúa chúc phúc: “Phúc cho ai đau
buồn”.
Có những vị trọn
đời sống công chính, không để mình lây nhiễm bởi những cám dỗ của ba thù, trở
nên mẫu gương trong sạch cho chúng ta noi theo, nên xứng đáng được Chúa chúc
phúc: “Phúc cho ai đói khát công chính, phúc cho ai thanh sạch”.
Như vậy, các
thánh đã đi theo những nẻo đường Phúc Thật mà Chúa Kitô đã giới thiệu. Mặc dù
khi bước đi theo Chúa trên con đường đó đầy những gian lao thử thách nhưng với
sức mạnh của niềm tin và tình yêu Chúa nên tất cả các ngài đã thành công và đã
đến đích.
* Thứ ba,
tại sao ta phải nên thánh? Nếu các thánh đã thành công khi chọn lựa
bước theo con đường Tám Mối Phúc Thật, thì chúng ta cũng sẽ thành công một khi
chúng ta biết bước đi trên con đường ấy, cho nên:
- Hãy sống
tinh thần nghèo khó bằng sự xa tránh mọi thứ tham lam bất chính để
chỉ trung tín và phó thác vào một mình Thiên Chúa quyền năng mà thôi.
- Hãy sống
hiền lành và khiêm nhượng trong lòng bằng cách rộng lượng bao dung tha thứ cho
những ai xúc phạm mình, luôn kiến tạo sự hòa nhã, vui tươi với mọi người.
- Hãy chấp
nhận mọi gian lao thử thách như là thập giá cần phải vác lấy để biến nó thành
thánh giá nở hoa phần rỗi cho mình và cho tha nhân.
- Hãy luôn
hướng đến giá trị nước trời, tìm kiếm sự thánh thiện, để mỗi ngày nên hoàn
thiện chính mình hơn qua các nhân đức.
- Hãy tỏ lòng
thương xót, mến yêu, đón nhận mọi người trong tình anh em. Sẵn sàng tha thứ,
làm ơn và cầu nguyện cho những ai làm hại chúng ta.
- Hãy quyết
tâm giữ tâm hồn mình luôn thanh sạch, xa tránh những cám dỗ làm cản trở con
đường nên thánh của ta.
- Hãy theo đuổi
con đường hiếu hòa. Sống ở đâu, hiện diện nơi nào, thì biến nơi đó thành niềm
hy vọng và bình an nhờ lối sống tích cực, lạc quan và yêu thương phục vụ chân
thành của ta.
- Hãy mạnh
dạn tuyên xưng đức tin, và sẵn sàng làm chứng cho niềm vui tin mừng của
Chúa bằng mọi cách thế mà không hề sợ hãi.
Làm người,
ai cũng khát khao được hạnh phúc, nhưng con người lại bị nhận chìm trong nỗi
bất hạnh bởi không biết cội nguồn hạnh phúc nằm ở đâu. Xin Chúa ban
cho chúng ta ơn khôn ngoan, để chúng ta biết đâu là hạnh phúc thật
và vĩnh cửu và đâu là hạnh phúc giả tạo, không vững bền mà chọn lựa đúng
đắn. Con đường Tám Mối Phúc Thật dẫu là con đường hẹp, đường thập giá ít ai
chọn lấy, nhưng đó lại là con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực.
Xin Chúa ban
cho chúng ta đủ can đảm để bước đi trên con đường ấy với niềm hy vọng sẽ được
gia nhập vào đoàn người đông đảo “mình mặc áo trắng tinh, tay cầm nhành lá
thiên tuế, miệng lớn tiếng tung hô chúc tụng danh thánh Chúa cùng các
thánh nam nữ trên thiêng quốc. Cùng với lời tâm niệm như thánh Augustino: “ông
nọ bà kia nên thánh được, còn tôi, tại sao không?” (St)
Suy niệm
4: CÁC THÁNH ĐƯỢC CHÚA THƯƠNG VÀ THƯỞNG
Lm. Nguyễn Xuân Trường
Suốt năm phụng vụ đã có nhiều ngày mừng kính riêng các thánh khác nhau.
Tại sao lại có thêm ngày lễ Các Thánh Nam Nữ?
Bởi vì có đông đảo các thánh. Có nhiều thánh bởi vì không chỉ do công trạng
cá nhân mỗi người, mà chính là nhờ công ơn cứu chuộc của Chúa Giêsu ban cho các
thánh.
1. ĐÔNG ĐẢO. Bài đọc 1 cho thấy các
thánh trên trời như một “đoàn người đông đảo, không tài nào đếm nổi”.
Cần loại bỏ ý nghĩ làm thánh chỉ dành riêng cho một số ít thành phần ưu tuyển,
ngược lại, làm thánh dành cho đông đảo mọi người. Nói vậy là vì Kinh Thánh
khẳng định con người được dựng nên giống hình ảnh Thiên Chúa. Và Chúa Giêsu đã
mời gọi: “Các con hãy nên thánh như Cha các con trên trời là Đấng
Thánh”. Phải nói rằng: Chúa tạo dựng con người để họ trở nên thánh vì Chúa
đã đặt sẵn “gien thánh”, dòng máu thánh trong mọi người rồi. Thế nên, bất cứ ai
cũng có thể nên thánh.
2. PHÚC PHẬN. Lễ Các Thánh, Giáo Hội cho đọc bài Phúc Âm về
các mối phúc thật. Như vậy làm thánh là để hưởng những phần phúc Chúa ban cho
mỗi người. Lời Chúa cho thấy nên thánh không phải do con người lập được những
công lao hiển hách, mà là do công ơn Chúa cứu độ nhờ máu Con Chiên.
Các mối phúc cũng cho thấy các thánh được hưởng phúc Nước Trời không phải
vì đã làm nên những thành tựu lớn lao, mà là vì được Chúa xót thương ban thưởng
phúc trường sinh: “Anh em hãy vui mừng hớn hở, vì phần thưởng dành cho
anh em ở trên trời thật lớn lao.”
Thánh là kiến tạo hạnh phúc thật. Hạnh phúc thật là gắn bó với Chúa là tình
yêu. Trong tình yêu Chúa vợ chồng có thể ôm chầm lấy nhau và reo lên: “Ôi, ông
thánh của em! Ôi, bà thánh của anh!” Chính tình mến Chúa yêu người đã đưa Các
Thánh Nam Nữ vào hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trên Nước Trời. Amen.
CHÚA NHẬT XXXI
THƯỜNG NIÊN
CẦU CHO CÁC
TÍN HỮU ĐÃ QUA ĐỜI (LỄ CÁC ĐẲNG)
LỄ I: G
19,1.23-27a; Rm 5,5-11; Ga 6,37-40
Kính thưa
quý ông bà và anh chị em,
Những ngày
này chúng ta được mời gọi sống đỉnh cao của mầu nhiệm hiệp thông trong GH. Hiệp
thông trong ân phúc và hiệp thông trong cả tội lỗi.
