ĐỂ LẠI BÌNH AN
(Dựa Trên Lời Chúa – Giáo Huấn Giáo Hội –
Kinh Nghiệm Thiêng Liêng)
LỜI GIỚI
THIỆU
Trong một thế
giới đầy biến động, nơi những tiếng ồn của lo toan, bạo lực, bất an và khủng
hoảng tinh thần đang ngày một gia tăng, con người hôm nay khát khao hơn bao giờ
hết một điểm tựa nội tâm vững chắc. Người ta đi tìm bình an bằng nhiều con
đường: thành công, của cải, tri thức, trải nghiệm… Nhưng càng tìm, nhiều người
lại càng cảm thấy trống vắng. Vì có một sự thật đơn sơ mà sâu xa: bình an
đích thực không đến từ bên ngoài, mà phát sinh từ Đấng ngự trong tâm hồn.
Giữa những
bất trắc của dòng đời, lời Đức Giêsu vẫn vang lên như tiếng thì thầm ủi an: “Thầy để lại bình an cho anh em; Thầy ban cho
anh em bình an của Thầy” (Ga 14,27).
Đó không phải
là sự an ổn mong manh mà thế gian trao tặng, nhưng là bình an
của Đấng đã chiến thắng bóng tối, bình an của Đấng Phục Sinh
bước vào căn phòng khép kín của các môn đệ và nói: “Bình an cho anh em”.
Từ kinh
nghiệm mục vụ, từ những gặp gỡ với biết bao khuôn mặt – người nghèo, bệnh nhân,
người cha người mẹ đau đáu vì con cái, người tín hữu chật vật giữa sóng gió gia
đình, và cả những tâm hồn đang khô khan hoặc lạc hướng , tôi nhận ra rằng: bình an
là quà tặng cao quý nhất mà người mục tử có thể mang đến cho dân Chúa.
Công trình mục vụ có thể lớn nhỏ khác nhau, các hoạt động có thể thay đổi theo
thời gian, nhưng một tâm hồn biết trao ban bình an sẽ để lại di
sản thiêng liêng trường tồn.
Quyển sách
này được viết với mong muốn đơn sơ ấy: Góp một chút ánh sáng của Lời Chúa, một chút
kinh nghiệm của đời sống thiêng liêng, một chút thao thức của người mục tử… để
giúp mỗi người tìm thấy bình an trong Chúa, và biết để lại bình an cho đời.
Nội dung sách
được triển khai theo hành trình của người môn đệ:
- Khởi đi từ bình an
như quà tặng Thiên Chúa ban,
- đi vào bình an
nội tâm,
- sống bình an
trong các tương quan,
- kiến tạo bình an
giữa giông bão,
- và cuối
cùng là chính bình an đời đời trong Nước Chúa.
Quyển sách
không nhằm đưa ra những lý thuyết mới, nhưng muốn mời gọi độc giả trở lại
với nguồn mạch bình an là Đức Kitô, Đấng luôn ở giữa chúng ta
và đang bước đi giữa cuộc đời hôm nay.
Ước gì từng
trang sách trở thành một hành trình gặp gỡ: gặp gỡ Lời Chúa, gặp gỡ sự thật nơi
chính bản thân mình, và gặp gỡ Đấng đã nói với chúng ta: “Trong Thầy, anh em được bình an.”
Xin Chúa chúc
lành cho những ai đọc quyển sách này, để mỗi người, theo cách thế của mình, có
thể trở nên khí cụ bình an trong gia đình,
nơi làm việc, trong giáo xứ và giữa xã hội hôm nay.
CHƯƠNG I
BÌNH AN – QUÀ TẶNG TỪ THIÊN CHÚA
1. Bình an trong kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa
Ngay từ thuở tạo thiên lập địa, Thiên Chúa đã muốn con người sống trong hòa
hợp, hiệp nhất và hạnh phúc. Kinh Thánh mô tả vườn Êđen như một thế giới không
có sợ hãi, chia rẽ hay oán thù, nơi Thiên Chúa “đi lại giữa vườn cây” và con người sống thân mật với Người.
Sự bất an chỉ xuất hiện khi con người tách mình khỏi Thiên Chúa, khi
tội lỗi làm rạn nứt tương quan sự sống. Thế nhưng, Thiên Chúa không bỏ mặc
chúng ta trong sự hỗn độn ấy. Lịch sử cứu độ -từ các tổ phụ, các ngôn sứ, cho
đến khi Con Thiên Chúa làm người-là lịch sử của Thiên Chúa tìm kiếm con
người để phục hồi bình an.
Vì thế, bình an không phải do con người tự tạo ra bằng nỗ lực tâm lý hay
khả năng kiểm soát cuộc sống, nhưng bình an là quà tặng nhưng không của
Thiên Chúa dành cho những ai tín thác nơi Người.
2. “Shalom” – Bình an theo Kinh Thánh
Trong Cựu Ước, bình an được diễn tả bằng từ Shalom. Từ này không chỉ
mang nghĩa “không có chiến tranh hay xung đột”, mà còn hàm chứa:
- sự trọn vẹn, đầy đủ,
- sự hoà hợp trong các tương quan,
- sức khoẻ, hạnh phúc,
- và nhất là sự hiện diện của Thiên Chúa.
Một người có “shalom” là người được Thiên Chúa chúc phúc, được phủ
kín bởi sự thiện hảo. Vì thế, dân Ítraen rất quý trọng lời chúc: “Bình an của Đức Chúa ở cùng anh”.
Các ngôn sứ cũng loan báo rằng Đấng Cứu Thế sẽ là Hoàng Tử Bình An
(Is 9,5), Người sẽ thiết lập một triều đại mà ở đó: “Sói ở với chiên con… bé thơ thò tay vào hang rắn lục mà không hề hấn
gì” (Is 11).
Đó là hình ảnh tuyệt đẹp về một thế giới được canh tân bởi sự hiện diện
của Thiên Chúa.
3. Đức Giêsu – Bình an của Thiên Chúa nơi trần gian
Khi Con Thiên Chúa giáng trần, thiên thần đã hát vang: “Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an
dưới thế cho người Chúa thương” (Lc 2,14).
Đức Giêsu chính là bình an được nhập thể. Người chữa lành, tha thứ,
chúc lành, và tái tạo những tâm hồn tan nát. Người đến để phá đổ bức tường
thù hận và đem con người trở về với Cha (Ep 2,14).
Trước khi bước vào cuộc Thương Khó, Người đã trấn an các môn đệ: “Thầy để lại bình an cho anh em; Thầy ban
cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban không như thế gian ban.” (Ga 14,27)
Bình an của Chúa Giêsu không phải là sự dễ chịu chóng qua, nhưng là quả
ngọt của tình yêu, của sự phó thác, của niềm xác tín rằng Thiên Chúa đang
hướng dẫn mọi sự.
4. Bình an trong giáo huấn của Giáo Hội
Giáo Hội luôn dạy rằng bình an là:
- hoa trái của Chúa Thánh Thần (GLHTCG 1832),
- kết quả của công lý và bác ái,
- và là ơn phúc cao quý nhất mà người Kitô hữu có thể mang đến cho
tha nhân.
Công đồng Vatican II khẳng định: “Hòa bình không chỉ là vắng bóng chiến
tranh, nhưng là công trình của công lý và là hoa trái của tình yêu.” (Gaudium
et Spes 78)
Bởi đó, bình an vừa là ân ban, vừa là sứ mạng. Chúng ta không
chỉ đón nhận bình an cho riêng mình, nhưng còn được mời gọi trở thành người
kiến tạo bình an, “như Cha trên trời là Đấng giàu lòng thương xót”.
5. Bình an – dấu chỉ của người thuộc về Chúa
Người sống trong ơn nghĩa Chúa thường toát lên một vẻ bình an nội tâm đặc
biệt. Không phải vì họ tránh được gian nan, nhưng vì họ biết:
- có Chúa đồng hành,
- có tình thương nâng đỡ,
- và có mục đích đời sống rõ ràng.
Trong lịch sử Giáo Hội, biết bao thánh nhân dù sống giữa bách hại và đau
khổ vẫn bình an lạ lùng: Thánh Stêphanô tử đạo với gương mặt “rạng rỡ như thiên
thần”, Thánh Phanxicô Assisi nghèo khó mà vui tươi, Thánh Faustina dẫu mang
bệnh nặng nhưng trái tim đầy hy vọng.
Bình an là dấu chứng của người đã đặt đời mình trong tay Chúa.
6. Lời mời gọi bước vào quà tặng bình an
Thiên Chúa luôn ban bình an, nhưng con người cần mở lòng đón nhận. Nhiều
khi chính chúng ta khép cửa lòng, tự tạo gánh nặng, nuôi giận hờn, lo lắng quá
mức, hoặc bám víu vào những điều chóng qua… khiến bình an không thể chạm đến
tâm hồn.
Quà tặng bình an chỉ được đón nhận khi ta:
- biết tín thác,
- biết khiêm tốn,
- biết quay về nguồn mạch,
- và để cho Chúa làm Chúa của cuộc đời mình.
Đó chính là khởi điểm cho hành trình của mọi chương tiếp theo trong quyển
sách này.
CHƯƠNG II
BÌNH AN TRONG TÂM HỒN: CON ĐƯỜNG NỘI TÂM HÓA
1. Khát vọng bình an nơi tâm hồn con người
Tâm hồn con người tự bản chất luôn hướng về bình an. Dù ở lứa tuổi nào,
nghề nghiệp nào, dù đang sống giữa phố thị hay nơi thôn quê, mỗi người đều mang
trong mình giấc mơ được nhẹ nhàng, thanh thản, không còn bị xâu xé bởi sợ
hãi hay lo âu.
Thánh Âu Tinh đã nói thay cho cả nhân loại: “Lòng chúng con khắc khoải
cho đến khi nghỉ yên trong Chúa.”
Khắc khoải ấy là dấu chỉ của một lời mời gọi nội tâm: Thiên Chúa
đang thúc giục con người tìm về nguồn mạch bình an là chính Người.
Nhưng muốn chạm được bình an ấy, ta phải bước vào hành trình nội tâm hóa:
trở về với con tim, nhận diện những chuyển động sâu kín, và để cho Thiên Chúa
thanh luyện những rối ren bên trong.
2. Những cản trở khiến tâm hồn mất bình an
Nhiều người nghĩ rằng họ thiếu bình an vì hoàn cảnh bên ngoài: công việc,
gia đình, xã hội, bệnh tật, thiếu thốn… Nhưng đa phần, gốc rễ của bất an nằm
trong chính tâm hồn.
2.1. Sự dính bén quá mức
Ta bám víu vào ý riêng, danh dự, tiền bạc, người thân, hoặc những kế hoạch
cá nhân.
Khi những điều ấy bị đụng chạm, tâm hồn lập tức xao động.
2.2. Những vết thương chưa được chữa lành
Tổn thương từ quá khứ, mặc cảm, bị từ chối, thất bại… giống như những sợi
dây vô hình kéo ta về lại nỗi lo âu và tự ti.
2.3. Tội lỗi và sự chia cắt khỏi Thiên Chúa
Tội lỗi tạo ra sự tối tăm trong tâm hồn, khiến ta sợ hãi và mất định hướng.
Người mang tội thì dễ bất an, vì không ai bình an khi quay lưng lại với sự
thật.
2.4. Sống vội vã, thiếu chiều sâu
Xã hội hiện đại khiến con người sống trong nhịp độ gấp gáp, luôn bị phân
tán bởi điện thoại, công việc và vô số những kích thích.
Một tâm trí phân mảnh không thể có bình an.
2.5. Tư tưởng tiêu cực và nỗi sợ tương lai
Nhiều người không sống trong hiện tại, nhưng sống trong sự phóng chiếu của
những điều có thể xảy ra – mà phần lớn lại không xảy ra. Sự lo lắng tưởng tượng
cướp đi bình an thực tế.
3. Trở về với nội tâm – con đường của Đức Giêsu
Đức Giêsu thường xuyên rời đám đông để vào nơi thanh vắng cầu nguyện.
(Những đoạn Tin Mừng như Mc 1,35; Lc 5,16; Mt 14,23 đều mô tả điều này.)
Ngài dạy chúng ta một nguyên tắc quan trọng: Không ai có thể sống bình
an thật sự nếu không biết trở về với nội tâm.
Nội tâm hóa không chỉ là kỹ thuật tâm lý, nhưng là một kinh nghiệm
thiêng liêng, trong đó:
- ta lắng nghe tiếng Chúa nói với mình;
- ta để Lời Chúa soi chiếu những bóng tối;
- và ta đặt mọi cảm xúc, lo âu trước mặt Ngài.
Thiên Chúa vẫn nói, nhưng ta chỉ nghe được khi biết lặng thinh.
4. Những bước thực hành để nuôi dưỡng bình an nội tâm
4.1. Sống chậm lại – nuôi dưỡng sự thinh lặng
Giảm bớt những ồn ào không cần thiết. Mỗi ngày dành ít phút thinh lặng để:
- thở sâu,
- nhìn lại tâm hồn,
- đặt mình trước mặt Chúa.
Thinh lặng không dễ dàng, nhưng là mảnh đất nơi bình an nảy mầm.
4.2. Đọc và suy niệm Lời Chúa đều đặn
Lời Chúa là “ngọn đèn soi bước chân”. Những câu Lời Chúa như:
- “Đừng sợ, Thầy đây”
- “Đừng lo lắng về ngày mai”
- “Hãy ở lại trong tình yêu của Thầy”
… sẽ trở thành neo bình an cho tâm hồn.
4.3. Tập phân định thiêng liêng
Học nhận biết sự chuyển động nội tâm: điều nào đến từ Chúa, điều nào đến từ
sự sợ hãi, từ cám dỗ hoặc từ lòng tự mãn.
Phân định giúp ta nhận ra đâu là tiếng mời gọi dẫn đến bình an thật sự.
4.4. Xưng tội – giải phóng tội lỗi
Không có gì đem lại bình an sâu xa cho bằng gặp Chúa trong Bí tích Hòa
giải.
Bao người sau khi xưng tội đã nói: “Con thấy nhẹ như trút được gánh nặng”.
Tội lỗi được tha, tâm hồn được chữa lành, bình an lại trở về.
4.5. Học buông bỏ và phó thác
Bình an đến nhiều khi không phải nhờ việc ta kiểm soát mọi thứ, nhưng nhờ ta
không cần phải kiểm soát nữa.
Phó thác là để Chúa làm Chúa, còn ta bước đi trong tín thác.
4.6. Nuôi dưỡng lòng biết ơn
Người biết ơn sẽ dễ thấy bình an, vì họ nhìn cuộc sống trong ánh sáng ân
sủng, không phải trong thiếu thốn.
5. Bình an nội tâm – hoa trái của Chúa Thánh Thần
Theo Giáo lý Hội Thánh Công Giáo, bình an là hoa trái của Chúa Thánh
Thần (GLHTCG 1832).
Điều này có nghĩa là:
- ta không thể tự tạo bình an,
- ta chỉ có thể đặt mình trong sự hiện diện của Thiên Chúa,
- và để Thần Khí làm việc trong tâm hồn.
Chúa Thánh Thần:
- chữa lành ký ức,
- sưởi ấm nơi chai đá,
- đổi mới những vùng khô hạn,
- làm cho tâm hồn biết nhìn mọi sự bằng ánh sáng của Chúa.
Khi Thánh Thần hoạt động, bình an tự nhiên tuôn chảy.
6. Người môn đệ trưởng thành sống từ bên trong
Người trưởng thành thiêng liêng không để hoàn cảnh bên ngoài chi phối bình
an bên trong. Họ biết rằng:
- gốc rễ bình an nằm trong tương quan với Chúa,
- chứ không phải nơi biến động của thế gian.
Thánh Phaolô dù đang ở tù vẫn có thể viết: “Anh em hãy vui luôn trong Chúa… bình an của Thiên Chúa sẽ giữ gìn lòng
trí anh em” (Pl 4,4–7).
Một người có đời sống nội tâm sâu sắc thường toát lên sự bình an cho bất cứ
ai gặp gỡ.
7. Lời mời gọi bước vào chiều sâu tâm hồn
Thiên Chúa không mời chúng ta trở thành những người thành công theo chuẩn
thế gian, nhưng mời gọi chúng ta trở thành những con người có chiều sâu.
Bình an nội tâm là nền tảng cho mọi bình an khác:
- bình an trong gia đình,
- bình an trong cộng đoàn,
- bình an trong tương quan,
- bình an giữa những thách đố của sứ vụ.
Không có bình an nội tâm, người môn đệ dễ xao động, dễ bị thương tổn, dễ
phản ứng theo cảm xúc. Nhưng với bình an của Chúa trong lòng, người ấy có thể
trở nên dấu chỉ của hy vọng giữa đời.
CHƯƠNG III
BÌNH AN NHƯ MỘT HỒNG ÂN CẦN ĐƯỢC ĐÓN NHẬN
1. Bình an
không phải là thành quả tự sức con người
Trong thế
giới hôm nay, con người có thể tạo ra nhiều thứ: của cải, hệ thống bảo vệ, tiện
nghi, công nghệ… nhưng vẫn không thể tự mình làm ra bình an đích thực. Người ta
có thể mua được căn nhà yên tĩnh, nhưng không thể mua được sự lặng lẽ trong tâm
hồn. Người ta có thể xây được những bức tường cao, nhưng không thể chắn nổi
những nỗi bất an từ bên trong.
Bình an mà
Chúa Giêsu nói tới không phải là thứ con người tự chế tạo. Bình an ấy đến từ
Thiên Chúa, như thánh Phaolô khẳng định: “Bình an của Thiên Chúa vượt trên mọi hiểu
biết” (Pl 4,7). Nghĩa là nó vượt khỏi khả năng kiểm soát, tính toán
và sức tự chủ của con người.
Bình an là hồng ân,
vì nó phát xuất từ chính Thiên Chúa – Đấng là nguồn mọi hòa hợp, trật tự và
thăng bằng.
2. Bình an
phải được đón nhận với tâm hồn khiêm tốn
Hồng ân chỉ
có thể được đón nhận bởi những tâm hồn biết mở ra trước Thiên Chúa. Khiêm tốn
là điều kiện đầu tiên để bình an đi vào trong tim. Người kiêu căng luôn bị ám
ảnh bởi “cái tôi”, nên không thể bình an: chỉ cần một bất đồng nhỏ, một lời phê
bình nhẹ cũng khiến họ chao đảo. Còn người khiêm tốn biết đặt mình trong sự
thật và để Thiên Chúa hướng dẫn.
Đức Maria là
mẫu gương hoàn hảo. Khi đứng trước biến cố truyền tin, Mẹ không hiểu hết mọi
sự, nhưng Mẹ khiêm tốn thưa: “Xin vâng”. Nhờ sự khiêm tốn ấy,
Mẹ đón nhận được bình an sâu thẳm mà thiên thần đã chúc: “Bình
an ở cùng Bà”.
Chỉ những ai
biết khiêm tốn mở lòng mới cảm nếm được sự bình an đến từ Thiên Chúa.
3. Bình an
đến khi ta dám trao phó
Không ai có
thể bình an nếu vẫn cố giữ tất cả trong tay mình. “Mọi lo âu, hãy trút cả cho Người, vì Người
chăm sóc anh em” (1 Pr 5,7).
Đức tin không
loại bỏ nỗi lo, nhưng biến đổi cách ta đón nhận nó. Khi ta trao phó cho Chúa,
ta không phải là người bỏ mặc trách nhiệm, nhưng là người ý thức giới hạn của
mình và đặt cuộc đời trong tay Đấng yêu thương ta hơn chính ta yêu bản thân.
Biết trao phó
là bước chuyển từ:
- “Tự mình
gánh vác mọi thứ”
sang
- “Cùng Chúa
bước đi”.
Và chỉ khi
ấy, bình an mới đến.
Người Kitô
hữu không sống vô lo, nhưng là người không để nỗi lo lấn át bình an.
4. Bình an
được nuôi dưỡng bằng lòng tín thác
Tín thác là
hơi thở của bình an. Nếu khiêm tốn giúp ta mở cửa lòng, thì tín thác giúp ta ở
lại trong bình an ấy. Tín thác đồng nghĩa với việc:
- Tin rằng
Chúa yêu ta vô điều kiện.
- Tin rằng
Chúa đang hiện diện trong mọi biến cố, ngay cả những biến cố khó hiểu nhất.
- Tin rằng
Chúa có thể biến điều xấu thành điều lành.
Thánh nữ
Têrêsa Hài Đồng Giêsu từng nói: “Tất cả là hồng ân”. Một tâm hồn
biết nhìn mọi sự như ân ban sẽ tìm thấy bình an ngay trong thử thách, vì họ
biết Chúa đang làm điều tốt nhất cho linh hồn mình.
5. Người đón
nhận bình an trở nên khí cụ bình an
Bình an đích
thực không bao giờ dừng lại ở lòng người đón nhận, nhưng tự nhiên lan tỏa. Khi
tâm hồn con người được bình an, họ dễ dàng đem lại:
- Lời nói
hiền hòa,
- Thái độ
kiên nhẫn,
- Sự nâng đỡ
âm thầm,
- Sự cảm
thông thay vì xét đoán.
Họ giống như
dòng suối trong lành đi qua đâu cũng làm tươi mát nơi đó.
Thánh Phanxicô Assisi đã để lại lời cầu tuyệt đẹp: “Xin cho con biết đem yêu thương vào nơi oán
thù… đem bình an vào nơi tranh chấp.”
Chỉ ai có
bình an, mới có thể đem bình an cho người khác.
CHƯƠNG IV
BÌNH AN TRONG THỬ THÁCH
1. Thử thách
không phải là dấu Thiên Chúa bỏ rơi
Có người nghĩ
rằng: càng tin Chúa thì cuộc đời càng bớt sóng gió. Nhưng Kinh Thánh cho thấy
điều ngược lại: những người được Chúa yêu và tuyển chọn thường đi qua nhiều thử
thách.
Abraham được
mời rời bỏ quê cha đất tổ.
Giuse bị anh
em bán sang Ai Cập.
Môsê bị dân
chúng chống đối.
Các tông đồ
phải đối mặt với bách hại.
Chúa không
hứa sẽ cất đi mọi thử thách, nhưng hứa một điều quan trọng hơn: Người
sẽ ở cùng ta. “Đừng sợ, Ta ở với ngươi” (Is
41,10).
Sự hiện diện
của Chúa chính là nguồn bình an của ta trong những ngày tối tăm nhất.
2. Bình an
không đến từ việc trốn tránh khổ đau
Tự nhiên con
người sợ đau khổ. Nhưng nếu chỉ tìm cách thoát khỏi thử thách bằng mọi giá, ta
sẽ không bao giờ trưởng thành. Nhiều người mất bình an không phải vì thử thách
quá lớn, mà vì họ cố gồng mình để chạy trốn nó, thay vì đón nhận và biến đổi nó
trong ánh sáng của Chúa.
Đức Giêsu
không đi con đường dễ dàng. Trong Vườn Cây Dầu, Người sợ hãi và bối rối đến mức
đổ mồ hôi máu, nhưng Người đã thưa với Cha: “Xin đừng theo ý con, một xin theo ý Cha”
(Lc 22,42).
Chính trong
giây phút phó thác ấy, bình an sâu nhất được tái lập. Bình an trong thử thách
không phải là không còn đau, nhưng là đau mà không tuyệt vọng.
3. Thử thách
là lò luyện để thanh luyện tâm hồn
Như vàng được
tinh luyện qua lửa, tâm hồn con người được tinh luyện qua nghịch cảnh. Thử
thách phơi bày những gì ẩn sâu trong ta:
- những bám
víu,
- những hy
vọng đặt sai chỗ,
- những nỗi
sợ chưa được chữa lành,
- những tham
vọng làm ta mất tự do.
Chỉ khi đối
diện với giới hạn của mình, ta mới nhận ra sự cần thiết của Chúa.
Thánh Phaolô
khi trải qua đau khổ đã nghe Chúa nói: “Ơn Ta đủ cho con” (2 Cr 12,9).
Câu trả lời
ấy không cất đi đau khổ, nhưng biến đổi cách thánh nhân hiểu đau khổ. Và chính
nhờ đó, Ngài có được bình an mà không gì có thể tước mất.
4. Bình an
đến khi ta tìm được ý nghĩa của thử thách
Nỗi đau không
bao giờ là vô nghĩa. Thiên Chúa không bao giờ để một đau khổ đến mà không mở ra
điều gì tốt cho linh hồn ta.
Có những thử
thách giúp ta biết trân trọng sự sống.
Có những vấp
ngã giúp ta biết thông cảm với người khác.
Có những mất
mát giúp ta biết đâu mới là giá trị thật.
Có những giới
hạn giúp ta biết đâu là sức mạnh của Chúa.
Khi tìm ra ý
nghĩa của thử thách, ta không còn sợ nó.
Bình an bắt
đầu từ đây: khi ta thấy thử thách là con đường dẫn tới sự
trưởng thành thiêng liêng.
5. Đau khổ
được hiệp thông với Chúa Kitô trở nên nguồn bình an
Kitô giáo
không dạy ta chối bỏ đau khổ, nhưng dạy ta hiệp thông với đau khổ của Đức Kitô.
Khi kết hợp
nỗi đau của mình với thập giá Chúa Giêsu, ta không còn chịu đựng một mình. Nỗi
đau ấy trở nên cầu nối giữa ta với Chúa.
Từ thập giá,
Chúa Giêsu đã thiết lập nền hòa bình thật bằng cách chiến thắng sự dữ bằng tình
yêu.
Khi ta hiến
dâng nỗi đau cho Chúa, Người làm cho nó có giá trị cứu độ — trước hết cho chính
chúng ta, rồi cho những người ta cầu nguyện. Và khi đau khổ có ý nghĩa, tâm hồn
ta bình an.
6. Bình an
nảy nở nhờ sự kiên trì và lòng trông cậy
Thử thách làm
ta mệt mỏi, nhưng lòng trông cậy giúp ta đứng vững.
Trong thư
Rôma, thánh Phaolô viết: “Gian nan sinh kiên nhẫn; kiên nhẫn sinh nhân
đức; nhân đức sinh cậy trông” (Rm 5,3-4).
Người biết
trông cậy không nhìn cuộc đời theo những gì đang xảy ra, nhưng theo những gì
Chúa đang âm thầm thực hiện. Có những ơn ta chỉ nhận ra sau khi đi qua thử
thách. Và khi nhìn lại, ta sẽ nói được như thánh vịnh: “Tôi
tin rằng sẽ được thấy sự tốt lành của Đức Chúa” (Tv 27,13).
Bình an trong
thử thách không phải là sự bình an nhất thời, nhưng là sự bình an được
rèn luyện, sâu tận trong tâm hồn.
CHƯƠNG V
NHỮNG KẺ CƯỚP BÌNH AN CỦA TÂM HỒN
Có những mối đe dọa từ bên ngoài khiến con người mất bình an, nhưng phần
lớn những “kẻ cướp bình an” lại nằm bên trong chính chúng ta. Chúng len
lỏi, âm thầm, nhưng có khả năng phá vỡ sự hài hòa nội tâm nếu ta không nhận
diện và đối diện với chúng.
1. Nỗi sợ – kẻ thù số một của bình an
Nỗi sợ có nhiều dạng: sợ thất bại, sợ mất mát, sợ người khác đánh giá, sợ
tương lai, sợ không được yêu thương…
Nỗi sợ làm ta mất tự do, khiến ta thu mình, phòng thủ, hoặc hành động thiếu
khôn ngoan. Người sợ hãi thường phóng đại vấn đề, nhìn mọi sự dưới lăng kính bi
quan và dễ bị điều khiển bởi cảm xúc.
Chúa Giêsu đã nhiều lần nói: “Đừng sợ”. Không phải vì đời không có
điều đáng sợ, nhưng vì ta không đơn độc.
Nỗi sợ tan biến không phải khi sóng gió lặng yên, mà khi Chúa hiện diện
trong con thuyền đời ta (x. Mc 4,35-41).
2. Lo lắng quá mức – một dạng thiếu tín thác
Lo lắng là phản ứng tự nhiên của con người, nhưng khi lo lắng trở thành nỗi
ám ảnh, nó trở thành kẻ cướp bình an.
Chúa Giêsu hỏi: “Ai trong anh em, lo lắng mà kéo dài đời mình thêm được một
gang tay?” (Mt 6,27).
Lo lắng quá mức cho thấy lòng ta chưa trọn vẹn đặt mình trong tay Chúa. Ta
muốn kiểm soát mọi thứ, muốn biết trước kết quả, muốn sắp xếp tương lai theo ý
mình.
Nhưng bình an chỉ đến khi ta biết nói: “Lạy Chúa, con không làm chủ được mọi
sự. Xin dẫn dắt con.”
Lo lắng không làm tương lai tốt hơn, nhưng chắc chắn làm hiện tại nặng nề
hơn.
3. So sánh và ghen tị – những mũi tên phá hoại âm thầm
Khi ta so sánh mình với người khác, ta tự đánh mất bình an của mình.
So sánh sinh ra ganh tị, ganh tị sinh ra oán giận, oán giận dẫn đến mất
vui, mất hạnh phúc, và cuối cùng là mất bình an.
Mỗi người có một hành trình, một ơn gọi và một sứ mạng riêng. Hội Thánh
dạy: “Con người chỉ tìm thấy bình an khi sống đúng sự thật của mình”.
Nếu ta cứ nhìn vào người khác, ta sẽ không thấy giá trị mà Chúa ban riêng
cho mình. Bình an đến khi ta biết hạnh phúc với những gì mình có và biết tạ ơn
vì ơn Chúa trên người khác.
4. Cảm giác tội lỗi chưa được chữa lành
Có những người mang trong mình mặc cảm lỗi lầm của quá khứ: một vết thương
gia đình, một thất bại cá nhân, một sai phạm trong đời sống đức tin.
Họ không tha thứ cho chính mình. Và chính sự không tha thứ ấy giết chết
bình an.
Bí tích Hòa Giải là liều thuốc chữa lành mạnh mẽ nhất.
Khi Chúa nói: “Ta tha tội cho con”, nghĩa là:
- quá khứ được gỡ bỏ,
- tội lỗi bị xóa sạch,
- và con người được tái sinh.
Không gì cướp bình an nhanh hơn việc giữ lại những tội lỗi mà Chúa đã tha
từ lâu.
5. Sự giận dữ và thiếu bao dung
Cơn giận làm tim ta co lại, ánh mắt ta mờ đi, lời nói ta nặng nề và hành
động ta thiếu khôn ngoan.
Giận dữ không giải quyết được vấn đề, nhưng chắc chắn làm tổn thương chính
ta và những người xung quanh.
Thánh Phaolô dạy: “Anh em đừng để mặt trời lặn mà cơn giận vẫn còn”
(Ep 4,26).
Vì một cơn giận được ấp ủ lâu ngày sẽ biến thành cay đắng, rồi thành hận thù.
Và một khi hận thù xuất hiện, bình an không còn chỗ trú.
Bao dung không phải là đồng ý với điều sai, nhưng là chọn sự hiền hòa để
giữ gìn tâm hồn. Bao dung là cho người khác một cơ hội, và cũng là cho chính
mình được giải thoát.
6. Sống trong giả dối – mảnh đất của bất an
Sự giả dối làm ta sống hai mặt, nói một đằng làm một nẻo. Và tâm hồn như
vậy không bao giờ bình an.
Lương tâm luôn nhắc nhở, dù ta cố chối bỏ. Tội lỗi giấu kín là gánh nặng
không thể cất đi nếu không được đặt dưới ánh sáng của sự thật.
Chúa Giêsu nói: “Sự thật sẽ giải phóng anh em” (Ga 8,32). Và khi tâm
hồn được giải phóng, bình an trào dâng.
7. Tự ái và cái tôi quá lớn
Một cái tôi quá lớn khiến ta:
- dễ tự ái,
- dễ bị tổn thương,
- dễ buồn phiền vì những chuyện nhỏ,
- dễ mất bình an vì một lời góp ý.
Thánh Têrêsa Avila nói: “Người càng khiêm tốn, càng dễ bình an.”
Khiêm tốn không làm ta nhỏ đi, nhưng giúp ta tự do trước lời khen chê và
giữ được sự quân bình nơi nội tâm.
Kết luận chương
Những “kẻ cướp bình an” không ở đâu xa. Chúng nằm ngay trong trái tim ta.
Nhận diện chúng là bước đầu để chiến đấu với chúng. Và mỗi khi ta thắng
được một “kẻ cướp bình an”, ta đến gần hơn với bình an mà Chúa Giêsu hứa ban: “Thầy
ban cho anh em bình an của Thầy, không theo kiểu thế gian” (Ga 14,27).
CHƯƠNG VI
CON ĐƯỜNG CHỮA LÀNH VÀ TÁI LẬP BÌNH AN
Bình an không tự nhiên mà có. Sau những biến cố, những thử thách hay những
“kẻ cướp bình an”, tâm hồn cần được tái tạo, hàn gắn, và làm mới. Con đường
chữa lành không phải là một kinh nghiệm chóng vánh, nhưng là một hành trình
thiêng liêng, trong đó Thiên Chúa chạm đến những nơi sâu kín nhất của con
người.
1. Nhìn lại chính mình với ánh sáng của Chúa
Không ai có thể chữa lành khi chưa dám đối diện với sự thật về chính mình.
Nhìn lại bản thân theo ánh sáng của Chúa không phải là tự trách hay tự hạ
thấp mình, nhưng là nhìn mọi sự bằng cái nhìn đầy yêu thương của Người.
Thánh Vịnh 139 nhắc ta: “Lạy Chúa, xin dò xét để biết con; xin thử con
cho biết những điều bận tâm vướng víu.”
Ánh sáng của Chúa không làm ta xấu hổ, nhưng chiếu rọi để ta bước ra khỏi
những vùng tối của tâm hồn, nơi ta cất giấu vết thương, nỗi sợ và những điều
chưa được hòa giải.
Chỉ trong ánh sáng ấy, ta mới thấy mình thật sự cần được chữa lành.
2. Chữa lành qua Lời Chúa
Lời Chúa không chỉ là giáo huấn, nhưng là thao dược thiêng liêng.
Đức Giêsu nói:
“Lời Ta là sự sống”.
Lời Chúa có sức:
- soi sáng những chỗ ta mù mờ,
- trấn an những chỗ ta hoang mang,
- khích lệ những chỗ ta mệt mỏi,
- sửa dạy những chỗ ta đi lạc.
Khi để Lời Chúa thấm vào tâm hồn, ta sẽ kinh nghiệm một sự bình an kỳ diệu,
không phải vì vấn đề biến mất, nhưng vì tâm hồn được định hướng và nâng đỡ.
Nhiều người chỉ tìm bình an qua cảm xúc nhất thời, nhưng bình an bền vững
chỉ đến từ Lời Chúa được nuôi dưỡng mỗi ngày.
3. Chữa lành qua các bí tích
Các bí tích là những mạch nước sống để chữa lành tâm hồn.
Bí tích Hòa Giải
Đây là suối nguồn bình an lớn nhất. Không gì giải phóng con người nhanh hơn
việc được tha thứ. Một lời xá giải có thể làm nhẹ đi gánh nặng mà ta mang suốt
nhiều năm.
Khi linh mục đặt tay tha tội, chính Chúa Giêsu đụng chạm đến vết thương nội
tâm và nói: “Bình an cho con, tội con đã được tha.”
Bí tích Thánh Thể
Mỗi lần rước lễ, ta đón lấy Đấng là Hoàng Tử Bình An. Người thanh tẩy những
lo âu, sợ hãi, bối rối của ta bằng sự hiện diện hiền lành và khiêm nhường của
Người.
Thánh Thể là trường học kiên nhẫn, hiền hòa và bình an. Ai ở lại với Thánh
Thể lâu ngày sẽ trở nên giống Chúa: hiền từ, bình tĩnh, và tràn đầy tình yêu.
4. Chữa lành qua cầu nguyện thinh lặng
Cầu nguyện không chỉ là đọc kinh, nhưng là ở lại với Chúa.
Chúa chữa lành chúng ta không bằng lời nhiều, nhưng bằng sự hiện diện của
Người.
Trong thinh lặng, ta để Chúa chạm vào những nơi ta không thể tự chữa lành.
Nhiều người nói: “Con không cảm thấy gì khi cầu nguyện.”
Nhưng sự chữa lành không chỉ nằm ở cảm xúc; nó nằm ở chính việc ta dám ngồi
lại trước mặt Chúa, buông bỏ mọi ồn ào để Người hành động.
Chúa Giêsu thường mời các môn đệ: “Hãy lui vào nơi thanh vắng mà nghỉ
ngơi.”
Đó không chỉ là nghỉ thân xác, nhưng là để tâm hồn được Chúa tái tạo.
5. Chữa lành qua tha thứ
Không có gì làm tâm hồn tổn thương bằng hận thù, và cũng không gì chữa lành
mạnh mẽ bằng tha thứ.
Tha thứ không phải là chối bỏ sự thật, càng không phải nói rằng người khác
đúng.
Tha thứ là:
- cắt đứt dây xích đang cột ta vào quá khứ,
- trả tự do cho người khác,
- và trả tự do cho chính mình.
Tha thứ là một hành động của ân sủng, không thể làm được nếu không nhờ sức
mạnh của Chúa Thánh Thần.
Thánh Gioan Phaolô II từng nói: “Không có tha thứ, không có bình an.”
6. Chữa lành qua việc hòa giải với chính mình
Một trong những rối buộc lớn nhất của con người là không chấp nhận giới hạn
của mình: không chấp nhận mình yếu đuối, không chấp nhận mình sai lầm, không
chấp nhận một phần quá khứ của mình.
Chữa lành là biết nói:
“Con yếu đuối, nhưng Chúa yêu con.”
“Con sai, nhưng Chúa không loại bỏ con.”
“Con không hoàn hảo, nhưng Chúa có thể làm đẹp từ những thiếu sót của con.”
Hòa giải với chính mình là nền tảng để hòa giải với tha nhân và sống bình
an.
7. Sống chậm, sống đơn giản – thuốc bổ của bình an
Cuộc sống càng vội, tâm hồn càng dễ tổn thương.
Sống đơn giản không phải là sống nghèo hơn, nhưng là:
- bớt nhu cầu,
- bớt kỳ vọng,
- bớt chạy theo tiêu chuẩn của người khác,
- bớt bám víu vào điều không cần thiết.
Khi tâm hồn được đơn giản hóa, sự bình an sẽ tự nhiên phát sinh. Đức Giáo
Hoàng Phanxicô nhắc nhở: “Sống đơn giản để lòng bình an.”
Kết luận chương
Chữa lành tâm hồn là hành trình của ân sủng và kiên trì.
Chúa không chữa lành trong sự vội vã, nhưng trong sự trung thành của ta với
Người từng ngày.
Con đường chữa lành mở ra một điều quý giá: bình an mà ta đánh mất trước
đây nay được tái lập, sâu hơn và trưởng thành hơn.
CHƯƠNG VII
SỐNG BÌNH AN TRONG ĐỜI THƯỜNG
Bình an không chỉ là một cảm xúc thiêng liêng trong giờ cầu nguyện hay một
khoảnh khắc an ủi trong thánh đường. Bình an phải trở thành lối sống.
Chính trong những giờ phút rất bình thường-làm việc, ăn uống, gặp gỡ, đối diện
với những giới hạn của mình và của người khác-bình an mới thực sự được kiểm
chứng.
1. Bình an đến từ một tâm hồn biết tạ ơn
Tạ ơn là nghệ thuật nhìn thế giới bằng ánh mắt của Chúa. Người biết tạ ơn:
- Không phàn nàn quá mức,
- Không dễ dàng thất vọng,
- Không chỉ nhìn thấy điều thiếu hụt,
- Nhưng thấy những hồng ân lớn nhỏ đang hiện diện.
Bình an xuất hiện khi ta nhận ra rằng mình không tự làm ra tất cả,
nhưng đang sống trong vòng tay quan phòng của Thiên Chúa.
“Lòng biết ơn làm cho bức tường thành lo lắng sụp đổ, và mở ra con đường
bình an.”
2. Bình an trong lời nói và cách cư xử
Nhiều bất an trong đời thường không đến từ những biến cố lớn, nhưng đến từ những
lời nói thiếu kiềm chế, những phản ứng vội vàng, những hiểu lầm không được giải
tỏa.
Muốn sống bình an, ta cần:
- nói ít lại,
- nghe nhiều hơn,
- chọn sự hiền hòa thay vì tranh thắng,
- để một lời nói đi qua con tim trước khi đi ra khỏi miệng.
Thánh Giacôbê khuyên: “Hãy mau nghe, chậm nói và chậm giận” (Gc
1,19).
Đây là công thức đơn giản nhưng mạnh mẽ để giữ bình an trong mọi tương
quan.
3. Bình an trong gia đình – cái nôi đầu tiên của sự sống
Gia đình là nơi bình an được vun trồng hoặc bị tổn thương trước tiên.
Một gia đình có bình an không phải là gia đình không bao giờ tranh cãi,
nhưng là gia đình biết:
- nhường nhịn,
- đối thoại,
- lắng nghe nhau,
- tha thứ cho nhau,
- và cầu nguyện chung với nhau.
Cầu nguyện trong gia đình tạo nên bầu khí thiêng liêng giúp chữa lành mọi
căng thẳng.
Nhiều gia đình mất bình an chỉ vì mỗi người chạy theo thế giới riêng trên
điện thoại, mà không còn chia sẻ một bữa ăn trọn vẹn, một câu chuyện nhỏ, hay
một lời cầu nguyện ngắn trước khi ngủ.
Bình an trong gia đình bắt đầu từ việc ưu tiên dành thời gian cho nhau.
4. Bình an nơi môi trường làm việc
Công việc là nơi dễ phát sinh căng thẳng: áp lực, thành tích, đánh giá, so
sánh, bất đồng.
Muốn giữ bình an, ta không thể để công việc định nghĩa bản thân.
Ta làm việc để phục vụ và để sống ơn gọi của mình, chứ không để tìm giá trị
qua lời khen hay thành công.
Người sống bình an trong công việc:
- biết làm việc cách trách nhiệm,
- nhưng không quá cầu toàn;
- biết cố gắng hết mình,
- nhưng không quên rằng kết quả cuối cùng thuộc về Chúa.
Thánh Phaolô dạy: “Dù làm việc gì, hãy làm vì Chúa” (Cl 3,23).
Khi làm việc trong tâm tình ấy, ta nhẹ nhàng hơn, không còn bị chi phối bởi
dư luận hay áp lực vô hình.
5. Bình an khi đối diện với những giới hạn của người khác
Người ta thường mất bình an chỉ vì một câu nói cộc lốc của ai đó, một thái
độ thiếu tế nhị, hay một hành động không như mong đợi. Nhưng ai cũng có ngày
mệt mỏi, ai cũng có vết thương riêng, ai cũng có giới hạn.
Học cách kiên nhẫn với người khác là một hành vi yêu thương.
Theo Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, “kiên nhẫn chịu đựng những khuyết điểm
của nhau” là một trong những hy sinh đẹp lòng Chúa nhất.
Khi ta nhìn người khác bằng cái nhìn bao dung, bình an sẽ trở về với ta
trước tiên.
6. Bình an khi biết nói “đủ” và biết dừng lại
Có những người mất bình an vì không biết dừng lại:
- làm việc quá sức,
- ôm quá nhiều trách nhiệm,
- cố gắng làm hài lòng mọi người,
- chạy theo những kế hoạch vượt quá khả năng.
Bình an cần sự quân bình.
Chúa tạo dựng ngày Sabát để con người nghỉ ngơi và phục hồi.
Một người không có giờ nghỉ, không có thời gian thinh lặng, không có không
gian cho cầu nguyện, sẽ dễ đánh mất bình an, dù có thành công đến đâu.
Biết nói “đủ” là biết trung thành với giới hạn Chúa ban.
7. Bình an trong việc để Chúa dẫn dắt những điều mình không thể điều khiển
Trong đời thường, có quá nhiều điều vượt ngoài tầm tay:
- thời tiết,
- sức khỏe,
- tính khí người khác,
- những thay đổi bất ngờ,
- những biến cố không lường trước.
Người sống bình an là người biết phó thác. Phó thác không phải là buông
xuôi, nhưng là trao vào tay Chúa phần mình không thể làm, sau khi đã làm
hết phần mình có thể làm.
Một lời nguyện đơn sơ của Thánh Phanxicô Salêsiô có thể trở thành kim chỉ
nam:
“Con đã làm những gì có thể. Phần còn lại, xin để Chúa lo.”
Kết luận chương
Sống bình an trong đời thường không phải là thay đổi hoàn cảnh, nhưng là
thay đổi cách ta bước đi trong hoàn cảnh ấy.
Khi tâm hồn có Chúa, mọi sự đều trở nên nhẹ nhàng.
Bình an không phải là phần thưởng ở cuối đường, nhưng là bạn đồng hành của
ta trong từng bước nhỏ mỗi ngày.
CHƯƠNG VIII
BÌNH AN TRONG THỬ THÁCH: KHI ĐỨC TIN BỊ GIÃN NỨT
“Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó.
Nhưng can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” (Ga 16,33)
Đời sống Kitô hữu không miễn trừ sóng gió. Có những lúc bình an không còn
là một cảm xúc êm đềm, cũng không phải là một hoàn cảnh thuận lợi, nhưng trở
thành một cuộc chiến nội tâm đòi hỏi sự kiên vững của đức tin. Thử thách
có thể làm ta mất bình tĩnh, mất định hướng, thậm chí mất cả cảm giác về sự
hiện diện của Chúa. Nhưng chính trong những khoảnh khắc ấy, bình an của Đức
Kitô tỏ lộ nét đẹp tinh ròng nhất của nó: bình an không đến từ việc mọi sự
đều ổn, nhưng bình an đến từ Đấng đang ở cùng ta.
1. Khi đời sống bị thử thách
Ai cũng có những khoảng đời mà bóng tối dường như dày đặc. Một chẩn đoán
bệnh nặng. Một người thân ra đi. Một mối quan hệ gãy đổ. Một hiểu lầm. Một biến
cố trong cộng đoàn, trong gia đình, nơi sứ vụ, khiến tâm hồn ta như rơi vào sự
bấn loạn. Những lúc như vậy, lời cầu nguyện đôi khi cũng khô khan; việc đạo đức
cũng không giải thoát ta khỏi cảm giác nặng nề.
Đó là điều mà tác giả Thánh Vịnh đã trải qua: “Linh hồn tôi xao xuyến, lòng tôi bồi hồi…” (Tv 55,5)
Ngay cả Chúa Giêsu, trong Vườn Cây Dầu, cũng không che giấu sự “buồn đến chết được”. Đức tin không biến
chúng ta thành những con người vô cảm; trái lại, đức tin giúp ta can đảm đối
diện với những sự thật đau đớn.
2. Bình an không phải là tránh né đau khổ
Nhiều người lầm tưởng bình an có nghĩa là không có thử thách. Nhưng bình an
Đức Kitô hứa ban hoàn toàn khác với bình an đời này (x. Ga 14,27). Bình an
trong Chúa không phải là sự trốn chạy đau khổ, mà là sự vững vàng giữa
đau khổ.
Giáo Hội dạy rằng: “Thập giá là nơi tỏ lộ trọn vẹn vinh quang tình yêu
Thiên Chúa.” (GLHTCG 617)
Chính nơi thử thách, ta khám phá ra:
- sức mạnh của cầu nguyện
- giá trị của kiên nhẫn
- tình thương âm thầm của Chúa
- sự nâng đỡ của cộng đoàn
Bình an không làm biến mất đau khổ; nhưng giúp ta không bị nhấn chìm bởi
đau khổ.
3. Ba cấp độ thử thách đức tin
Thử thách đức tin đến với mỗi người khác nhau, nhưng thường mang ba dạng:
(1) Thử thách từ hoàn cảnh bên ngoài
Những biến cố ngoài tầm kiểm soát: bệnh tật, tai nạn, hiểu lầm, mất mát…
Những điều “từ trời rơi xuống” ấy khiến ta bàng hoàng. Nhưng chính khi con
người cảm thấy bất lực nhất, Chúa lại đến gần nhất.
(2) Thử thách trong các mối quan hệ
Một lời nói vô tình gây tổn thương.
Một sự nghi kỵ làm rạn nứt tình thân.
Một sự đổ vỡ gây hoang mang đức tin.
Đôi khi, vết thương vì người thân quen gây nên lại sâu hơn bất kỳ biến cố
nào.
(3) Thử thách thiêng liêng – khi Chúa dường như im lặng
Đây là thử thách nặng nhất:
Cầu nguyện mà như không được lắng nghe.
Sống tốt mà vẫn gặp bất an.
Giữ đạo mà lòng vẫn khô khan.
Các thánh gọi đây là “đêm tối của đức tin”. Nhưng cũng chính trong sự thinh
lặng ấy, Thiên Chúa thanh luyện ta khỏi những chỗ dựa hời hợt, để ta chỉ còn
biết cậy dựa vào Ngài.
4. Bài học từ các chứng nhân
Lịch sử Giáo Hội tràn ngập những chứng nhân đã tìm được bình an ngay trong
thử thách.
Đức Maria – người Mẹ của bình an trong gian lao
Từ lời “Xin Vâng” cho đến chân thập giá, Mẹ trải qua vô số nỗi đau. Nhưng
Mẹ bình an vì Mẹ đặt đời mình trong thánh ý Thiên Chúa.
Các tông đồ – những con người yếu đuối được bình an biến đổi
Họ từng sợ hãi, từng trốn chạy, từng hoang mang. Nhưng sau lễ Ngũ Tuần, họ
không còn sợ gió bão hay tù ngục. Bình an của Thánh Thần đã làm họ kiên vững
giữa bách hại.
Các thánh tử đạo Việt Nam
Trong ngục tối, đau đớn, họ vẫn hát thánh ca. Bình an của họ không phải là
sự an toàn, nhưng là sự chắc chắn về tình yêu Thiên Chúa mạnh hơn cái chết.
5. Bình an nảy mầm từ đâu?
Khi thử thách đè nặng, bình an không đến từ việc giải quyết mọi vấn đề,
nhưng từ:
- Lời Chúa được ghi khắc trong tim
- cầu nguyện đều đặn, nhất là khi cảm xúc không ủng hộ
- trước Thánh Thể, nơi ta được chữa lành
- bí tích Hòa Giải, nơi bình an được phục hồi
- một người bạn thiêng liêng, một người đồng hành giúp dễ bước qua tối tăm
Bình an không rơi xuống như phép lạ; bình an được nuôi dưỡng mỗi ngày.
6. Lời mời gọi
Trong mọi thử thách, Chúa vẫn nói với chúng ta: “Đừng sợ. Chính Thầy đây.” (Mt 14,27) Ngài không hứa rằng ta sẽ
không gặp sóng gió, nhưng Ngài hứa ở với ta trong mọi thử thách, và điều
đó đủ để ta bình an.
7. Lời cầu nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Giữa những thử thách của đời sống, xin ban cho con nhận ra sự hiện diện của
Ngài.
Khi lòng con xao động, xin cho con biết trở về với lời hứa của Chúa: “Thầy
ban cho anh em bình an của Thầy.”
Xin cho con đứng vững giữa gian nan, và trở nên khí cụ bình an của Chúa
cho những ai đang đau khổ hơn con. Amen.
CHƯƠNG IX
BÌNH AN TRONG ĐỜI SỐNG MỤC VỤ: TRÁI TIM HIỀN LÀNH CỦA VỊ MỤC TỬ
“Hãy học cùng Thầy, vì Thầy hiền lành và khiêm
nhường trong lòng,
và tâm hồn anh em sẽ được bình an.” (Mt 11,29)
Đời sống mục vụ, dù ở bậc linh mục, tu sĩ hay giáo dân dấn thân, luôn ẩn
chứa một nghịch lý: ta đi tìm và trao ban bình an cho người khác, nhưng chính
mình lại không ít lần đối diện với căng thẳng, áp lực, hiểu lầm, những quyết
định khó khăn, và đôi khi là sự cô đơn. Bởi đó, để trở thành khí cụ bình an, vị
mục tử trước hết phải là người biết đón nhận bình an từ Chúa, học sống
với một trái tim hiền lành, mềm mại và khiêm tốn giữa thực tế đầy thử thách của
sứ vụ.
1. Sứ vụ là niềm vui, nhưng cũng là thập giá
Mục vụ là gặp gỡ con người. Mà gặp gỡ con người thì luôn có vui – buồn –
phức tạp – bất ngờ. Những ngày tháng lên đường, thăm viếng, lắng nghe, đồng
hành, dạy dỗ, an ủi, sửa dạy… vừa là nguồn vui, vừa là nơi phơi bày sự mỏng
giòn của chính mình.
Có những ngày, ta trở về với cảm giác:
- đã cố hết sức nhưng vẫn bị hiểu sai,
- đã hy sinh nhưng vẫn bị phê bình,
- đã yêu thương nhưng vẫn không làm mọi người hài lòng,
- đã kiên nhẫn nhưng vẫn cảm thấy mình bất lực.
Mỗi mục tử đều trải qua những khoảnh khắc như Ngôn sứ Giêrêmia: “Lạy Chúa, Ngài đã quyến rũ con…” (Gr
20,7)
Sứ vụ là ơn gọi đẹp nhất, nhưng cũng là ơn gọi đòi hỏi ta trao nộp chính
mình mỗi ngày.
2. Bình an trong mục vụ không đến từ thành công
Nhiều khi chúng ta dễ đánh đồng bình an với “kết quả”: đông người tham dự,
phong trào mạnh, sinh hoạt nhộn nhịp, giáo dân vui, công việc trôi chảy. Nhưng
Đức Kitô không nói: “Thầy để lại cho anh em thành công”, mà là: “Thầy để lại bình an cho anh em.” (Ga
14,27)
Bình an của người làm mục vụ đến từ việc:
- biết mình đang làm “công việc của Chúa”, chứ không phải việc của mình,
- trung tín hơn là thành công,
- trao phó kết quả trong tay Ngài,
- không để lời khen hay tiếng chê quyết định tâm trạng.
Mục tử sống bình an không phải là người không bị rung động trước khen –
chê, nhưng là người biết đặt tất cả dưới chân Thầy Giêsu.
3. Năm “cám dỗ” cướp mất bình an của người làm mục vụ
(1) Cám dỗ của sự quá tải
Làm quá nhiều — cầu nguyện quá ít.
Phục vụ quá rộng — chăm sóc nội tâm quá ít.
Đó là con đường chắc chắn dẫn đến kiệt sức.
(2) Cám dỗ muốn làm đẹp lòng tất cả mọi người
Không ai có thể đáp ứng mong đợi của mọi người.
Muốn làm hài lòng tất cả là con đường dẫn đến mất bình an.
(3) Cám dỗ kiểm soát
Muốn mọi sự theo ý mình, chạy theo sự hoàn hảo tuyệt đối, không biết giao
phó.
Một trái tim cứng sẽ không thể có bình an.
(4) Cám dỗ so sánh
Nhìn sứ vụ của người khác để đánh giá bản thân.
Đố kị, tự ti hoặc kiêu ngạo đều là kẻ cướp bình an.
(5) Cám dỗ làm việc “không có Chúa”
Thước đo của sứ vụ không phải là bận rộn, mà là ở lại trong Chúa (x.
Ga 15).
4. Bình an đến từ trái tim hiền lành và khiêm nhường
Chúa Giêsu nói rất rõ: Ai muốn tìm bình an thật thì phải học nơi Ngài hiền
lành – khiêm nhường.
- Hiền lành là biết dùng lời nhẹ nhàng, ánh mắt cảm thông, thái độ
bao dung.
- Khiêm nhường là biết mình không phải trung tâm của cộng đoàn,
cũng không phải nguồn mạch của sứ vụ, mà chỉ là “đầy tớ vô dụng” (x. Lc 17,10).
Trái tim hiền lành không phải là yếu đuối, mà là sức mạnh biết chọn yêu
thương thay vì phản ứng.
5. Người mục tử bình an là người mục tử biết lắng nghe
Trong một thế giới ồn ào và vội vã, người mục tử bình an là người:
- biết lắng nghe tiếng Chúa trong cầu nguyện,
- lắng nghe nỗi lòng giáo dân mà không phán xét,
- lắng nghe anh em trong cộng đoàn mà không vội phản ứng,
- lắng nghe chính con tim mình để biết khi nào cần nghỉ ngơi, khi nào cần
xin trợ giúp.
Lắng nghe là một nghệ thuật làm mục vụ của bình an, vì lắng nghe làm tan đi
hiểu lầm, xoa dịu vết thương, và mở ra sự cảm thông.
6. Ba cột trụ giúp người mục tử giữ bình an
(1) Cầu nguyện đều đặn
Không có cầu nguyện, mục vụ dễ trở thành lao động thuần túy.
Không có cầu nguyện, ta dần tìm kiếm thành công hơn là ý Chúa.
(2) Sống tình huynh đệ
Không ai có thể mang sứ vụ một mình. Sự nâng đỡ của anh em linh mục, tu sĩ,
giáo dân là ơn Chúa ban.
(3) Chấp nhận “giới hạn” của bản thân
Không ai có thể giải quyết mọi việc. Không ai được gọi để “cứu” giáo xứ,
giáo họ, hay giáo phận.
Chỉ Chúa mới là Đấng cứu độ.
Mục tử bình an là người biết nói: “Con đã làm phần của con. Phần còn lại,
xin để Chúa lo.”
7. Bình an giúp người mục tử trở thành dấu chỉ
Một vị mục tử bình an có thể:
- chữa lành cộng đoàn bị tổn thương,
- hóa giải những căng thẳng âm ỉ,
- truyền cảm hứng sống Tin Mừng,
- làm cho mọi người cảm thấy được đón nhận,
- trở thành điểm tựa thiêng liêng cho giáo dân.
Không có lời giảng nào mạnh bằng sự bình an tỏa ra từ đời sống của mục
tử.
8. Lời cầu nguyện
Lạy Chúa Giêsu, Mục Tử Nhân Lành,
xin dạy con hiền lành và khiêm nhường như Chúa.
Giữa những bộn bề của mục vụ, xin cho con giữ được trái tim nhẹ nhàng,
một tâm hồn biết lắng nghe, một ánh mắt biết cảm thông.
Xin cho con yêu thương mà không thấy nặng nề, phục vụ mà không than trách,
và trao phó mọi kết quả trong tay Chúa.
Xin cho con trở thành khí cụ bình an của Chúa giữa đoàn chiên Ngài. Amen.
CHƯƠNG X
BÌNH AN TRONG GIA ĐÌNH VÀ CỘNG ĐOÀN: NGÔI NHÀ CỦA TÌNH YÊU VÀ SỰ THA THỨ
“Phúc thay ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi
là con Thiên Chúa.” (Mt 5,9)
Gia đình và cộng đoàn là hai “ngôi nhà” mà bình an được nhìn thấy rõ
nhất—hoặc cũng bị tổn thương sâu sắc nhất. Nơi ấy có tình yêu, nhưng cũng có
những va chạm không thể tránh. Có sự nâng đỡ, nhưng cũng không thiếu những hiểu
lầm, xung đột, khác biệt cá tính, khác biệt quan điểm. Và chính tại hai ngôi
nhà này, bình an của Đức Kitô được mời gọi tỏa sáng một cách cụ thể, sống động
và liên tục.
1. Gia đình – trường học đầu tiên của bình an
Bình an không khởi đầu nơi nhà thờ, mà bắt đầu từ mái nhà của mỗi người.
Một gia đình bình an không phải là gia đình không có tranh cãi, nhưng là
gia đình biết:
- lắng nghe nhau,
- tôn trọng khác biệt,
- không dùng lời nói để làm tổn thương nhau,
- biết yêu thương hơn là hơn thua,
- biết xin lỗi và tha thứ.
Thánh Phaolô gửi cho các tín hữu Côlôxê một lời mời gọi thiết thân: “Nguyện cho bình an của Đức Kitô ngự trị
trong lòng anh em.” (Cl 3,15)
Bình an không là điều tự nhiên xảy đến; bình an “ngự trị” khi nó được mời
vào và được bảo vệ bởi tình yêu chân thành.
2. Ba trụ cột của một gia đình bình an
(1) Đối thoại dịu dàng
Không ít gia đình mất bình an chỉ vì thiếu lắng nghe.
Cách nói quan trọng hơn nội dung nói.
Một câu nói mềm có thể chữa lành; một lời cộc cằn có thể hủy hoại.
(2) Tha thứ mỗi ngày
Không ai sống chung mà không làm tổn thương nhau.
Tha thứ không phải là quên, nhưng là quyết định không giữ người kia
trong vòng nợ nần của lỗi lầm.
(3) Cùng nhau cầu nguyện
Gia đình cầu nguyện chung là gia đình giữ được sự bình an.
Cầu nguyện giúp hóa giải căng thẳng, giúp mỗi người nhìn nhau bằng ánh mắt
của Chúa.
3. Khi gia đình gặp thử thách
Có những thời điểm bình an trong gia đình bị thử thách nghiêm trọng:
- kinh tế khó khăn,
- xung đột thế hệ,
- cha mẹ quá bận rộn,
- con cái lạc hướng,
- bệnh tật hoặc đau buồn.
Những lúc ấy, đừng quên lời Chúa hứa: “Ta
sẽ dẫn chúng đi trên những con đường bằng phẳng.” (Gr 31,9)
Gia đình nào biết chạy đến với Chúa trong thử thách sẽ kinh nghiệm một sự
nâng đỡ thầm lặng nhưng thật sự vững bền.
4. Cộng đoàn – nơi bình an được xây bằng sự hiệp nhất
Cộng đoàn Kitô hữu là “ngôi nhà rộng” của gia đình Giáo Hội. Tại đây, bình
an không phải là một cảm xúc, nhưng là một chọn lựa sống hiệp nhất, như
lời Chúa Giêsu cầu nguyện: “Xin cho họ
nên một.” (Ga 17,21)
Một cộng đoàn thiếu bình an thường mang những dấu hiệu:
- nói hành – nói xấu,
- chia bè – chia nhóm,
- thiếu chia sẻ và hợp tác,
- khép kín, nghi kỵ nhau,
- thiếu cầu nguyện chung.
Ngược lại, cộng đoàn bình an luôn có những đặc tính:
- đối thoại huynh đệ,
- tôn trọng sự khác biệt,
- biết phân định trước khi quyết định,
- chia sẻ trách nhiệm,
- vui – buồn có nhau,
- luôn để Chúa Giêsu làm trung tâm.
5. 5 hành động nuôi dưỡng bình an trong cộng đoàn
(1) Dùng lời nói để xây dựng
Một lời tử tế có thể thay đổi bầu khí của cả cộng đoàn.
(2) Biết “giải độc” những hiểu lầm
Vết thương do hiểu lầm thường sâu.
Hãy gặp nhau – nói thật – nói nhẹ – nói với thiện chí.
(3) Tôn trọng vai trò của nhau
Ai cũng có ơn gọi và bổn phận riêng.
Cộng đoàn bình an là nơi mọi người cảm thấy được nhìn nhận.
(4) Không quyết định một mình
Hội ý – lắng nghe – phân định chung là phương thế tránh bất đồng.
(5) Cùng nhau cầu nguyện và phục vụ
Không có linh đạo chung, cộng đoàn dễ trở thành “câu lạc bộ”.
Phục vụ chung giúp xóa mờ cái tôi và nuôi dưỡng tình huynh đệ.
6. Cộng đoàn của bình an là cộng đoàn biết đón nhận và cảm thông
Có người yếu đuối.
Có người khó tính.
Có người mang vết thương.
Có người dễ tự ái.
Có người thiếu tự tin.
Nhưng chính những con người ấy tạo nên cộng đoàn mà Chúa yêu thương.
Cộng đoàn bình an không phải là nơi chỉ toàn những người tốt, nhưng là nơi
mọi người được yêu để trở nên tốt hơn.
7. Một dấu chỉ mạnh mẽ của Tin Mừng
Một gia đình bình an – một cộng đoàn bình an – luôn có sức lan tỏa.
Nơi nào có bình an, nơi đó có:
- niềm vui,
- sự nhẹ nhàng,
- lòng hiếu khách,
- cảm giác an toàn,
- ý thức thuộc về.
Không ai cảm thấy bị loại trừ; ai cũng nhận ra mình có chỗ đứng.
Đó chính là nơi người ta nhận ra khuôn mặt đích thật của Giáo Hội.
8. Lời cầu nguyện
Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã phục sinh và ban bình an cho các môn đệ, xin làm cho gia đình chúng con trở thành mái nhà của tình yêu, nơi bình
an luôn ngự trị.
Xin tuôn đổ Thánh Thần hiệp nhất trên cộng đoàn chúng con, để chúng con biết lắng nghe, tôn trọng, tha thứ và nâng đỡ nhau.
Xin cho mỗi người trong gia đình và cộng đoàn trở thành khí cụ bình an,
để qua chúng con, thế giới nhận ra ánh sáng của Tin Mừng. Amen.
CHƯƠNG XI
BÌNH AN TRONG NHỮNG NĂM THÁNG CUỐI ĐỜI: TRAO PHÓ, AN VUI VÀ HOÀ BÌNH NỘI
TÂM
“Giờ đây, xin để tôi tớ Ngài được an bình ra đi…” (Lc 2,29)
Cuộc đời con người, khi đi đến những năm tháng cuối, thường mang một vẻ đẹp
rất riêng: vẻ đẹp của sự lắng đọng, của kinh nghiệm sống, của sự chín mùi trong
đức tin và tình yêu. Nhưng đó cũng là giai đoạn nhiều thách đố: sức khỏe giảm
sút, nỗi cô đơn, sự phụ thuộc, sự tiếc nuối những gì chưa thực hiện, lo lắng
cho tương lai của con cháu, và trên hết là nỗi sợ: sợ bệnh – sợ mất mát – sợ
ra đi.
Tuy vậy, chính trong giai đoạn này, Tin Mừng mời con người bước vào bình
an sâu nhất — bình an của sự trao phó, của người biết rằng mình đang trở về
với Đấng đã tạo dựng và yêu thương mình từ muôn thuở.
1. Bình an của người biết nhìn lại
Khi nhìn lại cuộc đời, ai cũng thấy:
- có những điều mình đã làm tốt,
- có những điều mình muốn làm lại,
- có những lỗi lầm, thiếu sót,
- có những ân huệ vượt quá lòng mong ước.
Nhưng người bước vào tuổi già với đức tin sẽ cảm nhận sâu xa lời Thánh
Vịnh: “Ngài gìn giữ con từ trong lòng
mẹ.” (Tv 139,13)
Nhìn lại không để tự kết tội, nhưng để tạ ơn và trao phó:
- tạ ơn vì bao ân sủng Chúa đã dẫn dắt,
- trao phó những gì chưa trọn vẹn cho lòng thương xót của Ngài.
Tâm hồn biết nhìn lại với ánh sáng của đức tin là tâm hồn đi vào tuổi già
với bình an.
2. Bình an của người biết chấp nhận sự yếu đuối
Sự suy yếu không phải là hình phạt, nhưng là ngôn ngữ khác của Chúa
nói với ta rằng:
- ta không phải là Đấng nắm giữ cuộc đời,
- ta không còn phải chứng minh điều gì nữa,
- ta được mời gọi trở nên đơn sơ như một đứa trẻ trong tay Cha.
Khi sức lực giảm đi, thì cơ hội để tình yêu lớn lên lại tăng lên.
Khi đôi tay không còn làm nhiều việc, thì trái tim càng dễ mở ra để yêu
thương cách dịu dàng hơn.
Khi trí nhớ suy giảm, thì ký ức về ân sủng lại sáng hơn bao giờ hết.
Tuổi già không phải là bóng tối, mà là buổi chiều của đời người, nơi ánh
sáng trở nên dịu và đẹp hơn.
3. Bình an trong thử thách của bệnh tật và cô đơn
Nhiều người cao tuổi mang nỗi sợ cô đơn. Có khi căn nhà đầy tiếng người
nhưng họ vẫn cảm thấy trống trải. Có khi có đủ tiện nghi nhưng vẫn thiếu cảm
giác được yêu thương và cần đến.
Trong những lúc ấy, lời hứa của Chúa Giêsu trở nên thiết thực: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận
thế.” (Mt 28,20)
Không ai bước vào tuổi già một mình. Ngay cả khi con cái không ở bên, thì
Thiên Chúa vẫn ở rất gần, gần đến mức “đếm
từng sợi tóc trên đầu”.
Còn bệnh tật? Bệnh tật là “thánh giá nhẹ” mà Chúa Giêsu mời chúng ta mang
theo Ngài. Không phải để ta chịu đựng, nhưng để ta biết:
- thanh luyện mình,
- liên kết với Thập Giá Chúa,
- và dâng những đau khổ để cứu giúp linh hồn người khác.
Trong bệnh tật, bình an đến từ ý thức rằng mình đang sống một ơn gọi
cuối cùng—ơn gọi hiến dâng đau khổ làm của lễ âm thầm.
4. Bình an của người biết tha thứ
Những năm tháng cuối đời là thời điểm tốt nhất để:
- tha thứ cho người làm mình tổn thương,
- xin lỗi những ai mình từng làm buồn lòng,
- buông bỏ những vết thương cũ,
- không mang theo những gánh nặng không cần thiết.
Tha thứ mang lại ơn bình an hơn bất cứ lời an ủi nào.
Không ai muốn bước vào cuộc đời vĩnh cửu với trái tim còn nặng trĩu.
5. Bình an khi chuẩn bị cho “giờ của Chúa”
Người Kitô hữu không sợ chết. Hay đúng hơn, dù sợ vì bản năng, nhưng biết
rằng:
- cái chết không phải là dấu chấm hết,
- mà là cửa mở vào sự sống mới,
- là chuyến trở về nhà,
- là cuộc gặp gỡ cuối cùng với Tình Yêu.
Phụng vụ cầu nguyện: “Xin gìn giữ chúng con khỏi chết bất ngờ không kịp
chuẩn bị.”
Chuẩn bị không phải là chuẩn bị cho cái chết, nhưng là chuẩn bị để gặp
Chúa.
Người chuẩn bị cho giờ sau hết với bình an là người:
- sống ngày hôm nay trọn vẹn,
- không cất giấu giận hờn,
- luôn trong trạng thái giao hòa,
- biết nói lời yêu thương khi còn kịp,
- biết dâng hiến cuộc đời như một nghi lễ hoàn tất.
6. Bình an của người sống ơn gọi cuối đời: “ở lại để cầu nguyện”
Người lớn tuổi có một sứ mạng vô giá: sứ mạng cầu nguyện.
Khi không còn chạy ngược chạy xuôi, khi sức lao động không còn nhiều, thì lời
cầu nguyện của tuổi già lại trở thành một suối nguồn bình an cho Giáo Hội
và gia đình. Những lời thì thầm đó, Chúa lắng nghe cách đặc biệt.
Tuổi già không phải là giai đoạn bị đặt sang một bên, mà là mùa chín của
ân sủng, nơi những lời cầu nguyện mang sức nặng của cả một đời trải nghiệm.
7. Lời của Simêon: Lời cầu nguyện của người bình an
Simêon đã già. Ông chờ đợi cả đời. Và khi bế Hài Nhi Giêsu trên tay, ông đã
thốt lên:
“Giờ đây, xin để tôi tớ Ngài được an bình ra đi.” (Lc 2,29)
Đó là lời của người:
- đã gặp Chúa thật sự,
- đã hoàn tất sứ mạng,
- đã để Chúa dẫn dắt trọn cả đời,
- và biết rằng mình đang về nhà Cha.
Đó là đỉnh cao của bình an.
8. Lời cầu nguyện
Lạy Chúa Giêsu, là nguồn bình an của tuổi già và năm tháng cuối đời, xin ban cho chúng con ơn biết nhìn lại với lòng tạ ơn, biết chấp
nhận sự yếu đuối với sự an vui, biết dâng những bệnh tật và cô đơn như
của lễ hiệp thông với Thập Giá.
Xin cho chúng con biết tha thứ, biết buông bỏ, và chuẩn bị ngày gặp Chúa với một trái tim nhẹ nhàng, bình an.
Xin cho những người cao tuổi trở thành ngọn đèn cầu nguyện cho gia đình và
Giáo Hội. Và khi Chúa gọi về, xin cho chúng con được an bình ra đi trong vòng tay
Ngài. Amen.
CHƯƠNG XII
BÌNH AN – HOA TRÁI CỦA TỪ BỎ VÀ PHÓ THÁC
1. Từ bỏ –
con đường nghịch lý của bình an
Trần gian
thường dạy rằng bình an có được khi con người sở hữu nhiều thứ hơn: quyền lực,
tài sản, tiếng nói, ảnh hưởng. Nhưng Tin Mừng lại chỉ cho chúng ta một nghịch
lý: bình an
đến từ sự từ bỏ. Đức Giêsu đã nói: “Ai muốn theo Ta, phải từ bỏ chính mình”
(Mt 16,24).
“Từ bỏ” không
phải là khước từ giá trị bản thân, nhưng là tách mình khỏi những gì trói buộc
linh hồn: cái tôi, tự ái, tham vọng, nhu cầu kiểm soát mọi thứ.
Khi con người
cứ giữ khư khư mọi sự, linh hồn họ nặng nề như chiếc túi đầy đá. Còn khi biết
buông bỏ, linh hồn trở nên nhẹ nhàng để bình an của Chúa có chỗ ngự vào.
Thánh Gioan
Thánh Giá đã nói một câu rất sâu sắc: “Nơi
nào không có gì, nơi đó Thiên Chúa hiện diện.”
Chỉ ai dám từ
bỏ điều không cần thiết, mới cảm nhận được sự hiện diện chữa lành của chính
Thiên Chúa.
2. Từ bỏ
không phải mất mát, nhưng là mở ra
Trong đời
sống thiêng liêng, từ bỏ không phải là đánh mất, nhưng là mở ra:
- Mở ra cho
một tình yêu rộng lớn hơn,
- Mở ra cho
những giá trị vĩnh cửu,
- Mở ra cho sự
tự do nội tâm.
Khi ta bỏ đi
những tính toán chật hẹp, ta mở lòng để Chúa hành động. Khi ta buông bỏ nỗi sợ,
ta mở đường cho ơn can đảm. Khi ta từ bỏ sự oán giận, tâm hồn có chỗ cho sự tha
thứ nảy nở.
Mọi từ bỏ
trong Chúa đều là một bước tiến vào bình an.
3. Phó thác –
trao mình trong vòng tay của Đấng yêu thương
Nếu từ bỏ là
buông xuống những gì làm ta nặng nề, thì phó thác là trao cả
cuộc đời vào tay Chúa.
Phó thác
không phải là thụ động, nhưng là chủ động sống theo niềm xác tín:
“Chúa
biết rõ điều tốt nhất cho tôi hơn chính tôi biết.”
Thánh Phaolô
đã diễn tả niềm tin này bằng một xác quyết rạng ngời: “Nếu
Thiên Chúa bênh đỡ chúng ta, ai còn chống lại được?” (Rm 8,31).
Người phó
thác không sống theo nỗi lo, nhưng theo sự thật Chúa dành cho họ. Họ an nghỉ
trong trái tim Chúa, như trẻ thơ nằm trong vòng tay mẹ. Và đó chính là hình ảnh
bình an đẹp nhất mà Kinh Thánh mô tả: “Linh hồn con bình an như trẻ nhỏ trong lòng
mẹ” (Tv 131,2).
4. Từ bỏ và
phó thác giúp ta sống tự do nội tâm
Sự tự do mà
thế gian nói đến không phải lúc nào cũng giải phóng con người. Có người càng tự
do theo ý mình thì càng bất an, vì tâm hồn họ lệ thuộc vào cảm xúc và tham
vọng.
Còn người
biết từ bỏ và phó thác thì có tự do đích thực:
- Không lệ
thuộc vào lời khen chê,
- Không bị
chi phối bởi nỗi sợ,
- Không để
thất bại làm tê liệt,
- Không để
thành công làm kiêu căng.
Họ sống nhẹ
nhàng, thanh thoát, trong mối tương quan chân thành với Thiên Chúa và với tha
nhân.
5. Những hoa
trái cụ thể của từ bỏ và phó thác
Khi một người
bước đi trong tinh thần từ bỏ – phó thác, bình an sẽ nảy nở như trái chín dưới
ánh mặt trời. Họ sẽ cảm nhận rõ rệt:
• Bình an
trong quyết định
Họ không
hoang mang trước lựa chọn, vì biết Chúa đồng hành.
- Bình an trong đau khổ
Họ không bị
cuốn vào bi quan, vì tin rằng đau khổ có ý nghĩa cứu độ.
- Bình an trong tương quan
Họ trở nên dễ
tha thứ, dễ cảm thông, dễ xây dựng hòa khí.
- Bình an trong sứ vụ
Họ phục vụ mà
không tìm vinh quang, không sợ đánh giá, không nản lòng trước giới hạn.
- Bình an trong nội tâm
Dù gió bão
đời sống có nổi lên, họ vẫn cảm thấy như có “Đấng Im Lặng Thần Linh” cư ngụ trong
lòng, khiến họ đứng vững.
6. Từ bỏ –
phó thác: con đường nên thánh của mọi Kitô hữu
Từ bỏ và phó
thác không phải dành riêng cho các đan sĩ, linh mục hay những người sống đời
thánh hiến. Đó là con đường chung của mọi người muốn sống bình an theo tinh thần
Tin Mừng.
Người giáo
dân giữa đời vẫn có thể sống từ bỏ – phó thác trong những việc rất bình thường:
- Từ bỏ sự
nóng giận để gìn giữ sự hiệp nhất trong gia đình.
- Từ bỏ ý
riêng để phục vụ cộng đoàn.
- Từ bỏ nhu
cầu kiểm soát để tin tưởng vào ý Chúa.
- Phó thác
tương lai, công việc, sức khỏe, con cái cho sự quan phòng của Ngài.
Chính trên
con đường nhỏ bé ấy, bình an trở nên hoa trái của đời sống Kitô hữu, lan tỏa
nơi môi trường họ hiện diện.
LỜI KẾT
BÌNH AN – MÓN QUÀ Ở LẠI TRONG TÂM HỒN
Sau hành
trình của từng trang sách, có lẽ mỗi độc giả đã nhận ra một điều rất đơn giản
nhưng vô cùng quan trọng: bình an không phải là điểm đến, nhưng là một
người bạn đồng hành.
Bình an là
chính Đức Kitô – Đấng Phục Sinh đã nói với các môn đệ trong căn phòng đóng kín:
“Bình
an cho anh em.”
Ngài không
hứa rằng cuộc đời sẽ hết sóng gió, cũng không đảm bảo rằng ta sẽ không còn đớn
đau, vấp ngã hay thất bại. Nhưng Ngài hứa một điều lớn hơn tất cả: Ngài sẽ
ở lại với chúng ta, và chính sự hiện diện ấy đủ để tâm hồn được
bình an.
Cuốn sách này
không nhằm đưa ra những lý thuyết cao siêu, nhưng mong giúp độc giả khám phá
lại một chân lý Tin Mừng căn bản:
Bình an là
quà tặng của Chúa, nhưng cần được đón nhận, vun trồng và trao ban.
Nếu trong
cuộc sống mục vụ, gia đình hay công việc, vẫn có lúc ta cảm thấy mệt mỏi, căng
thẳng, bất ổn… thì đừng ngạc nhiên. Đó chính là lúc ta được mời gọi dừng lại để
trở về với nguồn bình an thật:
- trở về với
Chúa trong cầu nguyện,
- trở về với
sự khiêm tốn,
- trở về với
lòng cậy trông,
- trở về với
tình yêu không phai của Ngài.
Bình an không
đến từ việc không có thử thách, nhưng đến từ việc biết ai đang đi cùng ta trong
thử thách ấy.
Đức Giêsu
luôn đồng hành, ngay cả khi ta không cảm nhận. Ngài vẫn bước bên ta, như vẻ
thinh lặng nhưng đầy quyền năng của Đấng đang ngủ trên thuyền giữa lúc biển
động. Chỉ cần một lời của Ngài, gió bão sẽ lặng.
Ước gì khi
khép lại trang sách cuối cùng này, mỗi người trong chúng ta biết mở thêm một
trang mới trong đời sống của mình:
- trang của
bình an sâu lắng,
- trang của
lòng bao dung,
- trang của
sự tín thác,
- trang của
tình yêu đặt Chúa trên hết.
Xin Đức Kitô – Hoàng Tử Bình An – ở lại trong
từng độc giả, từng gia đình, từng cộng đoàn.
Xin Ngài biến chúng ta thành khí cụ
bình an giữa một thế giới còn nhiều bất ổn.
Và xin món quà bình an mà Ngài để lại không
chỉ lưu lại trong tâm hồn, nhưng còn lan tỏa qua từng ánh mắt, lời nói và hành
vi của chúng ta.
Bình an của Chúa ở cùng anh chị em!
MỤC LỤC
LỜI GIỚI THIỆU
- Bối cảnh xã hội nhiều biến động: chiến tranh, áp lực cuộc sống, sự mất
phương hướng, khủng hoảng đức tin.
- Tại sao người Kitô hữu cần “bình an đích thực”?
- Ý nghĩa lời Đức Giêsu: “Thầy để lại
bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy” (Ga 14,27).
- Tác giả chia sẻ động lực viết sách: mong trao lại cho độc giả một kinh
nghiệm thiêng liêng đã được thử luyện qua đời sống mục vụ.
CHƯƠNG I – BÌNH AN: QUÀ TẶNG TỪ THIÊN CHÚA
1. Nền tảng Kinh Thánh
- Bình an trong Cựu Ước: Shalom – thiện hảo toàn
diện.
- Đức Giêsu là Hoàng Tử Bình An (Is 9,5).
- “Bình an của Thầy không như thế gian ban tặng”
(Ga 14,27).
2. Giáo huấn Giáo hội
- Bình an là một trong các hoa trái của Thánh Thần
(GLHTCG 1832).
- Bình an đến từ việc sống trong ân sủng, hòa giải, và công lý.
3. Suy niệm
- Bình an không phải là vắng bóng thử thách, nhưng là sự hiện diện của Thiên
Chúa.
CHƯƠNG II – BÌNH AN TRONG TÂM HỒN: CON ĐƯỜNG NỘI TÂM HOÁ
1. Ba nguồn gây bất an
- Nỗi sợ hãi – lo âu.
- Tội lỗi – nguy cơ đánh mất tương quan với Chúa.
- Áp lực – kiệt sức – đổ vỡ các tương quan.
2. Những bí quyết thiêng liêng
- Thinh lặng – cầu nguyện – xét mình.
- Đặt Chúa ở trung tâm thay vì thành công hay kỳ vọng.
- Nghệ thuật phó thác theo Thánh nữ Têrêsa Hài Đồng Giêsu.
3. Chiêm nghiệm
- Bình an nội tâm là “đất lành” cho tiếng Chúa vang lên.
CHƯƠNG III – BÌNH AN DO THA THỨ VÀ HOÀ GIẢI
1. Tha thứ theo Tin Mừng
- Dụ ngôn người đầy tớ mắc nợ.
- Tha thứ là điều kiện nhận bình an từ Thiên Chúa.
2. Bí tích Hoà Giải
- Nơi tái lập bình an cho lương tâm.
- Những cản trở khi xưng tội và cách vượt qua.
3. Tha thứ trong đời thực
- Làm hoà với chính mình.
- Với gia đình.
- Với cộng đoàn giáo xứ.
CHƯƠNG IV – BÌNH AN GIỮA GIÔNG BÃO
1. Đức Giêsu trên thuyền bão tố (Mc 4,35-41)
- “Sao anh em sợ hãi? Anh em chưa có lòng tin sao?”
- Bình an không hệ tại hoàn cảnh, mà hệ tại Đức
Tin.
2. Khi đời mục vụ đầy thử thách
- Những đêm dài của người linh mục/tu sĩ/giáo dân.
- Học đứng vững nhờ cầu nguyện và cộng đoàn.
3. Khi đau khổ trở thành hồng ân
- Tư tưởng của Đức Gioan Phaolô II về đau khổ cứu độ (Salvifici Doloris).
CHƯƠNG V – BÌNH AN TRONG CÁC TƯƠNG QUAN
1. Bình an nơi gia đình
- Đối thoại – khiêm tốn – tôn trọng.
- Bí quyết tránh căng thẳng và xung đột.
2. Bình an nơi giáo xứ
- Linh mục, hội đồng mục vụ, các đoàn thể – “hiệp hành để kiến tạo bình an”.
- Văn hoá tôn trọng – lắng nghe – bao dung.
3. Bình an trong phục vụ
- Không biến công việc mục vụ thành áp lực.
- Làm việc như khí cụ của Chúa, không như “ông chủ giáo xứ”.
CHƯƠNG VI – BÌNH AN TRONG LAO ĐỘNG VÀ SỨ VỤ
1. Giáo huấn xã hội Công Giáo
- Lao động là cộng tác với Thiên Chúa sáng tạo.
- Công lý là nền tảng cho hòa bình (Gaudium et
Spes).
2. Sống bình an giữa áp lực công việc
- Quản lý thời gian.
- Làm chủ cảm xúc.
- Giữ thế quân bình giữa cầu nguyện – mục vụ – nghỉ ngơi.
3. Trở nên khí cụ bình an nơi mình phục vụ
- “Ở đâu có thù hận, xin cho con gieo tình thương…” (Thánh Phanxicô).
CHƯƠNG VII – BÌNH AN ĐƯỢC NUÔI DƯỠNG TRONG PHỤNG VỤ VÀ BÍ TÍCH
1. Thánh Thể – suối nguồn bình an
- “Bình an của Chúa ở cùng anh chị em”.
- Rước lễ là đón lấy Đấng là Bình An.
2. Cầu nguyện Phụng vụ
- Giờ kinh – Lời Chúa – Thánh ca: những dòng suối bình an.
3. Đức Maria – Nữ Vương Bình An
- Gương đức tin – sự thinh lặng – lòng cậy trông của Mẹ.
CHƯƠNG VIII – NHỮNG NGƯỜI GIEO BÌNH AN CHO ĐỜI TÔI
(Có thể cá vị hoá theo hành trình ơn gọi của cha)
- Gia đình, thầy cô, ân nhân, các cha sở, giáo dân nghèo khó…
- Những kinh nghiệm rất thật: nâng đỡ, bao dung, dạy ta biết hiền lành và
quảng đại hơn.
- “Bình an được trao đi không phải bởi những người hoàn hảo, nhưng bởi
những người yêu thương.”
CHƯƠNG IX – ĐỂ LẠI BÌNH AN: ƠN GỌI CỦA NGƯỜI LINH MỤC
1. Bình an như di sản mục vụ
- Không phải để lại công trình, nhưng để lại tâm
tình và tinh thần.
- Bài học từ đời sống Đức Cha, các bậc tiền nhân.
2. Làm linh mục thời hôm nay
- Đối diện với áp lực, sự hiểu lầm, thiếu thốn cộng tác viên.
- Giữ lửa lòng mến và sự hiền hoà của người mục tử.
3. Sứ mạng kiến tạo hoà bình
- Thủ lãnh tinh thần của cộng đoàn.
- Người hoà giải.
- Người nâng đỡ những tâm hồn tổn thương.
CHƯƠNG X – HÀNH TRÌNH HƯỚNG VỀ BÌNH AN VĨNH CỬU
1. Bình an sau cùng trong Nước Trời
- “Ta sẽ lau sạch nước mắt họ…” (Kh 21,4).
- Khát vọng về quê hương vĩnh cửu.
2. Sống hy vọng
- Bình an cắm rễ trong niềm hy vọng cánh chung.
- Năm Thánh 2025 – Năm Thánh Hy Vọng.
3. Để lại bình an cho thế hệ mai sau
- Lời nhắn gửi cho người trẻ, các gia đình, và cộng đoàn.
- Bình an như di sản thiêng liêng trường tồn.
LỜI KẾT – BÌNH AN TRONG TAY CHÚA
- Tác giả nhìn lại hành trình đời mình.
- Lời tạ ơn – phó thác.
- Lời cầu xin cho những ai đọc sách này tìm thấy bình an đích thực trong Chúa Giêsu.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét