Thứ Bảy, 26 tháng 4, 2025

 CHÚA NHẬT II PHỤC SINH – NĂM C

LÒNG THƯƠNG XÓT CHÚA VÀ NIỀM TIN PHỤC SINH

Hôm nay, Chúa Nhật II Phục Sinh, chúng ta cùng nhau mừng kính Lòng Thương Xót vô biên của Thiên Chúa.

Phụng vụ hôm nay mời gọi chúng ta chiêm ngắm tình yêu thương xót của Chúa Giêsu Phục Sinh, Đấng ban bình an, chữa lành và củng cố đức tin cho các môn đệ, đặc biệt là Tôma, và cho mỗi người chúng ta.

1. Chúa Phục Sinh ban bình an và lòng thương xót

Tin Mừng cho biết, tâm trạng các môn đệ đang sợ hãi, quy tụ lại một nơi và đóng chặt cửa lại sau cái chết của Thầy Giêsu. Nhưng Chúa Phục Sinh đã hiện đến, mang theo lời chào: “Bình an cho anh em!” Lời chào này không chỉ là lời an ủi, mà còn là quà tặng của lòng thương xót. Chúa Giêsu không trách móc các môn đệ vì sự yếu đuối hay bỏ rơi Ngài, nhưng Ngài ban bình an và niềm vui.

Hơn nữa, Ngài cho các môn đệ thấy dấu đinh và cạnh sườn, những dấu tích của tình yêu hy sinh trên thập giá. Qua đó, Chúa Giêsu nhắc nhở rằng lòng thương xót của Ngài được thể hiện rõ ràng nhất trong sự đau khổ và cái chết vì chúng ta.

Ngài cũng trao ban Thánh Thần và sứ vụ tha thứ: “Anh em tha tội cho ai, thì người ấy được tha.” Đây là nền tảng của Bí tích Hòa giải, nơi chúng ta cảm nhận lòng thương xót của Chúa.

Vậy trong cuộc sống, khi chúng ta sợ hãi, nghi ngờ hay cảm thấy bất an, chúng ta có mở lòng đón nhận bình an và lòng thương xót của Chúa không? Chúng ta có sẵn sàng tha thứ cho người khác như Chúa đã tha thứ cho chúng ta?

2. Tôma-hành trình từ nghi ngờ đến đức tin

Câu chuyện về Tôma rất gần gũi với chúng ta. Tôma không có mặt khi Chúa hiện ra lần đầu, và ông đã nghi ngờ: “Nếu tôi không thấy, tôi không tin.” Nhưng Chúa Giêsu không bỏ rơi Tôma. Một tuần sau, Ngài hiện ra lần nữa, mời gọi Tôma chạm vào vết thương của Ngài. Qua đó, Tôma tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!”

Hành trình của Tôma cho thấy lòng thương xót của Chúa không loại trừ ai, ngay cả những người cứng lòng hay nghi ngờ. Chúa Giêsu kiên nhẫn chờ đợi và dẫn đưa Tôma đến với đức tin.

Ngài cũng nói với chúng ta: “Phúc thay những người không thấy mà tin.” Đây là lời mời gọi chúng ta tin tưởng vào Chúa, ngay cả khi chúng ta không “thấy” rõ ràng sự hiện diện của Ngài trong cuộc đời.

Vậy có những lúc nào chúng ta giống Tôma, đòi hỏi “bằng chứng” để tin Chúa không? Và làm sao chúng ta có thể củng cố đức tin của mình qua cầu nguyện, Bí tích Thánh Thể và Lời Chúa?

3. Sống lòng thương xót

Bài đọc 1, sách Công vụ Tông đồ cho thấy sức mạnh của lòng thương xót Chúa qua các Tông đồ. Nhờ quyền năng Chúa, các ngài chữa lành bệnh tật và xua đuổi ma quỷ, làm chứng cho tình yêu của Chúa Phục Sinh.

Cũng vậy, chúng ta được mời gọi trở thành khí cụ của lòng thương xót Chúa trong thế giới hôm nay. Lòng thương xót không chỉ là tha thứ, mà còn là yêu thương, nâng đỡ và đồng hành với những người đau khổ.

Giáo hội nhấn mạnh việc sống lòng thương xót qua các việc làm cụ thể: thăm viếng người bệnh, an ủi người buồn sầu, chia sẻ với người nghèo khó. Đặc biệt, trong bối cảnh xã hội còn nhiều bất an và chia rẽ, chúng ta được mời gọi xây dựng hòa bình và hiệp nhất.

Vậy tôi có thể làm gì cụ thể để thể hiện lòng thương xót của Chúa với gia đình, bạn bè, hay những người xung quanh?

4. Chứng nhân của lòng thương xót

Kính thưa cộng đoàn, Chúa Nhật Lòng Thương Xót Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa là Đấng giàu lòng xót thương. Ngài không ngừng tìm kiếm, chữa lành và ban bình an cho chúng ta.

Như Tôma, chúng ta được mời gọi vượt qua nghi ngờ để tuyên xưng đức tin.

Như các Tông đồ, chúng ta được sai đi để làm chứng cho lòng thương xót của Chúa.

Xin Mẹ Maria, Mẹ của Lòng Thương Xót, giúp chúng ta mở lòng đón nhận tình yêu của Chúa và trở thành những chứng nhân sống động của Ngài trong thế giới hôm nay. Amen.

 

ĐÓN NHẬN LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ LOAN BÁO ĐỨC TIN PHỤC SINH

1. Chúa hiện diện giữa nỗi sợ

Tin mừng hôm nay trình thuật cho ta biết, các môn đệ tụ họp trong tình trạng cửa đóng kín, lòng họ đầy sợ hãi, thất vọng, mất phương hướng. Nhưng Chúa Giêsu Phục Sinh không bỏ mặc họ, Ngài đến giữa họ mang bình an, mang sự sống mới.

Điều này nhắc nhớ chúng ta rằng: Mỗi khi đối diện với sợ hãi, thất bại, đau thương, hãy nhớ rằng Chúa luôn ở bên, thấu hiểu và ban cho chúng ta bình an.

2. Những dấu tích của lòng thương xót

Mỗi lần hiện ra với các môn đệ, hầu như Chúa Giêsu đều cho các môn đệ xem tay và cạnh sườn của Ngài. Những dấu thương ấy không biến mất sau phục sinh, mà trở thành bằng chứng vĩnh cửu của tình yêu thương xót.

Chúng ta cũng được mời gọi chiêm ngắm những vết thương của Chúa không phải bằng con mắt tò mò, mà với lòng biết ơn: đó là giá máu Ngài đã đổ ra để cứu độ chúng ta.

3. Đức tin vượt qua hoài nghi

Tôma đòi kiểm chứng mới tin. Có thể nói ông thuộc mẫu người đại diện cho những tâm hồn thực tế, nghi ngờ. Nhưng Chúa Giêsu đã kiên nhẫn dẫn dắt ông từ chỗ đòi hỏi bằng chứng đến chỗ tuyên xưng đức tin: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!”

Qua đây cho thấy, đức tin không phải là sự chấp nhận mù quáng, mà là một hành trình được nâng đỡ bởi lòng thương xót và ân sủng. Chúa không hất hủi người yếu lòng tin, Ngài kiên nhẫn mời gọi và biến đổi.

4. Lòng thương xót là sứ mạng

Ngay sau khi hiện ra, Chúa Giêsu ban Thánh Thần cho các môn đệ và trao sứ mạng tha thứ tội lỗi. Điều đó cho thấy: lòng thương xót không chỉ là điều để nhận lãnh, mà còn là sứ mạng phải thi hành trong thế giới.

Chúng ta cũng được mời gọi trở thành những khí cụ của lòng thương xót: biết tha thứ, bao dung, chữa lành, đem bình an đến cho người khác.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin đổ đầy tâm hồn chúng con ánh sáng bình an và lòng thương xót của Chúa. Xin ban cho chúng con đức tin kiên vững, để dù không thấy Chúa bằng mắt thường, chúng con vẫn nhận ra Chúa hiện diện trong cuộc sống hằng ngày và đem niềm tin ấy lan tỏa khắp nơi. Amen.

 

TÔNG ĐỒ TÔ-MA ĐÁNG KHEN HAY ĐÁNG TRÁCH?

Câu hỏi về việc Tôma đáng khen hay đáng trách là một chủ đề thú vị, vì nó mời gọi chúng ta suy tư sâu sắc về hành trình đức tin của Tôma và ý nghĩa của sự nghi ngờ trong đời sống Kitô hữu.

Dựa trên đoạn Tin Mừng hôm nay, chúng ta có thể phân tích vấn đề này như sau:

1. Tô-ma đáng trách

Tôma thường bị gọi là “Tôma cứng lòng tin” vì ông từ chối tin vào sự Phục Sinh của Chúa Giêsu khi các môn đệ khác kể lại rằng họ đã thấy Chúa. Ông đặt điều kiện: “Nếu tôi không thấy dấu đinh ở tay Người, nếu tôi không xỏ ngón tay vào lỗ đinh và không đặt bàn tay vào cạnh sườn Người, tôi chẳng có tin” (Ga 20,25). Thái độ này có thể bị xem là:

- Thiếu lòng tin: Tôma không tin lời chứng của các môn đệ khác, dù họ là những người cùng đồng hành với ông.

- Cứng lòng: Ông đòi hỏi bằng chứng cụ thể, gần như thách thức sự thật về sự Phục Sinh.

- Tính bướng bỉnh: Tôma khăng khăng giữ lập trường của mình, không dễ dàng chấp nhận niềm vui Phục Sinh mà các môn đệ đã chia sẻ.

Từ góc độ này, Tôma có thể bị trách vì đã để sự nghi ngờ lấn át niềm tin, đặc biệt khi ông đã từng nghe Chúa Giêsu loan báo về sự Phục Sinh (x. Ga 2,19-22).

Sự cứng lòng của ông có thể là một biểu hiện của sự yếu đuối trong đức tin, điều mà bất kỳ ai trong chúng ta cũng có thể rơi vào.

2. Tôma đáng khen

Tuy nhiên, nếu nhìn sâu hơn vào bối cảnh và hành trình đức tin của Tôma, chúng ta có thể thấy những điểm đáng khen:

- Tôma trung thực với cảm xúc của mình: Tôma không giả vờ tin khi lòng ông còn nghi ngờ. Ông bày tỏ sự hoài nghi một cách chân thành, điều này cho thấy ông không muốn tin một cách mù quáng hay hời hợt. Sự trung thực này là một bước quan trọng trong hành trình đức tin.

- Tôma khao khát gặp gỡ Chúa: Dù nghi ngờ, Tôma không rời bỏ cộng đoàn. Ông vẫn ở lại với các môn đệ, và tám ngày sau, ông có mặt khi Chúa Giêsu hiện ra lần thứ hai. Điều này cho thấy ông vẫn hy vọng và khao khát được gặp Chúa để xác tín niềm tin.

- Tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: Khi Chúa Giêsu hiện ra và mời gọi Tôma chạm vào vết thương của Ngài, Tôma không chỉ tin mà còn thốt lên lời tuyên xưng cao cả: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28). Đây là một trong những lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ nhất trong Tân Ước, khẳng định thần tính của Chúa Giêsu. Sự nghi ngờ ban đầu của Tôma đã dẫn ông đến một đức tin sâu sắc hơn.

3. Vai trò của Tô-ma trong kế hoạch của Thiên Chúa

Bạn đã đúng khi nhận định rằng nếu Tôma không nghi ngờ, có lẽ Chúa Giêsu đã không hiện ra lần thứ hai, và chúng ta sẽ không có lời chúc phúc quý giá: “Phúc thay những người không thấy mà tin” (Ga 20,29). Sự nghi ngờ của Tôma, dù có thể xem là yếu đuối, lại trở thành một phần trong kế hoạch của Thiên Chúa để củng cố đức tin cho các thế hệ sau này, đặc biệt là chúng ta hôm nay. Cụ thể:

- Tôma đại diện cho con người hiện đại: Nhiều người trong chúng ta cũng giống Tôma, đòi hỏi “bằng chứng” hoặc những dấu chỉ rõ ràng để tin. Qua câu chuyện của Tôma, Chúa Giêsu cho thấy Ngài không trách móc sự nghi ngờ, nhưng kiên nhẫn dẫn dắt chúng ta đến đức tin.

- Lời chúc phúc dành cho chúng ta: Lời Chúa Giêsu nói với Tôma không chỉ dành cho ông, mà còn cho tất cả những ai không có cơ hội “thấy” Chúa Phục Sinh bằng mắt thể lý. Chúng ta, những người tin mà không thấy, được Chúa chúc phúc đặc biệt.

- Củng cố đức tin cộng đoàn: Sự nghi ngờ của Tôma và cuộc gặp gỡ với Chúa Phục Sinh đã trở thành một bài học cho các môn đệ và Giáo hội sơ khai. Nó nhấn mạnh rằng đức tin không chỉ dựa trên cảm xúc hay trải nghiệm cá nhân, mà còn được xây dựng trên lời chứng của cộng đoàn và lòng thương xót của Chúa.

4. Tôma, một người đáng trách nhưng đáng khen

Tôma không hoàn toàn đáng trách, cũng không hoàn toàn đáng khen. Ông là một con người thực tế, với những yếu đuối và khao khát như mỗi chúng ta. Sự nghi ngờ của ông là một phần của hành trình đức tin, và qua đó, Chúa Giêsu đã biến sự yếu đuối ấy thành cơ hội để bày tỏ lòng thương xót và ban lời chúc phúc cho muôn thế hệ. Thay vì phán xét Tôma, chúng ta có thể học từ ông:

- Trung thực với Chúa: Nếu chúng ta nghi ngờ, hãy dâng những nghi ngờ đó lên Chúa thay vì che giấu.

- Ở lại trong cộng đoàn: Dù khó khăn, hãy tiếp tục cầu nguyện và tham dự các Bí tích để Chúa có thể chạm đến chúng ta.

- Tuyên xưng đức tin: Khi nhận ra tình yêu của Chúa, hãy mạnh dạn làm chứng cho Ngài bằng đời sống của mình.

* Câu hỏi suy tư: Trong đời sống đức tin của bạn, có bao giờ bạn cảm thấy giống Tôma, cần “thấy” để tin? Làm thế nào bạn có thể học từ Tôma để tiến tới một đức tin sâu sắc hơn, ngay cả khi không thấy những dấu chỉ rõ ràng?


LÒNG THƯƠNG XÓT VÀ ĐỨC TIN

Bài đọc I: Sách Công vụ Tông đồ trình bày cho ta biết, cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi sống hiệp nhất yêu thương nhau như anh em một nhà. Các Tông đồ thì thực hiện nhiều dấu lạ. Nhờ đó mà dân chúng tin theo Chúa ngày càng đông.

Bài đọc II: Sách Khải Huyền, Thánh Gioan nhìn thấy thị kiến về Chúa Phục Sinh, Đấng sống mãi mãi.

Tin Mừng: Thánh Gioan trình thuật lại sự kiện Chúa Giêsu phục sinh hiện ra với các môn đệ, trao ban bình an và Thánh Thần; nhất là củng cố đức tin cho Tôma.

Có thể nói hai điểm nhất của phụng vụ lời Chúa hôm nay là: Lòng thương xót và đức tin:

1. Lòng thương xót: Tin Mừng Chúa Nhật II Phục Sinh, còn gọi là Chúa Nhật Lòng Thương Xót, vì phụng vụ lời Chúa hôm nay nhấn mạnh tình yêu và lòng thương xót vô biên của Chúa Giêsu Phục Sinh.

Ngài hiện ra với các môn đệ, vì họ đang sống trong tình trạng sợ hãi và yếu đuối, để ban bình an và tha thứ. Đặc biệt, với Tôma, Chúa không trách móc nhưng kiên nhẫn giúp ông vượt qua sự nghi ngờ, mời gọi ông chạm vào vết thương của Ngài để tin.

Lòng Thương Xót được thể hiện qua Bí tích Hòa giải, khi Chúa trao quyền tha tội cho các Tông đồ: “Anh em tha tội cho ai, thì người ấy được tha” (Ga 20,23). Đây là món quà Phục Sinh, mời gọi chúng ta sống trong ân sủng và hòa giải với Chúa và tha nhân.

2. Đức Tin Phục Sinh: Câu chuyện của Tôma là bài học về đức tin. Ông muốn “thấy” và “chạm” mới tin, nhưng Chúa Giêsu dạy: “Phúc cho những ai không thấy mà tin” (Ga 20,29). Lời này nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không chỉ dựa trên bằng chứng hữu hình, mà còn là sự phó thác vào Chúa, Đấng hằng sống.

Sách Công vụ Tông đồ trình bày cho ta thấy hiệu quả của đức tin. Chính nhờ đức tin mà các kitô hữu tiên khởi đã sống hiệp nhất, yêu thương nhau, và trở thành chứng nhân cho Chúa. Đức tin ấy đã lan tỏa, thu hút nhiều người đến với Tin Mừng.

- Sống lòng thương xót và đức tin: Chúa Nhật Lòng Thương Xót hôm nay mời gọi chúng ta sống như những chứng nhân của tình yêu Chúa: tha thứ cho người khác, xây dựng hòa bình, và loan báo Tin Mừng bằng đời sống. Hãy noi gương các Tông đồ, sống hiệp nhất trong cộng đoàn, và tin tưởng vào Chúa ngay cả khi đối diện khó khăn hay nghi ngờ.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ban cho con trái tim biết yêu thương và tha thứ như Chúa. Xin củng cố đức tin của con, để dù không thấy Chúa, con vẫn tin và sống cho Chúa. Amen.

Thứ Sáu, 25 tháng 4, 2025

 THÁNH LỄ HÀNH HƯƠNG NĂM THÁNH 2025

DẪN LỄ

Cộng đoàn thân mến,

Sáng hôm nay, thứ bảy ngày cuối cùng của tuần bát nhật phục sinh, chúng ta vui mừng quy tụ về đây để thực hiện cuộc hành hương năm Thánh Hy Vọng. Chúng ta cùng dâng lên Chúa những tâm tình tạ ơn, những lời cầu nguyện chân thành, hầu kín múc dồi dào ân sủng dồi dào của Chúa Phục Sinh.

Cuộc hành hương năm thánh 2025, với chủ đề: "Những người hành hương của hy vọng", không chỉ là một cuộc hành trình về không gian, mà còn là một cuộc hành trình sâu thẳm trong tâm hồn mỗi người chúng ta. Vậy ta hãy noi gương Abraham xưa kia mà sẵn sàng rời bỏ những lo toan thường nhật, những bộn bề của cuộc sống để đến với Chúa, Đấng là nguồn cậy trông và hy vọng vững chắc của chúng ta.

Nguyện xin Chúa Phục Sinh là nguồn sức mạnh thiêng liêng, củng cố đức tin, gia tăng lòng mến và thắp lên trong mỗi người chúng ta ngọn lửa tin yêu và hy vọng, dưới sự tác động của Chúa Thánh Thần.

 

TÂM TÌNH SAU LỄ:

Anh chị em thân mến,

Năm Thánh Hy Vọng là một hồng ân lớn lao mà Thiên Chúa ban tặng cho toàn thể Giáo hội chúng ta. Năm thánh cũng là thời gian để chúng ta nhìn lại hành trình đức tin của mình mà canh tân và củng cố. Đặc biệt là để khơi dậy trong tâm hồn mỗi người chúng ta ngọn lửa hy vọng vào lòng thương xót vô bờ bến của Chúa Kitô phục sinh.

Với khẩu hiệu "Cùng nhau loan báo Tin Mừng Hy Vọng của Chúa Giêsu" do giáo phận chúng ta đề ra cho năm nay, mời gọi mỗi người chúng ta ý thức sâu sắc hơn về vai trò và trách nhiệm của mình trong việc loan báo Tin Mừng Hy Vọng đến cho mọi người.

Hy vọng mà Chúa Giêsu mang đến không phải là một hy vọng mơ hồ, ảo tưởng, mà là một hy vọng vững chắc dựa trên tình yêu thương và sự phục sinh của Ngài. Đó là hy vọng vào một tương lai tươi sáng, một cuộc sống viên mãn trong Nước Trời, và ngay trong những khó khăn của cuộc sống hiện tại, chúng ta vẫn có thể tìm thấy sức mạnh và bình an nơi Chúa.

* Nhưng vấn đề đặt ra là chúng ta có thể làm gì để thi hành sứ mạng “cùng nhau loan báo Tin Mừng Hy Vọng của Chúa Giêsu”? Tôi nghĩ cần phải thi hành 4 việc làm sau đây:

- Thứ nhất sống chứng tá: Lời nói có thể lung lay, nhưng gương sáng thì có sức mạnh lan tỏa kỳ diệu. Mỗi hành động yêu thương, mỗi cử chỉ bác ái, mỗi sự tha thứ và hòa giải mà chúng ta thực hiện trong cuộc sống hàng ngày chính là những dấu chỉ cụ thể của Tin Mừng Hy Vọng. Khi chúng ta sống quảng đại, chân thành, và luôn hướng đến điều thiện, chúng ta đang làm chứng cho một Thiên Chúa yêu thương và đầy lòng trắc ẩn.

- Thứ hai chia sẻ niềm tin và kinh nghiệm gặp gỡ Chúa: Chúng ta không cần phải là những nhà hùng biện tài ba để nói về Chúa. Chỉ cần bằng sự chân thành của trái tim, chúng ta có thể chia sẻ với những người xung quanh về niềm vui và sự bình an mà chúng ta tìm thấy trong đức tin. Những câu chuyện cá nhân về việc Chúa đã nâng đỡ, an ủi, và hướng dẫn chúng ta trong những lúc khó khăn sẽ là những lời chứng sống động và đầy sức thuyết phục.

- Thứ ba tích cực tham gia vào các hoạt động mục vụ nơi họ đạo: Họ đạo là nơi chúng ta cùng nhau sống đức tin và thực hành bác ái. Việc tham gia vào các hoạt động mục vụ, các công việc bác ái xã hội, các lớp giáo lý, các buổi cầu nguyện... không chỉ giúp chúng ta củng cố đức tin của mình mà còn là cơ hội để chúng ta cùng nhau loan báo Tin Mừng Hy Vọng cho những người xung quanh, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn, đau khổ và mất niềm tin.

- Thứ tư ý thức sử dụng các phương tiện truyền thông một cách khôn ngoan.

Trong thời đại công nghệ số, chúng ta có vô vàn phương tiện để lan tỏa những điều tốt đẹp. Hãy sử dụng mạng xã hội, các kênh truyền thông cá nhân của mình để chia sẻ những lời hay ý đẹp, những thông điệp tích cực, những hình ảnh và câu chuyện về tình yêu thương và hy vọng của Chúa.

Năm Thánh Hy Vọng 2025 là một cơ hội quý báu để mỗi người chúng ta trở thành những người mang Tin Mừng Hy Vọng đến cho thế giới. Chúng ta hãy cùng nhau cầu nguyện, học hỏi Lời Chúa, và sống một đời sống đạo đức thánh thiện để có thể trở thành những chứng nhân đích thực của Chúa Giêsu Kitô.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần ban ơn soi sáng và sức mạnh để mỗi người chúng ta can đảm bước đi trên con đường loan báo Tin Mừng Hy Vọng, để ánh sáng của Chúa Kitô phục sinh chiếu tỏa đến mọi ngóc ngách của cuộc sống và mang lại niềm vui, bình an cho tất cả mọi người.

Xin cảm ơn anh chị em.

 SUY NIỆM LỜI CHÚA TUẦN II PHỤC SINH

Lm. Nguyệt Giang

CHÚA NHẬT II PHỤC SINH-B: KÍNH LÒNG THƯƠNG XÓT CHÚA

Cv 5,12-16; Kh 1,9-11a.12-13.17-19; Ga 20,19-31 

Suy niệm 1:

Hàng năm Giáo Hội dành một ngày Chúa nhật II Phục sinh để suy tôn Lòng Thương Xót Chúa. Tin Mừng hôm nay trình thuật lại sự kiện Chúa Giêsu phục sinh hiện ra với các tông đồ, nhất là đối với Tôma để bày tỏ lòng thương xót của Người ngang qua các vết thương mà Người đã mang lấy vì tội lỗi chúng ta. Xin Chúa phục sinh củng cố lại niềm tin, trao ban bình an và sức mạnh của CTT, để chúng ta can đảm thực thi sứ mạng lòng thương xót của Chúa cho mọi người, với mong muốn ai nấy đều được đón nhận lời chúc phúc của Chúa phục sinh: “phúc cho những ai không thấy mà tin”.

 Theo như lịch phụng vụ, thì cứ vào Chúa nhật II Phục sinh hàng năm, GH suy tôn Lòng Thương Xót Chúa. Vậy lý do nào mà GH lại chọn Chúa nhật hôm nay mà không phải những ngày khác trong năm để tôn kính lòng thương xót Chúa? Thưa có 3 lý do chính:

1.  Thứ nhất là do chính Chúa Giêsu mạc khải cho nữ tu Faustina.

Ngày 22/02/1931, Chúa Giêsu đã hiện ra và mặc khải cho nữ tu Faustina, thuộc dòng Đức Mẹ Từ Bi ở Balan về lòng thương xót của Chúa và dạy chị phải rao truyền lòng thương xót đó qua bức ảnh thánh cũng như chọn lấy ngày Chúa nhật II Phục sinh làm ngày lễ kính lòng thương xót của Chúa. Chúa Giêsu nói với chị Faustina rằng: “Hãy vẽ bức ảnh như con nhìn thấy đây với hàng chữ: Lạy Chúa Giêsu, con tín thác vào Chúa. Ta hứa, nếu ai tôn kính ảnh này sẽ không bị hư mất. Ta cũng hứa sẽ giúp cho linh hồn đó toàn thắng các kẻ thù trong cuộc sống, nhất là trong giờ lâm tử. Ta sẽ bảo vệ, gìn giữ linh hồn nó. Ta mong muốn tấm ảnh này được tôn kính trên toàn thế giới.”

Theo lời đề nghị của cha linh hướng, chị Faustina có hỏi Chúa về ý nghĩa màu sắc của hai luồng sáng của bức ảnh, thì Chúa trả lời: “Hai luồng sáng đó biểu thị cho máu và nước, luồng trắng chỉ nước, nó làm cho linh hồn nên công chính. Luồng đỏ chỉ máu, đó là sự sống của linh hồn. Hai luồng sáng này được ban ra do lòng thương xót vô bờ của trái tim Ta, mà người lính đã lấy đòng đâm thâu khi Ta bị treo trên Thập giá. Phúc thay những linh hồn nào luôn biết nương náu trong nơi trú ẩn này, vì cánh tay công thẳng của Thiên Chúa sẽ không đánh phạt họ.”.

2.  Thứ hai là do chính thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II thiết lập. 

Ngày 30/04/2000, Đức thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã phong hiển thánh cho chị nữ tu Faustina, vị tông đồ của lòng thương xót và đã thiết lập lễ kính lòng thương xót của Chúa trên toàn Giáo hội vào chúa Nhật II Phục sinh, đúng như ước muốn của Chúa đã nói với chị Faustina: “Ta ao ước là lễ kính lòng thương xót của Ta phải được cử hành vào Chúa nhật 2 Phục sinh”. Như vậy đức thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã chính thức công nhận việc tôn sùng lòng thương xót của Chúa, để từ nay mọi người, đặc biệt là các tội nhân biết tin tưởng mau mắn chạy đến với tình yêu đầy nhân ái của Người, như Chúa Giêsu đã nói với thánh nữ Faustina rằng: “không một linh hồn nào phải sợ sệt khi đến gần Ta, dù tội lỗi của nó có đỏ như máu đi nữa...”. Đúng như lời Chúa đã phán qua miệng tiên tri Isaia: "Tội các ngươi dầu có đỏ như son, cũng hóa nên trắng như tuyết. Có thẳm tựa vải điều, cũng nên trắng như bông." (Is 1,18)

3.  Thứ ba do phụng vụ lời Chúa hôm nay nhấn mạnh đến lòng thương xót Chúa.

1.  Tin mừng hôm nay cho biết cả hai lần hiện ra với các tông đồ, Chúa Giêsu phục sinh đều trao chúc bình an cho các ông. Bình an phải là món quà quý giá nhất mà các tông đồ đang cần trong lúc hoang mang, sợ hãi vì những người Do Thái đang tìm cách giết hại. Với lòng thương xót, Chúa Giêsu thấu hiểu điều ấy nên Người đã hiện ra chấn an các ông, trao ban CTT và lời chúc bình an, để củng cố niềm tin cho các ông.

2. Cũng vì lòng thương xót, Chúa đã không hề chấp nhất trước thái độ thách thức của tông đồ Tôma. Trái lại, Người cảm thông tha thứ cho Tôma và còn chiều ý Tôma mà hiện ra lần hai để củng cố thêm đức tin cho ông.

3. Mỗi lần hiện ra Chúa đều mời gọi tông đồ nhìn vào những vết đinh nơi tay và vết giáo nơi cạnh sườn Người. Chính những vết thương ấy là dấu chứng hùng hồn của một vị TC giàu lòng thương xót, đã sẵn sàng ôm lấy hết những vết thương do tội lỗi con người gây ra vào thân thể Người, để đóng đinh nó vào thập giá. Và sẵn sàng đổ đến giọt máu cuối cùng từ trái tim nhằm tẩy xóa mọi vết nhơ tội lỗi của con người. Và từ cạnh sườn, Người đã để cho nước và máu tuôn trào đến giọt cuối cùng hầu khơi nguồn ân sủng và tuôn tràn sự sống mới qua các bí tích do Người lập.

4. Lòng thương xót Chúa không chỉ dừng lại nơi các tông đồ mà Người còn muốn trao ban cho hết mọi người nên sau khi trao ban bình an và củng cố đức tin cho các tông đồ, Chúa phục sinh tiếp tục trao ban Thánh Thần và năng quyền tha tội cho các tông đồ, để qua các tông đồ, nhờ sự tác động của Thánh Thần, Chúa yêu thương ban ơn tha thứ cho kẻ có tội thật lòng ăn năn. Chính vì thế mà GH đã xác quyết: “Tha thứ chính là đỉnh cao của lòng thương xót”.

Xin Chúa cho chúng ta cũng biết luôn tin tưởng vào Chúa trong mọi hoàn cảnh, biết sống yêu thương và sẵn sàng tha thứ cho nhau; nhất là biết luôn nghĩ đến mưu cầu lợi ích cho tha nhân mà tận tình hy sinh phục vụ với niềm tín thác vào lòng thương xót Chúa.

  

Suy niệm 2: BÀN TAY CỦA YÊU THƯƠNG

Truyện kể: Trong một tiết dạy vẽ, cô giáo bảo các em học sinh lớp một vẽ điều gì đã làm các em thích nhất trong đời. Cô thầm nghĩ: “chắc rồi các em cũng lại vẽ những gói quà, những ly kem hoặc những món đồ chơi, hay quyển chuyện tranh nào đó…”.  Thế nhưng cô hoàn toàn ngạc nhiên trước một bức tranh lạ của em học sinh tên là Douglas: Bức tranh vẽ một bàn tay!

Nhưng đây là bàn tay của ai? Cả lớp bị cuốn hút bởi hình ảnh đầy biểu tượng này. Một em đoán: “Đó là bàn tay bác nông dân”. Một em khác cho rằng: “Bàn tay thon thả thế này phải là bàn tay của một bác sĩ giải phẩu”. Cô giáo đợi cả lớp bớt xôn xao dần rồi mới hỏi tác giả. Douglas cười ngượng ngịu: “Thưa cô, đó là bàn tay của cô ạ!”.

Cô giáo ngẫn ngơ. Cô nhớ lại những giờ ra chơi, cô thường dùng bàn tay để dìu dắt Douglas bước ra sân, bởi em là một cô bé khuyết tật, khuôn mặt không được xinh xắn như các bạn nhỏ khác, gia cảnh em từ lâu rất nghèo. Cô chợt hiểu ra, tuy cô vẫn làm điều tương tự ấy với các em khác, nhưng hóa ra đối với Douglas, bàn tay cô lại mang một ý nghĩa sâu xa, một biểu tượng của tình yêu thương lớn lao như vậy.

Nếu bàn tay của cô giáo là hình ảnh đẹp nhất trong tâm hồn của em bé khuyết tật Douglas, thì Bàn Tay Chúa Giêsu phải là hình ảnh tuyệt vời nhất đối với nhân loại. Bởi lẽ bàn tay ấy mang đầy những vết tích của lòng thương xót. Cho nên mỗi lần hiện ra với các tông đồ, đặc biệt với Tôma, Chúa Giêsu đều mời gọi các tông đồ xem kỉ đôi bàn tay và cạnh sườn Người.

1. Đó là bàn tay mang vết tích vì lòng yêu mến Chúa Cha.

Chúa Giêsu luôn hướng về Chúa Cha bằng một tình yêu mật thiết, được thể hiện qua đôi bàn tay của cầu nguyện:

- Đôi bàn tay hướng về Cha trong tư thế cầu nguyện mỗi khi bắt đầu ngày sống, xin Cha hướng dẫn và ban ơn giúp sức để những việc làm trong ngày sống được hoàn thành tốt đẹp theo ý Cha. 

- Đôi bàn tay hướng về Cha suốt đêm dài, mỗi khi quyết định những việc làm quan trọng, để xin Cha ban ơn soi sáng suốt mà chọn lựa điều tốt nhất, theo ý muốn của Cha. 

- Đôi bàn tay từng cầm bánh và rượu đưa lên cao hướng về Chúa Cha để chúc tụng, tạ ơn, hầu xin Cha chúc lành cho những lương thực hưởng dùng cho nhân loại. 

- Đôi bàn tay hướng lên trời, để kêu xin sự sống cho La-da-rô đã chết 4 ngày được sống lại. 

- Đôi bàn tay đã từng chấp lại trong nỗi hoang mang lo sợ, để thiết tha khẩn cầu Chúa Cha cất khỏi chén đắng trong vườn dầu với tinh thần phó thác.

- Bàn tay dang rộng trên thập giá đau đớn, gánh lấy tội nhân mà vang xin Chúa Cha tha thứ cho những ai xúc phạm và giết hại mình.

2. Đó là bàn tay mang vết tích vì yêu thương nhân loại.

- Đôi bàn tay Chúa Giêsu luôn hướng đến mọi người để cảm thông chia sẻ và giúp đỡ bằng tình yêu hy sinh.

- Bắt đầu bằng đời sống lao động vất vả nơi gia đình Nazarét. Bàn tay từng cầm cưa, búa, đục để làm mộc cùng với thánh Giuse lo của ăn cho gia đình.

- Bàn tay sẵn sàng mở ra ban ơn tha thứ biết bao tội nhân biết ăn năn sám hối như Maria Macdala, cho ngưuời phụ nữ ngoại tình, hay cho Giakêu…

- Bàn tay đã chữa lành biết bao người đau ốm, đặt tay trên mắt người mù bẩm sinh, trên tai và lưỡi của người câm điếc, trên thịt da lỡ lóet của người mắc bệnh hủi, trên trán giá lạnh của con gái Giai-rô, trên tay nóng sốt của bà nhạc mẫu Phêrô….

- Bàn tay quyền thế đã truyền khiến giông tố và sóng gió yên lặng, đã cầm roi xua đuổi những kẻ buôn bán ra khỏi đến thờ, đã xua trừ ma quỷ, đã chúc dữ cho những người biệt phái.

- Bàn tay bị đâm thủng, nơi ấy vẫn còn lỗ đinh được ghi lại tình yêu Chúa dành muôn thế hệ. 

- Bàn tay bị nộp cho lý hình, bị đóng đinh vào thập giá và phải mang lấy thân xác nặng nề đau xé suốt ba giờ liền trên thập giá. Tất cả chỉ vì tình yêu con người.

Khi mời gọi các tông đồ nhìn xem tay Chúa vừa để chứng thực chính Người là Thiên Chúa giàu lòng thương xót; vừa để mời gọi các ông học lấy bài học yêu thương “như Người đã yêu”.

Khi mời gọi các tông đồ nhìn vào đôi bàn tay của Chúa là để nhắc nhở các ông không chỉ thi hành mệnh lệnh loan báo tin mừng trên môi miệng mà còn phải thực hiện lời rao giảng trên đôi tay mở ra để giúp đỡ những người bé nhỏ, nghèo nàn, yếu đau. An ủi những ai đau khổ, bất hạnh và vỗ về những ai cô đơn, tội lỗi. Hàn gắn những gia đình bị rạng nứt và đổ vỡ.

Nhìn bàn tay Chúa để các tông đồ hiểu rằng việc truyền giáo sẽ không bao giờ đạt kết quả, nếu thiếu đời sống cầu nguyện nên “hãy xin với chủ ruộng” .

Đôi bàn tay giơ cao hướng về Chúa để xin ơn. Xin Chúa ban ơn soi sáng, lòng nhiệt thành và sức mạnh cho những nhà truyền giáo. Xin Chúa đánh đọng lòng người tiếp nhận tin mừng. Xin Chúa chúc lành cho công cuộc truyền giáo.

Đôi bàn tay dang rộng hướng về tha nhân, bằng cách chấp nhận chịu đâm thủng của những dấu đinh vất vả, hy sinh, đau khổ vì tình yêu.

Bàn tay yêu thương đó được minh chứng nơi cộng đoàn tín hữu đầu tiên. Họ đồng tâm hướng đôi bàn tay lên Chúa bằng đời sống cầu nguyện, bằng lắng nghe Lời Chúa và lời giảng dạy của các tông đồ, cùng hiệp thông trong nghi lễ bẻ bánh.

Họ cũng dùng bàn tay hướng về anh em để chia sẻ trong tình bác ái. Tự nguyện dâng cúng tài sản riêng làm của chung. Chấp nhận bán hết tài sản để trợ giúp cho người túng thiếu. Họ cư xử với nhau như anh em một nhà. Chính đời sống ấy lôi cuốn biết bao người xin gia nhập Kitô giáo.

Sứ mạng loan báo Tin mừng tình thuơng được Chúa phục sinh trao ban cho các tông đồ, qua các tông đồ cho các kitô hữu đầu tiên và hôm nay sứ mạng ấy Chúa trao lại cho mỗi người chúng ta.

Xin Chúa cho đôi bàn tay của chúng con luôn biết nắm chặt lấy bàn tay Chúa bằng đời sống cầu nguyện để chúng con không cảm thấy mệt mỏi khi thực thi sứ mạng của lòng thương xót Chúa qua những bổn phận hàng ngày.


BÀN TAY YÊU THƯƠNG

Bàn tay mang dấu yêu thương,
Nguyện xin Cha cả đêm trường, sớm mai.
Dang tay chúc tụng muôn loài,
Đưa lên bánh rượu dâng Ngài tri ân.

Chữa người bệnh tật muôn phần,
Mắt mù, tai điếc, lòng thân hủi lầy.
Đưa tay dẹp sóng gió bay,
Cầu xin tha thứ những ngày lỗi sai.

Thập giá tay giang hình hài,
Ba giờ chịu đựng, tình Ngài khôn vơi.
Dấu đinh minh chứng một thời,
Lòng thương xót Chúa sáng ngời ngàn sau.

Hỡi ai lãnh sứ mạng cao,
Hãy dang tay rộng, cùng nhau loan truyền.
Nguyện xin giữ lấy lời nguyền,
Nắm tay Chúa mãi kết liên ân tình!

 

Suy niệm 3: LÝ TRÍ VÀ ĐỨC GIÊSU PHỤC SINH

1. Giả như bây giờ tôi mời một người lên cung thánh và bịt mắt người đó lại, rồi tôi đặt một cái xô trước mắt người đó và đố xem trong xô có chứa nước hay không? Vậy bằng cách nào để người ấy biết trong xô có nước hay không? Thưa có ba cách để nhận biết mà không cần phải cởi khăn bịt mắt ra.

- Cách thứ nhất là đến thẳng xô nước và đưa tay vào xô xem có nước trong đó không. Cách này được gọi là nhận biết bằng kinh nghiệm giác quan. Đây là tri thức có được nhờ Kinh nghiệm.

- Cách thứ hai để biết cái xô ấy có chứa nước hay không ta thả vào đó một vật, chẳng hạn một đồng xu. Nếu vật ấy chạm vào đáy xô tạo nên một âm thanh vang lên, ta sẽ biết ngay cái xô ấy rỗng. Nhưng nếu đồng xu ấy va chạm tạo nên âm thanh không rõ hoặc có những hạt nước bắn toé ra, ta biết ngay trong cái xô ấy có nước. Tri thức hay cách biết này có được là nhờ lý luận.

- Cách thứ ba để biết xem cái xô ấy có nước hay không là hỏi thăm một ai đó tin cậy. Người ấy nhìn vào cái xô và nói cho ta biết trong xô ấy có nước hay không. Cách biết này gọi là tin vào người khác. Đó chính được gọi là tri thức do niềm tin.

Kinh nghiệm, lý luận, và niềm tin đó chính là ba cách thức để ta biết được những điều hiện hữu ở đời này.

2. Vậy trong ba cách: kinh nghiệm bằng giác quan, đầu óc suy luận hay niềm tin vào ngưòi khác, cách nào giúp ta biết nhiều nhất?

Nếu anh chị em trả lời nhờ vào sự tin tưởng người khác, thì anh chị em hoàn toàn đúng. Bởi lẽ xét cho cùng thì hầu hết những gì chúng ta biết ở đời này đều do người khác nói lại với chúng ta. Những nhà chuyên môn ước lượng có đến 80%  kiến thức chúng ta biết được là do tin tưởng vào người khác. Ví dụ, trong chúng ta ít ai được may mắn được du hành quanh thế giới. Cách duy nhất để chúng ta biết về các quốc gia trên thế giới đều do người khác nói cho chúng ta biết, bởi những người ấy đã từng đi đến những nơi đó. Cũng vậy, các tri thức tôn giáo phần lớn chúng ta biết được cũng phải nhờ vào việc tin tưởng những gì do Kinh Thánh thuật lại.

Thánh kinh cho biết sau khi Đức Giêsu chết thì các môn đệ bị khủng hoảng tinh thần tột độ. Họ chỉ còn là một nhóm người đại bại, một nhóm người thất chí, một nhóm người nhát sợ. Thế rồi, vào Chúa nhật Phục sinh, có một biến cố nào đó đã biến đổi họ một cách không tưởng. Lòng họ bổng chốc bừng lên niềm vui, niềm hạnh phúc thực sự. Họ không thể cầm lòng được nên đã vội chạy đi loan báo cho mọi người về biết về sự kiện Đức Giêsu sống lại và đã hiện ra với họ. Họ tin điều ấy một cách chắc chắn đến độ họ sẵn sàng chịu bách hại cho dù phải chết cũng không thể nào chối bỏ niềm tin vào Đức Giêsu đã phục sinh.

Đời sống và lời giảng của những người này đã thay đổi cục diện lịch sử của nhân loại. Không một giả thuyết nào có thể giải thích được tại sao đời sống của họ lại biến đổi lạ lùng như thế, ngoại trừ cách giải thích duy nhất là chính “họ đã thấy Đức Giêsu hiện đang sống”.

Giả như nhóm người thất học này đã phịa chuyện về Đức Giêsu và sự phục sinh của Ngài thì chắc chắn rằng sớm hay muộn cũng sẽ bại lộ, bởi ít nhất cũng có người trong nhóm họ phải nói ra sự thật, vì không chịu nổi sự bách hại và giết chóc. Nhưng không một ai trong nhóm ấy đã làm thế.

Lời chứng của họ về Đức Giêsu sống lại không bị lay chuyển chút nào, không bị giảm cường độ chút nào. Ngược lại, lời chứng ấy càng ngày càng mạnh mẽ và ảnh hưởng tới mọi người và mọi nơi. Họ đã cảm nghiệm được một năng lực mới lạ và dịu kỳ đã khiến họ thực hiện được nhiều phép lạ. Chính sự biến đổi không thể nào giải thích được nơi các môn đệ của Đức Giêsu khiến cho nhiều người nói rằng chính lý trí cũng minh chứng rằng Chúa Giêsu đã thực sự phục sinh. Nói cách khác, lý trí thuần lý cũng có thể xác quyết rằng có một biến cố nào đó rất ngoạn mục đã xảy ra làm biến đổi lạ lùng nơi các môn đệ của Đức Giêsu. Chính lý trí thuần lý xác nhận rằng sự phục sinh của Đức Giêsu thực sự xẩy ra.

Không ai trong chúng ta được diễm phúc đặt bàn tay vào cạnh sườn của Chúa Giêsu phục sinh, cũng không trực tiếp cảm nghiệm được Đức Giêsu phục sinh từ cõi chết như tông đồ Tôma và các môn đệ khác. Tuy nhiên, chúng ta có thể tin tưởng vào những chứng cứ của Thánh Kinh. Hơn thế nữa. Chúng ta có thể sử dụng tặng phẩm Chúa ban là lý trí để xác quyết thêm điều Kinh Thánh đã truyền dạy chúng ta. Để rồi, chúng ta cũng có thể quì gối xuống như thánh Tôma mà thân thưa với Chúa Giêsu rằng: "Lạy Chúa Con, lạy Thiên Chúa của con". Đáp lại, Chúa Giêsu sẽ nói với chúng ta: "Hạnh phúc biết bao cho kẻ không thấy mà tin".

Để kết thúc, chúng ta hãy dâng lên Chúa lời cầu nguyện sau đây: Lạy Chúa, bất cứ khi nào đức tin của chúng con bị chao đảo, giống như trường hợp của thánh Tôma, thì xin chúa hãy nhắc chúng con nhớ lại những lời Kinh Thánh đã nói về biến cố đã xảy ra vào ngày Chúa Nhật Phục Sinh; cũng như nhớ lại biến cố tác động mạnh mẽ đến các môn đệ của Chúa và trên toàn thể nhân loại để niềm tin của chúng con được kiên vững hơn. Xin cho chúng con biết tích cực tham gia vào sứ vụ loan báo Tin Mừng Phục sinh cho những người chung quanh, theo gương các môn đệ xưa đã can đảm chia sẻ niềm vui Phục sinh cho mọi người. Amen.

Cha Mark Link, S.J.


Suy niệm 4:  TỪ LÒNG THƯƠNG XÓT-TA BƯỚC ĐI TRONG HY VỌNG

Hôm nay, toàn thể Giáo hội long trọng cử hành Chúa Nhật II Phục Sinh, là Chúa Nhật kính Lòng Thương Xót Chúa, một ngày lễ được chính Chúa Giêsu mặc khải cho thánh nữ Faustina như là “nơi trú ẩn và nương náu cho tất cả mọi linh hồn”.

Trong bối cảnh Năm Thánh Hy Vọng 2025, Giáo hội mời gọi chúng ta hãy trở thành “những người lữ hành của hy vọng, ” thì Lòng Thương Xót Chúa chính là nền tảng để mỗi người chúng ta vững vàng lên đường mang theo lòng xót thương của Chúa.

Tin Mừng hôm nay thuật lại sự kiện Chúa Giêsu phục sinh hiện ra hai lần với các môn đệ. Điều đầu tiên Ngài trao ban không phải là những lời trách móc, mà là: “Bình an cho anh em!” Sau đó là hơi thở Thánh Thần cùng quyền tha tội, như một dấu chỉ của lòng thương xót Chúa trao ban cho nhân loại.

Sự sống lại của Đức Kitô không chỉ là chiến thắng của sự chết, nhưng còn là khởi đầu cho một thời đại mới, thời đại của lòng thương xót. Ngài sống lại không phải để xét xử, nhưng là để thứ tha và quy tụ những ai bị tan vỡ bởi tội lỗi và thất vọng.

Tôma được xem là môn đệ cứng lòng tin, ông được nghe các môn đệ khác thuật lại sự kiện Chúa Giêsu phục sinh đã hiện ra, nhưng ông lại không tin. Dầu vậy, Chúa không bỏ rơi ông, nên 8 ngày sau, khi có mặt Tôma, Chúa lại  tiếp tục hiện ra một lần nữa, và rồi mời gọi Tôma chạm vào các vết thương của Ngài. Chính nơi đó, lòng tin và hy vọng của Tôma được phục hồi và ông đã thốt lên với tất cả niềm tin: “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con!”.

Trong cuộc sống nhiều khi chúng ta cũng mang đầy những hoài nghi và lo âu như Tôma khi mà: tương lai bất định, những khủng hoảng xảy đến trong gia đình, ngoài xã hội  và cả nơi Giáo hội...Nhưng cũng từ chính những vết thương ấy, Chúa Giêsu phục sinh lại mời gọi chúng ta tin tưởng vào một lộ trình mới: lộ trình của lòng thương xót và niềm hy vọng ở phía trước.

Trong Năm Thánh Hy Vọng này, Giáo hội không chỉ mời gọi chúng ta tìm đến những nơi hành hương, mà còn phải hành hương trong chính trong trái tim mình, nơi cần được chữa lành và được tha thứ. Vậy ta hãy tha thứ cho mình để can đảm bước tới. Hãy tha thứ cho người khác để chúng ta cùng nhau lên đường, với tất cả niềm tin tưởng vào lòng thương xót của Chúa phục sinh, cho dẫu cuộc đời vẫn còn đó những vết thương lòng.  

Có thể nói, chúng ta đang sống trong một thời đại có nhiều bóng tối... Nhưng lòng thương xót của Chúa luôn một ánh sáng rạng ngời soi chiếu lộ trình đức tin của chúng ta. Nhờ năng lãnh nhận các  bí tích, lời cầu nguyện và sống yêu thương qua những việc làm bác ái cụ thể như: hy sinh phục vụ, an ủi kẻ âu lo, tha thứ kẻ xúc phạm, thăm viếng bệnh nhân, chia sẻ cơm áo...sẽ làm nên một dòng suối mát có khả năng thanh tẩy và làm mới niềm hy vọng nơi tâm hồn ta. Và cũng nhờ đó biến chúng ta  trở thành những người lữ hành của lòng thương xót Chúa, đem đến niềm hy vọng phục sinh cho những ai đang bước đi trong đau buồn và thất vọng.

 “Lạy Chúa Giêsu, con tín thác vào Chúa.”  Xin dạy chúng con trở nên những chứng nhân của lòng thương xót và niềm hy vọng phục sinh cho mọi người trong Năm Thánh hy vọng  2025 này. Amen.

BÌNH MINH THƯƠNG XÓT VÀ TIN TƯỞNG

Bình minh thương xót ngời lên,
Bàn tay dấu tích gọi tên ân tình.
Chúa không đòi nợ phản mình,
Mà đem hơi thở Thánh Linh dịu dàng.

 

Thương xót là dấu huy hoàng,
Chữa lành tim vỡ, xóa tan muộn sầu.
Trong đời trăm nỗi thương đau,
Người con của Chúa sống màu ái nhân.

 

Tin yêu gieo giữa gian truân,
Tựa mầm cây nhỏ âm thầm vươn cao.
Không cần mắt thấy ánh sao,
Vẫn tin Chúa sống nhiệm mầu trong ta.

 Ơn thiêng tình mến thiết tha,

Dẫu cho sóng gió bủa vây bên đời.

Được sai thắp ánh mặt trời,

Gieo niềm hy vọng, dựng đời bình yên.


Suy niệm 5:

Anh chị em thân mến trong Chúa Kitô Phục Sinh,

Hôm nay, trong Chúa Nhật thứ Hai Phục Sinh, Giáo hội dành một ngày đặc biệt để kính Lòng Thương Xót Chúa. Tuy nhiên, niềm vui Phục Sinh năm nay lại mang một sắc thái đặc biệt, bởi vì tâm trí và trái tim của chúng ta vẫn còn nặng trĩu nỗi buồn và niềm tiếc thương sâu sắc trước sự ra đi của vị cha chung kính yêu là Đức Giáo Hoàng Phanxicô.

Trong giờ phút này, chúng ta hãy hướng lòng lên Chúa Giêsu Phục Sinh, Đấng đã chiến thắng sự chết và mang lại hy vọng cho nhân loại. Chúng ta tìm thấy nguồn an ủi và sức mạnh để vượt qua nỗi đau mất mát, đồng thời tiếp tục bước đi trên con đường đức tin mà Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã dày công vun đắp.

- Bài đọc I: Sách Công vụ Tông đồ trình thuật cho ta biết về đời sống của cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi. Họ sống hiệp nhất, yêu thương và chia sẻ mọi sự cho nhau. Tinh thần bác ái và sự quan tâm lẫn nhau ấy chính là biểu hiện cụ thể của lòng thương xót trong đời sống cộng đoàn.

Trong những ngày này, khi Giáo hội toàn cầu cảm nhận sâu sắc sự mất mát của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, chúng ta được mời gọi noi gương cộng đoàn tiên khởi, hiệp nhất trong cầu nguyện, chia sẻ nỗi buồn và nâng đỡ nhau bằng tình yêu thương. Đây cũng chính là tinh thần mà Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã luôn khuyến khích chúng ta thực hành.

- Tin Mừng Thánh Gioan: cho biết Chúa Giêsu Phục Sinh hiện đến với các môn đệ đang ẩn náu trong nỗi sợ hãi và đau buồn. Lời đầu tiên Ngài nói là: “Bình an cho anh em!”. Sự bình an mà Chúa ban là một sự bình an sâu thẳm trong tâm hồn, vượt lên trên mọi lo lắng và sợ hãi. Trong những ngày Giáo hội trải qua nỗi đau mất mát, chúng ta hãy tìm kiếm sự bình an nơi Chúa Phục Sinh, tin tưởng vào tình yêu thương xót của Ngài, Đấng luôn ở bên cạnh và nâng đỡ chúng ta.

Hành động Chúa Giêsu trao quyền tha tội cho các tông đồ là một dấu chỉ cao cả nhất của lòng thương xót Chúa. Qua Bí tích Hòa Giải, chúng ta được gặp gỡ Chúa Kitô Phục Sinh, Đấng sẵn sàng tha thứ mọi lỗi lầm và chữa lành những vết thương lòng. Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của Bí tích Hòa Giải như một cơ hội để chúng ta đón nhận lòng thương xót của Chúa. Giờ đây, chúng ta hãy cầu nguyện cho linh hồn Đức Giáo Hoàng được hưởng trọn vẹn lòng thương xót ấy.

Câu chuyện về tông đồ Tôma cho chúng ta thấy lòng kiên nhẫn và sự thấu hiểu của Chúa đối với những yếu đuối của con người. Ngay cả khi Tôma nghi ngờ, Chúa vẫn hiện ra để củng cố đức tin cho ông. Trong những ngày này, có lẽ nhiều người trong chúng ta cảm thấy mất mát và hoang mang. Chúng ta hãy học theo gương Tôma, tìm đến Chúa Giêsu Phục Sinh, chạm vào những “vết thương” của Ngài qua cầu nguyện và Lời Chúa, để đức tin của chúng ta được củng cố và niềm hy vọng được tái sinh.

Lòng Thương Xót Chúa mà chúng ta cử hành hôm nay mang một ý nghĩa sâu sắc hơn khi mà Giáo hội đang trải qua những ngày đau buồn vì sự ra đi của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, một vị mục tử nhân lành, một người cha hiền từ, đã để lại một khoảng trống lớn lao trong trái tim của hàng triệu tín hữu trên khắp thế giới. Tuy nhiên, trong ánh sáng Phục Sinh, chúng ta tin rằng sự chết không phải là dấu chấm hết. Chúng ta tin rằng Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã hoàn thành sứ vụ của mình trên trần gian và giờ đây đang được Chúa Kitô Phục Sinh đón nhận vào vinh quang Nước Trời. Chúng ta cầu nguyện cho ngài, xin Chúa thương xót ban cho ngài được an nghỉ trong bình an vĩnh cửu. Đồng thời, chúng ta cũng được mời gọi nhìn vào di sản mà Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã để lại, một di sản thấm đẫm tinh thần của lòng thương xót. Suốt triều đại của mình, ngài đã không ngừng kêu gọi Giáo hội và thế giới hãy mở rộng trái tim với những người nghèo khổ, những người bị gạt ra bên lề xã hội, những người đang chịu đựng đau khổ. Ngài đã sống và rao giảng về một Thiên Chúa giàu lòng thương xót, một Thiên Chúa luôn sẵn sàng tha thứ và yêu thương.

Hơn bao giờ hết, chúng ta được mời gọi sống theo gương của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, hầu trở thành những chứng nhân của lòng thương xót Chúa qua những hành động cụ thể như: quan tâm, chia sẻ, tha thứ và hòa giải. Chúng ta hãy cầu nguyện cho những người đang đau khổ, an ủi những người đang buồn bã và mang niềm hy vọng đến cho những ai đang tuyệt vọng.

Sự ra đi của Đức Giáo Hoàng Phanxicô không phải là một kết thúc, mà là một sự chuyển giao. Chúng ta, những người còn ở lại, được mời gọi tiếp nối sứ mạng của ngài, xây dựng một Giáo hội ngày càng thể hiện rõ hơn khuôn mặt của lòng thương xót Chúa. Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng và hướng dẫn Giáo hội trong những ngày tới, để những vị đại diện GH có thể chọn được một vị mục tử mới, người sẽ tiếp tục dẫn dắt đoàn chiên của Chúa trên con đường yêu thương và thương xót.

Chúng ta hãy cùng nhau tạ ơn Thiên Chúa vì đã ban cho GH chúng ta món quà vô giá là Đức Giáo Hoàng Phanxicô. Chúng ta hãy cầu nguyện cho ngài và xin Chúa thương xót ban cho ngài được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu. Đồng thời, chúng ta hãy quyết tâm sống theo tinh thần của lòng thương xót mà ngài đã rao giảng và thực hành, với mong muốn trở thành những người mang bình an, niềm hy vọng và tình yêu thương xót của Chúa đến cho mọi người, đặc biệt là những người đang cần đến sự giúp đỡ và sẻ chia của chúng ta.

Nguyện xin Chúa Giêsu Phục Sinh, Đấng giàu lòng thương xót, ban cho tất cả chúng ta sự bình an trong tâm hồn và sức mạnh để vượt qua mọi thử thách. Xin cho lòng thương xót của Chúa luôn đồng hành và hướng dẫn chúng ta trên hành trình đức tin. Amen.

 

Thứ hai:  Ga 3,1-8.

Tin mừng hôm nay thuật lại cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và Nicôđêmô. Qua cuộc đối thoại này, Chúa giải thích cho ông Nicôđêmô hiểu được ý nghĩa của việc “tái sinh”; đồng thời Chúa Giêsu cũng cho ông ta biết giá trị và mục đích của việc “tái sinh”  là để được làm con Chúa và được vào nước trời.

Xin cho chúng ta biết quý trọng những ơn ích Chúa ban trong ngày lãnh nhận bí tích rửa tội mà sống xứng danh làm con Chúa.

Nếu phụng vụ lời Chúa trong tuần bát nhật phục sinh nhằm củng cố cho các tín hữu mới tòng đạo xác tín niềm vững vàng vào sự phục sinh Chúa Giêsu; thì phụng vụ lời Chúa tuần II phục sinh nhằm giúp các kitô hữu hiểu rõ hơn về giá trị, ý nghĩa và mục đích của bí tích rửa tội mà sống niềm tin sao cho phù hợp với ơn gọi của người kitô hữu.

Nicôđêmô, thủ lãnh người Do Thái, có địa vị, có học thức cao và là thành phần trong công nghị, được mọi người kính nể. Nghe những lời giảng dạy và chứng kiến những phép lạ Chúa Giêsu làm, ông cảm phục, tin nhận Chúa Giêsu là tôn sư đến từ Thiên Chúa. Tuy nhiên vì có nhiều điều không hiểu nên trong đêm khuya ông không ngần ngại tìm đến để gặp Chúa Giêsu để xin Người giải đáp.

Nghe những lời giảng hay, chứng kiến nhiều phép lạ nếu để vui tai, thích mắt thì chẳng ích lợi gì nếu bản thân chúng ta không thay đổi trở nên tốt hơn. Giảng dạy và phép lạ chỉ là phương tiện, nước trời mới là đích điểm.

Nhưng làm thế nào để đạt được nước trời?

Trong cuộc đàm đạo với Nicôđêmô, Chúa Giêsu đã chỉ cho ông cách thức rất cụ thể để vào nước trời đó là phải “tái sinh”. Nicôđimô, chỉ hiểu tái sinh theo nghĩa xác thịt, theo cách thức tự nhiên nên ngây ngô thốt lên: “Một người đã già rồi, làm sao có thể sinh ra được? chẳng lẽ người đó có thể trở vào lòng mẹ lần thứ hai để sinh ra sao?”. Chứng tỏ ông không hiểu việc tái sinh theo nghĩa siêu nhiên mà Chúa Giêsu đề cập đến : “Tái sinh bởi nước và Thần Khí”.

Để là người, chúng ta phải được sinh ra bởi cha mẹ. Các ngài đã truyền cho chúng ta sự sống tự nhiên. Để trở nên người, chúng ta phải được hướng dẫn giáo dục nhờ gia đình và xã hội. Nhưng để trở thành người con Chúa, chúng ta phải được sinh lại trong Chúa Thánh Thần nhờ bí tích rửa tội. Qua bí tích rửa tội Chúng ta được Chúa ban cho sự sống siêu nhiên.

Như thế, để làm người và nên người, chúng ta phải được sinh ra theo lối tự nhiên bởi cha mẹ. Nhưng để là người con Chúa, chúng ta phải được sinh ra theo lối siêu nhiên bởi nước và Thánh Thần qua bí tích rửa tội. Nhờ tái sinh qua bí tích rửa tội, chúng ta được Chúa tha thứ tội lỗi, được làm Con Chúa, được gia nhập vào Hội Thánh, được trở nên tạo vật mới mặc lấy Đức Kitô và được kêu mời trở nên ánh sáng giữa trần đời.

Chúa Giêsu đã chết để tiêu diệt sự chết và sống lại để phục hồi sự sống cho chúng ta. Vì thế chúng ta được Chúa kêu mời chết đi cho con người cũ bất tòan, tội lỗi để sống con người mới hoàn hảo nhờ được tái sinh trong Chúa.

Xin cho chúng ta biết ý thức gìn giữ và phát huy ơn trọng đại làm con Chúa trong ngày lãnh nhận bí tích rửa tội.  Biết chừa bỏ tội lỗi, tính hư nết xấu mà sống con người mới thánh thiện tốt lành, trở nên ánh sáng tin mừng phục sinh soi chiếu vào trần đời còn nhiều bóng tối, hầu xứng đáng được vào Nước Chúa.

 

Thứ ba: Ga 3,7b-15.

Nhớ Thánh Ca-ta-ri-na Si-ê-na trinh nữ, tiến sĩ Hội Thánh

Suy niệm 1:

Xây dựng Họ đạo trở thành một cộng đoàn hiệp thông là một trong những tiêu chí mà GH luôn hướng đến. Điều này đã được HĐGM VN nhấn mạnh đến trong thư mục vụ năm 2015,  “Tân phúc âm đời sống Giáo xứ”.

Nhưng làm thế nào để xây dựng Họ Đạo trở thành một cộng đoàn hiệp thông?

Thư mục vụ 2015 mời gọi chúng ta hãy chiêm ngắm và noi gương đời sống cộng đoàn tín hữu thời GH ban đầu được sách CVTĐ hôm nói đến. Đó là một cộng đoàn tín hữu không những hiệp thông bên ngoài: “…đối với họ, mọi sự đều là của chung”, nhưng trên hết là bên trong “một lòng một ý”. Qủa là cộng đoàn tín hữu tuyệt đẹp, đáng mơ ước!

Vậy nhờ vào đâu mà cộng đoàn GH non trẻ làm được điều kỳ diệu ấy?

Có phải nhờ tài năng lãnh đạo của các tông đồ không? Chắc chắn là không. Vì các tông đồ đa phần là những người bình dân học vụ, kiến thức và kinh nghiệm lãnh đạo non nớt.

Có phải nhờ vào tình trạng dân trí cao và hiểu biết giáo lý sâu rộng không? Chắn chắn là trình độ hiểu biết về giáo lý, kinh thánh cũng như kiến thức khoa học của các kitô hữu bấy không sánh được như ngày nay…

Có phải nhờ vào nền kinh tế phát triển phồn vinh và đời sống vật chất dân chúng bấy giờ dư đầy không? Chắn chắn là không!

Vậy nhờ đâu?

Thưa nhờ sức mạnh của đức tin.

Tin vào quyền năng của Thiên Chúa nên họ không ngại từ bỏ ý riêng để cùng tùng phục ý Chúa.

Tin vào cái chết và sự phục sinh của Đức Kitô do các tông đồ làm chứng nên họ đã vượt lên những ích lợi vật chất đời này mà mưu tìm giá trị vĩnh cửu mai sau.

Tin vào uy tín và thế giá của các tông đồ nên họ sẵn sàng gom góp của cải mình có đem đến đặt dưới chân các tông đồ làm của chung.

Trên hết là vì họ tin vào tình yêu chân thành của nhau và xem nhau như là anh em một nhà nên mong muốn “không ai phải thiếu thốn điều gì”.

Đã có thời nhiều quốc gia, nhiều triết thuyết muốn xây dựng xã hội thành một cộng đoàn hiệp thông như cộng đoàn của các Kitô hữu đầu tiên, nhưng đều thất bại. Bởi lẽ sự hiệp thông ấy không đến từ sức mạnh con người, nhưng đến từ sức mạnh bởi ơn trên. Chính vì thế mà trong bài Tin mừng hôm qua Chúa Giêsu xác quyết mạnh mẽ với Nicôđêmô: “…không ai có thể thấy nước Thiên Chúa , nếu không được sinh ra một lần nữa bởi ơn trên”.(Ga 3, 3). Chính nhờ ơn ban của Thiên Chúa và sức mạnh biến đổi của Chúa Thánh Thần, con người mới có thể tin nhận vào Chúa Giêsu, Đấng từ trời xuống, nhờ đó mà được sống muôn đời như lời Chúa Giêsu nói với Nicôđêmô trong bài Tin mừng hôm nay .

Như thế để xây dựng Họ đạo thành một cộng đoàn hiệp thông theo mô hình của các kitô hữu ban đầu, cần phải có đức tin: Tin vào Thiên Chúa quyền năng, tin vào uy tín và thế giá của GH cũng như tin vào sự chân thành của nhau. Mà đức tin là một ân ban từ trên cao và từ bên trong. Vì thế chúng ta tha thiết xin Chúa củng cố niềm tin nơi mỗi người chúng ta.  Nhờ đó chúng ta mới có thể xây dựng Họ đạo trở thành một cộng đoàn hiệp thông như cộng đoàn các tín hữu ban đầu.

 

Suy niệm 2:

Qua cuộc đàm đạo với Nicôđêmô trong bài Tin mừng hôm nay, Chúa Giêsu xác nhận cho biết về nguồn gốc và vai trò của Người trong việc cứu độ con người.

- Trước hết Chúa Giêsu minh chứng về nguồn gốc của Người.

Nguồn gốc của Người đến từ trời cao, nên Người biết và thấy hết những điều kiện cần thiết để được sự sống đời đời. Điều kiện cần thiết ấy chính là “phải được sinh lại bởi ơn trên”. Bởi vậy trước khi lên trời, Chúa Giêsu đã truyền dạy các tông đồ đi loan báoTin Mừng và rửa tội cho muôn dân: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo. Ai tin và chịu phép Rửa, sẽ được cứu độ; còn ai không tin sẽ bị kết án…” (Mc 16, 15-16).

- Tiếp đến Chúa Giêsu cho biết vai trò của Người trong việc cứu độ.

Với hình ảnh con rắn đồng được treo trong sa mạc thời Mô-sê đã cứu chữa những người bị rắn lữa cắn khỏi chết, nhờ tin nhận và nhìn lên rắn đồng, Chúa Giêsu mời gọi Nicôđêmô hãytin vào Ngài để được cứu độ.

Nếu xưa kia nguyên tổ đã nghe lời cám dỗ của ma quỷ, đưa tay hái trái cấm trên cây mà ăn để rồi nhận lấy án tử, thì nay với cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, Thánh Giá trở thành cây quả phúc, Chúa Giêsu trở nên trái chín thơm lành, mang lại sự sống trường sinh cho những ai tin tưởng nhìn lên Ngài và can đảm ăn lấy Ngài.  

Tin tưởng nhìn lên Ngài và ăn lấy Ngài, đồng nghĩa với việc chấp nhận đồng thân, đồng phận, và đồng tử với Chúa Giêsu trên con đường khổ giá.

Như thế để được sự sống đời đời ngoài điều kiện được sinh lại bởi ơn trên nhờ tác động của Chúa Thánh Thần, chúng ta còn phải can đảm dấn bước theo Chúa Giêsu trên con đường thập giá, qua việc chấp nhận những thử thách, gian nan, khốn khó ở đời này với lòng tin tưởng vào mầu nhiệm tử nạn và phục sinh của Chúa Giêsu.

Xin Chúa cho mỗi người chúng ta trong mùa phục sinh này, biết ý thức sống trọn vẹn ơn tái sinh làm con Chúa, dưới sự tác động của Chúa Thánh Thần; nhất là luôn can đảm chấp nhận vác thập giá mình, bước theo Chúa Giêsu trong niềm xác tín: “Nếu chúng ta cùng chết với Ðức Kitô, chúng ta cũng sẽ cùng sống với Người…” (Rm 6,8).


Suy niệm 3: THÁNH CATARINA-SIENA SỐNG TINH THẦN LỜI CHÚA

- Trong bài đọc I, sách Công vụ Tông đồ trình bày cho chúng ta một hình ảnh thật đẹp về đời sống của cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi: "Cộng đoàn tín hữu đông đảo chỉ có một lòng một ý; không một ai coi bất cứ cái gì mình có là của riêng, nhưng đối với họ, mọi sự đều là của chung." (Cv 4,32)

Đó là đời sống hiệp nhất, chia sẻ, yêu thương nhau, một cộng đoàn được Chúa Thánh Thần thúc đẩy sống trong tình bác ái huynh đệ.

- Bài Tin Mừng Thánh Gioan trình thuật cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu với ông Nicôđêmô về sự tái sinh trong Thánh Thần. Người nói: "Nếu ai không được sinh ra bởi nước và Thánh Thần, thì không thể vào Nước Thiên Chúa."

Qua đó, Chúa mời gọi chúng ta hãy sống bằng sức mạnh đổi mới từ trên cao; đừng dựa vào khả năng tự nhiên của con người, nhưng hãy nương tựa vào  ân sủng và quyền năng của Thánh Thần, để bước vào sự sống thần linh.

- Thánh Catarina Siena chính là chứng nhân sống động của Lời Chúa hôm nay:

+ Một lòng một ý với Hội Thánh: Catarina, dù sống trong thời kỳ Giáo Hội bị chia rẽ sâu sắc (cuộc Đại Ly Giáo), vẫn luôn một lòng gắn bó với Giáo Hội, hết lòng cầu nguyện, viết thư, can đảm khuyên bảo cả giáo dân lẫn giáo sĩ, và thậm chí can đảm khuyên Đức Giáo hoàng trở về Rôma để duy trì sự hiệp nhất.

+ Sống tinh thần nghèo khó và chia sẻ: Thánh nhân chọn đời sống đơn sơ, khiêm tốn, luôn chia sẻ những gì mình có cho người nghèo, chăm sóc bệnh nhân trong những giai đoạn dịch bệnh khủng khiếp.

+ Tái sinh trong Thánh Thần: Catarina không sống theo tinh thần thế gian. Ngay từ nhỏ, ngài đã được Thánh Thần dẫn dắt, sống mật thiết với Chúa Kitô qua cầu nguyện, ăn chay, hy sinh, và yêu mến tha nhân đến tận cùng.

+ Vượt trên lối sống cũ để bước vào sự sống mới: Ngài tin rằng chính nhờ ơn Thánh Thần mà linh hồn được tái sinh, được lớn lên trong đức tin và lòng yêu mến, bất chấp những khốn khó và hiểu lầm.

- Mẫu gương đời sống của thánh nhân mời gọi chúng ta:

+ Hãy để Thánh Thần đổi mới: Đừng sống theo thói quen cũ, theo kiểu thế gian, mà hãy mở lòng cho ơn Thánh Thần canh tân, đổi mới tâm hồn mình mỗi ngày.

+ Sống hiệp nhất và chia sẻ: Trong gia đình, họ đạo, xã hội, ta hãy thực hành "một lòng một ý", sống tinh thần yêu thương, bác ái, và quảng đại chia sẻ như cộng đoàn tiên khởi và như Thánh Catarina Siena.

+ Trung thành với Hội Thánh: Như Thánh Catarina, ta được mời gọi yêu mến, cầu nguyện, và cộng tác xây dựng Hội Thánh dù trong những lúc khó khăn nhất.

Xin Chúa ban Thánh Thần trên chúng con, để chúng con biết sống hiệp nhất, yêu thương và đổi mới mỗi ngày theo gương Thánh Catarina Siena. Xin cho chúng con biết đón nhận sự sống mới trong Chúa và can đảm trở nên chứng nhân hy vọng giữa thế giới hôm nay. Amen.

  

Thứ tư: Ga 3, 16-21

Suy niệm 1:

Cùng với GH chúng ta đang sống trong tuần của lòng thương xót Chúa.

Lòng thương xót của Thiên Chúa thể hiện qua suốt chiều dài lịch sử và rộng khắp mọi nơi, mọi thời. Lòng thương xót của Chúa cũng thể hiện qua muôn vàn cách thế với nhiều hình thức khác nhau. Cụ thể phụng vụ lời Chúa hôm nay giúp chúng ta nhận ra một vài cách thế của lòng thương xót Chúa:

- Bài đọc I cho biết: lòng thương xót Chúa được thể hiện qua sự quan phòng kỳ diệu bằng việc giải thoát các tông đồ ra khỏi ngục tù trong đêm tối, nhờ vào sự hướng dẫn của vị Thiên Sứ Chúa sai đến; cũng như qua sức mạnh hỗ trợ của dân chúng, khiến cho các thượng tế phải dè chừng trước những hành động sai trái của họ.

- Còn bài Tin mừng, Chúa Giêsu cho Nicôđêmô biết về lòng thương xót vô bờ bến của Thiên Chúa qua việc trao ban chính Người Con yêu dấu của Ngài “Thiên Chúa đã yêu thương thế gian đến nỗi dã ban chính người con của Ngài là đức kitô. Để ai tin vào người con ấy thì không phải chết nhưng sẽ được sống đời đời”.

Lòng thương xót của Chúa thật vô biên. Đáng lẽ vì phạm tội con người phải nhận lấy đau khổ và án chết đời đời, nhưng vì lòng thương xót,  Thiên Chúa đã hy sinh chính con mình là Đức Giêsu. Để nhờ và qua Người Con ấy, con người được cứu độ.

Thánh Gioan xác quyết: Đức Kitô chính là Ánh Sáng. Chúa đã đến thế gian nhằm xua tan bóng tối của tội lỗi và sự chết. Vì thế từ nay ai tin nhận và bước theo Ánh Sáng ấy soi dẫn thì sẽ không chết trong bóng đêm tội lỗi, nhưng sẽ đón nhận được sự sống đời đời nhờ Ánh Sáng vinh quang của Thiên Chúa soi chiếu.

Nhưng khốn thay, thế gian lại sợ ánh sáng và thích bóng tối, bởi vì ánh sáng phơi bày tội ác xấu xa của họ. Vì thế mỗi chúng ta hãy can đảm bước vào vùng ánh sáng chân lý, hãy mạnh dạn khướt từ bóng tối của đam mê dục vọng và sự dữ, nhờ đó ánh sáng của lòng thương xót Chúa mới được lan tỏa đến mọi người và mọi nơi.

Xin ánh sáng Chúa Kitô phục sinh được thắp lên trong lòng của mỗi chúng ta để ta lan tỏa ánh sáng lòng thương xót Chúa đến những nơi còn sống trong bóng tối tử thần với hy vọng mọi người tin nhận ánh sáng của lòng thương xót Chúa mà được cứu độ..

 

Suy niệm 2:

Ánh sáng và bóng tối, thánh thiện và tôi lỗi, sống và chết... luôn tồn tại song song nơi trần gian và ngay trong mỗi con người chúng ta. Muốn bước đi trong ánh sáng chân lý để được sự sống đời đời, chúng ta cần phải đến cùng Đức Giêsu, nguồn ánh sáng và là Đấng ban sự sống.

Tin mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã dùng hình ảnh Ánh Sáng để chỉ về Người.

- Ánh sáng là thứ quan trọng và gần gũi với con người. Ánh sáng rất cần thiết cho sự sống. Không có ánh sáng thì không có sự sống. Thảo mộc , súc vật và con người nếu không có ánh sáng thì sẽ chết.

- Ánh sáng giúp cho con người thấy nhau, thấy được vẽ đẹp vũ trụ vạn vật, phân biệt được màu sắc và cảnh vật.

- Trong lãnh vực siêu nhiên, Chúa Giêsu muốn nói đến sự cần thiết của Ngài như ánh sáng không thể thiếu. Không có Người thì tạo vật không được tạo thành. Không có Người không có ơn cứu rỗi. Không có Người không có sự sống đích thực nơi con người.

Nhưng con người chúng ta lại sợ ánh sáng và ngại đến cùng ánh sáng bởi lẽ ánh sáng phơi bày tội lỗi chúng ta trước mặt Chúa và mọi người, nên chúng ta thích ở trong bóng tối hơn là bước đi trong ánh sáng.

Xin Chúa giúp chúng ta biết can đảm đẩy lui những bóng tối của gian dối, bất công, chia rẽ hận thù và sự chết ra khỏi tâm hồn và môi trường sống của ta.

Xin cho chúng ta luôn yêu thích tắm dội ánh sáng chân lý, tình thương và sự sống của Chúa Giêsu vào cuộc đời ta.

 

Suy niệm 3:

Sống trong xã hội vàng thau lẫn lộn, con người không còn khả năng phân biệt đúng sai, tốt xấu, thật giả…vì thế, hơn bao giờ hết con người ngày hôm nay cần có ánh sáng thật soi đường, chỉ lối.

Chúa Kitô, ánh sáng thật, đến trần gian để soi đường chỉ lối. Xin cho chúng ta tin nhận và sống theo sự hướng dẫn của Ngài.

Ánh sáng là chủ đề tài nổi bậc trong tin mừng:

Ngay những trang đầu của tin mừng, thánh Gioan đã cho biết Chúa Giêsu chính là “ánh sáng, ánh sáng thật, ánh sáng đến trần gian và chiếu soi mọi người”.

Tin mừng hôm nay, Chúa Giêsu tự xưng là ánh sáng thế gian và Ngài mời gọi con người đi trong ánh sáng của Ngài.

Từ hai ngàn năm qua, Ngôi Lời Thiên Chúa đã chiếu ánh sáng Thiên Chúa vào trần gian. Người mang lửa xuống trần gian. Người mong ước cho ngọn lửa ấy cháy bừng lên, lan rộng ra. Nhưng nhìn vào tình hình thế giới hôm nay, ta thấy bóng tối vẫn còn vây phủ con người.

 Bóng tối chết chóc của chiến tranh, hận thù, của ô nhiễm môi trường, của đói nghèo, áp bức, phân biệt chủng tộc, của nền văn hóa sự chết giết hại cả những mầm mống sự sống.

Bóng tối tội lỗi. Tội lỗi vẫn tiếp tục lan tràn. Sự dữ nổi lên dưới nhiều hình thức khác nhau. Nguy hiểm nhất là người ta đánh mất cảm thức về tội lỗi, thản nhiên sống trong tội, sống chung với tội lỗi.

Bóng tối của hận thù ghen ghét. Trong thế giới văn minh mà con người hô hào hôm nay, vẫn còn có những người say máu giết hại đồng bào của mình, gây nên tội ác diệt chủng. Vẫn có những thế lực đen tối ngấm ngầm gây chia rẽ giữa các quốc gia, dân tộc, giữa các cộng đoàn, hội thánh...

Sống trong xã hội tràn ngập bóng tối của sự chết, của tội lỗi và hận thù…như thế, Chúa Giêsu không ngừng mời gọi chúng ta phải chiếu giãi trước mặt mọi người.

“Các con là ánh sáng thế gian”. Ngày nhận lãnh bí tích rửa tội, Giáo Hội trao cho ta cây nến sáng để nhắc nhớ chúng ta hãy gìn giữ ngọn nến ấy luôn cháy sáng mãi trong suốt cuộc đời.

Cây nến phục sinh mà người kitô hữu chúng ta thắp lên trong đêm lễ phục sinh nhắc nhở chúng ta nhiệm vụ mang ánh sáng Chúa Kitô chia sẻ cho mọi người chung quanh.

Xin Chúa giúp chúng ta tẩy sạch mọi bóng tối tội lỗi, để thực sự được sinh lại cùng với Đức Giê-su. Trở nên con cái sự sáng bằng đời sống tươi vui, an hoà, khiêm nhường, nhịn nhục, yêu thương, đoàn kết đến cho anh em.

 

Thứ năm: Ga 3, 31-36

Suy niệm 1:

Cuộc sống là một chuỗi những lựa chọn. Chọn đúng làm cho cuộc sống trở hạnh phúc. Chọn lựa sai sẽ làm cho đời ta bất hạnh. Chọn lựa là quyền tự do căn bản của con người. Chính quyền tự do ấy đã được Thiên Chúa ban tặng và Ngài luôn tôn trọng quyền quyết định tự do của con người. Vì thế, con người phải chịu trách nhiệm về sự lựa chọn của mình. Phụng vụ lời chúa hôm nay đặt ra cho các tông đồ và Nicôđêmô những lựa chọn.

- Bài đọc I đặt ra cho các tông đồ đứng trước giữa hai chọn lựa:

Chọn nghe theo lời các Thượng Tế im lặng trước sự thật về sự kiện phục sinh của Chúa Giêsu thì sẽ được an phận. Còn nếu lên tiếng rao giảng và làm chứng cho sự thật ấy thì sẽ nguy hại đến bản thân. Nhưng nhờ vào sức mạnh của ơn Chúa Thánh Thần thúc đẩy, các ngài đã mạnh mẽ chọn lựa đứng về sự thật: “Vâng lời Thiên Chúa hơn là vâng lời người phàm”.

Còn bài tin mừng hôm nay thì Chúa Giêsu lại đặt ra cho Nicôđêmô về hai chọn lựa: tin hay không tin vào Ngài. Chúa Giêsu nói: “Ngài chính là  Đấng được Thiên Chúa sai đến, Ngài nói những lời của Thiên Chúa… ai tin vào Ngài thì có sự sống đời đời. Còn ai không tin vào Ngài, thì sẽ không được thấy sự sống, nhưng cơn thịnh nộ của Thiên Chúa đè nặng trên người ấy”. Ta không biết sau đó ông đã chọn lựa thế nào, bởi Tin mừng bỏ ngỏ. Điều này khiến chúng ta lại phải nghĩ đến quyết định lựa chọn của mỗi người chúng ta.

- Đúng vậy, chọn lựa luôn gắn liền với đời sống chúng ta. Nhìn lại cuộc sống thường ngày, chúng ta thấy mình thích chọn lựa những gì xem ra nhẹ nhàng, dễ dãi, không thích chọn gian khổ hy sinh; chúng ta thích chọn nghe những lời ngon ngọt a dua; ngợi khen và chúc tụng hơn là những lời góp ý chân thành, bởi lời thật thì đắng lòng. 

Cũng thế, chúng ta thường thích nói những lời của con người hơn là nói những lời của Chúa, thích chọn lựa đứng về lợi ích nhóm hơn là đứng về những ai cô thế cô thân. Chúng ta thường hay chọn im lặng trước dối trá hơn là bênh vực cho sự thật và công lý, bởi lẽ theo khuynh hướng tự nhiên ai trong chúng ta cũng thích chọn an phận hơn là tạo ra phiền phức cho bản thân khi phải sống và làm chứng nhân cho Chúa.

Xin Chúa Giêsu Phục sinh ban dồi dào ơn khôn ngoan và sức mạnh của Chúa Thánh Thần trên chúng ta, để chúng ta sáng suốt chọn lựa đúng ý Chúa muốn và can đảm thực hiện cho những sự lựa chọn ấy vì biết rằng mình đã làm đẹp lòng Chúa như các tông đồ xưa. Có như vậy ta mới xứng đáng đón nhận ơn cứu độ do Chúa Giêsu phục sinh đem đến.

 

Suy niệm 2:

Bằng những hình ảnh đối lập: Cao và thấp, trời và đất, Chúa Giêsu muốn xác định về thiên tính của Ngài và mời gọi chúng ta dấn bước theo Ngài với mong muốn chúng ta có được sự sống đời đời. Vì Ngài đến từ trên cao nên Ngài cao trọng hơn hết mọi người. Ngài được Thiên Chúa sai đi nên Ngài là Người của Thiên Chúa. Ngài được Thiên Chúa yêu thương trao ban thần khí vô ngần vô hạn và được Chúa Cha trao ban mọi sự trong tay Ngài nên Ngài là Đấng khôn ngoan và là đầy uy quyền. Tất cả những lời Ngài đã mạc khải cho Nicôđêmô biết xác nhận Ngài chính là Con Thiên Chúa và là Thiên Chúa thật.

Vì ngài đến từ trời cao, là Con Thiên Chúa và là Thiên Chúa làm người, nên Ngài thấy hết, biết hết mọi sự. Do đó, lời chứng của Ngài là chân thật, để ai tin vào Ngài thì có được sự sống đời đời, còn kẻ nào không tin thì sẽ bị luận phạt.

Là Thiên Chúa làm người và đã trải qua kiếp người bằng cái chết đau thương, để rồi phục sinh vinh hiển trở về cùng Thiên Chúa, nên ai tin theo con đường Ngài đã đi thì sẽ không sợ lạc đường về quê trời.  

Chúa Giêsu không chỉ vạch ra cho ta con đường đạt đến sự sống đời đời, mà Ngài còn dấn thân tiến bước trên con đường ấy. Vì thế, chúng ta hãy vững tin tiến bước theo Ngài. Đường dẫn về quê trời đã có, người dẫn đường đã sẵn sàng, điều quan trọng còn lại là tùy thuộc vào mỗi chúng ta có dám dấn thân bước theo hay không? Chúa không thể bắt ép ta bước đi trên con đường ấy, nếu như ta không muốn.

Xin cho chúng ta biết ngước vọng lòng trí về quê trời vĩnh cửu mà ái mộ những sự trên trời và sẵn sàng bước theo Chúa Giê-su đến cùng. Nhờ đó, ta mới thoát khỏi cơn thịnh nộ của Thiên Chúa mà đón nhận ơn ban sự sống đời đời.



Suy niệm 3: GIỮ LẤY BẢN SẮC CỦA MÌNH

Ngày nay, trên thế giới, người Việt Nam của chúng ta gần như có mặt hầu hết nơi các quốc gia! Để gợi nhớ về nơi chôn nhau cắt rốn của mình, đã có nhiều cuộc tọa đàm, hội thảo về nguồn gốc, văn hóa Việt!

Trong các buổi hội họp đó, gần như không thể quên, người ta luôn nhắc nhớ nhau hãy giữ gìn bản sắc, văn hóa, truyền thống của dân tộc Việt, cho dù hiện diện ở bất cứ nơi đâu, làm bất cứ việc gì!

Tại sao vậy? Thưa, con người chỉ có thể lớn lên cách quân bình khi người ta còn giữ được bản chất, văn hóa, truyền thống của dân tộc mình. Nếu không, họ là một người thiếu trưởng thành!

Là người Công Giáo, ngày chúng ta lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, chúng ta được trở thành Kitô hữu, tức là chúng ta mang trong mình hình ảnh Đức Kitô. Nói cách khác, chúng ta thuộc về Đức Kitô. Vì thế, bổn phận của chúng ta phải làm sao cho Đức Kitô được hiện tại hóa trong lời nói, hành động và cử chỉ của chúng ta. Đồng thời, chúng ta cũng cần phải khước từ những gì không phù hợp với bản chất của mình.

Hôm nay, vẫn trong trình thuật giữa Đức Giêsu và Nicôđêmô, nhưng câu chuyện ngày càng đi sâu vào cốt lõi của vấn đề, đó là, Đức Giêsu cho Nicôđêmô biết được bản chất của Ngài và những công việc Ngài làm do được lãnh nhận từ Chúa Cha, Ngài nói: “Đấng được Thiên Chúa sai đi, thì nói những lời của Thiên Chúa, vì Thiên Chúa ban Thần Khí cho Người vô ngần vô hạn. Chúa Cha yêu thương người Con và đã giao mọi sự trong tay Người” (Ga 3, 34-35).

Với câu chuyện trên, qua Nicôđêmô, Đức Giêsu mở rộng ra cho mọi người thấy được tầm quan trọng và giá trị cho những ai được hạnh phúc thuộc về Đức Giêsu, đồng thời cũng mạc khải cho biết hậu quả của những kẻ không tin: “Ai tin vào người Con, thì được sự sống đời dời; còn kẻ nào không chịu tin vào người Con, thì không được sự sống, nhưng cơn thịnh nộ của Thiên Chúa đè nặng trên kẻ ấy” (Ga 3, 36).

Xin Chúa ban cho chúng ta biết luôn luôn ý thức mình thuộc về Đức Kitô và phải có trách nhiệm làm cho Đức Kitô lớn lên và rạng ngời ngang qua cuộc sống của chúng ta. Amen.

Ngọc Biển SSP

KÍNH THÁNH GIUSE THỢ-THÁNG HOA KÍNH ĐỨC MẸ MARIA

St 1,26-2,3; Cl 3,14-15,17,23-24; Mt 13,54-58

Hôm nay cùng với toàn thể Giáo Hội chúng ta Mừng kính lễ thánh Giuse thợ, là Bổn mạng của anh em gia trưởng. Trong tình hiệp thông, chúng ta hãy chia sẻ niềm vui và chúc mừng anh em bằng 1 tràng pháo tay thật to.

Có thể nói Thánh cả Giuse có một vị thế rất quan trọng trước mặt Thiên Chúa. Vì thế mà nữ Têrêsa Avila đã quả quyết một cách mạnh mẽ rằng: “Chưa bao giờ tôi xin Thánh Giuse điều gì mà Ngài không nhận lời”

Trong thánh lễ hôm nay, chúng ta hãy cầu xin Thiên Chúa, qua lời cầu bầu của Thánh cả Giuse, ban cho chúng ta, đặc biệt quý anh em gia trưởng, có thật nhiều sức khỏe, niềm vui và hăng say làm việc, nhằm tạo ra nhiều của cải vật chất để nuôi sống bản thân gia đình, và góp phần thăng tiến xã hội .

Hôm nay cũng là ngày đầu tiên của tháng 5, chúng ta vui mừng đón chào Tháng Hoa dâng kính Mẹ Maria. Với muôn sắc hoa tươi thắm tỏa ngát hương thơm, hoà trong những lời kinh nguyện mân Côi thắm nồng tình yêu dâng kính Mẹ. Xin Mẹ Maria và thánh cả Giuse cầu bầu cùng Chúa ban cho mỗi người chúng ta luôn biết tin tưởng, phó thác vào tình yêu và sức mạnh của Chúa dẫu cuộc sống còn nhiều vất vả, khó khọc để ta chu toàn tốt bồn phận và trách nhiệm Chúa trao phó.

Ngày 1-5, Giáo hội mừng kính lễ Thánh Giuse thợ, bổn mạng của tất cả những người lao động và cũng được thế giới chọn làm ngày Quốc tế lao động. Điều này giúp cho chúng ta càng thấy rõ hơn nhu cần cần thiết và quan trọng của lao động trong đời sống con người.

1. Lao động là nhu cầu của con người.

Lao động là để mưu cầu vật chất cho nhu cầu sinh hoạt đời sống của con người, vì vậy mà người Việt có câu "tay làm hàm nhai" hay "có làm thì mới có ăn". Lao động cũng còn có thể giúp cho con người tránh xa những dịp tội không đáng có thường xảy ra trong cuộc sống, như người ta thường nói: “nhàn cư vi bất thiện”. Lao động cũng có nhiều hình thức khác nhau : lao động bằng khối óc, lao động bằng chân tay, lao động bằng máy móc. Cho dù bằng nhiều hình thức khác nhau nhưng mục tiêu cuối cùng cũng là tìm kiếm hạnh phúc cho cuộc sống.

Trong thế giới hôm nay, khi mà đồng tiền trở thành sức mạnh thống trị, thì nó có thể biến con người lao động thành nô lệ tìm kiếm, nhiều người đã lao mình vào vòng xoáy của nó để tìm kiếm, càng tìm kiếm con người càng trở nên nô lệ cho nó. Thế là những mục đích tốt lành của lao động như kiếm tìm hạnh phúc, thăng tiến bản thân, tránh xa dịp tội, tăng thêm bạn hữu và tinh thần hiệp nhất cũng dần dần biến mất.

2. Ý nghĩa cao quý của lao động.

Trong sách Sáng thế ký chương thứ nhất cho chúng ta biết: Thiên Chúa, Đấng đã tạo dựng con người và vạn vật, tất cả đều tốt lành và Thiên Chúa đã trao ban cho nhân loại để con người sử dụng. Điều cốt yếu trong công cuộc sáng tạo, là phát xuất từ tình yêu trao ban nhưng không của Thiên Chúa. Như thế, để sống hạnh phúc bên Thiên Chúa và hưởng dùng những tạo vật Chúa ban cho, con người phải luôn luôn cố gắng, để mỗi ngày mình được trở nên giống Thiên Chúa, và đồng thời phải lao động, cộng tác với ơn Chúa làm cho mọi tạo vật ngày càng trở nên hoàn hảo hơn. (x. St 1,1-31)

Chính Chúa Giêsu là nhân danh Chúa Cha, làm theo ý muốn Chúa Cha khi Người nói : “Cho đến nay, Cha tôi vẫn làm việc, thì tôi cũng làm việc.” (Ga 5,17) ; “Tôi nói với các ông rồi mà các ông không tin. Những việc tôi làm nhân danh Cha tôi, những việc đó làm chứng cho tôi” (Ga 10, 25). Ý muốn của Thiên Chúa Cha không gì khác hơn là muốn cho con người được sống và sống hạnh phúc. Như thế lao động không còn dừng lại ở chỗ tìm kiếm vật chất cho mình được sung túc hơn người, lao động cũng không dừng lại ở chỗ mưu cầu hạnh phúc cho riêng mình, cũng không chỉ là để thăng tiến bản thân hay là tạo cho mình có một chỗ đứng vững chắc nào đó trong xã hội như quan niệm thông thường của con người, nhưng lao động đó là làm theo Thánh ý Thiên Chúa.

3. Noi gương thánh Giuse.

Khi nhìn vào đời sống thầm lặng của Thánh cả Giuse, người mà Kinh Thánh rất ít nhắc đến, nhưng mỗi lần nhắc đến là mỗi lần chúng ta nhìn thấy được thái độ tuyệt vời của Ngài khi biết đặt thánh ý Thiên Chúa trên hết mọi suy nghĩ và hành động của mình, và nhờ đó mà ngài xứng đáng người quản gia Chúa đã đặt để trông coi gia đình Chúa, xứng với danh hiệu là người công chính, được chọn làm người dưỡng nuôi Chúa Giêsu và chăm sóc cho Đức Maria.

Mừng kính lễ Thánh Giuse thợ hôm nay, chúng ta cùng cảm tạ Chúa đã thương ban cho chúng ta được làm con cái Chúa, cảm tạ Chúa đã ban cho chúng ta Thánh cả Giuse làm mẫu gương lao động cần cù, khiêm tốn và tín thác.

Xin Chúa cho chúng ta noi gương Thánh Giuse biết tin tưởng, tín thác và làm theo ý Thiên Chúa trong đời sống lao động cần cù, chính đáng để mưu cầu hạnh phúc cho mình và cho tha nhân. Noi gương Thánh Giuse biết tin tưởng tín thác và sống đúng trách nhiệm của một người chồng, người cha trong đời sống gia đình, chu toàn bổn phận trong đời sống đức tin và nhất là hăng say trong đời sống nhân chứng. (St)

 

* THÁNG NĂM HOA LÒNG DÂNG KÍNH MẸ MARIA

Trong Giáo Hội, truyền thống dâng hoa kính Đức Maria luôn được giáo dân yêu thích. Việc tặng hoa, hay dâng hoa cho một ai đó nói lên tình yêu, lòng tôn kính và sự trân trọng của người trao dâng.

Hoa luôn là biểu tượng, ngôn ngữ sống động trong mối tương giao giữa người với người. Trong phụng vụ tôn giáo, hoa cũng có chức năng sống động nhằm biểu tỏ tấm lòng tôn kính và yêu mến của con người.

Tháng năm về, để biểu lộ lòng yêu mến và sùng kính Đức Mẹ Maria, GH muốn dâng lên Đức Mẹ những bó hoa xinh, nhiều sắc màu, ngạt ngào hương thơm thay cho tấm lòng thơm thảo của đoàn con Mẹ.

Có thể sánh ví mỗi sắc hoa tượng trưng cho một nhân đức của Mẹ Maria. Hoa thì muôn sắc, nhân đức của Mẹ Maria thì muôn vàn. Trong tháng năm này, chúng ta những người con bé nhỏ của Mẹ, muốn tôn vinh muôn vàn nhân đức của Mẹ, nhưng có lẽ trong muôn vàn nhân đức ấy, Mẹ chỉ mong muốn chúng ta chiêm ngắm và bắt chước Mẹ qua 5 nhân đức sáng ngời sau đây:

• Hoa Trắng: tượng trưng cho lòng tinh khiết vẹn tuyền, vô nhiễm nguyên tội của Mẹ. Cuộc đời chúng ta ngày nay gặp rất nhiều thử thách về nhân đức cao quý này.

Dâng lên Mẹ hoa trắng, chúng ta muốn tôn vinh sự trong trắng vẹn sạch của Mẹ và xin Mẹ giúp chúng ta vượt thắng những mời mọc quyến rũ xấu xa của thế trần.

• Hoa Vàng: Biểu tượng của lòng tin yêu, tín thác và cậy trông. Mẹ đã tuyệt đối xin vâng thánh ý Chúa trong mọi hoàn cảnh, từ khi Truyền Tin cho đến cuộc Khổ Nạn của con Mẹ trên Thánh Giá.

Dâng lên Mẹ Hoa Vàng, chúng con muốn ca ngợi sự tin tưởng tuyệt đối của Mẹ vào Thiên Chúa và xin Mẹ cho chúng ta biết nhận ra tiếng Chúa mà thực thi ý Người trong đời sống.

• Hoa Tím: Sắc hoa của hy vọng, của niềm mơ ước. Mẹ Maria đã sống niềm hy vọng vào Lời Hứa Cứu Độ của Chúa. Nhờ sự hy sinh, hãm mình, Mẹ Maria đã biến niềm mơ ước thành sự thật và niềm hy vọng thành sự cứu rỗi.

Chúng ta dâng lên Mẹ Maria hoa tím để cảm tạ Mẹ vì những hoa trái của hy sinh mà Mẹ đã mang đến cho nhân loại và xin Mẹ giúp chúng ta vượt thắng những khuynh hướng xấu với niềm hy vọng tốt đẹp vào ngày mai.

• Hoa Đỏ: Tượng trưng cho nỗi nhọc nhằn hy sinh trong suốt 30 năm tần tảo nuôi Chúa Giêsu, và 3 năm ngược xuôi theo con mình trên mọi nẻo đường đầy cát bụi, sỏi đá cho sứ vụ rao truyền ơn Cứu Độ. Những làn roi, và từng mũi đinh mà Con Mẹ gánh chịu cũng chính là những dao sắc thâu qua trái tim Mẹ vậy.

Chúng ta dâng lên Mẹ hoa đỏ để cảm mến về những hy sinh mà Mẹ đã chịu và xin Mẹ giúp chúng ta biết can đảm cộng tác với ơn Chúa cho phần rỗi của mình và cho thế giới.

• Hoa Xanh: Tượng trưng cho sự thanh cao của tâm hồn. Như mây mưa không thể che khuất vừng trăng. Mẹ được ví như ngôi sao mai luôn toả sáng trên trời. Những đau khổ gian chuân không thể che khuất sự thanh cao rạng ngời của Mẹ.

Chúng ta dâng lên Mẹ Hoa Xanh để chúc tụng và tuyên dương nhân đức thanh cao của Mẹ. Xin Mẹ giúp chúng ta bảo toàn, gìn giữ và sống ơn gọi cao quý được làm con Thiên Chúa mà chúng ta đã lãnh nhận trong ngày chịu phép rửa tội sao cho xứng hợp. St

 

Thứ sáu: Ga 6, 1-15

Nhớ Thánh A-tha-na-si-ô, giám mục, tiến sĩ Hội Thánh

- Sinh khoảng năm 296 tại Alexandria, Ai Cập.

- Thọ giáo với thánh giám mục Alexandre và sớm nổi bật nhờ trí tuệ và lòng đạo đức.

- Tham dự Công đồng Nixêa (Nicaea) năm 325 khi còn rất trẻ, góp phần lớn trong việc chống lại lạc giáo Ariô, một tà thuyết phủ nhận thần tính của Đức Kitô.

- Soạn thảo bản tuyên tín Nixêa, khẳng định Chúa Giêsu là "Thiên Chúa bởi Thiên Chúa, ánh sáng bởi ánh sáng".

- Năm 328, sau khi Đức Giám mục Alexandre qua đời, Athanasiô được chọn làm giám mục Alexandria, khi mới khoảng 30 tuổi.

* Cuộc đời đầy bách hại nhưng trung thành

Trong thời gian làm giám mục, ngài bị lưu đày 5 lần, tổng cộng 17 năm, do các hoàng đế theo phe lạc giáo chống đối.

- Dù phải sống trong gian nan, Thánh Athanasiô vẫn kiên vững bảo vệ đức tin chân chính, đặc biệt về Thần tính của Đức Kitô và mầu nhiệm Ba Ngôi.

* Công trình và di sản

- Là một nhà thần học lỗi lạc, ngài để lại nhiều tác phẩm giá trị, đặc biệt là cuốn “Bài giảng về Nhập thể”, trình bày cách sâu sắc về mầu nhiệm Ngôi Lời Nhập Thể.

- Qua đời năm 373 tại Alexandria.

- Được tôn phong là Tiến sĩ Hội Thánh vì những đóng góp to lớn cho giáo lý Kitô giáo.

* Mừng kính: ngày 2 tháng 5 hằng năm.

Thánh Athanasiô là mẫu gương can đảm bảo vệ đức tin, kiên trung giữa bách hại, và là cột trụ thần học trong thời kỳ sơ khai của Hội Thánh.


Suy niệm 1:

“Hãy tín thác vào lòng thương xót Chúa”, đó là sứ điệp mà Chúa Giêsu gửi đến nhân loại qua thánh nữ Faustina. Sứ điệp ấy càng được xác tín qua phụng vụ lời Chúa hôm nay.

Bài đọc I hôm nay cho biết: trong lúc mà các giới chức lãnh đạo tôn giáo triệu tập họp hội đồng Do Thái để tìm cách tiêu diệt các tông đồ nhằm dập tắt đạo Giêsu. Thì Chúa lại quan phòng cho một người Pharisêu tên là Gamaliên đứng ra giữa hội đồng để phân tích thiệt hơn nếu ra tay giết hại các tông đồ.

Sau khi ông nhắc lại các phong trào mang tính nhân loại thuần túy nổi lên trước đây nhưng đến nay tất cả đều bị tan rã. Thì ngay sau đó ông xác tín rằng:“Còn quả thật là do Thiên Chúa thì không thể nào phá hủy được, không khéo lại quý vị lại thành những kẻ chống Thiên Chúa”. Nghe những lời đó nên họ chùng bước, chỉ quyết định đem các tông đồ ra đánh đòn và cấm không cho nói đến danh Đức Giêsu nữa, rồi thả đi. Dẫu bị đánh đập nhưng các tông đồ cảm thấy “lòng hân hoan bởi được coi là xứng đáng chịu khổ nhục vì danh Đức Giêsu và tiếp tục rao giảng và loan báo tin mừng tại tư gia và trong đền thờ”.

Còn bài tin mừng thì tường thuật lại những hoạt động của Chúa Giêsu bên kia biển hồ Ga-li-lê. Chiêm ngắm về tất cả những lời nói, cử chỉ, việc làm của Chúa Giêsu được thể hiện trong bài tin mừng hôm nay, ta nhận thấy Chúa Giêsu không chỉ quan tâm đến nhu cầu tâm linh mà còn cả nhu cầu vật chất của dân chúng nữa. Với lòng thương xót trước sự bơ vơ và đói khát của đám đông dân chúng theo Ngài nên Ngài đã làm phép lạ hóa bánh ra nhiều để nuôi sống họ.

Như thế lời Chúa hôm nay giúp chúng ta hiểu rằng một khi can đảm tín thác vào lòng thương xót Chúa qua việc dấn bước theo và nghe Lời giảng dạy của Ngài (bài tin mừng), cũng như hy sinh làm chứng cho tin mừng phục sinh của Ngài (bài đọc I) thì Chúa không bỏ rơi bao giờ.

Xin cho chúng ta luôn biết tín thác mạnh mẽ vào lòng thương xót của Chúa để can đảm loan truyền tình thương của Ngài cho mọi nơi dẫu phải gặp nhiều thử thách với niềm tin rằng: “có Thiên Chúa bênh đỡ chúng ta, ai còn chống lại chúng ta?”.  

 

Suy niệm 2:

Tin mừng hôm nay, Đức Giêsu đã làm phép lạ bánh hóa nhiều để nuôi đám đông. Cho thấy Ngài quan tâm đến nhu cầu của thân xác của con người. Nhưng Ngài không dừng lại ở việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản là “đói cho ăn, khát cho uống”. Cơm bánh chỉ là thứ lương thực mau qua dành cho thân xác, chứ không phải là thứ lương thực đem lại sự sống đời đời. Do đó Ngài muốn ban cho con người thứ lương thực trường tồn đem lại sự sống vĩnh cửu.

Để có được của ăn mau qua, nuôi dưỡng thân xác, con người phải ra công làm việc vất vã “đổ mồ hôi sót con mắt ”, cũng như biết nhường cơm xẻ áo cho nhau.

 Để có của ăn vĩnh cửu, nuôi dưỡng tinh thần và tâm linh, con người chỉ cần làm hai việc: Đến với Chúa Giêsu và Tin vào Ngài.

Cái đói của thân xác không cồn cào bằng cái đói tinh thần.

Con người đói công bằng và hạnh phúc, đói yêu thương và kính trọng.

Con người khát niềm vui và bình an, cảm thông và sự thật.

Trong nơi sâu thẳm, con người đói khát Ai đó để mình yêu mến tôn thờ.

Đức Giêsu mời ta hãy tin vào Ngài là Đấng được Thiên Chúa sai đến.

Hãy đến với Giêsu để bắt đầu được nếm thử tấm bánh của Ngài, vì chính Ngài là Tình yêu, Sự thật và Bình an.

Xin cho chúng ta biết siêng năng đến với Chúa Giêsu với niềm tin yêu, để chúng ta được chính Chúa nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Bánh Thánh, là thứ lương thực không hư nát và đem lại sự sống đời đời cho chúng ta.


Suy niệm 3: PHÉP LẠ DO TÌNH THƯƠNG

Trong bài hát “để gió cuốn đi” của cố nhạc sĩ Trịnh Công Sơn, ngay ở đầu bản nhạc có viết: “Sống trong đời sống cần có một tấm lòng”.

Thật vậy, trong cuộc sống, nếu ai ai cũng có tấm lòng, dù chỉ một chút thôi, thì chắc con người sẽ sống với nhau trong cảnh hòa bình, ấm no và hạnh phúc! Nhưng tiếc thay, xã hội ngày càng phát triển, nhiều người giàu có, nhưng cùng lúc, phát sinh nạn phân biệt giàu nghèo rõ rệt hơn bao giờ hết! Vì vậy, vẫn còn đó chuyện “nơi ăn không hết, chỗ lần không ra”.

Hôm nay, Tin Mừng trình thuật việc Đức Giêsu làm phép lạ hóa bánh ra nhiều. Khởi đi từ lòng thương xót của Ngài: “Ngước mắt lên, Đức Giêsu nhìn thấy đông đảo dân chúng đến với mình. Người hỏi ông Philípphê: ‘Ta mua đâu ra bánh cho họ ăn đây?’ (Ga 6, 5).

Tiếp theo là tấm lòng quảng đại của một em bé: “Có năm chiếc bánh lúa mạch và hai con cá”, và, Đức Giêsu đã tiếp nhận tấm lòng nhỏ bé nhưng tinh thần lớn lao của em để kết hợp với lòng thương xót của Ngài, Ngài làm nên chuyện phi thường là làm phép lạ hóa bánh và cá ra nhiều để nuôi dân chúng (x. Ga 6, 11).

Ai nấy đều được no nê nhờ vào tấm lòng của vị Mục Tử Giêsu và sự quảng đại của em nhỏ.

Sứ điệp Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy biết chia cơm sẻ bánh cho nhau, tức là sống với nhau trong tinh thần liên đới, trách nhiệm. Đạo Công Giáo không bao giờ chấp nhận chuyện mạnh ai nấy sống. Sống như thế là ích kỷ, là chỉ biết đến cái bụng mà không hề làm cho trái tim lớn lên trong tình yêu.

Bên cạnh đó, chúng ta còn học được bài học tin tưởng, phó thác nơi Chúa, vì có Chúa là có tất cả, không chỉ vậy, mà còn dồi dào. Hình ảnh các môn đệ “thu những miếng thừa của năm chiếc bánh lúa mạch người ta ăn còn lại, và chất đầy được mười hai thúng” có ý muốn nói và củng cố cho chúng ta về lòng tín thác nơi Thiên Chúa.

Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con biết sống quảng đại, biết nghĩ đến người khác hơn là nghĩ đến bản thân mình. Biết sống tình bác ái huynh đệ để trở thành môn đệ của Chúa đích thực. Xin cũng ban thêm đức tin cho chúng con, để chúng con luôn vững tin vào quyền năng Chúa. Amen.

Ngọc Biển SSP

 

Thứ bảy:  1Cr 15,1-8; Ga 14,6-14

Kính Thánh PHI-LIP-PHÊ VÀ THÁNH GIA-CÔ-BÊ, TÔNG ĐỒ

Suy niệm 1:

Thánh Philipphê thưa với Chúa Giêsu: “Thưa Thầy, xin tỏ cho chúng con thấy Chúa Cha, như thế chúng con mãn nguyện.” (Ga 14,8). Ước muốn của Thánh Philipphê cũng chính là niềm khát khao của con người mọi thời vì: “chỉ trong Thiên Chúa mà thôi, hồn tôi mới được nghỉ ngơi yên hàn.” (Tv 62,1). Thế nên, dọc dài thời gian, xuất hiện rất nhiều bậc hiền nhân đưa ra những phương cách, lời hay ý đẹp để giúp con người thấu đạt Thượng Đế. Nhưng không một ai đưa con người đến được với Thiên Chúa; ngoại trừ Chúa Giêsu, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Chúa Giêsu xuất phát từ Thiên Chúa, là dung nhan lòng thương xót của Thiên Chúa Cha. Chúa biết cách nói về Thiên Chúa, dạy cho con người chân lý yêu thương đích thực. Hơn hết, Chúa Giêsu chính là Con Đường để con người bước vào sự sống của Thiên Chúa.

Con Đường Giêsu đã được khẳng định rõ nét qua lời nói và hành động của Chúa trong những tháng năm trên trần thế.

Người đời cho rằng của cải đời này là sự đảm bảo cho cuộc sống thì Chúa Giêsu nói với chúng ta: “Đồ ngốc! Nội đêm nay người ta sẽ đòi lại mạng ngươi, thì những gì ngươi sắm sẵn sẽ về tay ai?” (Lc 12, 20).

Con người cứ lo kiếm tìm danh lợi thú trần gian, Chúa Giêsu lại đến trần không một nơi gối đầu để phục vụ và hy sinh mạng sống vì đàn chiên.

Con người đối xử với nhau bội bạc, vô tình, tàn nhẫn; Chúa Giêsu đến với mọi người bằng tình yêu và chân thành: “Ta đến để cho chiên được sống và sống dồi dào.” (Ga 10,10).

Con người những tưởng đã tha thứ đủ khi tha đến bảy lần thì Chúa Giêsu dạy phải tha thứ đến bảy mươi lần bảy.

Con người vô ơn quên tình yêu Thiên Chúa, bất tuân lệnh Thiên Chúa; Chúa Giêsu vâng lời Chúa Cha và thực thi mọi phán quyết của Thiên Chúa: “Này con đây, con đến để thực thi ý Ngài” (Dt 10, 9).

Chúa Giêsu là Đường Hoàn Hảo mà Chúa Cha gửi đến cho con người với tất cả lòng thương xót. Chúa đã chết trên thập giá để cứu độ con người: “Khi các ông giương cao Con Người lên, bấy giờ các ông sẽ biết là Tôi Hằng Hữu” (Ga 8,12). Và Chúa Giêsu đã Phục Sinh để minh chứng lời Chúa nói là chân thật: “Có lời Kinh Thánh chép rằng: Đấng Kitô phải chịu khổ hình, rồi ngày thứ ba từ cõi chết sống lại; phải nhân danh Người mà rao giảng cho muôn dân” (Lc 24, 46-47).

Lạy Chúa Phục Sinh, đường đời trăm phương ngàn lối, tất cả đều dẫn chúng con đi vào sự diệt vong. Chỉ duy Chúa là Đường đích thực đưa chúng con đến sự sống nơi cung lòng Chúa Cha vì Chúa là Thiên Chúa, là Đấng giàu lòng thương xót đã chết và phục sinh sự sống cho chúng con. Amen. St

 

Suy niệm 2:

Khao khát được biết Thiên Chúa Cha là khát vọng chính đáng của con người, và cùng đích của con người chính là được đời đời chiêm ngưỡng thánh nhan Cha. Chính vì thế mà sau khi Chúa Giêsu nói về Thiên Chúa Cha, thánh Philípphê đã không ngần ngại thưa với Chúa Giêsu rằng: “Xin Thầy tỏ cho chúng con thấy Chúa Cha, như thế là chúng con đã mãn nguyện”.

Thấy Thiên Chúa Cha ư? Con mắt phàm tục không thể nhìn thấy Thiên Chúa. Đó là điều được nói đến trong Cựu Ước, rằng không ai có thể nhìn thấy Thiên Chúa mà còn sống: Môsê phải che mặt khi đối diện, Êlia chỉ được nhìn thấy phía sau, các tổ phụ, thẩm phán và ngôn sứ chỉ được thấy Chúa qua các thiên sứ hoặc các biến cố như mây, lửa… Và chính Chúa Giêsu cũng khẳng định: “Không ai thấy Thiên Chúa bao giờ, nhưng phải nhờ Chúa Con mặc khải cho”.

Mở đầu bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu nói: “Không ai đến được với Cha mà không qua Thầy”. Như thế, chỉ có Chúa Giêsu là mặc khải tròn đầy về Thiên Chúa Cha. Câu trả lời cho Philípphê hôm nay chứng minh điều đó, đồng thời mạc khải chắc chắn về mầu nhiệm Một Chúa Ba Ngôi: Ba Ngôi vừa hiện hữu tại thân vừa hiện hữu hướng về đến duy nhất, như Chúa Giêsu nói: “Ai thấy Thầy là thấy Cha, Thầy ở trong Cha và Cha ở trong Thầy”.

Vì thế Tin Mừng hôm nay giúp chúng ta hiểu rằng:

- Không phàm nhân nào nhìn thấy Thiên Chúa mà còn sống.

- Không ai thấy Thiên Chúa bao giờ, trừ khi Chúa Con mặc khải cho.

- Không ai đến được với Cha mà không qua Thầy.

- Chúa Giêsu là mặc khải tròn đầy về Chúa Cha, nên tất cả mọi mặc khải khác đều phải quy về Chúa Giêsu và vâng phục Giáo Hội.

- Chúa Giêsu làm tất cả những gì mọi người cầu xin với Chúa Cha nhân danh Chúa Giêsu.

Đó là tất cả những gì được nói tới trong bài Tin Mừng hôm nay. Chúa Giêsu là đường, là sự thật và là sự sống. Đó là đức tin tông truyền của Giáo Hội, vì thế không có con đường chui nào khác mà không qua Chúa Kitô là Đấng Trung Gian duy nhất.

Những linh đạo qua Đức Mẹ và các thánh đều quy hướng về Chúa Kitô. Mọi điều lớn lao mà các Kitô hữu làm được không phải do công chính mình, mà là do niềm tin vào Đức Kitô. Vì Chúa Giêsu ngự bên hữu Chúa Cha để ban ơn và chuyển cầu, nên những ai tin vào Người còn làm được những việc lớn lao hơn. Cụ thể là như các tông đồ, chỉ trong một bài giảng của Phêrô mà có tới 5000 người trở lại, thậm chí có những lần khi thánh Phêrô đi qua cái bóng của ngài cũng làm cho bệnh nhân khỏi bệnh…

Lạy Chúa Giêsu, với niềm khao khát như thánh Philípphê chúng con mừng kính hôm nay, xin cho chúng con được nhìn thấy Thiên Chúa Cha hiện hữu trong mọi nơi mọi lúc, đặc biệt trong mọi biến cố cuộc đời, để chúng con sống trọn niềm thảo hiếu với Người. Amen. St

 

Suy niệm 3:

Khi xây một ngôi nhà, trước hết trong đầu chúng ta phải có mô hình, rồi mới thể hiện mô hình đó ra bản vẽ, sau đó chúng ta mới dựa vào bản vẽ đó mà thực hiện. Tương tự như thế, để xây dựng người con Chúa, ta phải theo mô hình. Mô hình đó là Đức Giêsu Kitô “Con Chúa ” và “ là đường, là sự thật và là sự sống”. Thánh Philipphê và Giacôbê đã nghe lời Chúa và đã xây dựng con người mình theo mô hình Đức Giêsu Kitô nên được thừa hưởng gia tài hạnh phúc nước trời.

Xin cho chúng ta biết xây dựng đời mình theo mô hình Đức Giêsu Kitô theo gương hai thánh Philipphê và Giacôbê tông đồ.

Ước nguyện được nhìn thấy Thiên Chúa không chỉ là ước nguyện của Philipphê và các tông đồ nhưng còn là ước mong của mỗi chúng ta.

Tin mừng hôm nay, Chúa Giêsu đáp ứng mong ước đó của chúng ta bằng cách cho biết chính Người là hiện thân và là Thiên Chúa : “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha”, “ Thầy ở trong Chúa Cha và Chúa Cha ở trong Thầy”. Do đó lời Người nói là nói lời Chúa Cha. Những việc làm của Người chính là Chúa Cha làm trong Người. Nếu ai tin vào Người thì sẽ làm được những việc Người làm và còn lớn lao hơn nữa, vì Người về cùng Chúa Cha và sẽ ban ơn cho những ai tin vào Người.

Theo Đức Dalai-Lama có một điều cần quan tâm trong giáo dục. Ngài nói: “trong Phật giáo, khi nói đến giáo huấn hay giáo thuyết, chúng tôi nhìn ở hai mức độ:

-  Mức độ thứ nhất liên quan đến các bản văn.

-  Mức độ thứ hai liên quan đến sự thể nghiệm.

Liên quan đến sự thể nghiệm, điều rất quan trọng là một người muốn dạy người khác, thì chính mình phải có kinh nghiệm tối thiểu về điều mình giảng dạy, phải hoàn tất đoạn đường nào đó trong sự thể nghiệm thiêng liêng. Như thế nó hoàn toàn khác với loại hình truyền thông khác, khi người ta kể lại câu chuyện lịch sử hoặc một sử gia tuờng thuật lại những biến cố đã qua. Trong trường hợp đó, người ta kể lại sự kiện mà không hề sống. Còn việc giảng dạy về đời sống tâm linh, điều thiết yếu là người giảng dạy phải có một chút thể nghiệm và kinh nghiệm bản thân”.

Chúa Giêsu không chỉ thể nghiệm mà Người còn chính là mô hình là khuôn mẫu để mọi người noi theo “ Thầy là đường là sự thật và là sự sống”. Chỉ những ai tin nhận và xây dựng cuộc sống mình trên mô hình Đức Giêsu Kitô thì mới có được sự sống đời đời.

Xin cho chúng ta biết xây dựng đời kitô hữu mình trên khuôn mẫu là Đức Giêsu Kitô. Nghĩa là khi nói phải nói lời của Chúa. Khi làm thì làm việc trong Chúa và vì Chúa. Trong mọi sự luôn tin nhận và đi theo con đường Chúa Giêsu hướng dẫn.

 

Suy niệm 4:

 Cùng GH, hôm nay chúng ta mừng kính hai thánh tông đồ Philipphê và Giacôbê. Để tiếp nối sứ mạng loan báo tin mừng cứu độ, Chúa Giêsu đã chọn gọi hai ông vào danh sách 12 tông đồ thân tín của Người. Sau khi xác tín được Chúa Giêsu chính “là đường, là sự thật và là sự sống”, hai ông đã bỏ lại mọi sự mà dấn thân cho Chúa đến cùng để làm chứng cho Tin mừng cứu độ cho dẫu phải hy sinh mạng sống mình. Xin cho chúng ta cũng biết noi gương hai ngài luôn kiên vững trong niềm tin và can đảm hy sinh làm chứng cho Chúa trong đời sống hằng ngày. 

Dựa vào Phúc âm, chúng ta biết rất ít về lý lịch của hai vị tông đồ này. 

1. Trước hết là thánh Philipphê: Thánh kinh cho biết ngài là người cùng quê với thánh Phêrô và Anrê sinh tại Betsaiđê, một làng trên bờ biển Tibêriát (Ga 1,43-44). Trước đây ngài đi theo làm môn đệ của thánh Gioan Tẩy Gỉa. Sau này có lẽ được thánh Gioan Tẩy Gỉa giới thiệu với Chúa Giêsu, ông đã đến với Chúa Giêsu để tìm hiểu và đã bị Chúa Giêsu hấp dẫn và trở thành một trong những tông đồ đầu tiên của Chúa Giêsu. Dựa vào những lần Phúc âm đề cập đến ngài, ta có thể nhận ra nơi thánh Phillipphê hai tính cách nổi bật:

- Vai trò trung gian: Thánh Philipphê có tài làm trung gian giới thiệu Chúa Giêsu cho mọi người: (1) sau khi được Chúa kêu gọi và đã tin vào Chúa Giêsu, ông đã tìm đến Nathanael để giới thiệu về Chúa Giêsu cho Nathanaen cũng được diễm phúc làm môn đệ Chúa sau đó (x.Ga 1,45). (2) Khi những người Hy lạp hành hương về Giêrusalem để dự lễ Vượt qua, họ muốn gặp Chúa Giêsu, cũng chính Philipphê cùng Andrê dẫn họ đến gặp Chúa Giêsu (Ga 12, 20-33). (3) Tin mừng hôm nay cũng cho thấy chính ngài giữ vai trò trung gian để xin Chúa Giêsu tỏ cho ngài và các Tông đồ được thấy Đức Chúa Cha và Chúa Giêsu đã trả lời: "Ai thấy Ta là thấy Chúa Cha." (Ga 14,7-9).

- Là người rất thực tế: Khi giới thiệu với Nathanaen về Chúa Giêsu mà ông đã tin nhận là Đấng Kitô. Ông không dài dòng để thuyết phục Nathanaen nhưng rất thực tế là kêu gọi Nathanaen: "Cứ đến mà xem!" (Ga 1,46).

Trước khi làm phép lạ hóa bánh ra nhiều nuôi năm ngàn người đàn ông ăn no nê dư 12 thúng đầy, Chúa Giêsu đã hỏi riêng Philipphê: “Ta mua đâu ra bánh cho họ ăn đây ?” (Ga 6, 5). Rất thực tế Philipphê trả lời: "Thưa có mua đến 200 đồng bạc bánh cũng chẳng đủ cho mỗi người một chút." (Ga 6,7).  

Người ta cho rằng Philípphê là con người sống thực tế, giống như thánh Tôma tông đồ, bởi ông cũng đòi hỏi được xem tận mắt Chúa Cha mới mãn nguyện. Hơn nữa ông còn là con người có đầu óc rất thực tế. Nhưng sau ngày nhận lãnh Thánh Thần, ông đã đem hăng hái ra đi đem Tin Mừng đến cho toàn thể dân thành Sitti. Sau đó, ông đến giảng dạy ở Hiêrapoli, xứ Rigie và sẵn sàng chịu đóng đinh vì danh Chúa. Xác ngài được các tín hữu ở đó mai táng, sau này được đem về Rôma đặt bên mồ thánh Giacôbê.

2. Thứ hai về thánh Giacôbê: Trong danh sách 12 tông đồ có đến 2 tông đồ tên Giacôbê. Giacôbê được mừng kính hôm nay là Giacôêe hậu (gọi ngài như thế là để phân biệt với thánh Giacôbê con ông Alphê). Ngài là anh em họ với Chúa Giêsu. Ngài làm Giám Mục đầu tiên cai quản thành Giêrusalem.

Trong công đồng chung thứ nhất họp tại Giêrusalem, Sách Cvtđ cho biết ngài đã viết bức thư kêu gọi người Do Thái đừng đặt lên vai dân ngoại một gánh nặng nào nữa với quyết định bãi bỏ luật cắt bì đối với dân ngoại, và kêu gọi họ giữ một số điều như: tránh gian dâm, không được ăn tiết và đồ đã cúng. Quyết này cho thấy ngài là một con người hài hòa biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến mọi người, biết dug hòa và rất nhạy bén thích ứng Tin mừng cho phù hợp với thời đại.

Vì trung thành với đức tin, ngài bị bọn Biệt Phái và một số người cứng lòng tố cáo và kết án. Ngài bị chúng xô từ trên nóc đền thờ xuống và ném đá cho đến chết. Trước khi chết, ngài còn quỳ gối cầu nguyện xin Chúa tha thứ cho kẻ thù của mình.

Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con có được những đức tính đáng quý của hai thánh tông đồ: Biết sống chân thành, hòa đồng, quan tâm và cởi mở với mọi người nhằm trở nên chiếc cầu vững vàng đưa dẫn nhiều người đến với Chúa.

Xin cho chúng ta cảm nếm được tình yêu ngọt ngào của Chúa dành cho chúng ta. Để từ đó chúng ta tích cực hơn cho việc dấn thân loan báo tin mừng tình thương của Chúa cho hết mọi người theo tinh thần của hai thánh tông đồ chúng ta mừng kính hôm nay.

 

* Mùa phục sinh

Suy niệm 1: Ga 6, 16-21

Các nhà xã hội học định nghĩa: “con người là con vật có xã hội tính”. Do đó không ai là một hòn đảo. Chúng ta sống là sống với, sống cùng, sống cho, sống vì, sống nhờ nhau… Nhờ đời sống cộng đồng mà con người được lớn lên, phát triển và thành toàn hơn nhờ sự tương trợ lẫn nhau. Tuy nhiên cũng vì sống chung mà cuộc sống chúng ta gặp phải không ít khó khăn và thử thách.

- Bài đọc I hôm nay cho thấy có một vấn đề khó khăn được đặt ra trong đời sống của cộng đoàn sơ khai. Đó là sự ghen tỵ, phân bì xảy ra, bởi lẽ có những bà góa Do Thái gốc Hy Lạp chịu thiệt thòi bởi không được các tông đồ quan tâm nhiều. Điều này có nguy cơ đưa đến sự chia rẽ, hận thù và trở thành gương mù. Sáng suốt nhận ra nguy hại ấy nên các tông đồ đã tìm cách giải quyết. Thay vì dùng quyền bính của mình để chống chế hoặc tìm cách loại trừ họ ra khỏi cộng đoàn, thì trái lại các tông đồ lại biết khiêm tốn nhận ra sự thiếu sót của mình vì đã không quan tâm chăm lo cho họ đủ. Để giải quyết cho nhu cầu chính đáng ấy của mọi thành phần, các tông đồ đã đề nghị chọn thêm 7 phó tế nữa để phụ giúp các ngài phục vụ cho các bà góa, cho dẫu đây thành phần không được xã hội đề cao lúc bấy giờ. Nhờ đó mà cuộc sống của cộng đoàn bấy giờ trở nên hài hòa và êm đẹp.

- Bài Tin mừng hôm nay thì nêu lên những sóng gió mà các tông đồ gặp phải khi xuống thuyền sang bờ bên kia biển hồ trong đêm tối. Trong bóng đêm ngoài việc phải vất vả chống chọi với sóng to gió lớn, các ông còn phải đối mặt với sự sợ hãi kinh hồn khi thấy Chúa Giêsu đi trên mặt biển đến với họ, vì tưởng là ma. Nhưng nhờ lời trấn an của Chúa Giêsu: “Thầy đây mà, đừng sợ!”, bấy giờ các ông mới tìm lại được sự bình an và con thuyền cũng được cập bến an toàn.

- Cuộc đời ta của chúng ta cũng tựa như một cuộc hải trình vượt biển trần, có lúc thuyền đời của ta cảm thấy bình yên, nhưng cũng có lúc bất an sợ hãi vì sóng to gió lớn nổi lên. Tuy nhiên nếu chúng ta nhạy bén nhận ra Chúa cùng đồng hành với chúng ta trong mọi cảnh huống, thì ta sẽ cảm thấy bình an cho dẫu phải dối mặt với nhiều sóng gió cuộc đời.

Xin Chúa phục sinh luôn hiệp hành với chúng ta để bảo vệ, che chở và hướng dẫn chúng ta đi đúng theo lối đường của Chúa, nhờ đó thuyền đời của ta mới dễ dàng vượt thắng mọi sóng gió hiễm nguy mà đạt đến bến bờ của bình an và hạnh phúc, nhờ vào sức mạnh của quyền năng Chúa.

 

Suy niệm 2:

Suy niệm về bài tin mừng hôm nay, ta nhận ra rằng:

- Các môn đệ chính là mỗi người chúng ta.

- Con thuyền là hình ảnh của Giáo Hội.

- Biển Hồ là hình ảnh trần gian.

- Đêm tối, bảo tố, gió mạnh là những thử thách do ma quỷ gây nên.

- Bờ bên kia là hạnh phúc nước trời mà con người cần vươn tới.

Cũng như các môn đệ xưa, chúng ta đã bước vào con thuyền của Giáo Hội khi lãnh nhận bí tích thánh tẩy. Cùng với con thuyền Giáo hội, chúng ta đang tiến bước trên biển đời trần gian.

Giống như con thuyền của các môn đệ bị những cơn sóng to, gió lớn đánh dữ dội, thì ở mọi thời, mọi nơi Giáo Hội cách chung, cách riêng mỗi chúng ta cũng đương đầu với những chống đối, những vu khống, bôi nhọ và loại trừ do thế lực ma quỷ gây ra.

Có khi những bóng tối, những vết đen đáng tiếc xảy ra trong Giáo Hội cách chung hay những đau khổ, những thất bại và những bất hạnh xảy đến cho bản thân, làm cho ta dao động, mất hướng sống. Khi đó là lúc thuyền đời của ta đang đi trong đêm tối đức tin, đến nỗi ta muốn buông xuôi tất cả. Quan trọng là Chúa Giêsu phục sinh không bỏ rơi chúng ta khi gặp gian nan thử thách. Chính lúc đó, Chúa sẽ ra tay cứu giúp chúng ta, không để cho sóng gió nhận chìm chúng ta vì “Ơn Ta đủ cho con”. Ngài vẫn ở bên Giáo Hội. Ngài luôn đồng hành và hiện diện bên mỗi người chúng ta. Ngài ban Chúa Thánh Thần hướng dẫn Giáo Hội và ban ơn trợ giúp chúng ta đủ sức lướt thắng mọi sóng to gió lớn và dìu bước chúng ta cập bến bình an, nếu chúng ta biết tin tưởng cậy trông và phó thác vào Ngài.

Xin Chúa phục sinh ban thêm lòng tin kiên vững nơi chúng con, để dù trong bất cứ hoàn cảnh thử thách nào, ngay cả những lúc bước đi trong đêm tối của đức tin, chúng con vẫn an tâm tiến bước trên biển đời.

Xin Chúa luôn hiện diện và đồng hành với chúng con, để đưa dẫn chúng con đạt tới bến bờ bình an.

 

Suy niệm 3: ĐỪNG SỢ,  THẦY ĐÂY.

Chiều đến các môn đệ xuống Biển Hồ, rồi xuống thuyền đi về phía Ca-phác-na-um bên kia Biển Hồ. Trời đã tối mà Đức Giêsu còn chưa đến với các ông. Biển động vì gió thổi mạnh. Khi đã chèo được chừng hai mươi lăm hoặc ba mươi chặng đường, các ông thấy Đức Giêsu đi trên mặt Biển Hồ và đang tới gần thuyền. Các ông hoảng sợ. (Ga. 6, 16-19)

Sau ngày làm phép lạ bánh hóa nhiều đáng ghi nhớ, các môn đệ lại xuống thuyền vượt biển trở về Ca-phác-na-um. Còn Đức Giêsu ở lại cầu nguyện tới khuya như thói quen mọi ngày. Các tông đồ vất vả chèo thuyền vượt bão biển.

Đó cũng là những kinh nghiệm thường xảy ra trong cuộc đời chúng ta. Sau khi chúng ta được nuôi dưỡng bằng bánh hằng sống, sau những cảm nghiệm sống đức tin mạnh mẽ, chúng ta lại cảm thấy cô đơn bắt tay vào công việc chẳng thấy tiến bộ gì.

Bao nhiêu thắc mắc vùng dậy: tại sao Đức Giêsu không đến với chúng ta, đồng hành với ta, nâng đỡ ta?

Cần phải nhận biết rằng Đức Giêsu muốn để chúng ta đi một mình, vì chúng ta là tạo vật có trách nhiệm. Đức tin vào Người không san bằng những khó khăn, không dẹp tan giông tố. Đức tin không nhổ sạch các chông gai, trở ngại. Kitô hữu đừng lầm tưởng đạo Chúa Kitô là một đạo dễ dãi, một đạo xây nhà trú ẩn khỏi mọi nỗi lo sợ chiến đấu.

Hơn nữa, nếu Đức Giêsu để các môn đệ đi một mình, chính là chỉ cho ta biết phải lo hành động, phải tập bước, phải cố gắng tự làm một mình, không lười biếng, ỷ nại vào Thiên Chúa. Đó là những thái độ quyết định và giải đáp của con người có nhân bản.

Có thể chúng ta sợ thiếu vắng Đức Giêsu vì chúng ta đã quá quen với những sự bao che của gia đình, của trường học và xã hội. Nay đã đến thời tất cả các thể chế đó không còn nói gì đến Đức Giêsu nữa, nên chúng ta bơ vơ lạc lõng không dám tự đi, không dám tiến lên, không dám tự động hành đạo. Chúng ta sợ không thấy Đức Giêsu đứng chờ bên kia chướng ngại vật, sau cơn bão tố nữa.

Tin mừng cho chúng ta thấy lý do cần phải chúc tụng Thiên Chúa vì biết rằng Thiên Chúa đã ban cho chúng ta có tự do và trách nhiệm để chúng ta biết quyết định và thăng tiến.

Nhưng chúng ta phải biết luôn luôn cầu nguyện xin Chúa nối kết, đồng hành và tiếp sức cho chúng ta tới bến bờ bên kia, cầu nguyện để tăng thêm lòng trông cậy tin tưởng Ngài ở đó để ban sức mạnh cho chúng ta đạt tới đích muôn đời.

C.G

Suy niệm 4: “THẦY ĐÂY ĐỪNG SỢ”

Ai đã từng chứng kiến cảnh biển động hay nhất là khi nó dậy sóng mà vẫn ở ngoài khơi, thì mới thấy sự sợ hãi là dường nào!

Thật vậy, nếu chẳng may đi biển mà gặp phải bão tố, cảnh biển gầm sóng thét, con người mới thấy giữa sự sống và cái chết chỉ cách nhau bằng gang tấc!

Những lúc như thế, ta thấy mình quá nhỏ bé và mong manh trước sự hùng vĩ của thiên nhiên… mạng sống của con người lúc này được ví như:  “Ngàn cân treo sợi tóc”; hay “chỉ mành treo chuông”.

Tin Mừng hôm nay cũng trình thuật việc các Tông đồ gặp phải hiểm nguy khi đang lênh đênh trên biển.

Cuộc đi biển của các ông lần này không có Đức Giêsu hiện diện, bởi lẽ Ngài đã đi trước một mình vì dân chúng đang muốn tôn Ngài lên làm vua theo ý của họ.

Đang đi theo lộ trình và khi trời đã tối, họ bị trận cuồng phong bất ngờ ập tới. Tuy các ông là những người có nhiều kinh nghiệm về biển cả, họ là những tay nghề lão luyện trong giới thủy trình. Ấy vậy, khi sóng gió nổi lên, họ cũng trở thành bé nhỏ và yếu ớt trước sức mạnh của cuồng phong. Sự sợ hãi đó được cộng thêm với hình bóng của Đức Giêsu đi trước mặt thuyền mà họ không biết… Vì thế, trong đầu các ông đang hốt hoảng, hoang mang, và ai nấy đều run sợ, thì Đức Giêsu lên tiếng trấn an các ông: “Thầy đây đừng sợ”.

Đọc lại bài Tin Mừng này trong thánh lễ hôm nay, Giáo Hội mời gọi chúng ta ý thức rằng: cuộc đời lữ thứ trần gian của mỗi người như một hành trình của các thuyền nhân đi biển. Sống lênh đênh trên biển, mới thấy mình nhỏ nhoi. Đối diện với bão táp phong ba mới thấy mình bất lực, và được Chúa yêu thương, hiện diện thì ngay lập tức được bình an.

Xét về góc độ luân lý, cho phép chúng ta liên đới với đời sống đức tin của mình để nhận ra rằng: có những lúc trong cuộc đời, chúng ta gặp không ít khó khăn, thử thách đến từ nhiều phía, nhất là do tội lỗi, ích kỷ, kiêu ngạo gây nên. Những khó khăn đó được khởi đi từ lòng mến lạnh nhạt của chúng ta với Chúa, làm cho đức tin bị hao mòn, lòng trông cậy bị lung lay. Những lúc như thế, chúng ta hãy xin Chúa ban cho mình được bình an nhờ nhận ra có Chúa hiện diện trong cuộc đời mình.

“Thầy đây, đừng sợ” chính là điều mà chúng ta phải xác tín trong cuộc sống hiện tại của mình.

Lạy Chúa Giêsu, con thuyền của Giáo Hội luôn gặp phải những sóng gió do ma quỷ gây nên. Con thuyền cuộc đời của chúng con cũng vậy. Xin Chúa ban cho mỗi người chúng con biết khiêm tốn, tín thác vào Chúa để lời Chúa nói với các Tông đồ khi xưa: “Thầy đây đừng sợ” cũng là niềm an ủi cho chúng con hôm nay. Amen.

Ngọc Biển SSP

Suy niệm 5: ƠN GỌI VÀ SỨ VỤ TÔNG ĐỒ PHILIPPHE

Trong niềm hôn hoan mừng kính thánh Philipphe Tông đồ, người môn đệ thân tín của Chúa Giêsu, đồng thời cũng là bổn mạng của Cha sở... Chúng ta cùng nhau suy ngẫm một chút về đời sống của một vị Tông đồ này.

Dự vào những gì mà Phúc âm đề cập, ta có thể nhận thấy 2 điểm nổi bật nơi con người của Thánh Philipphê:

1. Trung gian cho Đấng Cứu Thế:

Trong Tin Mừng Gioan, chúng ta biết đến thánh Philipphe là người đầu tiên được Chúa Giêsu trực tiếp gọi: “Anh hãy theo tôi” (Ga 1,43). Ngay sau đó, ngài đã đi tìm Nathanael và giới thiệu Chúa Giêsu cho bạn mình. Một hành động đơn sơ, nhưng chất chứa cả một trái tim mục tử: thấy được điều quý giá thì muốn chia sẻ, gặp được Đấng Cứu Thế thì không giữ riêng cho mình.

Thánh Philipphe là mẫu gương của người môn đệ biết tìm gặp, gắn bó và giới thiệu Chúa cho người khác, một mẫu gương thật đẹp cho tất cả chúng ta, đặc biệt là cho một mục tử.

2. Khao khát gặp gỡ Chúa

Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta nghe lời thỉnh cầu đầy chân thành của thánh Philipphe với Chúa Giêsu: “Lạy Thầy, xin tỏ cho chúng con thấy Chúa Cha”. Lời xin ấy không chỉ thể hiện một khát khao thần thiêng, mà còn cho thấy một tấm lòng đơn sơ, mộc mạc, và một trái tim khao khát Thiên Chúa.

Câu trả lời của Chúa Giêsu: “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha” chính là mặc khải trọn vẹn về mầu nhiệm Thiên Chúa. Thánh Philipphe, nhờ sự chân thành và lòng khao khát của mình, đã được dẫn vào chiều sâu đức tin, trở thành chứng nhân cho Chúa Kitô, là hình ảnh hữu hình của Thiên Chúa vô hình.

* Noi gương Thánh Philipphe

Trong ngày lễ bổn mạng hôm nay, chúng ta không thể không nghĩ đến Cha sở kính yêu,  người đã chọn thánh Philipphe làm bạn đồng hành trong đời linh mục.

Như Philipphe đã “giới thiệu Chúa” cho Nathanael, Cha sở cũng không ngừng giới thiệu Chúa cho đoàn chiên mình: qua bài giảng, qua bí tích, qua sự hiện diện âm thầm, qua đời sống gương mẫu.

Như Philipphe khát khao được thấy Chúa Cha, Cha sở cũng sống tinh thần cầu nguyện, tìm kiếm, và dẫn dắt cộng đoàn đi vào mối tương quan sâu xa hơn với Chúa.

* Lời cầu chúc

Trong ngày lễ thánh bổn mạng hôm nay, chúng con xin dâng lên Cha lời cầu chúc thân tình:

- Xin Chúa ban cho Cha sức khỏe dồi dào và tâm hồn bình an,

- Xin ban cho Cha trái tim mục tử đầy lòng thương xót, như Chúa Giêsu,

- Và xin cho đời sống mục vụ của Cha luôn tràn đầy hoa trái Thánh Thần, như Philipphe xưa đã làm cho cả thành Sa-ma-ri-a “vui mừng khôn xiết” (x. Cv 8,5-8).

Xin cộng đoàn chúng ta hiệp lời tạ ơn Chúa và cầu nguyện cho Cha sở trong ngày lễ đặc biệt này.

Nguyện xin Thánh Philipphe tiếp tục đồng hành với Cha sở trong sứ vụ loan báo Tin Mừng. Và xin cho mỗi người chúng ta cũng biết noi gương ngài, sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu, trở thành những nhân chứng can đảm và trung tín của Đức Kitô phục sinh. Amen.

 

PHILIPPHE – MÔN ĐỆ TRUNG KIÊN

Philipphe thuở mới theo Thầy,
Tâm hồn đơn sơ tràn đầy niềm tin.
Nghe lời Giêsu gọi mình,
Liền đi giới thiệu Ngài nhanh cho người.

 

Tông đồ chẳng nói quá lời,
Nhưng lòng thao thức rạng ngời niềm trông.
“Xin tỏ Cha Thánh cho con”,
Là câu tha thiết vẫn còn vang xa.

 

Giêsu trả lời thiết tha:
“Ai thấy Thầy đó chính là thấy Cha.”
Thánh nhân lòng sáng như pha,
Bước theo chân Chúa, thiết tha đến cùng.

**

Hôm nay xứ đạo hợp chung,
Chúc mừng Cha sở, tận trung một đời.
Tấm lòng đơn hậu, sáng ngời,
Yêu thương đoàn chiên, chẳng ngơi nhọc nhằn.

 

Bao năm gắn bó âm thầm,
Cầu kinh, giảng dạy, góp phần dựng xây.
Noi gương Philip hằng ngày,
Cha đem Chúa đến, dẫn tay từng người.

**

Chúng con xin Chúa cao vời,
Thêm ơn sức khỏe, đầy ơn Thánh Thần.
Cho Cha nhiệt huyết bội phần,
Một đời mục tử trung kiên vững vàng.

 

Xin Thánh Philip dịu dàng,
Đồng hành Cha mãi trên đường đức tin.
Dắt Cha qua bước hành trình,
Bên nhau xây đắp ân tình mến thương.


SUY NIỆM LỜI CHÚA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Lm. Minh Anh, Tgp Huế

CHÚA NHẬT II PHỤC SINH-NĂM C

HÃY NHÌN XEM!

“Đặt ngón tay vào đây, và hãy nhìn xem tay Thầy!”.

Cuộc sống là một quá trình liên tục làm quen với những điều không ngờ! Cũng thế, sự hiện diện và hoạt động của Chúa Phục Sinh trong thế giới là một quá trình liên tục không ngờ. Vì ‘liên tục’ là thuộc tính của lòng xót thương nơi Ngài. Hãy nhìn xem và trải nghiệm!

Kính thưa Anh Chị em,

Lời Chúa Chúa Nhật Lòng Thương Xót phản ánh sự liên tục trong việc thực thi quyền năng của Chúa Phục Sinh. Lời Ngài nói với Tôma, “Hãy nhìn xem tay Thầy!” khác nào nói, “Hãy tin!” chứng tỏ tình yêu Ngài, “Muôn ngàn đời, Chúa vẫn trọn tình thương!” - Thánh Vịnh đáp ca.

“Hãy nhìn xem!”. Từ những ngày đầu mãi cho đến thế kỷ thứ IV, Hội Thánh vẫn quy tụ, dẫu không có một nhà thờ nào, “Các tín hữu thường hội họp tại hành lang Salômon” - bài đọc một. Đó là khu công cộng được che chở khỏi các yếu tố; ở đó, Chúa Phục Sinh có mặt. Các tông đồ được ban quyền năng ‘còn hơn cả Thầy’; đến nỗi người ta khiêng những kẻ ốm đau ra đường, “Để ít nữa khi Phêrô đi ngang qua, chiếc bóng ông cũng phủ trên một bệnh nhân nào đó và tất cả được chữa lành!”. Luca muốn nói, “Hãy nhìn xem!”, Thiên Chúa không ngừng xót thương, Ngài chỉ thay đổi phương thức và cách thế!

Cũng thế, bị lưu đày ở đảo Patmos, Gioan vẫn rao giảng ‘Đấng là Đầu và là Cuối’ - bài đọc hai. Là một mục tử trải nghiệm sâu sắc, Gioan truyền đạt cho các Giáo Hội những bản văn được gọi là Khải Huyền. “Hãy nhìn xem!”, Chúa Phục Sinh luôn ở với Hội Thánh; lòng thương xót của Ngài vẫn thể hiện tỏ tường ngay giữa chốn Gioan lưu đày.

Với bài Tin Mừng, Gioan cho biết, Chúa Phục Sinh - Đấng đi qua các cửa đã khoá. Tuy nhiên, hơn cả cửa khoá, chính sự sợ hãi khiến các tông đồ bị giam cầm! Vậy mà, bất kể nguồn gốc của nỗi sợ là gì, Chúa Phục Sinh vẫn mời gọi “hãy nhìn xem” lòng thương xót của Ngài, Đấng vượt qua cái chết, và nay, đang sống, đang vượt qua ‘mọi loại hình cánh cửa khoá chặt’ của bất cứ nỗi sợ nào nơi con cái Ngài!

Đặc biệt với Tôma, một người ‘bi quan bẩm sinh’ - “Chúng ta cùng đi và chết với Người!” - và hôm nay, “Nếu tôi không nhìn thấy dấu đinh, lỗ đinh… tôi không tin”. Lịch sử đã gán cho Tôma một ‘bản rap tệ’; nhưng Chúa Giêsu thật dịu dàng với ‘bản rap tệ’ này. Ngài chiều chuộng và tưới gội Tôma bằng tất cả tình yêu. Và như thế, qua Tôma, Ngài muốn nói, Ngài không đợi cho đến khi chúng ta hoàn hảo để tìm kiếm chúng ta. Trái lại, ai càng xa cách, Ngài càng tìm kiếm; ai càng cứng cỏi, Ngài càng xót thương, “Phúc cho ai không thấy mà tin!”.

Anh Chị em,

“Hãy nhìn xem tay Thầy!”. “Phúc âm gọi Tôma là Didymus - Song Sinh - và trong điều này, ông thực sự là anh em song sinh của chúng ta. Vì đối với chúng ta, biết rằng Thiên Chúa hiện hữu là chưa đủ. Một Thiên Chúa đã phục sinh nhưng vẫn xa cách không lấp đầy cuộc sống chúng ta; một Thiên Chúa ở xa không thu hút đủ chúng ta, dù Ngài công bằng và thánh thiện đến đâu. Không, chúng ta cần “nhìn thấy Thiên Chúa”, chạm tay vào Ngài và biết rằng Ngài đã phục sinh và đã phục sinh vì chúng ta. Làm sao có thể nhìn thấy Ngài? Như các tông đồ: qua các vết thương của Ngài!” - Phanxicô.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, hãy đến với con hôm nay, tại đây, sau cánh cửa khoá chặt trong nỗi sợ hãi và nghi ngờ của con. Con tin, với lòng thương xót Chúa, con sẽ vượt qua tất cả!”, Amen.

 

Thứ hai: GIÃ TỪ BÓNG TỐI

“Nicôđêmô, một thủ lãnh của người Do Thái; ông đến gặp Chúa Giêsu ban đêm”.

Một ngọn hải đăng thật cần thiết trong việc soi dẫn tàu thuyền ở các bãi cạn, các vịnh hay các lối vào cảng. Một trong những ngọn hải đăng nổi tiếng nhất là “Hải Đăng Alexandria”; xây từ thế kỷ thứ 3 trước công nguyên, tồn tại đến thế kỷ 15 và là kỳ quan của thế giới cổ đại.

Kính thưa Anh Chị em,

Ai Cập có một hải đăng 18 thế kỷ tuổi; nhân loại có một hải đăng ‘vô cùng tuổi’, chiếu sáng thế giới cổ đại lẫn hiện đại - ‘Hải Đăng Giêsu’ - vốn không chỉ soi rọi biển ‘Hồng Trần’ mà còn dẫn con người vào cảng cực lạc ‘Thiên Quốc’. Câu chuyện Tin Mừng hôm nay cho thấy một người được soi rọi bởi ngọn hải đăng ấy. Chi tiết thú vị là vị khách đến với Ngài vào ban đêm, và người ấy đã ‘giã từ bóng tối’ sau khi gặp Ngài!

Tin Mừng Gioan, “Tin Mừng của những biểu tượng”; Nicôđêmô đến với Chúa Giêsu “ban đêm” - theo Augustinô - vì lẽ ông chưa được sinh lại hoàn toàn và do đó, chưa sống trọn vẹn dưới ánh sáng đức tin. Tiến trình đức tin của Nicôđêmô là tiến trình ‘đến với ánh sáng’; đúng hơn, tiến trình được tái sinh trong nước và Thánh Thần. Thoạt đầu, ông rụt rè, sợ hãi; hiểu biết của ông về Chúa Giêsu còn rất ít, nhưng sau khi gặp Ngài, ông trở nên mạnh mẽ. Về sau, Nicôđêmô bênh vực Ngài; Ngài chết, ông công khai trợ táng. Nicôđêmô đã ‘giã từ bóng tối’, ‘ra với ánh sáng’, ‘được sinh lại’ bởi trên.

Khá trùng hợp, Phêrô và Gioan bước ra từ ngục tối và hân hoan cất bước trong ánh sáng, quyền năng và sức mạnh của Đấng Phục Sinh; hai ngài bước đi trong Thánh Thần, lòng hân hoan và can đảm bênh vực niềm tin của mình - bài đọc một. Thánh Vịnh đáp ca bày tỏ nỗi vui mừng, “Lạy Chúa, hạnh phúc thay những ai ẩn náu bên Ngài!”.

Nicôđêmô là một tấm gương tuyệt vời cho chúng ta trong thế giới hôm nay. Nhiều Kitô hữu cảm thấy việc sống đức tin một cách triệt để, đặc biệt trong môi trường làm việc, học đường và các cộng đồng là một thách đố. Như Nicôđêmô, nhiều người cảm thấy dễ dàng hơn khi đến với Chúa Giêsu “ban đêm”; thế mà, dẫu đã đến với Ngài theo cách này, họ vẫn không ‘giã từ bóng tối’ để ‘ra với ánh sáng!’. Tại sao? Họ không muốn để mình được biến đổi; nói đúng hơn, được sinh lại bởi trên.

Anh Chị em,

‘Ra với ánh sáng’ đồng nghĩa với việc sống trong ánh sáng, trong Thánh Thần. Đó là sống đời sống mới mà Chúa Phục Sinh mang lại. “Xưa anh em là bóng tối, nhưng bây giờ, trong Chúa, anh em là ánh sáng. Vậy anh em hãy ăn ở như con cái ánh sáng!” - Phaolô. Hãy để Thánh Linh đi vào bên trong bạn, dẫn dắt linh hồn bạn, dẫn đến nơi Ngài muốn. Thông thường, chúng ta chùn chân, dè dặt như Nicôđêmô trước đó; chúng ta không biết phải đi những bước tiếp theo, không biết phải làm gì để thực hiện những bước quan trọng. Hãy như Nicôđêmô, ý thức rằng, bước quan trọng là để Thánh Linh dẫn dắt, để Ngài sinh chúng ta một lần nữa; và với sự tự do của Thần Khí, chúng ta không biết nó sẽ kết thúc ở đâu, vì “gió muốn thổi đâu thì thổi”, nhưng tin chắc một điều, chúng ta đã ‘ra với ánh sáng!’.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, giúp con ‘giã từ bóng tối’ mỗi ngày để sống trong ánh sáng phục sinh, hầu mọi người biết rằng, “Hải Đăng Giêsu” đang soi rọi đời con, soi rọi thế giới!”, Amen.

 

Thứ ba: SỢ TẦM THƯỜNG

“Ông là bậc thầy trong dân Israel, mà lại không biết những chuyện ấy?”.

“Động lực sống của tôi bắt nguồn từ một nỗi sợ - ‘sợ tầm thường!’. Nỗi sợ đó luôn thúc đẩy tôi! Vì dẫu đã là ‘một ai đó’, nhưng tôi luôn phải chứng tỏ điều này. Cuộc chiến của tôi chưa kết thúc và sẽ không bao giờ kết thúc!” - Madonna, ‘Nữ hoàng nhạc Pop’.

Kính thưa Anh Chị em,

Nỗi sợ của Madonna hẳn cũng là nỗi sợ của Nicôđêmô! Vì sau câu hỏi đầy thách thức của Chúa Giêsu dường như cả con người Nicôđêmô đảo lộn - “Ông là bậc thầy trong dân Israel, mà lại không biết những chuyện ấy?” - những gì ông suy tính đảo lộn, hướng đi của cuộc đời ông đảo lộn! Tại sao? Và đâu là lý do? Bởi lẽ, bên trong ông, đã có một động lực thánh; dễ hiểu hơn khi nói, ông ‘sợ tầm thường!’.

Ngoài Nicôđêmô, những người Pharisêu ít ỏi khác được ghi nhận đã cải đạo là Phaolô và Gamaliel; tuy thế, Công Vụ Tông Đồ 15, 5 còn chỉ ra một số biệt phái vô danh khác. Nhưng nếu xét toàn bộ các cuộc gặp gỡ giữa Chúa Giêsu và những con người này, thì rõ ràng, họ là những người đã từng chống đối Ngài; để cuối cùng, cùng các vị lãnh đạo đương thời, họ chịu trách nhiệm về cái chết của Con Thiên Chúa.

Đó chính là bối cảnh của Tin Mừng khi biệt phái Nicôđêmô tìm đến với Chúa Giêsu. Biết ông có thiện ý, Ngài mời ông ngước mắt lên, chiêm ngắm một Đấng đến từ trời, “Đấng mà Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban tặng”. Đúng hơn, Ngài chỉ cho ông con đường về trời, đó là tin vào Ngài, Đấng được “giương cao như con rắn trong sa mạc, để ai tin thì được sống đời đời”.

Vì thế, sẽ rất hữu ích khi chúng ta hiểu rằng, trách cứ Chúa Giêsu dành cho Nicôđêmô không phải là lên án; đúng hơn, một thách đố nhẹ nhàng nhưng trực tiếp. Ngài dịch chuyển ông từ một câu hỏi gây bối rối sang việc đào sâu đức tin. Và đó là chìa khoá! Nói cách khác, đó là một động lực thánh. Chính nhờ thách đố khá táo bạo nhưng đầy yêu thương này - ‘một cú hích’ cần thiết - Chúa Giêsu có thể đẩy Nicôđêmô vào tận ‘không gian ân sủng’ của Thánh Thần - nghệ nhân thực sự của sự thánh thiện - Đấng “muốn thổi đâu thì thổi”; để từ đó, ông có thể đón nhận quà tặng lớn lao: đức tin. Tất nhiên, thử thách của Ngài, cuối cùng, đã chiến thắng con người biệt phái ngay thẳng này.

Anh Chị em,

“Ông là bậc thầy trong dân Israel, mà lại không biết những chuyện ấy?”. Như Madonna, như Nicôđêmô, ai trong chúng ta cũng bị ám ảnh bởi một nỗi sợ có tên ‘Tầm Thường’. Và còn hơn thế! Mặc dầu không cần chúng ta trở thành ‘một ai đó’, Chúa Giêsu đòi chúng ta trở thành ‘một vị thánh nào đó’; hoặc như Têrêxa Hài Đồng Giêsu, “Hãy nở hoa nơi Chúa đã gieo trồng!”. Cuộc chiến ‘nên thánh’ này “không bao giờ được phép kết thúc” và “sẽ không bao giờ kết thúc!”. Gió Thánh Linh sẽ thổi chúng ta không biết đến tận phương nào nếu mỗi ngày bạn và tôi một ước ao nên thánh hơn. Vậy điều gì đang khiến bạn bất an, bối rối? Áp lực nào, huyễn danh nào đang cầm chân khiến bạn và tôi chưa nên thánh? Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta, đừng tự quyết một điều gì, hãy phó mình hoàn toàn cho Chúa Thánh Linh.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, cho con sợ trở nên ‘tầm thường’; giúp con vượt mọi chướng ngại, không để trở nên ‘một ai đó’, nhưng trở thành ‘một vị thánh nào đó!’. Tại sao không?”, Amen.

 

Thứ tư: NỬA VỜI CAO CẢ

“Người ta đã chuộng bóng tối hơn ánh sáng!”.

“Chúng ta có thể dễ dàng tha thứ cho một đứa trẻ sợ bóng tối, nhưng bi kịch thực sự của một cuộc đời là khi con người sợ ánh sáng!” - Platon.

Kính thưa Anh Chị em,

Lời Chúa hôm nay nói đến bóng tối và ánh sáng. Tin Mừng tiếp tục trình bày cuộc đàm đạo về ánh sáng giữa Nicôđêmô và Chúa Giêsu trong đêm. “Ánh sáng”, điều làm con người nên cao cả - nhưng với con người, nó chỉ ‘nửa vời cao cả!’. Tại sao? Vì “Người ta đã chuộng bóng tối hơn ánh sáng” - “sợ ánh sáng”. Và đó là bi kịch!

Trong cuốn ‘Le Maître du désir’, ‘Thầy Dạy Khát Khao’ - người viết dịch - Éloi Leclerc nhận định, “Nicôđêmô, một thầy dạy vị vọng, không chỉ đến với Chúa Giêsu vào ban đêm; ông ‘đến từ đêm’, ‘lộ ra từ đêm’ như một người khát khao ánh sáng thức chờ bình minh. Bởi lẽ, con người chỉ thực sự tồn tại trong chuyển động vốn đem nó lại gần ánh sáng; ở ngoài chuyển động ấy, con người chỉ là một ‘mảng đêm’. Vì thế, con người chỉ tìm thấy mình trong chân lý bằng cách sinh ra trong ánh sáng. Đó là sự cao cả của nó! Thế nhưng, chỉ ‘nửa vời cao cả’; bởi lẽ, trong mọi khoảnh khắc, nó có thể để mình bị chộp lại bởi các thế lực tối tăm!”. Bằng chứng là mỗi ngày, bạn và tôi thích đọc, nghe và xem bao điều xấu xa hơn là điều tốt lành!

Dĩ nhiên, nhiều người không quan tâm đến bóng tối và những tội lỗi nổi cộm đó đây; nhưng thực tế là bóng tối luôn bủa vây chúng ta và điều đó nói lên một cảnh báo nhất định. Biết được vậy, chúng ta chiến đấu cho ánh sáng, chống lại bóng tối đến cùng. Ánh sáng nơi chúng ta thật cao cả nhưng nó quả mong manh; vì lẽ, chúng ta dễ dàng để mình bị cuốn vào ‘màn đêm’ và cảm thấy ‘hạnh phúc’ khi ở đó; thật ra, chỉ là bất hạnh! Tốt biết bao khi chúng ta ý thức điều này và xác định nó là một phần của xu hướng dễ sa ngã của bản thân hầu một chỉ cậy trông vào Chúa; tìm cách đề phòng và tránh xa mọi cám dỗ đưa đến hỗn loạn, mất trật tự và vô kỷ luật.

Vậy làm sao có thể luôn hướng về và yêu mến ánh sáng? Phải không ngừng ‘cầu nguyện và cầu nguyện’. Từ ngục tối, các tông đồ đã không ngừng cầu nguyện, để từ đó, họ được thiên thần dẫn ra ánh sáng - bài đọc một. Rõ ràng, “Kẻ nghèo hèn kêu xin, và Chúa đã nhận lời!” - Thánh Vịnh đáp ca.

Anh Chị em,

“Người ta đã chuộng bóng tối hơn ánh sáng!”. “Ai chọn bóng tối sẽ phải đối mặt với sự phán xét của lên án; ai chọn ánh sáng sẽ hưởng sự phán xét của cứu rỗi. Sự phán xét luôn là hậu quả của việc lựa chọn tự do. Ai thực hành điều ác sẽ tìm kiếm bóng tối; điều ác luôn ẩn núp, nó tự che đậy. Ai tìm kiếm sự thật, nghĩa là người thực hành điều thiện, sẽ đến với ánh sáng, soi sáng các con đường của sự sống. Ai bước đi trong ánh sáng, tiếp cận ánh sáng, không thể không làm những việc tốt. Đây là những gì chúng ta được kêu gọi làm với sự tận tụy!” - Phanxicô. Không ‘được cuốn hút về Chúa Kitô’, ánh sáng nơi chúng ta thật ảo; sự cao cả nơi chúng ta chỉ nửa vời nếu không nói là thê thảm!

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, đừng để con rơi vào “bi kịch thực sự” khi con để mình cuốn vào bóng tối khiến sự sáng, sự cao cả nơi con trở nên thê thảm hoặc nửa vời!”, Amen.

 

Thứ năm: LAO ĐỘNG ( 01-5 )

Ngày 01-5 được thế giới chọn làm ngày quốc tế lao động. Kitô hữu Công Giáo chúng ta tôn vinh một người lao động khả kính là Thánh Cả Giuse. Xin được chia sẻ một vài nghĩ suy về Thánh Cả như là một người lao động chân chính, gương mẫu.

Các nhà xã hội học đã phân biệt giữa lao động và làm việc cách rõ ràng. Loài vật dưới con người cũng có những sinh hoạt hái lượm, làm tổ…để sinh tồn và lưu truyền giống nòi, nhưng chỉ làm việc chứ không lao động. Chúng làm các công việc ấy một cách theo bản năng thúc đẩy. Trái lại con người là con vật biết lao động. Lao động là làm việc có ý thức và có mục đích. Con người cũng làm việc nhưng biết mình làm gì, phải làm gì và sẽ làm gì, đồng thời làm các công việc với mục đích vạch ra, định trước rõ ràng cụ thể. Vì biết mình sẽ làm gì nên con người thực sự làm chủ và lựa chọn những công việc mình làm.

Dưới cái nhìn Kitô giáo, đặc biệt qua hình ảnh Thánh Cả Giuse thì chúng có thể thêm vào cái khái niệm mà các nhà xã hội học đã nêu trên, một vài tiêu chí. Lao động là làm việc không những có ý thức và có mục đích mà còn biết làm theo cách thức, cách thế hợp lý, chính đáng và phải đạo, trong niềm tin. Với khái niệm này, chúng ta thử xem Thánh Cả Giuse đã lao động ra sao?

Ý thức: Làm việc có ý thức là biết mình làm việc gì rõ ràng và cụ thể một cách nào đó. Dĩ nhiên Thánh Cả Giuse biết mình làm nhiều việc, nhưng qua các trang Tin Mừng chúng ta thấy Ngài biết mình “đón nhận Maria và Hài Nhi trong dạ về nhà” (x.Mt 1,24). Cuộc đời con người chúng ta, có quá nhiều việc phải làm. Thế nhưng thử hỏi có công việc nào quan trọng cho bằng việc đón nhận tha nhân và đón nhận Thiên Chúa. Đi kèm theo sự ý thức đó là tinh thần trách nhiệm. Đón nhận Maria và Hài Nhi trong dạ về nhà mình thì Giuse biết và sẵn sàng đảm nhận những phận việc gì, đó là những phận việc không đơn giản chút nào, đòi hỏi nhiều nỗ lực gắng công và sự quảng đại hy sinh quên mình.

Có mục đích: Xin thử hỏi thánh Cả Giuse đón nhận Thai nhi Giêsu và Mẹ Người về nhà để làm gì, nghĩa là với mục đích gì? Qua lời sứ thần truyền cho thánh Cả trong giấc mộng chúng ta có thể biết được hai mục đích chính đó là nhận Maria về nhà làm bạn và cùng với Maria đặt tên cho Con Trẻ là Giêsu. Đón nhận tha nhân không phải như người tôi tớ hay là như kẻ cạnh tranh sinh tồn mà như người bạn nghĩa thiết thì mọi việc chúng ta làm mới thực sự là lao động. Theo Thánh kinh, việc đặt tên mang ý nghĩa giáo dục, đào tạo. Thiên Chúa đã tín nhiệm giao phó trách nhiệm cho thánh Giuse và Mẹ Maria góp phần giáo dục đào tạo Con Thiên Chúa làm người thành Giêsu nghĩa là Đấng Cứu Độ nhân trần. Đây chính là đỉnh cao của việc lao động.

Thánh Kinh tường thuật khi sáng tạo trời đất muôn vật, trăng sao, chim trời cá biển và muông thú thì Thiên Chúa chỉ phán một lời và Người thấy chúng tốt đẹp. Tuy nhiên khi tạo dựng loài người thì Thiên Chúa xem ra phải vất vả hơn, lao công nhiều hơn và sau đó Thiên Chúa thấy rất tốt đẹp. Có thể khẳng định rằng con người là kết quả đỉnh cao của lao công của Thiên Chúa. Khi xem xét lao công một ai đó, chúng ta chớ dừng lại ở thành quả là vật chất hay của tiền kiếm được mà hãy xem họ đã góp phần dệt nên những con người như thế nào.

Mừng lễ thánh Giuse lao động hôm nay ước gì chúng ta không dừng lại ở công việc thợ mộc của ngài hay ở các khoản thu nhập mà ngài kiếm được để lo cho gia đình Nagiarét mà hãy nhìn vào thành quả mà ngài in đậm dấu ấn nơi mái gia đình Nagiarret, nơi Đấng Cứu Độ khiến dân chúng không thể quên gia đình quê quán của một Đấng có quyền năng trong lời nói và hành động. “Chẳng phải ông ta là con ông Giuse, bác thợ mộc và bà Maria đấy ư?” (x.Mt 13,55)

Hiện thực cuộc sống cho ta xác nhận điều này: ích gì khi ra công tìm kiếm của cải đủ đầy và thừa thải mà con cái lại hỏng hư. Để xét xem lao công một ai đó thì phải xem con cái của họ như thế nào.

Đức cố Giáo Hoàng Phanxicô đã từng nói: Một con người đúng nghĩa là người luôn biết sống trong các mối tương quan. Dĩ nhiên trước hết phải biết cội nguồn, gốc gác của mình và từ đó đạo thảo hiếu là lẽ đương nhiên phải có. Đó cũng là người nhận biết sự cần thiết của tha nhân trong việc tồn tại và phát triển của bản thân. Khi nhìn nhận mình hiện hữu trong các mối tương quan thì nó thúc giục chúng ta sống hữu ích, biết cống hiến hơn là hưởng thụ ích kỷ. Đức Thánh Cha nhấn mạnh là hôm nay cần làm cuộc cách mạng trong cung cách ứng xử. Vượt lên trên cả cung cách “sống tử tế”, chúng ta cần biết sống trân trọng tha nhân dẫu cho họ có như thế nào.

Tháng 5 về chúng ta sống thảo hiếu với mẹ Maria với những cánh hoa và điệu múa. Dĩ nhiên cần phải ý thức đúng việc dâng hoa kính Đức Mẹ nghĩa là gì và với mục gì thì việc dâng hoa mới có ý nghĩa. Chính vì thế mà Giáo hội dạy chúng ta rằng “việc tôn kính Mẹ Maria không hệ tại ở những tình cảm chóng qua mà phải được dệt xây trên nền tảng một đức tin trưởng thành, đích thật”. Ước gì mỗi người chúng ta bằng chính lao công của mình trở thành một đóa hoa tô thắm cho đời, làm mặn nồng cho xã hội bằng chính cuộc sống hữu ích và đầy chí cống hiến. Chắc chắn Mẹ Maria sẽ mĩm cười và chúc phúc cho chúng ta. Xin Mẹ Maria và thánh cả Giuse cầu bàu cho chúng con.

Lm. Giuse Nguyễn Văn Nghĩa – Ban Mê Thuột

 

Thứ sáu: DẪY ĐẦY

“Họ liền đi thu những miếng thừa của năm chiếc bánh lúa mạch người ta ăn còn lại, và chất đầy được mười hai thúng”.

Sau cơn nguy kịch, một bệnh nhân biết mình phải trả 1,3 triệu tiền Oxy; anh thốt lên, “Vậy tôi phải trả bao nhiêu cho khí trời đã hít thở trong suốt 53 năm? Trời cho tôi nhiều quá!”.

Kính thưa Anh Chị em,

“Trời cho tôi nhiều quá!”. Những gì Trời cho thường dư dật ‘dẫy đầy!’. Tin Mừng hôm nay tường thuật phép lạ Chúa Giêsu thết hơn năm ngàn người từ năm chiếc bánh và hai con cá; và sau khi tất cả đã ăn no nê, người ta thu được “mười hai thúng”. Sao nhiều thế?

Augustinô giải thích, Chúa Giêsu đã cung cấp nhiều hơn những gì người ta có thể hưởng dùng. Đây là cách thức mô tả đầy biểu tượng những chân lý tâm linh. “Mười hai thúng” biểu tượng cho những chân lý siêu việt hơn mà đám đông không thể lãnh hội, trừ những ai sống thiết thân với Ngài. Họ được ban dư dật ‘dẫy đầy!’.

“Mười hai thúng” còn tượng trưng cho “Nhóm Mười Hai”. Họ là những người được nhận nhiều hơn. Hãy nhớ lại, nhiều lần - khi đã về nhà - Chúa Giêsu giải thích riêng cho các môn đệ một số chân lý mà đại đa số không thể hiểu hoặc dễ chấp nhận. Sẽ rất hữu ích nếu chúng ta xét xem ba nhóm khác nhau trong phép lạ này.

Nhóm đầu tiên là những người thậm chí “không có mặt” khi phép lạ xảy ra; đây là những kẻ không cùng hành trình với Chúa Giêsu. Nhóm này ‘lớn nhất’ trong thế giới, họ sống mà không hề biết phải tìm cho mình một nguồn ‘lương thực thiêng liêng’ tối thiểu. Tiếp đến, “đám đông” theo Chúa từ những vùng xa xôi, họ ở lại với Ngài. Nhóm này đại diện cho những ai trung thành tìm kiếm Chúa mỗi ngày qua Thánh Lễ, đọc Thánh Kinh, cầu nguyện, lắng nghe và được các Bí tích nuôi dưỡng. Nhiều người ước ao được như họ; nhìn họ bình an, hạnh phúc - dẫu không miễn trừ gian nan, thử thách - không ít người thèm thuồng.

Cuối cùng, “Nhóm Mười Hai” - những môn đệ gắn kết với Chúa Giêsu, tiếp tục được Ngài nuôi dưỡng một cách đặc biệt - dư dật ‘dẫy đầy’ đến nỗi nhiều lúc, họ thốt lên “Trời cho tôi nhiều quá!”. Đây là những người tìm cách đào sâu và nắm lấy những chân lý tâm linh siêu việt và họ được biến đổi ở mức độ sâu sắc nhất; sau đó, ra đi, họ chia sẻ cho người khác. Nhật ký Hội Thánh sơ khai cho biết, “Mỗi ngày, trong đền thờ và tại tư gia, các ông không ngừng giảng dạy và loan báo Tin Mừng Đức Giêsu Kitô!” - bài đọc một.

Anh Chị em,

“Họ chất đầy được mười hai thúng!”. Thiên Chúa quảng đại vô song; hồng ân Ngài khôn lường - chính Ngài - “Tôi đến cho chiên tôi được sống và sống dồi dào!”. “Đối mặt với tiếng kêu đói - đủ mọi loại “đói” - của nhiều anh chị em ở khắp mọi nơi trên thế giới, chúng ta không thể là những khán giả vô cảm và bình tâm. Việc loan báo Chúa Kitô - Bánh sự sống vĩnh cửu - đòi hỏi một cam kết quảng đại đối với những người nghèo, những người yếu đuối, những người bé nhỏ nhất, những người không có khả năng tự vệ!” - Phanxicô. Hãy ra sức tìm kiếm “mười hai thúng” chân lý thiêng liêng còn lại, bạn và tôi khám phá ra rằng, sẽ không có hồi kết đối với chiều sâu biến đổi của ân sủng ‘dẫy đầy’ Thiên Chúa ban.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, đừng để con ‘hời hợt thiêng liêng’ trước bất cứ ân huệ lớn nhỏ nào. Dạy con ‘hít thở’ bầu khí tạ ơn, vì luôn xác tín rằng, ‘Trời cho tôi nhiều quá!’”, Amen.

 

Thứ bảy: KHÔNG BAO GIỜ LẠC LỐI

“Thầy là con đường, là sự thật và là sự sống!”.

“Người chọn nơi bắt đầu của một con đường, sẽ chọn nơi nó dẫn đến!” - H. E. Fosdick.

Kính thưa Anh Chị em,

Lời Chúa lễ kính hai thánh Philipphê và Giacôbê tông đồ chứng thực câu nói của Fosdick, “Người chọn nơi bắt đầu của một con đường, sẽ chọn nơi nó dẫn đến!”. Ai chọn Chúa Kitô, người ấy ‘không bao giờ lạc lối’ vì đã chọn đúng tuyệt đối. Ngài nói, “Thầy là con đường, là sự thật và là sự sống!”.

Chúa Kitô là Thiên Chúa, cũng là con người! Vì thế, bước theo Chúa Kitô, bạn tìm thấy đường đến với Thiên Chúa; tin Chúa Kitô, bạn nhận ra lẽ thật là chính Thiên Chúa; chấp nhận Chúa Kitô, bạn có sự sống của Thiên Chúa! Là Kitô hữu, bạn không chỉ tuân theo một số quy tắc, một số tín điều; nhưng là đi theo một Con Người! Fulton Sheen thật gãy gọn khi nói, “Tất cả giáo lý là Chúa Kitô!”. Chúa Kitô là câu trả lời cho mọi vấn đề; vấn đề sự sống, sự chết; vấn đề bên kia cái chết và sự sống vĩnh cửu. Ai chọn Chúa Kitô sẽ ‘không bao giờ lạc lối’ vì đã chọn đúng đường - đúng đích - dẫn đến Thiên Chúa!

Philipphê nói, “Xin tỏ cho chúng con thấy Chúa Cha!”; Chúa Giêsu đáp, “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha!”. Một câu trả lời khá mơ hồ cho một người thực dụng; ấy thế, đó là câu trả lời không thể đúng hơn! Bởi lẽ, không ai thấy Thiên Chúa mà không chết, nên Con Thiên Chúa làm người để ai ‘thấy’ Ngài thì luôn ‘sống!’. Cốt lõi giáo lý về Nhập Thể là - giờ đây - “khuôn mặt” Thiên Chúa đã hiển hiện nơi Chúa Kitô. Thấy Chúa Kitô là thấy Chúa Cha, thấy sự sống, thấy thiên đàng. Rất nhiều điều kỳ diệu đang chờ đợi bên kia cuộc sống, nhưng chúng ta có thể hưởng nếm chúng trước trong Chúa Kitô. Ngài ‘mang trời xuống đất’ khi nhập thể; ‘mang đất lên trời’, khi đem chúng ta về ‘Nhà Cha’. Với tư cách con đường, Ngài đưa chúng ta đến với Chúa Cha; tư cách sự thật, Ngài mặc khải Chúa Cha; và tư cách sự sống, Ngài chia sẻ sự sống của Cha.

Một trùng hợp thú vị khi Phaolô - đến mấy lần - đề cập việc nhìn thấy Chúa Phục Sinh. Chúa Phục Sinh đã hiện ra “với ông Kêpha, rồi với Nhóm Mười Hai. Sau đó, Người đã hiện ra với hơn năm trăm anh em một lượt”; Ngài cũng hiện ra “với Giacôbê, với tất cả các tông đồ”; và sau cùng, với Phaolô như “một đứa trẻ sinh non”. Nhờ việc thấy Ngài, các tông đồ mạnh dạn đi đến tận cùng trái đất, rao giảng Tin Mừng Phục Sinh; “Tiếng các ngài vang dội khắp hoàn cầu!” - Thánh Vịnh đáp ca.

Anh Chị em,

“Thầy là con đường, là sự thật và là sự sống!”. Mỗi ngày, đi trên con đường Giêsu, mỗi bước chân của chúng ta đã “chọn nơi nó dẫn đến” - Chúa Cha! Có Chúa Cha, bạn và tôi có tất cả; có thiên đàng, có sự sống hôm nay, có sự sống vĩnh cửu! Vậy Kitô hữu sẽ không còn gặp bất cứ vấn đề nào nữa sao? Có chứ! Vấn đề cuộc sống vẫn còn đó, nhưng vì Con Thiên Chúa đã đi qua mọi nẻo gian khó của nó, và trên đường, Ngài đã toàn thắng khi đánh bại thần chết; vì thế, Ngài có thể dẫn chúng ta đi, cứu thoát chúng ta ở bất cứ hoàn cảnh nào. Và chắc chắn, Ngài sẽ dẫn chúng ta đến cùng đích!

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, đường đời muôn hướng nhưng ‘không dẫn đến đâu’. Giúp con chọn đường Giêsu mỗi ngày; vì chọn Ngài, con sẽ ‘không bao giờ lạc lối!’”, Amen.

  SUY NIỆM LỜI CHÚA TUẦN XII THƯỜNG NIÊN Lm. Nguyệt Giang CHÚA NHẬT   MÌNH VÀ MÁU THÁNH CHÚA KITÔ St 14,18-20; 1Cr 11,23-26; Lc 9,11b...