Nếu hôm
qua chúng ta được hiệp thông với các thánh trên trời và cậy nhờ công đức
của các ngài, thì hôm nay chúng ta được kêu gọi để hiệp thông với các
đẳng linh hồn trong nơi luyện tội để trao quà ơn thánh bằng tình bác ái yêu
thương.
Xác tín vào
mầu nhiệm các thánh cùng thông công, với niềm tin vững vàng vào ơn cứu độ của
Thiên Chúa, chúng ta hãy dâng những hy sinh, những việc làm phúc đức cùng những
lời nguyện cầu nguyện chân thành lên trước tòa Chúa.
Xin
Chúa thương đón nhận những của lễ hy sinh chúng con mà tha
thứ mọi hình phạt tạm cho các đẳng linh hồn trong nơi luyện
tội, nhất là linh hồn tổ tiên, ông bà, cha mẹ và bạn hữu của chúng
con, để các ngài sớm được dự phần vào vinh quang trong
nước trời.
Gói trọn
những tâm tình đó, giờ đây chúng ta hãy thành tâm sám hối. Xin Chúa tha
thứ những thiếu sót và tội lỗi của chúng ta, để chúng ta xứng đáng cử
hành mầu nhiệm thánh.
Một triết
gia đã khẳng định: “đã là người đều phải chết. Vậy, tôi là người, tôi
cũng phải chết”.
Chết là cái
đích cuối cùng của một đời người mà ai cũng phải trải qua. Nhưng, khi nói về
cái chết thì nó muôn màu, muôn vẻ, không ai giống ai :
Có người sau
một đêm dài yên giấc, đã từ giã cõi đời và người thân yêu mình mà ra đi mãi
mãi, không bao giờ trở lại.
Có người
chết vì già nua đau yếu, nhưng cũng có người chết trong lúc tuổi đời còn xuân
xanh;
Có người
chết bởi tai ương họan nạn, nhưng cũng có kẻ chết trong lúc vui vẻ với người
thân, bạn bè;
Có người
chết vì bệnh tật hiểm nghèo, nhưng cũng có kẻ chết vì muốn tự kết liệu đời mình
bởi không tìm được lối thoát trong cuộc đời này...vv.
Quả là cái
chết của con ngươi xảy ra "muôn hình, vạn trạng".
Với niềm tin
Kitô giáo thì cái chết sẽ dẫn đưa con người đến sự sống đời đời. Hay, nói khác
đi, chết là một cơ hội tốt đẹp nhất dẫn con người ta đến sự sống muôn đời trong
Thiên Chúa Ba Ngôi.
Cả ba bài
đọc lời Chúa trong thánh lễ thứ nhất, cầu cho các tín hữu qua đời hôm nay đều
đề cập đến niềm tin căn bản của người kitô hữu chúng ta, đó là: chết,
sống lại và thưởng phạt.
- Bài đọc 1
trích sách Gióp, tác giả tin rằng cho dẫu phải trải qua cuộc đời này gian nan
thử thách vì phải đối mặt với bao đau khổ, ngay cả cái chết do ma quỷ gây ra,
ông vẫn tin tưởng vào tình thương và sự quan phòng của Thiên Chúa, đấng có
quyền trên sự sống chết con người sẽ cứu ông thoát khỏi mọi hiểm nguy và đưa
ông vào cõi phúc một khi ông nhắm mắt lìa đời: “Tôi biết rằng Đấng bênh
vực tôi vẫn sống, và sau cùng Người sẽ đứng lên trên cõi đất. Sau khi da tôi
đây bị tiêu hủy, thì với tấm thân, tôi sẽ được nhìn ngắm Thiên Chúa. Chính tôi
sẽ được ngắm nhìn người, Đấng mắt tôi nhìn thấy, không phải người xa lạ. Lòng
tôi những tha thiết mong chờ.” (G 19, 25- 27).
- Bài đọc 2,
trích thư thánh Phaolo tông đồ gửi tín hữu Roma, thánh Phaolô khuyên nhủ mọi
tín hữu hãy luôn trông cậy vào TC, bởi chính TC mới là Đấng làm cho con người
có niềm hy vọng vào sự sống vĩnh cửu: “Thưa anh em, trông cậy, không
làm chúng ta phải thất vọng, vì Thiên Chúa đã đổ tình yêu vào lòng chúng ta,
nhờ Thánh Thần mà người đã ban cho chúng ta... phương chi bây giờ chúng ta đã
được hòa giải rồi, hẳn chúng ta sẽ được cứu nhờ sự sống của người con
ấy.” (Rm 5, 5.10b)
- Bài tin
mừng của thánh Gioan, Chúa Giêsu đã khẳng định rằng: “Tất cả những kẻ
được Chúa Cha ban cho tôi, tôi sẽ không để mất một ai, nhưng sẽ cho họ sống lại
trong ngày sau hết. Thật vậy, ý của Cha tôi là tất cả những ai thấy người Con
và tin vào người Con, thì được sống muôn đời, và tôi sẽ cho họ sống lại trong
ngày sau hết.” (Ga 6, 39- 40).
Như thế
phụng vụ lời Chúa hôm nay xác quyết cho chúng ta biết rằng: sự sống đời đời của
người tín hữu hệ tại ở việc nhận biết, tin tưởng và kết hợp mật thiết với Chúa
Giêsu. Nhờ đó mà ta sẽ được Ngài cho sống lại trong ngày sau hết.
Trong thánh
lễ cầu cho các tín hữu đã ly trần hôm nay, chúng ta tin chắc rằng, khi
sống kiếp phàm nhân con người không tránh khỏi những lỗi lầm do cuộc sống đưa
đẩy, hay do những khiếm khuyết của bản thân, nhưng với niềm tin vào Thiên Chúa
mạnh mẽ, không phai nhòa con người có cơ hội được Thiên Chúa chấm công và ban
phần thưởng.
Dẫu cho đời
sống nơi dương thế dài lê thê và nhiều khổ ải nhưng nếu chúng ta biết cố gắng
kiên trì đi theo Chúa với niềm tin vững vàng vào tình thương và ơn cứu độ của
Người thì dù có chết về phần xác thì Chúa cũng sẽ cho chúng ta được phục sinh,
để bước vào cõi sống muôn đời với Người trong niềm hạnh phúc vĩnh chửu, vì
chính Ngài đã phán: “Ai tin vào tôi, sẽ sống muôn đời”.
Khi suy niệm
về cái chết của những người đã ra đi trước chúng ta, chúng ta cũng nhớ về thân
phận tro bụi mỏng giòn và chóng tàn phai của mình mà chuẩn sẵn sàng mọi tư
thế, để khi Chúa có đến gõ cửa, ta vui mừng đáp lại “này tôi tớ Chúa đang lắng
tai nghe, Ngài muốn con đi đâu vậy? Con đã sẵn sàng hành lý để đi theo Ngài
đây”.
Có lẽ khi
nghe lời đáp trả mạnh mẽ như thế, Chúa sẽ mỉm cười và nói với chúng ta rằng:
“Ta muốn con đi theo Ta vào chung hưởng phần gia nghiệp với Ta trong Nước
Trời”.
Lạy Chúa,
xin cho các linh hồn được nghỉ yên muôn đời và cho ánh sáng ngàn thu, chiếu soi
trên các linh hồn ấy. Amen. (St)
LỄ II: Is
25,6a.7-9; Rm 8,14-23; Mt 25,31-46
GIÚP ĐỠ CÁC
ĐẲNG LINH HỒN
Tín điều các thánh thông công do GH chỉ dạy, giúp chúng ta xác tín vào sự
hiệp thông trong cùng một Hội Thánh, đem đến niềm tin và hi vọng cho mỗi người
Kitô hữu chúng ta.
Hôm nay Hội Thánh mời gọi chúng ta hướng về những người đã an giấc ngàn
thu, đợi chờ ngày Đức Kitô trở lại trong vinh quang để kết hợp hồn xác lại để
được Chúa ban hưởng phúc trường sinh vĩnh cửu.
Bổn phận chúng ta là thành phần GH chiến đấu, những người còn đang lữ hành
trên trần thế, phải tích cực cộng tác vào chương trình cứu rỗi của Đức Kitô,
nhờ công nghiệp hi sinh trên Thập Giá của Chúa, được tái diễn trên bàn
thờ, qua Thánh lễ Misa, chúng ta cùng được kết hợp vào cuộc khổ nạn và phúc
sinhcủa Đức Kitô, để chuyển cầu và cứu giúp các Đẳng linh hồn được hưởng ơn cứu
độ Phục Sinh, mà họ đang chờ đợi từng giây phút.
Để lời cầu nguyện và cửa lễ hy sinh của chúng ta được Chúa chấp nhận, giờ
đây chúng ta hãy thành tâm thống hối.
Tín điều các thánh thông công do GH chỉ dạy, giúp chúng ta xác tín vào sự
hiệp thông trong cùng một Hội Thánh, đem đến niềm tin và hi vọng cho mỗi người
Kitô hữu chúng ta.
Hôm nay Hội Thánh mời gọi chúng ta hướng về những người đã an giấc ngàn
thu, đợi chờ ngày Đức Kitô trở lại trong vinh quang để kết hợp hồn xác lại để
được Chúa ban hưởng phúc trường sinh vĩnh cửu.
Bổn phận chúng ta là thành phần GH chiến đấu, những người còn đang lữ hành
trên trần thế, phải tích cực cộng tác vào chương trình cứu rỗi của Đức Kitô,
nhờ công nghiệp hi sinh trên Thập Giá của Chúa, được tái diễn trên bàn
thờ, qua Thánh lễ Misa, chúng ta cùng được kết hợp vào cuộc khổ nạn và phúc
sinhcủa Đức Kitô, để chuyển cầu và cứu giúp các Đẳng linh hồn được hưởng ơn cứu
độ Phục Sinh, mà họ đang chờ đợi từng giây phút.
Để lời cầu nguyện và cửa lễ hy sinh của chúng ta được Chúa chấp nhận, giờ
đây chúng ta hãy thành tâm thống hối.
Để nhắc nhở
chúng ta siêng năng “đi viếng nhà thờ” mà cầu nguyện cho các đẳng linh hồn vào
tháng 11, người ta thường kể cho nhau nghe câu chuyện sau đây:
Ở một Họ đạo
nọ, có một người đàn ông sống đạo rất khô khan nguội lạnh. Ít khi thấy anh ta
đi đến nhà thờ để tham dự thánh lễ một mình. Anh chỉ đi nhà thờ, khi nào đứa con
trai cưng bảy tuổi của anh đòi đi mà thôi.
Số là vào
một buổi chiều trong tháng các đẳng linh hồn, đứa con của anh thấy bạn bè mình
đều được cha mẹ dẫn đi “viếng nhà thờ” để đọc kinh cầu nguyện cho ông bà tổ
tiên đã qua đời, nó cũng đòi đi cho bằng được, để cầu nguyện cho ông bà nội đã
qua đời.
Sau khi đưa
ra hết mọi lý lẽ để cản ngăn con đừng đi nhà thờ không thành công, anh ta đành
phải chiều lòng con mà đưa nó đến nhà thờ.
Nhưng khi
đến nhà thờ, anh không vào tham dự thánh lễ mà ngồi chờ con bên ngoài hành lang
nhà thờ. Anh dặn đứa con: “Khi nào con đọc kinh xong thì ra, ba sẽ đưa con
về!”.
Nhưng vì
ngồi chờ quá lâu ở ngoài nhà thờ, nên anh ta đã ngủ quên và không biết giờ kinh
đã xong lúc nào. Trong khi đang say ngủ như vậy thì anh mơ thấy một đoàn các
Thiên Thần đông vô kể, từ trên trời bay xuống, vị nào cũng ì ạch mang theo
những bao chứa đầy những thứ có màu trắng tựa như bông, lại bốc mùi rất thơm
không thể nào diễn tả được. Quá tò mò, anh chạy theo một vị Thiên Thần và hỏi
nhỏ: đó là thứ gì vậy? Vị Thiên Thần trả lời: đây là “các ơn thánh” mà những
người trên trần gian đã tích góp được nhờ vào việc đọc kinh, lần hạt và đi
viếng nhà thờ, nay gửi xuống cho người thân của họ đang bị giam cầm trong Luyện
ngục. Được lệnh của Thiên Chúa nay chúng tôi đi giao quà. Nghe vậy, anh liền
rón rén đi theo các Thiên Thần.
Khi các
Thiên Thần đi đến đâu thì các linh hồn đều rất vui mừng bởi họ đều nhận được
thật nhiều quà “ơn thánh” mà bà con thân thuộc của họ gửi đến cho họ nên ai
cũng đều cám ơn rối rít.
Sau cùng,
còn lại một món quà nho nhỏ, các Thiên Thần tìm đến một phòng giam trông rất
hoang vắng rồi gõ cửa và nói: “Này, ông bà cụ ơi, có quà của cháu nội gửi cho
ông bà đây, ra mà nhận!”. Bổng từ bên trong có tiếng vọng ra vừa vui mừng vừa
xúc động nói: “Trời ơi, chúng tôi mà cũng có người tưởng nhớ tới sao! Bởi vì từ
khi chết cho tới nay đã lâu quá rồi, đâu có ai nhớ đến chúng tôi nữa mà gửi
quà! Nhưng thật cảm động vì hôm nay chúng tôi nhận được món quà hết sức quý giá
của đứa cháu nội, ôi hạnh phúc biết bao!”.
Thật bất ngờ
không thể tin vào mắt mình nữa, bởi vì vừa khi mở cửa ra để lãnh quà “ơn thánh”
của đứa cháu nội, thì anh ta nhận ra đó chính là cha mẹ ruột của anh. Nhưng giờ
đây hình dáng của hai ông bà đã gầy óm và hốc hác đi quá nhiều, trông rất là
đau khổ.
Lúc ấy anh
thấy hai ông bà hướng mắt nhìn về anh rồi từ từ tiến lại gần anh với một vẽ mặt
rất tức giận. Với cái gậy đang cầm sẵn trong tay, ông bà đã phang thẳng vào đầu
anh một cái thật mạnh và quát lớn: “Thằng con bất hiếu kia, mi còn mò tới đây làm
gì nữa! Mi quả là đứa con bất hiếu! Mi coi gương đứa con của mi mà từ nay ăn ở
sao cho phải đạo đó!”. Bị đánh một cú quá bất ngờ và đau điếng, anh chàng bèn
tỉnh giấc. Khi ngước mặt lên, anh ta bất ngờ nhìn thấy ông từ trông coi nhà thờ
đang đứng trước mặt anh và la lớn tiếng: “Mi là ai mà giờ này còn nằm trước cửa
nhà thờ ngủ như thế này!”.
Bấy giờ anh
ta mới biết là mình đang mơ. Và cú gậy vừa rồi là do ông từ đánh, chứ không
phải ba mẹ anh đánh!
Trên đường
lủi thủi về nhà, người đàn ông ấy đã suy nghĩ thật nhiều về giấc mơ ấy. Cuối
cùng anh ta cũng quyết tâm đổi đời. Từ đó anh ta cương quyết sống đạo tốt hơn,
siêng năng tham dự thánh lễ thường xuyên và lúc nào cũng nhớ cầu nguyện cho cha
mẹ anh ta thật nhiều.
Câu chuyện
trên là lời nhắc nhớ mỗi người chúng ta hãy siêng năng cầu nguyện cho các linh
hồn, nhất là trong tháng 11 này, vì các ngài đang chờ đợi nơi chúng ta những
người còn sống tặng “quà ơn thánh” cho họ.
Qùa ơn thánh
mà những người đã chết mong chờ chính là những việc làm bác ái yêu thương, là
những kinh nguyện sáng chiều, là những hy sinh phục vụ chân thành và nỗ lực chu
toàn tốt bổn phận của mình trong gia đình, nơi họ đạo và ngoài xã hội. Nhất là
những thánh lễ mà chúng ta cùng hiệp dâng lên Chúa mỗi ngày với niềm xác tín
vào mầu nhiệm các thánh cùng thông công, nhờ vào tình thương cứu chuộc của Chúa
Giêsu Kitô.
Tin tưởng
vào tín điều các thánh thông công, chúng ta hãy tích lũy thật nhiều quà công
đức mà gửi tặng các linh hồn nơi luyện tội, trong đó rất có thể là ông bà, cha
mẹ, người thân của chúng ta, với niềm xác tín vào lòng thương
xót Chúa sẽ thanh luyện các đẳng nên trinh trong, hầu xứng
đáng bước vào nước trời chung hưởng niềm vinh phúc cùng các thánh trong nhà Cha
muôn đời. Amen.
LỄ III: Kn
3,1-9; Kh 21,1-5a.6b-7; Mt 5,1-12a
Hôm nay GH dành một ngày đặc biệt để cầu nguyện cho các tín hữu qua đời.
Niềm tin công giáo dạy chúng ta biết rằng: có thiên đàng để
thưởng người lành, có hoả ngục để phạt kẻ dữ, và có luyện ngục để thanh tẩy các
linh hồn còn vướng mắc các tội nhẹ chưa đền hết.
Các linh hồn nơi luyện ngục không thể làm gì được cho mình, họ chỉ còn
trông đợi vào những lời cầu nguyện, những việc lành phúc đức và những hy sinh
của chúng ta, những người đang còn sống ở thế gian. Những
việc làm ấy chính là món quà ơn thánh rất quý giá, giúp đỡ các đẳng linh hồn
sớm vượt qua những hình phạt tạm, được vào hưởng nhan thánh Chúa, trong niềm
vui bất diệt trên nước trời.
Tin tưởng và cậy trông vào lòng thương xót Chúa, chúng ta hãy hiệp dâng
thánh lễ này thật sốt sắng và cố gắng lập nhiều công đức, để gửi tặng cho các
linh hồn trong nơi luyện tội, với niềm hy vọng các ngài sớm được Chúa ban
thưởng niềm vui muôn đời trong nước trời.
Một triết
gia đã khẳng định: “đã là người thì đều phải chết. Vậy, tôi là người,
tôi cũng phải chết”. Chết là cái đích cuối cùng của một đời người mà
ai cũng phải trải qua. Nhưng, khi nói về cái chết thì nó muôn màu, muôn vẻ,
không ai giống ai :
Có người sau
một đêm yên giấc, đã từ giã cõi đời này mà ra đi mãi mãi, không bao giờ trở
lại.
Có người
chết vì già nua đau yếu, nhưng cũng có người chết trong lúc tuổi đời còn xuân
xanh;
Có người
chết bởi tai ương họan nạn, nhưng cũng có kẻ chết trong lúc vui vẻ với người
thân, bạn bè;
Có người
chết vì bệnh tật hiểm nghèo, nhưng cũng có kẻ chết vì muốn tự kết liệu đời mình
bởi không tìm được lối thoát trong cuộc đời này...vv. Quả là cái chết của con
ngươi xảy ra "muôn hình, vạn trạng".
Với niềm tin
Kitô giáo thì cái chết sẽ dẫn đưa con người đến sự sống đời đời.
Cả ba bài
đọc lời Chúa trong thánh lễ sáng nay đều đề cập đến 3 điều căn bản của niềm tin
người kitô hữu chúng ta, đó là: chết, sống lại và thưởng phạt.
- Bài đọc 1,
trích sách Gióp, tác giả tin rằng cho dẫu phải trải qua cuộc đời này đầy gian nan thử
thách, hay phải chết đi do ma quỷ gây ra, ông vẫn tin tưởng vào tình thương và
sự quan phòng của Thiên Chúa là Đấng cầm quyền trên sự sống chết của con người,
sẽ cứu ông thoát khỏi mọi hiểm nguy và đưa ông vào cõi phúc trường sinh một khi
ông nhắm mắt lìa đời. (x.G 19, 25-27).
- Bài đọc 2,
trích thư gửi tín hữu Rô-ma, thánh Phao-lô khuyên nhủ mọi tín hữu hãy luôn trông cậy
vào TC. Dẫu biết rằng chúng ta là tội nhân nhưng Thiên Chúa vẫn yêu thương
chúng ta. Ngài đổ tình yêu vào lòng chúng ta nhờ Thánh Thần. Cũng chính vì yêu
thương, Thiên Chúa đã để cho người con duy nhất là Đức Giê su kitô đổ máu mình
ra Cứu độ và giao hòa chúng ta lại với Thiên Chúa. (x. Rm, 5-11)
- Còn bài
Tin mừng của thánh Gioan, Chúa Giêsu đã khẳng định với chúng ta
rằng: sau cái chết là một sự sống mới trong Đức Kitô. Nên ai tin vào Người
thì được sự sống đời đời, Người sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết và được
cùng Người chung hưởng sự sống đời đời. (x.Ga 6, 39-40).
Như thế
phụng vụ lời Chúa hôm nay giúp cho ta hiểu rằng: số phận của chúng ta hệ tại ở
việc nhận biết, tin tưởng và kết hợp mật thiết với Chúa Giêsu. Nhờ đó mà ta mới
có được sống lại trong Chúa vào ngày sau hết.
Giáo lý công giáo cũng đã dạy cho chúng ta biết rằng: có thiên đàng để
thưởng người lành, có hoả ngục để phạt kẻ dữ, và có luyện ngục để thanh tẩy các
linh hồn còn vướng mắc các tội nhẹ chưa đền hết.
Các linh hồn trong luyện ngục tự mình không thể làm gì được để được Chúa
tha các hình phạt trong luyện ngục, ở đó họ chỉ trông mong có một điều là hình
phạt mau qua để chóng được hưởng nhan thánh Chúa, do đó họ rất cần đến lời cầu
nguyện của chúng ta, cần đến những việc lành phúc đức và những hy sinh của
chúng ta là những người đang còn sống ở thế gian.
Tin tưởng vào lòng thương xót của Thiên Chúa, Giáo Hội đã dành trọn tháng
Mười Một trong năm để cầu nguyện cho các linh hồn trong luyện ngục, một tháng
với biết bao nhiêu là việc lành mà chúng ta làm, với biết bao nhiêu là thánh lễ
mà chúng ta tham dự cách sốt sắng, với biết bao hy sinh mà chúng ta đã thực
hiện, thì chắc chắn có rất nhiều linh hồn trong luyện ngục được thoát khỏi hình
phạt luyện ngục mà về thiên đàng hưởng hạnh phúc với Thiên Chúa.
Tín điều các thánh thông công của Giáo Hội cũng nhắc nhắc nhở chúng củng cố
tình hiệp thông rõ nhất trong tháng này: hiệp thông với các thánh khải hoàn
trên trời để xin ơn trợ giúp nâng đỡ chúng ta đang lữ hành trên trần gian, hiệp
thôn với các đẳng đang đau khổ trong luyện ngục bằng các lời kinh nguyện và
việc lành của chúng ta để góp phần giải thoát các linh hồn trong nơi luyện tội.
Ai trong chúng ta cũng đều có người thân qua đời, nếu họ đã được hưởng hạnh
phúc thiên đàng, thì họ sẽ cầu bàu cho chúng ta trước toà Thiên Chúa, nếu họ
đang bị giam cầm trong luyện ngục thì họ đang rất cần đến lời cầu nguyện và
những hy sinh của chúng ta, mỗi thánh lễ, mỗi lời nguyện, mỗi việc lành của
chúng ta làm, tựa như những giọt nước mát mẻ làm dịu bớt những cơn khát cháy
trong đau khổ cũng như thâu ngắn thời gian đền tội lại của họ trong luyện ngục.
Tháng Mười Một cũng là tháng báo hiếu của con cái đối với ông bà cha mẹ đã
qua đời. Xin lễ cầu nguyện, lần chuổi Mân Côi, làm việc lành phúc đức.v.v...là
những cách báo hiếu đúng đắn và hữu hiệu nhất mà chúng ta dành cho các ngài.
Tin tưởng và cậy trông lòng lòng thương xót, chúng con cậy vì danh Chúa
nhân từ cho các linh hồn được lên chốn nghỉ ngôi, hằng xem thấy mặt Đức Chúa
Trời sáng láng vui vẻ vô cùng. Amen. (St)
Suy
niệm 4: RA ĐI CŨNG LÀ TRỞ VỀ
Ngày chết mà người ta gọi là ngày đại hoạ, ngày kinh hoàng, thì đối với
người tin Chúa, đó lại là ngày đoàn tụ sum vầy
Đối với những ai không tin có sự sống đời sau thì cái chết là thảm hoạ
khủng khiếp nhất trên đời, vì khi chết đến, nó sẽ cướp đi tất cả, không những
là tất cả tài sản, của cải tiền bạc, công danh sự nghiệp của một đời người, mà
còn cướp luôn mạng sống của họ.
Tuy nhiên, đối với các Ki-tô hữu, cái chết không
còn bi đát hãi hùng, không phải là một mất mát, nhưng là một sự trở về: chết
là về nhà Cha.
Xin mượn câu chuyện sau đây để minh họa cho chân lý nầy :
Năm
người con đưa tiễn người mẹ yêu quý xuống tàu vượt biển đến một bến bờ xa cách
vạn dặm nằm bên kia bờ đại dương bát ngát.
Tàu
rời bến, họ vẫy tay tiễn biệt mẹ mà lòng tê tái buồn đau. Họ đứng lặng trên bờ,
đăm đăm nhìn con tàu rẽ sóng đưa mẹ ra khơi cho đến khi con tàu chỉ còn là một
đốm trắng li ti và mất hút ở cuối chân trời. Mắt mỗi người đều ngấn lệ vì mẹ đã
đi xa, tưởng như không bao giờ trở lại.
Mấy
ngày sau đó, ở bờ bên kia của đại dương, ông bà ngoại, cậu, dì và nhiều người
thân yêu đang tụ tập trên bến chờ đón mẹ về. Và khi thấy thấp thoáng từ xa con
tàu buồm trắng mà họ tin là có mẹ trên đó, thì họ cảm thấy tâm hồn nao nức mừng
vui. Đến khi mẹ vừa ra khỏi tàu, thì ông bà ngoại, cậu dì chạy ra ôm choàng lấy
mẹ, mọi người rất vui mừng hân hoan vì đã chờ đợi mẹ rất lâu mà mãi tới hôm nay
mới có ngày sum họp.
Thế
là việc ra đi của mẹ ở bờ bên nầy lại là sự trở về của mẹ ở bờ bên kia. Sự vĩnh
biệt đau thương bên nầy được tiếp nối với cuộc đoàn tụ hân hoan hạnh phúc ở bờ
bến khác.
Chúa
Giê-su dạy ta biết sự chết như là con tàu buồm trắng trong câu chuyện trên đây,
đưa người ta rời khỏi bến nầy để đưa họ sang bờ bến khác, giúp con người từ giã
thế giới tạm bợ đời nầy để bước vào thế giới vĩnh cửu, để được đoàn tụ với
Thiên Chúa, với ông bà tổ tiên và thân nhân đã lìa đời trên thiên quốc.
Chính
vì thế, qua trích đoạn Lời Chúa trong Tin mừng hôm nay, Chúa Giê-su an ủi những
ai còn ở bờ bên nầy, nghĩa là những người còn sống trên dương gian rằng: “Anh
em đừng xao xuyến! Hãy tin vào Thiên Chúa và tin vào Thầy. Trong nhà Cha Thầy,
có nhiều chỗ ở; nếu không, Thầy đã nói với anh em rồi, vì Thầy đi dọn chỗ cho
anh em. Nếu Thầy đi dọn chỗ cho anh em, thì Thầy lại đến và đem anh em về với
Thầy, để Thầy ở đâu, anh em cũng ở đó” (Ga 14,1-3).
Như
thế, ngày chết mà người ta gọi là ngày đại hoạ, ngày kinh hoàng, thì đối với
người tin Chúa, đó lại là ngày đoàn tụ sum vầy. Ngày đó, chúng ta sẽ được “đồng
hưởng sự sống đời cùng với Đức Trinh nữ Maria, Mẹ Thiên Chúa; Thánh Giu-se bạn
trăm năm Đức Trinh nữ; các Thánh Tông đồ và toàn thể các Thánh đã sống đẹp lòng
Chúa qua mọi thời đại[1]”,
nếu hôm nay ta sống theo Lời Chúa dạy.
Lạy
Chúa Giê-su,
Chúa
đi trước để dọn chỗ cho đoàn con và mai đây Chúa sẽ trở lại để đưa đoàn con về
với Chúa.
Xin
cho anh chị em tín hữu đã ly trần nhưng còn đang được thanh luyện, sớm thoát
khỏi chốn luyện hình để đến nơi Chúa đã dọn sẵn cho họ trên thiên quốc và được
đồng hưởng hạnh phúc cùng với ba ngôi Thiên Chúa và triều thần thánh đến muôn
đời. Amen.
Linh mục Inhaxiô Trần Ngà
Suy niệm 5: TÂM HỒN SIÊU THOÁT
Người có tâm hồn nghèo khó không bám víu vào đời này nhưng bám chặt vào
Chú, tựa nương vào Chúa, như con thơ nép vào lòng mẹ và nhờ đó họ được Thiên
Chúa ấp ủ, yêu thương và ban cho họ hạnh phúc đời đời.
Trên cõi đời này hiếm có ai nghèo như Chúa Giê-su. Mặc dù Ngài là Thiên
Chúa Ngôi Hai đầy quyền năng phép tắc, là bá chủ muôn loài muôn vật, nhưng Ngài
đã hạ mình xuống thế, trở nên người phàm, chấp nhận sinh ra trong chuồng súc
vật khốn hèn, sống kiếp nghèo không chỗ tựa đầu và cuối cùng, Ngài đã chọn chết
nghèo, chết thảm vào bậc nhất trong thiên hạ.
Chúa Giê-su không chỉ sống nghèo mà Ngài còn là Đấng có tâm hồn nghèo khó
và mong muốn chúng ta cũng có tâm hồn nghèo khó như Ngài.
Khởi đầu bài giảng trên núi, một bài giảng quan trọng của mình, Ngài đã nêu
lên 8 mối phúc, mà mối phúc đầu tiên là có tâm hồn nghèo khó. Ngài nói: “Phúc
cho những ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ.” Qua lời này, Chúa Giê-su không nhằm nói ai nghèo khổ là có phúc, nhưng Ngài
nói: “Phúc cho những ai có tâm hồn nghèo khó.”
Thế nào là có tâm hồn nghèo khó?
Người có tâm hồn nghèo khó là người ý thức rằng chẳng có gì là của riêng
ta. Mọi sự ta có đều là ân huệ Chúa trao ban cho ta. Ta quản lý một thời gian,
rồi mai đây Ngài sẽ lấy lại.
Thân xác ta thuộc về Chúa. Mai đây Chúa lấy đi, ta trở về cát bụi.
Sự sống của ta thuộc về Chúa, khi Chúa lấy đi, ta không giành lại được.
Sức khoẻ của ta cũng do Chúa ban, nếu Chúa cất đi, ta trở thành người bại
liệt tàn phế, nằm liệt giường không chỗi dậy nổi đâu.
Tiền bạc ta có cũng do Chúa ban. Chúa lấy đi, ta chỉ còn 2 bàn tay trắng.
Nên phải luôn tâm niệm lời dạy của Chúa Giê-su: “Được lời lãi cả
thế gian mà mất linh hồn thì được ích gì!”
Biết như thế, nên người có tâm hồn nghèo khó không bám víu vào đời này
nhưng bám chặt vào Chúa, không dựa vào tài năng sức lực của mình, mà hoàn toàn
tựa nương vào Chúa, như con thơ nép vào lòng mẹ và nhờ đó ta được Thiên Chúa ấp
ủ, yêu thương và ban cho ta hạnh phúc đời đời.
Thế là đúng như lời Chúa Giê-su dạy: “Phúc thay ai có tâm hồn
nghèo khó, vì Nước Trời là của họ.”
- Còn đối với những ai không có tâm hồn nghèo, họ xem tiền là Tiên là Phật,
là chìa khóa vạn năng, là quyền lực vô song có thể giải quyết mọi vấn đề. Thế
là họ cam phận làm nô lệ cho đồng tiền, tôn thờ đồng tiền, quay cuồng trong cơn
lốc kiếm tìm tiền bạc. Họ lao vào tiền bạc như những con thiêu thân lao vào
lửa. Và cũng như thiêu thân lao vào lửa, họ đốt cháy đời mình cách đau thương
như lời thánh Phao-lô nói: “Chung cục là họ sẽ phải hư vong” (Pl
3, 19). Thánh Phao-lô mô tả về tình trạng của hạng người này
như sau: “Chúa họ thờ là cái bụng
và cái họ lấy làm vinh quang lại là cái đáng hổ thẹn. Họ là những người chỉ
nghĩ đến những sự thế gian…” (Pl
3, 19).
Hôm nay, lời dạy sống tinh thần nghèo khó của Chúa Giê-su thúc đẩy chúng ta
chọn lựa một trong hai điều này: Hoặc là tham lam, mê đắm tiền bạc và tôn nó
lên ngôi để rồi phải hư mất đời đời; hay là siêu thoát khỏi mọi chi phối trói
buộc của vật chất để chỉ bám víu vào Thiên Chúa mà thôi để được Nước Trời làm
gia nghiệp.
Lạy Chúa Thánh Thần,
Nếu không được Chúa soi sáng và ban ơn, không ai trong chúng con có thể
siêu thoát khỏi mọi quyến rủ của vật chất để hướng tâm hồn về phúc lộc quê
trời.
Xin ban cho chúng con đức khôn ngoan của Chúa, để chúng con nhận biết rằng
chỉ những ai có tâm hồn nghèo khó, siêu thoát khỏi mọi trói buộc của tiền tài
và hướng lòng về thượng giới, thì mới là người thật sự có phúc vì sẽ đạt được
hạnh phúc thiên đàng mà thôi.
Linh mục Inhaxiô Trần Ngà
Suy
niệm 6: ĐIỀU KIỆN ĐỂ ĐƯỢC HƯỞNG PHÚC THIÊN ĐÀNG
Trong lớp giáo lý nọ, giáo lý viên hỏi các học sinh:
- Ta phạm tội nào thì phải sa hỏa ngục?
Đây là một câu hỏi dễ nên có nhiều học sinh giơ tay xin đáp. Các câu đáp
quy về những thứ tội sau đây:
- Tội cố ý giết người, cố tình gây thiệt hại cho người khác như trộm cắp,
chiếm đoạt; cố tình phạm tội tà dâm, ngoại tình; cố ý lăng mạ làm mất danh dự
người khác, vân vân…
Giáo lý viên nói:
- Tất cả các câu đáp của các em đều đúng. Bây giờ thầy hỏi tiếp:
- Có khi nào ta không phạm những thứ tội như thế, cũng không cố tình làm
hại ai, không đụng chạm gì đến tài sản hay thân thể người khác… mà phải sa hỏa
ngục không?
Sau một hồi cau mày suy nghĩ, các học sinh đều trả lời là không. Thế nhưng
thầy lại bảo là có, khiến cả lớp ngạc nhiên pha lẫn nghi ngờ.
Thầy nói tiếp: Có những khi ta không làm tổn thương ai, không chiếm đoạt
tài sản người khác, không xúc phạm đến ai… thế mà vẫn có thể bị sa hỏa ngục vì
không ra tay cứu giúp những người lâm cảnh gian nan khốn khó.
Nghe thế, học sinh lại thêm nghi ngờ. Để thuyết
phục học sinh tin chắc điều này, thầy trích dẫn lời dạy của Chúa Giê-su qua hai
dụ ngôn sau đây:
Thứ nhất là dụ ngôn người giàu có với La-da-rô khốn khổ trong Tin mừng Luca.
Người giàu “mặc toàn lụa là gấm vóc, ngày ngày yến tiệc linh đình.
Lại có người nghèo khó tên là La-da-rô, mụn nhọt đầy mình, nằm trước cổng ông
nhà giàu, thèm được những thứ trên bàn ăn của ông ấy mà ăn cho đỡ đói, nhưng
cũng chẳng ai cho.”
Thế rồi, cả hai người đều chết. La-da-rô thì
được vào thiên đàng vinh hiển; còn lão phú hộ thì phải sa hỏa ngục” (Lc 16, 19-21).
Người giàu đã làm gì đến nỗi phải sa hỏa ngục? Ông ta không mắng chửi,
không đánh đập, không xua đuổi La-da-rô… Thế thì tại sao lão lại phải sa hỏa
ngục?
Lão phải sa hỏa ngục vì lão không ra tay cứu
giúp La-da-rô đang đói khát trong khi lão thừa mứa thức ăn.
Thứ hai là qua dụ ngôn cuộc “Phán xét cuối cùng” được trích đọc hôm nay, Chúa Giê-su lên án những người không ra tay cứu
giúp người cùng khổ bằng những lời lẽ hết sức nặng nề: “Hỡi phường bị chúc dữ kia! Hãy lui khỏi mặt Ta mà vào
lửa muôn đời đã đốt sẵn cho ma quỷ và kẻ theo chúng…”
Thế là những người này hết sức bàng hoảng, sửng sốt, khiếp sợ và tự hỏi:
“Mình đã làm gì nên tội mà Chúa bắt mình phải chịu hình phạt khủng khiếp đến
thế? Mình không giết người, không đốt nhà, không chiếm đoạt tài sản của ai,
không gian dâm, không ngoại tình, không mắng chửi hay làm mất thanh danh phẩm
giá bất cứ ai… Thế thì tại sao lại phải chịu hình phạt nặng nề kinh khủng như
thế?
Chúa Giê-su đáp: Các ngươi phải sa hỏa ngục “vì xưa Ta đói, các
ngươi không cho ăn; Ta khát, các ngươi không cho uống; Ta là khách lạ, các
ngươi chẳng tiếp rước; Ta mình trần, các ngươi không cho đồ mặc; Ta đau yếu và
ở tù, các ngươi đâu có viếng thăm Ta!”
“Bấy giờ họ cũng đáp lại rằng: 'Lạy Chúa có bao giờ chúng con đã thấy Chúa
đói khát, khách lạ hay mình trần, yếu đau hay ở tù, mà chúng con chẳng giúp đỡ
Chúa đâu?' Khi ấy Chúa đáp lại: “Ta bảo thật cho các ngươi biết: Những gì các
ngươi đã không làm cho một trong các anh em bé mọn nhất của Ta đây, là các
ngươi đã không làm cho chính Ta” (Mt 25, 46).
Lạy Chúa Giê-su,
Lâu nay chúng con không ngờ có một thứ tội rất nặng nề mà ai vi phạm thì
phải sa hỏa ngục đau khổ muôn đời, đó là tội không biết ra tay cứu giúp những
người lâm cảnh gian nan khốn khổ.
Xin cho chúng con luôn quan tâm giúp đỡ người khốn khó, biết giảm bớt những
chi tiêu không cần thiết để chia sẻ cho những anh chị em nghèo thiếu chung
quanh; nhờ đó, mai đây Chúa sẽ tuyên bố với chúng con rằng: “Hãy đến, hỡi những
kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy lãnh lấy phần gia nghiệp là Nước Trời đã chuẩn bị cho
các ngươi từ khi tạo dựng vũ trụ” vì các ngươi đã ra tay cứu giúp những anh chị
em đang lâm cảnh gian nan.
Linh mục Inhaxiô Trần Ngà
Suy niệm 7: LÒNG THẢO HIẾU THEO TINH THẦN KITO GIÁO
Hàng năm dân tộc Khmer có ngày lễ Sen Dolta. “Sen” có nghĩa là cúng, còn
“Dol” có nghĩa là bà, “Ta” nghĩa là ông. Trong ngày lễ này bà con Khmer thể hiện tấm lòng
thành kính, hiếu thảo đối với ông bà tổ tiên. Vì
thế trong dịp lễ này bà con đồng bào dân tộc Khmer chuẩn bị hết sức chu đáo.
Còn các phật tử thì lại rộn ràng với ngày lễ hội “Vu Lan- báo hiếu."
vào ngày rằm tháng 7 (â.l). Tâm tình hiếu thảo của bà con Phật tử không chỉ
dành cho hương hồn ông bà cha mẹ mà còn hướng đến vong linh những người thác
oan, cô quả, vùi thân nơi đất khách quê người…
Cách riêng, Giáo Hội chúng ta không chỉ dành ngày lễ các Đẳng Linh Hồn hôm
nay nhưng còn là mỗi ngày, nhất là cả tháng 11 dương lịch để tưởng nhớ và cầu
nguyện cách đặc biệt cho những người đã qua đời, trong đó có tổ tiên, ông bà
chúng ta, được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trên thiên đàng.
Thực hành này dựa trên nền tảng của niềm tin vào Đức Giê-su Ki-tô, Đấng đã
thực hiện ý Chúa Cha là cho “những ai thấy và tin vào Chúa Con” thì
dù có chết cũng sẽ được sống lại và sống mãi muôn đời.
Nhiều anh chị em lương dân vẫn chưa hiểu rõ về đạo hiếu chúng ta nên hay
nói: “Theo đạo Công Giáo là bỏ ông bỏ bà.” Nhưng thực tế chúng ta luôn sống
hiếu thảo với các ngài qua việc cầu nguyện hàng ngày trong thánh lễ, vẫn xin lễ
thường xuyên, vẫn dâng những việc lành phúc đức và âm thầm hy sinh chu toàn bổn
phận trong yêu thương phục vụ để cầu nguyện cho tổ tiên ông bà cha mẹ và các
đẳng linh hồn đã qua đời. Vậy mà, bà con lương dân vẫn chưa thấy được tấm lòng
hiếu thảo của người công giáo chúng ta.
Phải chăng lòng thảo kính đối với tổ tiên ông bà cha mẹ nơi chúng ta chưa
tích cực, chưa đi vào cuộc sống nên chưa có sức lan toả?
Ý thức điều này, nên trong tháng này, chúng ta hãy dành nhiều thời gian,
công sức để năng đến tham dự thánh lễ, viếng nghĩa
trang, làm thật nhiều việc bác ái lập nhiều công đức, để cầu nguyện cho các
linh hồn của ông bà cha mẹ chúng ta đã qua đời.
Ngoài ra chúng ta cũng hãy quét dọn mồ mả người thân chúng ta soa cho sạch
đẹp. Sắp xếp lại bàn thờ gia tiên dưới bàn thờ Chúa trong gia đình mình sao cho
gọn gàng, trang trọng nhằmthể hiện lòng hiếu kính tổ tiên trong niềm tin vào
Thiên Chúa.
Xin thứ tha những lầm lỗi, thiếu sót của những người
thân chúng con và xin cho ánh sáng ngàn thu chiếu soi trên tất cả những ai đã
được nghỉ yên trong Chúa. (St)
Suy niệm 8 : CUỘC THANH TẨY CUỐI CÙNG
“Chúa đã thử thách các ngài như thử vàng trong lửa”.
Trên một bia mộ, người ta đọc thấy dòng chữ: “Chỗ bạn đang đứng, chỗ tôi đã
đứng. Nơi tôi đang nằm, nơi bạn sẽ nằm!”.
Kính thưa Anh Chị em,
“Nơi tôi đang nằm, nơi bạn sẽ nằm!”. Lời Chúa ngày lễ Các Đẳng Linh Hồn đưa
chúng ta về “Luyện ngục”, một khái niệm thường bị hiểu lầm.
Luyện ngục là gì? Là nơi chúng ta phải chịu trừng phạt vì tội lỗi? Cách
Thiên Chúa hỏi tội về các sai phạm của mỗi người? hay đó là kết quả cơn giận
của Ngài?
Không! Luyện ngục không gì khác hơn là tình yêu cháy bỏng và là ‘cuộc thanh
tẩy cuối cùng’ Thiên Chúa dành cho những người Chúa chọn.
Sách Khôn Ngoan nói, “Chúa đã thử thách các ngài như thử vàng trong
lửa”.
Khi ai đó chết, rất có thể họ không được hoán cải 100% để hoàn hảo về mọi
mặt. Ngay cả các thánh vĩ đại nhất mà cũng có khiếm khuyết trong cuộc sống.
Luyện ngục không gì khác hơn là ‘cuộc thanh tẩy cuối cùng’ tất cả vấn
vương còn lại với tội lỗi. Hãy tưởng tượng, bạn có một cốc nước tinh khiết
100%. Cốc này tượng trưng cho thiên đàng. Bạn muốn thêm vào cốc đó một ít nước
chỉ tinh khiết 99%. Nước không tinh khiết 1% này đại diện cho những người lành
thánh đã chết với một số chấp trước nhẹ đối với tội lỗi. Nếu thêm nước đó vào
cốc, cốc sẽ có một số tạp chất, ít nữa 1%.
Vấn đề là thiên đàng không chứa bất kỳ tạp chất nào, dù là nhỏ nhất. Vì
thế, 1% đó vẫn cần được lọc sạch.
Làm thế nào điều này xảy ra? Chúng ta không biết. Chúng ta chỉ biết nó có.
Nhưng cần hiểu rằng, đó là kết quả của tình yêu vô hạn nơi Thiên Chúa những
muốn thanh tẩy chúng ta khỏi mọi ràng buộc, vướng bận.
Có đau không? Rất có thể! Nhưng đau theo nghĩa buông bỏ. Và kết quả cuối
cùng là tự do thực sự, đáng giá cho bất kỳ nỗi đau nào có thể trải qua. Vì thế,
luyện ngục là đau đớn, nhưng là ‘nỗi đau ngọt ngào’ cần có từ ‘cuộc thanh tẩy
cuối cùng’ để kết hiệp với Chúa trọn vẹn hơn. Chúa Giêsu nói, “Tất cả
những người Chúa Cha ban cho tôi đều sẽ đến với tôi”; đó là những con người
với những chiếc áo trắng tinh tuyền, và những trái tim cũng tuyệt đối tinh
tuyền!
Tưởng nhớ các linh hồn, chúng ta sống mầu nhiệm Các Thánh Thông Công. Các
linh hồn trải qua cuộc thanh luyện này vẫn hiệp thông với Chúa, với Giáo Hội
dưới thế và Giáo Hội thiên quốc. Chúa sử dụng lời cầu của chúng ta dành cho các
linh hồn, cũng như việc các linh hồn cầu bầu cho chúng ta như những công cụ
thanh tẩy của Ngài; Ngài cho phép và mời chúng ta tham gia vào ‘cuộc thanh tẩy
cuối cùng’ của họ. Điều này tạo nên một mối liên đới chặt chẽ của chúng ta với
các linh hồn.
Anh Chị em,
“Chúa đã thử thách các ngài như thử vàng trong lửa”. Như vàng trong lửa, một ngày kia, tất cả chúng ta rồi cũng được thanh
luyện như các linh hồn. Và không nghi ngờ gì nữa, các thánh trên trời, đặc biệt
dâng lời cầu nguyện cho họ trong thời gian thanh luyện này. Đó là một sự thật
đáng hoan hỷ và là một niềm vui lớn lao khi chúng ta thấy cách thức Thiên Chúa
sắp xếp toàn bộ quá trình này cho mục đích cuối cùng của sự hiệp thông thánh
thiện mà chúng ta được kêu gọi! Như vậy, ‘cuộc thanh tẩy cuối cùng’ rõ ràng là
cần thiết, nó là sáng kiến từ tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa!
Chúng ta có thể cầu nguyện,
“Lạy Chúa, giúp con ‘tập chết’ trước khi chết thật, may ra ‘nỗi đau ngọt
ngào’ sau cùng sẽ chóng vánh hơn! Đó là những hy sinh con dành cho các linh
hồn!”, Amen.
Lm. Minh Anh, Tgp. Huế
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét